BẢNG DANH MỤC VẬT TƯ 2020
Stt | Tên thuốc vật tư | Đvt | Nơi sx | Giá |
nhập | ||||
1 | Anti D (loại 1) - 569 | lọ | rapid labs | 386,000 |
2 | Áo chỉnh hình cột sống - 569 | Cái | Orbe | 416,000 |
3 | Áo đai sườn H1 M,L,XL | Cái | Orbe | 78,500 |
4 | Áo Đai xương sườn H1 - 569 | Cái | Orbe | 100,000 |
5 | Áo đai sườn -758 | Cái | Orbe | 82,000 |
6 | Áo Desault (Băng cố định khớp vai H1) - 569 | Cái | Orbe | 300,000 |
7 | Băng xô cuộn 10cmx5m - 569 | cuộn | Lợi Thành | 2,000 |
8 | Băng chỉ thị màu (hấp ướt) | cuộn | 3M | 149,000 |
9 | Băng chun 2 móc 2017 | Cuộn | Việt nam | 16,500 |
10 | Băng chun 2 móc loại A-690 | Cuộn | Việt nam | 16,500 |
11 | Băng chun 2 móc - 569 | Cuộn | Việt nam | 21,500 |
12 | Băng chun 3 móc - 569 | Cuộn | Việt nam | 35,000 |
13 | Băng dán cố định kim luồn | miếng | Thái Lan | 9,500 |
14 | Băng gạc vô trùng cố định kim luồn - 569 | Cái | Thái Lan | 3,700 |
15 | Băng dính lụa 5cm x 5m - 690 | cuộn | Urgo | 40,000.0 |
16 | Băng dính lụa 5cm x 5m - 569 | cuộn | Urgo | 40,300.0 |
17 | Băng dính lụa 5x9,1m - 717 | cuộn | Honner | 51,980.0 |
18 | Băng keo thử nhiệt hấp khô - 690 | cuộn | 3M/Italy | 550,000 |
19 | Băng keo thử nhiệt sấy khô - 569 | cuộn | 3M/Italy | 550,000 |
20 | Băng keo thử nhiệt hấp ướt-712 | cuộn | 3M | 120,000 |
21 | Băng rốn Loại B - 569 | Cái | Bảo Thạch | 2,450 |
22 | Băng thun gối H2 các cỡ ( M,L,XL) | Cái | Orbe | 135,000 |
23 | Bao camera-717 | Cái | Phúc Hà | 19,000 |
24 | Bộ gây tê ngoài màng cứng - 690 | Bộ | B.braun - Đức | 360,000 |
25 | Bộ Mask bóp bóng sơ sinh QĐ53 | Cái | Buben | 210,600 |
26 | Bộ rửa dạ dày (loại sử dụng một lần) | Bộ | Bạch Mai | 125,000 |
27 | Bộ trang phục bảo hộ y tế -598 | Bộ | Việt Nam | 100,000 |
28 | Bơm ăn 50ml Loại A - 690 | Cái | Vinahankook | 5,800 |
29 | Bơm 50 ml cho ăn - 569 | Cái | MPV | 5,200 |
30 | Bơm tiêm 10ml Loại A - 690 | Cái | Vinahankook | 1,250 |
31 | Bơm tiêm 10 ml - 569 | Cái | Vinahankook | 1,200 |
32 | Bơm tiêm 10ml - 872 | Cái | MPV | 1,198 |
33 | Bơm tiêm 1ml Loại A - 690 | Cái | Vinahankook | 770 |
34 | Bơm tiêm 1ml Loại A - 909 | Cái | Vinahankook | 770 |
35 | Bơm tiêm 1 ml Loại A - 569 | Cái | MPV | 770 |
36 | Bơm tiêm 20ml Loại A - 690 | Cái | Vinahankook | 2,400 |
37 | Bơm tiêm 20 ml - 569 | Cái | MPV | 2,200 |
38 | Bơm tiêm 3ml Loại A - 690 | Cái | Vinahankook | 790 |
39 | Bơm tiêm 3ml Loại B - 569 | Cái | Vinahankook | 790 |
40 | Bơm tiêm 50ml loại A - 690 | Cái | Vinahankook | 5,000 |
41 | Bơm tiêm 1 lần 50ml - 569 | Cái | Vinahankook | 5,200 |
42 | Bơm tiêm 5ml - 569 | Cái | MPV | 810 |
43 | Bơm tiêm 5ml - 872 | Cái | MPV | 748 |
44 | Bông lót bó bột cỡ 10 cm *2,7m - 569 | cuộn | Orbe | 14,000 |
45 | Bông lót 10-758 | cuộn | Orbe | 10,710 |
46 | Bông lót bó bột cỡ 15 cm *2,7m - 569 | cuộn | Orbe | 18,000 |
47 | Bông lót 15-758 | cuộn | Orbe | 15,000 |
48 | Bông mỡ (Bịch 1000g) | gam | Bảo Thạch | 79 |
49 | Bông thấm nước - 569 | gam | Bạch Tuyết | 185 |
