HOTLINE: 024 38 760 517 EMAIL: bvdkgl_soyt@hanoi.gov.vn

BẢNG GIÁ DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH VIỆN

Người viết: Administrator 23/10/2019
BẢNG GIÁ DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH VIỆN

 

BẢNG GIÁ DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN GIA LÂM

(Ban hành theo Quyết định số:          /QĐ-BVGL ngày       của Giám đốc Bệnh viện)

 STT    Mã bệnh viện  Tên dịch vụ   Giá
nhân dân
(Thu theo NQ 02/2019) 
 Giá Bảo hiểm(Thu theo TT13/2019) 
I. Công khám      
1   05.1897 Khám Da liễu            33,000          34,500  
2   14.1897 Khám Mắt            33,000          34,500  
3   02.1897 Khám Nội            33,000          34,500  
4   10.1897 Khám Ngoại            33,000          34,500  
5   03.1897 Khám Nhi            33,000          34,500  
6   13.1897 Khám Phụ sản            33,000          34,500  
7   17.1897 Khám Phục hồi chức năng            33,000          34,500  
8   16.1897 Khám Răng hàm mặt            33,000          34,500  
9   15.1897 Khám Tai mũi họng            33,000          34,500  
10   08.1897 Khám YHCT            33,000          34,500  
II. Tiền giường      
1   K02.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu           314,000        325,000  
2   K48.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực           314,000        325,000  
3   K30.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Mắt           314,000        325,000  
4   K03.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp           314,000        325,000  
5   K19.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp           314,000        325,000  
6   K18.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi           314,000        325,000  
7   K27.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản           314,000        325,000  
8   K29.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt           314,000        325,000  
9   K28.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng           314,000        325,000  
10   K11.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm           314,000        325,000  
11   K48.1903 Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực           578,000        602,000  
12   K02.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu           178,000        187,100  
13   K48.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực           178,000        187,100  
14   K03.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp           178,000        187,100  
15   K18.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi           178,000        187,100  
16   K11.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm           178,000        187,100  
17   K02.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu           152,000        160,000  
18   K48.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực           152,000        160,000  
19   K30.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt           152,000        160,000  
20   K19.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp           152,000        160,000  
21   K27.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản           152,000        160,000  
22   K29.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt           152,000        160,000  
23   K28.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng           152,000        160,000  
24   K02.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu           125,000        130,600  
25   K31.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng           125,000        130,600  
26   K16.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền           125,000        130,600  
27   K19.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp           246,000        256,300  
28   K27.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản           246,000        256,300  
29   K30.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt           214,000        223,800  
30   K19.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp           214,000        223,800  
31   K27.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản           214,000        223,800  
32   K29.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt           214,000        223,800  
33   K28.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng           214,000        223,800  
34   K30.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt           191,000        199,200  
35   K19.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp           191,000        199,200  
36   K27.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản           191,000        199,200  
37   K29.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt           191,000        199,200  
38   K28.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng           191,000        199,200  
39   K30.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt           163,000        170,800  
40   K19.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp           163,000        170,800  
41   K27.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản           163,000        170,800  
42   K29.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt           163,000        170,800  
43   K28.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng           163,000        170,800  
III. Các dịch vụ kỹ thuật    
1   24.0018.1611 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang            64,900          65,600  
2   24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen            67,200          68,000  
3   23.0257.1600 Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính              9,600            9,600  
4   03.2176.0892 Áp lạnh Amidan           189,000        193,000  
5   15.0217.0892 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)           189,000        193,000  
6   15.0216.0893 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)           129,000        130,000  
7   15.0216.0894 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) [Nitơ]           148,000        148,000  
8   06.0030.1810 Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI)            29,300          29,900  