50 | Bông thấm nước -712 | gam | Bạch Tuyết | 198 |
51 | Bột bó cỡ 20cm x 3,65m - 569 | cuộn | Orbe | 31,000 |
52 | Băng bột bó 15cm x 4.6m - 569 | cuộn | Orbe | 27,000 |
53 | Băng bột bó 15cmx4.6m-717 | cuộn | Yancheng | 27,980 |
54 | Canuyn mayor loại A - 909 | Cái | Greetmed | 9,000 |
55 | Canuyn mayo - 569 | Cái | Greetmed | 9,900 |
56 | Canuyn mayo-758 | Cái | Greetmed | 12,000 |
57 | Canuyl mở khí quản - 569 | Cái | Greetmed | 132,000 |
58 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng - 569 | Cái | Welford | 450,000 |
59 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng - 569 | Cái | Welford | 624,000 |
60 | Chỉ Catgut 4.0 | sợi | DP Phương Đông/VN | 94,500 |
61 | Chỉ DemeQuick số 2/0 - 569 | sợi | Demetech - Mỹ | 99,000 |
62 | Chỉ DemeCryl số 2/0 - 569 | sợi | Demetech | 72,000 |
63 | Chỉ DemeCryl số 3/0 - 569 | sợi | Demetech | 84,000 |
64 | Chỉ khâu liền kim các cỡ | sợi | Đức | 140,000 |
65 | Chỉ lanh | cuộn | DMC | 250,000 |
66 | Chỉ Nylon các số ( 4.0) - 569 | sợi | Suremed | 15,500 |
67 | Chỉ Nylon các số 3/0 - 569 | sợi | Suremed | 15,500 |
68 | Chỉ Nylon các số (5.0) - 569 | sợi | Suremed | 15,500 |
69 | Chỉ Nylon 6/0 - 349 | sợi | CPT | 41,000 |
70 | Chỉ pec - lon | sợi | Việt Nam | 15,000 |
71 | Chỉ Polypropylene số 7/0 - 909 | sợi | ETHICON, INC | 148,000 |
72 | Chỉ Safil Quick 2/0 (hồng) - 690 | sợi | B.bruan - TBN | 135,000 |
73 | Chỉ tan TH đa sợi số 4/0 - 2017(Vicryl 4.0) | sợi | Jonhson - Bỉ | 79,000 |
74 | Chỉ tiêu tổng hợp số 4/0 - 569 | sợi | CPT | 68,000 |
75 | Chỉ tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 1 - 569 | sợi | Johnson & Johnson | 80,000 |
76 | Chỉ tiêu vicryl các số -758 | Sợi | Johnson & Johnson | 120,000 |
77 | Chỉ vicryl các số - 872 | Sợi | Johnson & Johnson | 94,000 |
78 | Chỉ không tan nylon 2/0 -717 | Sợi | CPT | 28,000 |
79 | Chỉ không tan Nylon số 3/0 - 569 | Sợi | Demetech | 30,000 |
80 | Chỉ không tan Nylon số 4/0 - 569 | Sợi | Demetech | 30,000 |
81 | Chỉ không tan Nylon số 5/0 - 569 | Sợi | Demetech | 30,000 |
82 | Cloramin B ( Gói 1000g ) - 569 | gam | Biochemi | 225.0 |
83 | Cloramin B - 122 | gam | Nhật | 226.0 |
84 | Composit chảy (A2, A3, A3,5) - 569 | Cái | Vivadent | 47,000 |
85 | Cồn 90° Chai 500ml - 690 | ml | Hóa Dược | 40 |
86 | Cồn 90 độ loại D (chai 500ml) - 569 | ml | Hóa Dược | 50 |
87 | cồn iod | Chai | KHKT | 268,650 |
88 | Cồn tuyệt đối loại B - 569 | ML | Hóa Dược - VN | 90 |
89 | Đai số 8 - 690 | Cái | Orbe | 170,000 |
90 | Đai số 8 H1 - 569 | Cái | Orbe | 150,000 |
91 | Đầu côn vàng - 569 | Cái | Operson | 80 |
92 | Đầu côn xanh - 569 | Cái | Operson | 160 |
93 | Đầu kim gây tê Loại A - 690 | Cái | Terumo | 1,600 |
94 | Đầu hút mũi bằng nhựa | Cái | Việt Nam ( VN) | 5,000 |
95 | Đầu nối máy hút dịch | Cái | Đài Loan | 125,000 |
96 | Dầu Parafil (chai 500ml) - 345 | ml | Việt Nam ( VN) | 150 |
97 | Dầu parafin (chai 500ml) - 569 | ml | Việt Nam ( VN) | 160 |
98 | Dầu parafil loại 2 - 2017 ( lọ 10ml) | ml | Xilong | 9,623 |
99 | Dầu soi kính hiển vi | Lọ | TQ | 95,000 |
100 | Dầu soi kính hiển vi - 569 | Lọ | TQ | 100,000 |
101 | Dây cho ăn TE, cỡ 8 | Cái | Nhật | 14,500 |
102 | Dây chun dồn máu - 2017 | Cái | Quang Minh | 4,530 |
103 | Dây dẫn máy khí dung | Dây | Nhật | 450,000 |
104 | Dây garo | Cái | VN | 3,200 |
105 | Dây Garo cao su (có dính dán) - 69. | Cái | HTXCST5 | 5,200 |
106 | Dây garo có dính - 569 | Cái | VN | 6,000 |
107 | Dây garo cao su (động mạch) | Chiếc | Công ty CP Hóa dược Việt nam | 13,200 |
108 | Dây garo cao su (động mạch) | Chiếc | Công ty CP Hóa dược Việt nam | 4,800 |
109 | Dây hút trong thụt tháo phẫu thuật | Mét | Caosumina | 70,000 |
110 | Dây hút nhớt các cỡ - 569 | Cái | MPV | 4,000 |
111 | Dây nối bơm tiêm điện - 569 | Cái | Great mountain | 13,500 |
112 | Dây nối máy hút nhớt các cỡ | Cái | Caosumina | 9,300 |
113 | Dây nối oxy | Dây | Đài Loan | 4,500 |
114 | Dây nối oxy 2 đầu - 690 | Túi | Việt Nam | 6,500 |
115 | Dây oxy mask - 690 | Cái | KYOLING | 21,000 |
116 | Dây oxy mask người lớn - trẻ em - 569 | Cái | MPV | 21,000 |
117 | Dây oxy mask TE - 176.2016 | Cái | KYOLING | 18,000 |
118 | Dây oxy mask trẻ em | Cái | Malaysia | 21,800 |
119 | Dây thở oxy gọng kính người lớn, trẻ em - 469.2017 | Cái | Hoàng Sơn | 7,700 |
120 | Dây thở oxy gọng kính người lớn, trẻ em - 690 | Cái | Hoàng Sơn | 7,000 |
121 | Dây thở oxy gọng kính - 569 | Cái | MPV - VN | 17,500 |
122 | Dây thở oxy gọng kính - 872 | Cái | Gremeed | 8,500 |
123 | Dây truyền dịch loại O (có kim bướm) - 690 | Bộ | Shangdong/Pinmed | 6,500 |
124 | Dây truyền dịch (có kim bướm) - 569 | Bộ | Pinmed | 5,000 |
125 | Dây truyền dịch có kim bướm - 872 | Bộ | MPV -Việt Nam | 5,450 |
126 | Dây truyền dịch loại O (không kim bướm) - 690 | Bộ | Shangdong/Pinmed | 6,500 |
127 | Dây truyền dịch (không kim bướm) - 569 | Bộ | Pinmed | 5,000 |
128 | Dây truyền dịch không kim bướm - 758 | Bộ | AM | 4,900 |
129 | Dây truyền dịch không kim bướm - 872 | Bộ | MPV -Việt Nam | 5,450 |
130 | Dây truyền máu Loại B - 569 | Bộ | Hàn Quốc | 14,500 |
131 | DD rửa tay gel khô Ethyl Alcol - 690 (chai 700ml) | ml | Purell | 1,707 |
132 | Đè lưỡi bằng gỗ - 569 | Cái | Hoàng Sơn | 450 |
133 | Điếu nhồi ngải - 389 | Cái | Việt Nam ( VN) | 4,075 |
134 | Đinh Kitsner 742 - 2017 | Cái | AF Medical | 75,000 |
135 | Dung dịch acid acetic 3% 690 | ml | Xilong | 146 |
136 | Dung dịch acid acetic - 569 | ml | Trung quốc | 150 |
137 | Dung dịch sát khuẩn Cidex OPA -712 | ml | Johnson & Johnson | 270 |
138 | Dung dịch CPC - 690 | ml | Prevest Denpro | 150,000 |
139 | Dung dịch diệt khuẩn dụng cụ/Hexanios G+R - 569 | ml | Anios | 360 |
140 | Dung dịch Eugenol (lọ 30 ml) - 690 | Lọ | Sultan | 100,000 |
141 | Dung dịch Fomaldehyde | Chai | Công ty CP Hóa dược Việt nam | 140,000 |
142 | Dung dịch KOH 20 % - 569 | Chai | Công ty CP Hóa dược Việt nam | 250,000 |