9   03.2152.0867 Bẻ cuốn dưới           129,000        133,000  
10   15.0132.0867 Bẻ cuốn mũi           129,000        133,000  
11   23.0258.1601 Bilirubin định tính              6,300            6,300  
12   10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè           141,000        144,000  
14   08.0026.0222 Bó thuốc            49,700          50,500  
16   14.0214.0778 Bóc giả mạc            80,100          82,100  
17   03.2734.0589 Bóc nang tuyến Bartholin        1,263,000      1,274,000  
20   13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú           973,000        984,000  
21   10.0376.0432 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang        4,879,000      4,947,000  
22   10.0375.0432 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu        4,879,000      4,947,000  
23   01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ           212,000        216,000  
24   13.0200.0074 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh           473,000        479,000  
25   11.0090.0216 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng           176,000        178,000  
26   14.0183.0796 Bơm hơi / khí tiền phòng           729,000        740,000  
27   03.1673.0740 Bơm hơi tiền phòng        1,097,000      1,112,000  
28   15.0052.0993 Bơm hơi vòi nhĩ           114,000        115,000  
29   10.0353.0158 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất           194,000        198,000  
30   14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo            36,200          36,700  
32   03.0081.0071 Bơm rửa màng phổi           212,000        216,000  
33   14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo            93,100          94,400  
34   03.1685.0854 Bơm thông lệ đạo [Hai mắt]            93,100          94,400  
36   14.0197.0855 Bơm thông lệ đạo [Một mắt]            58,800          59,400  
37   15.0218.0899 Bơm thuốc thanh quản            20,400          20,500  
38   10.0639.0469 Các phẫu thuật đường mật khác        4,643,000      4,699,000  
39   10.0510.0459 Các phẫu thuật ruột thừa khác        2,531,000      2,561,000  
40   22.0151.1594 Cặn Addis            42,900          43,100  
41   07.0024.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng        4,119,000      4,166,000  
42   07.0025.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng        4,119,000      4,166,000  
43   07.0027.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ        4,119,000      4,166,000  
44   07.0008.0360 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân        3,313,000      3,345,000  
45   07.0013.0360 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc        3,313,000      3,345,000  
46   07.0016.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow        4,119,000      4,166,000  
47   07.0028.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ        4,119,000      4,166,000  
48   07.0010.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân        4,119,000      4,166,000  
49   07.0007.0362 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân        2,750,000      2,772,000  
50   07.0009.0360 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân        3,313,000      3,345,000  
51   07.0011.0357 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân        4,119,000      4,166,000  
52   07.0006.0357 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân        4,119,000      4,166,000  
53   03.3522.0424 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da        5,237,000      5,305,000  
54   03.1632.0731 Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoá: Áp hoặc tiêm 5FU        1,197,000      1,212,000  
55   03.1633.0731 Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoa: Áp Mytomycin C        1,197,000      1,212,000  
56   14.0180.0805 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)        1,092,000      1,104,000  
58   13.0177.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần        2,736,000      2,761,000  
59   10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài        1,211,000      1,242,000  
60   11.0019.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn        2,234,000      2,269,000  
61   11.0021.1104 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em        2,835,000      2,886,000  
62   11.0018.1105 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn        3,217,000      3,268,000  
63   11.0017.1103 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn        3,767,000      3,818,000  
64   11.0020.1105 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em        3,217,000      3,268,000  
65   11.0028.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em        2,263,000      2,298,000  
66   11.0025.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn        2,263,000      2,298,000  
67   11.0024.1109 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn        3,234,000      3,285,000  
68   11.0023.1107 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn        3,704,000      3,755,000  
69   03.3436.0481 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột        4,343,000      4,399,000  
70   03.2534.1047 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm        2,891,000      2,927,000  
71   03.1674.0774 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài           729,000        740,000  
72   14.0184.0774 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài           729,000        740,000  
73   10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn        2,301,000      2,321,000  
75   10.0386.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ        2,301,000      2,321,000  
77   14.0164.0732 Cắt bỏ túi lệ           829,000        840,000  
79   03.2538.1060 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm        3,114,000      3,144,000  
80   10.0497.0489 Cắt bỏ u mạc nối lớn        4,614,000      4,670,000  
81   12.0003.1045 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm        1,117,000      1,126,000  
82   12.0002.1044 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm           697,000        705,000  
83   12.0004.0834 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm        1,224,000      1,234,000  
84   12.0007.1045 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm        1,117,000      1,126,000  
85   12.0006.1044 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm           697,000        705,000  
86   12.0008.0834 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm        1,224,000      1,234,000  
87   12.0011.1190 Cắt các u lành tuyến giáp        1,742,000      1,784,000  
88   12.0010.1049 Cắt các u lành vùng cổ        2,591,000      2,627,000  
89   12.0012.1048 Cắt các u nang giáp móng        2,115,000      2,133,000  
90   12.0013.0834 Cắt các u nang mang        1,224,000      1,234,000  
91   13.0118.0595 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo        4,058,000      4,109,000  
92   13.0119.0596 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi        5,499,000      5,550,000  
93   13.0117.0595 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng        4,058,000      4,109,000  
94   14.0122.0826 Cắt cơ Muller        1,292,000      1,304,000  
95   14.0148.0805 Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa        1,092,000      1,104,000  
96   03.1634.0805 Cắt củng mạc sâu đơn thuần        1,092,000      1,104,000  
97   03.3680.0534 Cắt cụt cánh tay        3,711,000      3,741,000  
98   03.3775.0534 Cắt cụt cẳng chân        3,711,000      3,741,000  
99   03.3682.0534 Cắt cụt cẳng tay        3,711,000      3,741,000  
100   13.0141.0627 Cắt cụt cổ tử cung        2,715,000      2,747,000  
101   03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da            32,000          32,900  
102   14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản            32,000          32,900  
103   14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc            32,000          32,900  
105   14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc            32,000          32,900  
107   13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung           115,000        117,000  
108   14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi            32,000          32,900  
109   10.0454.0465 Cắt dạ dày hình chêm        3,530,000      3,579,000  
110   10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột        2,474,000      2,498,000  
111   28.0218.1059 Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ        3,046,000      3,093,000  
112   10.0518.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay        4,414,000      4,470,000  
113   10.0520.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann        4,414,000      4,470,000  
114   10.0519.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài        4,414,000      4,470,000  
115   10.0455.0449 Cắt đoạn dạ dày        7,155,000      7,266,000  
116   10.0456.0449 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn        7,155,000      7,266,000  
117   10.0514.0454 Cắt đoạn đại tràng nối ngay        4,414,000      4,470,000  
118   10.0516.0454 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann        4,414,000      4,470,000  
119   10.0515.0454 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài        4,414,000      4,470,000  
120   03.3331.0458 Cắt đoạn ruột non        4,573,000      4,629,000  
121   03.2670.0458 Cắt đoạn ruột non do u        4,573,000      4,629,000  
122   10.0487.0458 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông        4,573,000      4,629,000  
123   10.0489.0458 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)        4,573,000      4,629,000  
124   10.0527.0454 Cắt đoạn trực tràng nối ngay        4,414,000      4,470,000  
125   10.0528.0454 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann        4,414,000      4,470,000  
126   03.3530.0429 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang        4,359,000      4,415,000  
127   07.0015.0357 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow        4,119,000      4,166,000  
128   10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu        1,211,000      1,242,000  
129   03.3461.0484 Cắt lách bán phần do chấn thương        4,416,000      4,472,000  
130   03.3463.0484 Cắt lách toàn bộ do chấn thương        4,416,000      4,472,000  
131   03.3811.0571 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể        2,847,000      2,887,000  
132   03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản           176,000        178,000  
133   03.3793.0577 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời        4,547,000      4,616,000  
135   03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu        2,578,000      2,598,000  
136   03.3025.1149 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể           405,000        410,000  
137   03.3026.1150 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể           539,000        547,000  
138   16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới           156,000        158,000  
140   10.0496.0489 Cắt mạc nối lớn        4,614,000      4,670,000  
141   10.0517.0454 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng        4,414,000      4,470,000  
142   14.0075.0807 Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp           922,000        934,000  
143   03.2664.0454 Cắt một nửa đại tràng phải, trái        4,414,000      4,470,000  
144   03.2454.1048 Cắt nang giáp móng        2,115,000      2,133,000  
145   12.0070.1039 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm           447,000        455,000  
146   03.2537.1047 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm        2,807,000      2,927,000  
147   12.0264.1189 Cắt nang thừng tinh hai bên        2,690,000      2,754,000  
148   12.0263.1190 Cắt nang thừng tinh một bên        1,742,000      1,784,000  
149   03.2522.1046 Cắt nang vùng sàn miệng        2,741,000      2,777,000  
150   03.2523.0944 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm        4,585,000      4,623,000  
151   03.3383.0584 Cắt nang/polyp rốn        1,211,000      1,242,000  
152   10.0368.0434 Cắt nối niệu đạo sau        4,095,000      4,151,000  
153   10.0367.0434 Cắt nối niệu đạo trước        4,095,000      4,151,000  
154   10.0324.0423 Cắt nối niệu quản        3,016,000      3,044,000  
155   12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung        1,915,000      1,935,000  
156   12.0162.0918 Cắt polyp mũi           658,000        663,000  