143 | Dung dịch tím Gentian - 569 | ml | Đức | 1,740 |
144 | Dung dịch đỏ Fuccin - 569 | ml | Đức | 1,980 |
145 | Dung dịch sát khuẩn Steranios 2% - 569 | ml | Anios | 93 |
146 | Dung dịch Lugol 3% - 569 | ml | Việt Nam | 620 |
147 | Dung dịch rửa tay nhanh Softman - 569 | ml | B.braun | 440 |
148 | Dung dịch Xanh Cresyl - 569 | ml | Merck | 9,450 |
149 | Fuji I 15g - 569 | Lọ | GC | 1,550,000 |
150 | Fuji II 15g - 569 | Lọ | GC | 1,200,000 |
151 | Fuji IX 15g - 569 | Lọ | GC | 1,570,000 |
152 | Gạc cầu sản khoa Fi 45 mm vô trùng - 569 | Cái | Danameco | 2,760 |
153 | Gạc dẫn lưu phẫu thuật mũi - 569 | Cái | An Lành | 1,360 |
154 | Gạc dẫn lưu phẫu thuật tai - 569 | Cái | Danameco | 1,360 |
155 | Gạc hút (thấm nước) - 690 | Mét | Lợi Thành | 4,500 |
156 | Gạc nội soi 7,5 cm x 7,5 cm - 690 ( 5 cái/gói) | Gói | Danameco | 7,500 |
157 | Gạc nội soi 7,5cm x 7,5cm x 6 lớp - 569 | Gói | Danameco | 7,500 |
158 | Gạc phẫu thuật cỡ 10cm x 10 cm - 690 | Gói | Danameco | 11,000 |
159 | Gạc phẫu thuật cỡ 10cm x 10 cm - 569 | Miếng | Danameco | 1,100 |
160 | Gạc hút - 569 | Mét | Lợi Thành | 4,000 |
161 | Gạc cản quang phẫu thuật ổ bụng -717 | Miếng | An Lành | 2,200 |
162 | Găng tay dài sản - 569 | Đôi | Nam Tín | 18,000 |
163 | Găng khám - 569 | Đôi | Supermax | 1,500 |
164 | Găng khám -758 | Đôi | Khải Hoàn | 1,750 |
165 | Găng tiệt trùng các số - 690 | Đôi | CTCP MERUFA | 6,500 |
166 | Găng tiệt trùng - 569 | Đôi | CTCP MERUFA | 6,500 |
167 | Gel bôi trơn K-Y - 569 | Tuýp | Johnson & Johnson | 85,000 |
168 | Gen siêu âm loại A - 690 | can | An Phú | 130,000 |
169 | Gel siêu âm - 569 | can | An Phú | 140,000 |
170 | Gel sát khuẩn tay nhanh - 122 | Ml | 268 | |
171 | Giemsa (chai 1000ml) - 569 | Ml | Merck | 2,200 |
172 | Giá cắm ống máu lắng | Cái | 200,000 | |
173 | giá đựng nước tiểu | Cái | XNCK | 45,000 |
174 | Giấy điện tim 6 cần - 690 | Tập | Nihon Kohden | 65,000 |
175 | Giấy điện tim 6 cần tập - 569 | Tập | Sonomed | 66,000 |
176 | Giấy in liên tuc A4, A5 - Liên Sơn | Tập | Liên sơn | 376,100 |
177 | Giấy in nhiệt - 690 | Cuộn | Hải Anh | 18,000 |
178 | Giấy in nhiệt gọi số - Nhật | cuộn | Nhật | 15,000 |
179 | giấy in nhiệt máy điện giải 5.2017 | cuộn | CSVN | 13,000 |
180 | Giấy in ảnh siêu âm - 569 | cuộn | Sony | 183,000 |
181 | Giấy in monitor sản khoa -717 | Tập | Malaysia | 120,000 |
182 | Glyce bôi trơn ống tủy | HỘP | Dentsply | 310,887 |
183 | Huyết thanh định nhóm ABO (loại 1) - 569 | Bộ | rapid labs | 447,300 |
184 | Kẹp rốn - 569 | Cái | MPV -Việt Nam | 3,100 |
185 | Khẩu trang giấy ba lớp tiệt trùng - 690 | Cái | An Lành | 1,400 |
186 | Khẩu trang 3 lớp - 569 | Cái | Thời Thanh Bình | 1,100 |
187 | Khẩu trang y tế -641 | Cái | Việt Nam | 4,706 |
188 | khẩu trang N95 | Cái | china | 35,000 |
189 | Khẩu trang N95-641 | Cái | 3M | 94,706 |
190 | Khí CO2 bình 40 lít 569 | Bình | Kim khí Đông Anh | 260,000 |
191 | Khóa ba chạc - 690 | Cái | B.braun - TS | 12,400 |