157   12.0161.0874 Cắt polyp ống tai [Gây mê]        1,975,000      1,990,000  
159   12.0161.0875 Cắt polyp ống tai [Gây tê]           598,000        602,000  
161   03.3380.0498 Cắt polype trực tràng        1,029,000      1,038,000  
162   15.0209.1041 Cắt phanh lưỡi           289,000        295,000  
163   15.0209.0996 Cắt phanh lưỡi ( Gây mê)           724,000        729,000  
164   10.9002.0504 Cắt phymosis           233,000        233,000  
165   10.0486.0465 Cắt ruột non hình chêm        3,530,000      3,579,000  
166   10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần        2,531,000      2,561,000  
167   10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe        2,531,000      2,561,000  
168   10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng        2,531,000      2,561,000  
169   11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín        3,241,000      3,288,000  
170   10.0457.0449 Cắt toàn bộ dạ dày        7,155,000      7,266,000  
171   07.0017.0357 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow        4,119,000      4,166,000  
172   07.0014.0357 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc        4,119,000      4,166,000  
173   07.0026.0363 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng        5,421,000      5,485,000  
174   03.2725.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng        3,825,000      3,876,000  
175   03.3427.0472 Cắt túi mật        4,467,000      4,523,000  
177   03.3428.0474 Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr        4,443,000      4,499,000  
178   10.0513.0465 Cắt túi thừa đại tràng        3,530,000      3,579,000  
179   10.0476.0459 Cắt túi thừa tá tràng        2,531,000      2,664,000  
180   10.0303.0416 Cắt thận đơn thuần        4,176,000      4,232,000  
182   03.1676.0774 Cắt thị thần kinh           729,000        740,000  
183   03.3365.0494 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên        2,532,000      2,562,000  
184   03.2587.0871 Cắt u amidan qua đường miệng [Dùng Coblator (gây mê)] 2,340,000    2,355,000  
185   03.2587.0870 Cắt u amidan qua đường miệng [Gây mê] 1,070,000    1,085,000  
186   12.0243.0425 Cắt u bàng quang đường trên        5,351,000      5,434,000  
187   12.0321.1190 Cắt u bao gân        1,742,000      1,784,000  
188   14.0085.0834 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da        1,224,000      1,234,000  
189   14.0083.0836 Cắt u da mi không ghép           713,000        724,000  
190   14.0088.0736 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép        1,142,000      1,154,000  
191   03.2549.0737 Cắt u kết mạc không vá           753,000        755,000  
192   14.0089.0736 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc        1,142,000      1,154,000  
193   03.2548.0737 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá           753,000        755,000  
194   12.0265.0583 Cắt u lành dương vật        1,914,000      1,965,000  
195   12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm        1,742,000      1,784,000  
196   12.0319.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm        1,742,000      1,784,000  
197   10.0567.0584 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)        1,211,000      1,242,000  
198   10.0498.0489 Cắt u mạc treo ruột        4,614,000      4,670,000  
199   12.0313.1190 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm        1,742,000      1,784,000  
200   28.0217.1059 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ        3,046,000      3,093,000  
201   12.0190.0583 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm        1,914,000      1,965,000  
202   12.0314.1189 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm        2,690,000      2,754,000  
203   12.0316.1059 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm        3,046,000      3,093,000  
204   14.0087.0859 Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da        2,102,000      2,110,000  
205   14.0086.0834 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da        1,224,000      1,234,000  
206   14.0084.0836 Cắt u mi cả bề dày không ghép           713,000        724,000  
207   03.2543.0836 Cắt u mi cả bề dày không vá           713,000        724,000  
208   12.0092.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [Gây mê] 1,328,000    1,334,000  
209   12.0092.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [Gây tê] 830,000      834,000  
210   03.2535.1049 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
(Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
       2,591,000      2,627,000  
211   12.0092.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
(Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê)
       1,328,000      1,334,000  
213   12.0092.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
(Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê)
          830,000        834,000  
215   12.0091.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [Gây mê] 1,328,000    1,334,000  
216   12.0091.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [Gây tê] 830,000      834,000  
217   12.0091.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
(Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê)
       1,328,000      1,334,000  
218   12.0091.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
(Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê)
          830,000        834,000  
219   12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)        1,177,000      1,206,000  
220   12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng        2,912,000      2,944,000  
223   12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ        2,912,000      2,944,000  
225   12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn        2,912,000      2,944,000  
227   03.2451.1049 Cắt u phần mềm vùng cổ        2,591,000      2,627,000  
228   27.0396.0433 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi        3,908,000      3,950,000  
229   12.0261.1191 Cắt u sùi đầu miệng sáo        1,177,000      1,206,000  
230   10.0473.0459 Cắt u tá tràng        2,531,000      2,561,000  
231   13.0061.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung        6,028,000      6,111,000  
232   13.0147.0597 Cắt u thành âm đạo        2,022,000      2,048,000  
235   12.0267.0653 Cắt u vú lành tính        2,830,000      2,862,000  
238   03.2508.1049 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản        2,591,000      2,627,000  
239   03.2536.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm        2,591,000      2,627,000  
240   12.0324.0558 Cắt u xương sụn lành tính        3,706,000      3,746,000  
241   12.0167.0558 Cắt u xương sườn 1 xương        3,706,000      3,746,000  
243   12.0325.0558 Cắt u xương, sụn        3,706,000      3,746,000  
244   13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn           658,000        682,000  
245   15.0208.0916 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA           113,000        116,000  
246   15.0142.0869 Cầm máu mũi bằng Merocel ( Hai bên)           274,000        275,000  
247   15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng Merocel ( Một bên)           204,000        205,000  
248   03.2155.0869 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)           274,000        275,000  
249   10.0369.0434 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu        4,095,000      4,151,000  
250   01.0362.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc           473,000        479,000  
251   03.0113.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp           473,000        479,000  
252   01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản           473,000        479,000  
253   08.0007.0227 Cấy chỉ           141,000        143,000  
254   08.0232.0227 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng           141,000        143,000  
255   03.0409.0227 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh           141,000        143,000  
256   08.0240.0227 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não           141,000        143,000  
257   03.0412.0227 Cấy chỉ điều trị bại não           141,000        143,000  
258   03.0420.0227 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược           141,000        143,000  
259   03.0454.0227 Cấy chỉ điều trị bí đái           141,000        143,000  
260   08.0239.0227 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não           141,000        143,000  
261   03.0416.0227 Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp           141,000        143,000  
262   03.0414.0227 Cấy chỉ điều trị chứng ù tai           141,000        143,000  
263   03.0404.0227 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt           141,000        143,000  
264   03.0443.0227 Cấy chỉ điều trị dị ứng           141,000        143,000  
265   08.0269.0227 Cấy chỉ điều trị đái dầm           141,000        143,000  
267   03.0451.0227 Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ           141,000        143,000  
268   08.0272.0227 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh           141,000        143,000  
269   03.0441.0227 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày           141,000        143,000  
270   08.0267.0227 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp           141,000        143,000  
271   03.0423.0227 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu           141,000        143,000  
273   03.0446.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng           141,000        143,000  
275   03.0447.0227 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ           141,000        143,000  
276   03.0438.0227 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn           141,000        143,000  
277   03.0437.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn           141,000        143,000  
279   03.0411.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ           141,000        143,000  
280   03.0422.0227 Cấy chỉ điều trị động kinh           141,000        143,000  
281   03.0415.0227 Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác           141,000        143,000  
282   08.0236.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực           141,000        143,000  
283   03.0429.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị           141,000        143,000  
284   03.0431.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực           141,000        143,000  
286   03.0435.0227 Cấy chỉ điều trị hen phế quản           141,000        143,000  
288   03.0421.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp           141,000        143,000  
290   08.0245.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình           141,000        143,000  
291   08.0274.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh           141,000        143,000  
292   08.0241.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông           141,000        143,000  
293   03.0449.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy           141,000        143,000  
295   08.0248.0227 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp           141,000        143,000  
297   03.0417.0227 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng           141,000        143,000  
299   08.0258.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới           141,000        143,000  
300   08.0257.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên           141,000        143,000  
301   08.0249.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên           141,000        143,000  
303   03.0408.0227 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ           141,000        143,000  
304   08.0238.0227 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em           141,000        143,000  
305   03.0407.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người           141,000        143,000  
306   08.0228.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não           141,000        143,000  
307   03.0458.0227 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống           141,000        143,000  
309   08.0233.0227 Cấy chỉ điều trị mày đay           141,000        143,000  
310   03.0424.0227 Cấy chỉ điều trị mất ngủ           141,000        143,000  
312   08.0244.0227 Cấy chỉ điều trị nấc           141,000        143,000  