192 | Khóa 3 chạc - 569 | Cái | KYOLING | 10,000 |
193 | Kim bấm ối 2017 | Cái | Terumo | 30,000 |
194 | Kim bấm lấy máu - 569 | Cái | Terumo | 700 |
195 | Kim bướm loại A - 690 | Chiếc | B.braun ( Malaysia) | 5,400 |
196 | Kim bướm - 569 | Chiếc | Vinahankook | 1,400 |
197 | Kim châm cứu các số - 569 | Cái | Hanaco-Trung Quốc | 600 |
198 | Kim chích máu - 569 | Cái | Sterilance | 900 |
199 | Kim chọc dò tủy sống - 602 | Cái | B.braun | 27,000 |
200 | Kim chọc dò tủy sống 740.2017 | Cái | KD Medical | 27,000 |
201 | Kim chọc dò gây tê tủy sống các cỡ - 569 | Cái | B.braun | 31,000 |
202 | Kim gây tê, đám rối - 690 | Cái | Nhật | 270,000 |
203 | Kim khâu 3 cạnh các cỡ | Cái | BSV | 2,000 |
204 | Kim lấy máu, lấy thuốc các cỡ - 569 | Cái | MPV | 500 |
205 | Kim luồn tĩnh mạch các số loại A - 690 | Cái | B.braun | 16,000 |
206 | Kim luồn tĩnh mạch các số Loại F - 569 | Cái | Neotec | 6,400 |
207 | Kính bảo hộ che mặt dùng 1 lần -598 | Cái | Việt Nam | 52,491 |
208 | Kính bảo hộ che mặt dùng nhiều lần -598 | Cái | Việt Nam | 158,824 |
209 | Lam kính loại B -712 | Hộp | Yangcheng | 24,000 |
210 | Lamen | hộp | Đức | 65,000 |
211 | Lọ đựng bệnh phẩm có nắp - 569 | HTM | 2,000 | |
212 | Lọ đựng phân có nắp 5.2017 | Lọ | HTM | 2,700 |
213 | Lưỡi dao mổ - 690 | Cái | Kiato | 1,200 |
214 | Lưỡi dao mổ các số - 569 | Cái | Kiato | 1,200 |
215 | Môi trường vận chuyển virus hô hấp VTM/VRHH | Ông | Việt Nam | 55,000 |
216 | Mask khí dung người lớn+trẻ em - 569 | Cái | KYOLING | 20,500 |
217 | Mask khí dung - 872 | Cái | KYOLING | 22,000 |
218 | Mask sơ sinh | Cái | KYOLING | 22,500 |
219 | Mask TE | Cái | TQ | 22,500 |
220 | Mask thanh quản QĐ53 | Cái | Tappa | 648,000 |
221 | Mast oxy - 2017 | Cái | KYOLING | 23,000 |
222 | Miếng cầm máu tai, mũi - 2017 | Miếng | Medtronic | 150,000 |
223 | Miếng cầm máu mũi Merocel - 569 | Miếng | Medtronic | 155,000 |
224 | Miếng dán điện cực các loại - 569 | Túi | Skintact | 75,000 |
225 | Mũ phẫu thuật giấy - 690 | Cái | Bảo Thạch | 1,500 |
226 | Mũ phẫu thuật - 569 | Cái | Bảo Thạch | 1,500 |
227 | Nến parafil - 2017 | Kg | Việt Nam | 85,765.0 |
228 | Nẹp cẳng bàn chân dài - 569 | Cái | Orbe | 360,000 |
229 | Nẹp cẳng bàn chân ngắn (Nẹp đêm ngắn) - 569 | Cái | Orbe | 105,000 |
230 | Nẹp cẳng bàn chân ngắn H1 - 2017 | Cái | Orbe | 106,000 |
231 | Nẹp cẳng tay H4 - 569 | Cái | Orbe | 190,000 |
232 | Nẹp chống xoay dài các loại - 569 | Cái | Orbe | 310,000 |
233 | Nẹp chữ T ( Vít 3,5mm) - 742 | Cái | AF Medical | 840,000 |
234 | Nẹp chữ T ( Vít 4,5mm ) - 742 | Cái | AF Medical | 1,000,000 |
235 | Nẹp cổ cứng H1 (Các cỡ) - 569 | Cái | Orbe | 110,000 |
236 | Nẹp cổ mềm H1 - 569 | Cái | Orbe | 80,000 |
237 | Nẹp DHS 135 độ - 742 | Cái | Đức | 3,410,000 |
238 | Nẹp gỗ các loại - 717 | Bộ | Orbe | 60,000 |
239 | Nẹp gối H3 - 569 | Cái | Orbe | 300,000 |
240 | Nẹp Iselin - 690 | Cái | Orbe | 25,000 |