313   03.0442.0227 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc           141,000        143,000  
314   08.0271.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt           141,000        143,000  
315   03.0430.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình           141,000        143,000  
316   08.0263.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa           141,000        143,000  
317   08.0277.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ           141,000        143,000  
318   08.0254.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não           141,000        143,000  
319   03.0455.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật           141,000        143,000  
320   08.0231.0227 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày           141,000        143,000  
322   08.0273.0227 Cấy chỉ điều trị sa tử cung           141,000        143,000  
323   03.4181.0227 Cấy chỉ điều trị sa trực tràng           141,000        143,000  
324   03.0452.0227 Cấy chỉ điều trị táo bón           141,000        143,000  
325   08.0264.0227 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài           141,000        143,000  
326   08.0229.0227 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược           141,000        143,000  
327   03.0410.0227 Cấy chỉ điều trị teo cơ           141,000        143,000  
328   03.0427.0227 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V           141,000        143,000  
329   03.0426.0227 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh           141,000        143,000  
330   03.0432.0227 Cấy chỉ điều trị thất ngôn           141,000        143,000  
331   08.0252.0227 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn           141,000        143,000  
332   03.0425.0227 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính           141,000        143,000  
333   08.0250.0227 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính           141,000        143,000  
334   03.0445.0227 Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp           141,000        143,000  
335   03.0439.0227 Cấy chỉ điều trị trĩ           141,000        143,000  
336   03.0450.0227 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta           141,000        143,000  
337   03.0444.0227 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp           141,000        143,000  
338   03.0434.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng           141,000        143,000  
340   08.0262.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang           141,000        143,000  
341   03.0448.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai           141,000        143,000  
343   03.0433.0227 Cấy chỉ điều trị viêm xoang           141,000        143,000  
344   08.0265.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp           141,000        143,000  
345   03.1809.1042 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng           527,000        535,000  
346   22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)            14,800          14,900  
347   03.2059.1068 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy        2,614,000      2,644,000  
348   03.2018.1068 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít        2,614,000      2,644,000  
349   03.3664.0548 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay        3,945,000      3,985,000  
350   01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn            48,900          49,900  
352   03.3662.0556 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay        3,708,000      3,750,000  
353   03.3665.0556 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay        3,708,000      3,750,000  
354   03.3646.0556 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai        3,708,000      3,750,000  
355   03.3773.0556 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân        3,708,000      3,750,000  
356   03.3744.0556 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi        3,708,000      3,750,000  
357   03.2072.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm           357,000        363,000  
359   24.0338.1634 Cryptococcus test nhanh           111,000        113,000  
360   24.0270.1720 Cryptosporidium test nhanh           236,000        238,000  
361   10.0874.0571 Cụt chấn thương cổ và bàn chân        2,847,000      2,887,000  
362   08.0009.0228 Cứu            35,400          35,500  
363   08.0468.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn            35,400          35,500  
365   08.0476.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn            35,400          35,500  
367   08.0464.0228 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não            35,400          35,500  
368   08.0465.0228 Cứu điều trị di tinh thể hàn            35,400          35,500  
369   03.0693.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn            35,400          35,500  
371   03.0673.0228 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn            35,400          35,500  
372   08.0470.0228 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn            35,400          35,500  
373   08.0452.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn            35,400          35,500  
375   08.0473.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn            35,400          35,500  
377   03.0672.0228 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn            35,400          35,500  
378   08.0461.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn            35,400          35,500  
380   08.0474.0228 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn            35,400          35,500  
381   08.0462.0228 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn            35,400          35,500  
382   08.0451.0228 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn            35,400          35,500  
383   03.0686.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn            35,400          35,500  
385   08.0458.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn            35,400          35,500  
387   08.0457.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn            35,400          35,500  