241 | Nẹp Iselin - 569 | Cái | Orbe | 28,000 |
242 | Nẹp ngón bóng chày - 569 | Cái | Orbe | 20,000 |
243 | Nẹp ốp mâm chày - 742 | Cái | AF Medical | 2,900,000 |
244 | Nẹp titan mini 2.0 thẳng 8 - 12 lỗ, dày 1.0mm - 742 | Cái | Anton Hipp/Orthon | 1,300,000 |
245 | Nẹp titan mini 2.0 thẳng, 16 - 20 lỗ, dày 1.0mm - 742 | Cái | Anton Hipp/Orthon | 1,400,000 |
246 | Nẹp titan mini 2.0,thẳng 6 lỗ,dày 1.0mm - 742 | Cái | Anton Hipp/Orthon | 827,000 |
247 | Nẹp vít xương quay 6 lỗ - 742 | Cái | Pakistan | 1,075,000 |
248 | Nẹp vít xương trụ 6 lỗ - 742 | Cái | Pakistan | 980,000 |
249 | Nhiệt kế treo tường | Cái | Trung Quốc | 208,950 |
250 | Nhiệt kế treo tường QĐ53 | Cái | Sika | 225,700 |
251 | Nhiệt kế tủ lạnh | Cái | 94,525 | |
252 | Nhiệt kế tủ lạnh QĐ53 | Cái | Sika | 102,100 |
253 | Nước Cất 2 Lần Loại C - 569 | lít | Vĩnh Phúc | 25,000 |
254 | Nước rửa phim răng - 690 | liều | B.Braun - Nhật | 192,000 |
255 | Nước tẩy Javen - 602 | lít | Thuận Phát | 11,200 |
256 | Nước tẩy Javen - 690 | lít | Thuận Phát | 11,000 |
257 | Nước tẩy Javen Loại A - 569 | lít | Thuận Phát | 12,000 |
258 | Ống Canuyl mở khí quản - 690 | cái | Greetmed | 265,000 |
259 | Ống hút thai Loại A - 569 | cái | Ipas | 38,000 |
260 | Ống chống đông Natricitrat - 690 | ống | HTM | 1,300 |
261 | Ống chống đông Natricitrat-569 | ống | HTM | 1,050 |
262 | Ống nghiệm Eppendorf Loại A - 569 | Cái | Greetmed | 500 |
263 | Ống máu lắng | ống | Công ty CP Hóa dược Việt nam | 9,000 |
264 | Ống máu lắng loại A - 909 | Cái | Improve | 11,900 |
265 | Ống máu lắng - 569 | Cái | 12,000 | |
266 | Ống nghiệm nhựa EDTA - 569 | ống | HTM | 1,200 |
267 | Ống nghiệm EDTA 569( BD- Mỹ) | ống | BD -Mỹ | 3,000 |
268 | Ống nghiệm chống tiêu đường - 569 | ống | HTM | 940 |
269 | Ống chống đông hepain các cỡ - 569 | ống | HTM | 1,050 |
270 | Ống nghiệm không chất chống đông 2017 | ống | Việt Nam | 300 |
271 | Ống nghiệm nhựa loại nhỏ k có chất chống đông (tt)-569 | ống | VN | 420 |
272 | Ống nghiệm nước tiểu thủy tinh - 569 | ống | Trung quốc | 1,700 |
273 | Ống nội khí quản 2017 | Cái | Thái Lan | 57,400 |
274 | Ống nội khí quản các cỡ-690 | Cái | Coviden | 63,000 |
275 | Ống nội khí quản - 569 | Cái | Kyoling | 20,000 |
276 | Ống nước tiểu nhựa có nắp - 690 | ống | Operson | 800 |
277 | Ống nước tiểu nhựa có nắp - 569 | ống | Operson | 800 |
278 | Ống sonde tiểu Nelaton - 690 | Cái | Sainty | 6,000 |
279 | Ống thông khí tai - 2017 | Cái | Medtronic | 300,000 |
280 | Ống thông khí tai đường kính 1,14 mm | Cái | Medtronic | 230,000 |
281 | Ống thông khí hòm nhĩ 1.14mm - 569 | Cái | Medtronic | 230,000 |
282 | ống thông khí tai đường kính 1,27 mm | Cái | Medtronic | 230,000 |
283 | Phác đồ chống sốc | Tờ | VN | 125,000 |
284 | Paringold - 569 | Lọ | Hàn Quốc | 71,000 |
285 | Phim X- quang răng 3x4 cm - 569 | tờ | AGFA | 4,933 |
286 | Phim XQ 8 x10 inch - 569 | tờ | AGFA | 16,600 |
287 | Phim XQ 14x17inch-569 | tờ | AGFA | 40,000 |
288 | Phin lọc khí Galamed 2017 | Cái | Galamed | 57,000 |
289 | Pin 1.5V Panasonic - 690 | Đôi | Panasonic | 26,000 |
290 | Pipet nhựa các cỡ (1,3,5ml) - 569 | Cái | Operson | 1,100 |
291 | Protaper tay - 2017 | Hộp | Dentsply | 3,313,118 |
292 | quần áo phẫu thuật | Bộ | Bảo Thạch | 42,000 |
293 | Que lấy dịch tỵ hầu | Que | Việt Nam | 15,000 |
294 | Que pass | Cái | Công ty CP Hóa dược Việt nam | 11,000 |
295 | Sonde dạ dày các số loại A - 690 | Cái | Symphon | 10,000 |
296 | Sonde dạ dày các cỡ - 569 | Cái | Symphon | 13,250 |
297 | sonde dạ dày trẻ em | Cái | THOMSON MEDICARE CO.,Ltd | 19,700 |
298 | Sonde dẫn lưu silicon các cỡ - 569 | Cái | Forte Grow | 9,000 |
299 | Sonde Foley 2 nhánh loại A - 690 | Cái | Coviden | 34,000 |
300 | Sonde Foley 2 chạc các số Loại A - 569 | Cái | Thái Lan | 20,000 |
301 | Sonde Foley 3 nhánh loại A - 690 | Cái | Coviden | 55,000 |
302 | Sonde Foley 3 nhánh các số - 569 | Cái | Uro Technology | 41,700 |
303 | Sonde hậu môn các cỡ - 469.2017 | Cái | Việt Nam | 8,000 |
304 | Sonde hậu môn VN | Cái | V N | 4,600 |
305 | Sonde hậu môn Loại B-569 | Cái | Hoàng Sơn | 11,000 |
306 | Sonde hút nhớt - 602 | Cái | Hoàng Sơn | 4,500 |
307 | Sonde hút nhớt các số - 909 | Cái | Hoàng Sơn | 4,200 |
308 | Sonde Nelaton 2017 | Cái | trung quốc | 5,770 |
309 | Sonde Petze | Chiếc | Malaysia | 45,000 |
310 | Sonde nelaton loại A - 569 | Cái | Sainty | 6,050 |
311 | Tăm bông nha khoa - 569 | Chiếc | úc | 980 |
312 | Tăm bông vô trùng - 569 | Cái | Bảo Thạch | 1,600 |
313 | Tay dao điện đơn cực 1 lần - 909 | Cái | Đài loan | 150,000 |
314 | Test kiểm chứng CLTK đồ vải - 569 | Test | 3M | 2,750 |
315 | Test nhanh chẩn đoán Rotavirus - 569 | Test | CTK | 76,500 |
316 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan B (Alere Determine HBsAg) - 569 | Test | Nhật | 32,000 |
317 | Test thử nhanh viêm gan C (HCV) loại 3 - 569 | Test | CTK | 24,400 |
318 | Test nhanh HIV (SD Bioline HIV 1/2 3.0) - 569 | Test | Standard | 32,865 |
319 | Test chẩn đoán HIV 1/2 (Determine HIV) - 569 | Test | Alere Medical-Nhật Bản | 39,900 |
320 | Test nhanh thử Heroin/Morphin - 690 | Test | Biocheck | 17,000 |
321 | Test nhanh thử ma túy - THC - 690 | Test | Biocheck | 15,750 |
322 | Test Majiruana - 569 | Test | Biocheck | 17,000 |
323 | Test nhanh thử ma túy Methamphetamin - 690 | Test | Biocheck | 15,750 |
324 | Test thử phát hiện chất gây nghiện Methamphetamine - 569 | Test | Biocheck | 17,000 |
325 | Test thử nhanh tiểu đường Uright - 569 | Test | Đài loan | 12,800 |
326 | Test thử gây nghiện Amphetamine-690 | Test | Biocheck | 15,750 |
327 | Test thử phát hiện chất gây nghiện Amphetamine - 569 | Test | Biocheck | 17,000 |
328 | Test nhanh chẩn đoán HBeAg (SD Bioline HBeAg) - 569 | Test | SD - Hàn Quốc | 24,000 |
329 | Test Morphin/Heroin - 569 | Test | Biocheck | 17,000 |
330 | Test nhanh chẩn đoán thai sớm HCG ( SD Bioline HCG) - 569 | Test | SD - Hàn Quốc | 12,600 |
331 | Thanh thử nước tiểu (Labstrip U11 Plus GL) - 569 | Test | Elektronika | 6,000 |
332 | Test HP dạ dày (tìm Urease) - 569 | hộp | Việt Nam | 480,000 |
333 | Túi đóng thuốc đông y | cuộn | trung quốc | 1,280,000 |
334 | Túi nước tiểu loại B - 690 | Cái | Greetmed | 8,000 |
335 | Túi đựng nước tiểu Loại C - 569 | Cái | Hanaco-Trung Quốc | 5,000 |
336 | Túi Zipper (80 cái/kg) - 569 | Cái | Việt Nam ( VN) | 1,250 |
337 | Viên Presept loại A - 569 | Viên | Johnson & Johnson | 6,300 |
338 | Vít titan Mini 2.0,các cỡ; tự khoan, tự taro- 742 | Cái | kim Đính | 350,000 |
339 | Vít xốp đường kính 5 mm -742 | Cái | Pakistan | 130,000 |
340 | Vôi Soda - 909 | gam | Anh | 144 |
341 | Vôi soda - 569 | Can | Anh | 750,000 |
342 | Vòng đeo tay mẹ và bé - 569 | Cặp | Sigma | 7,800 |
343 | Vòng tránh thai - 746 | Cái | Merical | 13,000 |
344 | Bẩy khủy | Cặp | Thượng Hải | 194,400 |
345 | Bảy thẳng lòng máng nhỏ QĐ53 | Cái | Techo | 90,000 |
346 | Bảy thẳng lòng máng to QĐ53 | Cái | Techo | 90,000 |
347 | Bóc tách lợi QĐ53 | Cái | Techo | 36,700 |
348 | Cán gương 2017 | Cái | Prime | 44,000 |
349 | Cán gương khám răng QĐ53 | Cái | Techo, Pakistan | 34,600 |
350 | Chất hàn tạm Caviton - 569 | Lọ | GC - Nhật | 340,000 |
351 | Chất lấy dấu loại 1 - 2017 | Túi | GC | 227,984 |
352 | chổi rửa ống nghiệm nhỏ | Cái | CSVN | 7,500 |
353 | Cốc nhựa - 569 | Cái | Việt Nam ( VN) | 1,000 |
354 | Cortisomol - 690 | lọ | GC | 830,000 |
355 | Dầu máy (RMH) - 2017 | LỌ | NSK | 542,819 |
356 | Dây nối khoan tay nhanh mềm của ghế răng | Cái | Shanhai | 1,134,000 |
357 | Giấy cắn - 690 | Tập | GC | 25,000 |
358 | hộp gương | hộp | Techno | 291,600 |
359 | Mặt gương nha khoa - 690 | Cái | Túi 1 cái | 15,000 |
360 | Keo dán Bond 2017 | Lọ | Vivadent | 1,111,989 |
361 | Kìm nhổ răng 4 và 5 hàm dưới | Cái | Techo | 183,600 |
362 | Kìm nhổ răng 4 và 5 hàm trên | cái | Techo | 183,600 |
363 | Kìm nhổ răng sữa cửa dưới | Cái | Techo | 183,600 |
364 | Kìm nhổ răng sữa cửa trên | Cái | Techo | 183,600 |
365 | Kìm nhổ răng sữa răng cửa trên | Cái | Techo | 183,600 |
366 | Mũi khoan cắt xương tay chậm - 2017 | Cái | Densfly | 95,000 |
367 | Mũi khoan mở tủy Endo Z - 569 | Cái | Densfly | 260,000 |
368 | Nạo ngà răng | cái | DIM | 32,400 |
369 | Nạo ổ răng | cái | DIM | 97,200 |
370 | Nong + rũa 30 | Cái | Mani | 21,600 |
371 | Nong, dũa ống tủy - 690 | Vỉ | Việt Nam ( VN) | 95,000 |
372 | Ống hút - 909 | Cái | Việt Nam ( VN) | 700 |
373 | Ống hút - 569 | Cái | Việt Nam ( VN) | 700 |
374 | Panh gắp nha khoa | Cái | Mani, Nhật Bản | 32,400 |
375 | Que hàn | Cái | Techo | 33,000 |
376 | Que hàn- mỹ | Cái | Othoquest | 325,000 |
377 | Sáp cắn dạng lá | Cái | Base plate wax | 86,400 |
378 | Tay khoan RHM | Cái | NKS | 6,480,000 |
379 | Thạch cao đá - 2017 | Túi | Việt Nam ( VN) | 63,066 |
380 | Thám châm | Cái | Techo | 32,400 |
381 | Xốp cầm máu Loại A - 569 | Hộp | trung quốc | 170,000 |