389   08.0460.0228 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn            35,400          35,500  
390   03.0681.0228 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn            35,400          35,500  
391   08.0466.0228 Cứu điều trị liệt dương thể hàn            35,400          35,500  
392   08.0459.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn            35,400          35,500  
394   03.0674.0228 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn            35,400          35,500  
395   03.0677.0228 Cứu điều trị liệt thể hàn            35,400          35,500  
396   08.0453.0228 Cứu điều trị nấc thể hàn            35,400          35,500  
397   03.0690.0228 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn            35,400          35,500  
398   08.0454.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn            35,400          35,500  
400   03.0689.0228 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn            35,400          35,500  
402   03.0691.0228 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn            35,400          35,500  
403   08.0471.0228 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn            35,400          35,500  
404   03.0692.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn            35,400          35,500  
405   08.0477.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn            35,400          35,500  
406   08.0467.0228 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn            35,400          35,500  
407   08.0475.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn            35,400          35,500  
409   08.0469.0228 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn            35,400          35,500  
410   03.0684.0228 Cứu điều trị ù tai thể hàn            35,400          35,500  
411   03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản            56,800          57,600  
412   01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)            56,800          57,600  
413   11.0078.1115 Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler           286,000        293,000  
414   10.0609.0471 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu        5,204,000      5,273,000  
415   15.0304.0505 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ           182,000        186,000  
416   03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn           182,000        186,000  
417   15.0207.0878 Chích áp xe quanh Amidan ( Gây tê)           259,000        263,000  
418   15.0207.0995 Chích áp xe quanh Amidan (Gây mê)           724,000        729,000  
419   03.2181.0995 Chích áp xe quanh Amidan [Gây mê]           724,000        729,000  
420   03.2181.0878 Chích áp xe quanh Amidan [Gây tê]           259,000        263,000  
421   15.0206.0996 Chích áp xe sàn miệng [Gây mê] 724,000      729,000  
422   15.0206.0879 Chích áp xe sàn miệng [Gây tê] 259,000      263,000  
423   13.0054.0600 Chích áp xe tầng sinh môn           799,000        807,000  
425   13.0151.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin           817,000        831,000  
427   03.2175.0996 Chích áp xe thành sau họng [Gây mê]           724,000        729,000  
429   15.0223.0879 Chích áp xe thành sau họng [Gây tê]           259,000        263,000  
431   13.0163.0602 Chích áp xe vú           215,000        219,000  
432   03.1693.0738 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc            77,600          78,400  
433   14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc            77,600          78,400  
434   03.3910.0505 Chích hạch viêm mủ           182,000        186,000  
435   08.0010.0224 Chích lể            64,100          72,300  
436   03.1591.0739 Chích mủ mắt           445,000        452,000  
437   03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài           182,000        186,000  
438   03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ           182,000        186,000  
439   15.0050.0994 Chích rạch màng nhĩ            60,200          61,200  
441   13.0153.0603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh           779,000        790,000  
443   24.0060.1627 Chlamydia test nhanh            70,800          71,600  
444   03.2354.0077 Chọc dịch màng bụng           135,000        137,000  
445   10.0057.0083 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)           105,000        107,000  
446   03.0148.0083 Chọc dịch tuỷ sống           105,000        107,000  
448   02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi           135,000        137,000  
449   02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm           135,000        137,000  
450   01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu           243,000        247,000  
451   01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu           135,000        137,000  
453   03.3405.0606 Chọc dò túi cùng Douglas           276,000        280,000  
456   13.0188.0083 Chọc dò tủy sống sơ sinh           105,000        107,000  
457   03.2356.0505 Chọc hút áp xe thành bụng           182,000        186,000  
458   01.0356.0078 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp           174,000        176,000  
459   01.0093.0079 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter           141,000        143,000  
460   14.0157.0863 Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm           522,000        523,000  
461   01.0091.0071 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp(Bơm rửa khoang màng phổi)           212,000        216,000  
462   03.0098.0079 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp(Chọc hút khí màng phổi)           141,000        143,000  
463   13.0137.0077 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng           135,000        137,000  
464   01.0040.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm           243,000        247,000  
466   03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai            51,200          52,600  
467   15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai            51,200          52,600  
468   13.0191.0079 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh           141,000        143,000  
469   25.0007.1758 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp           252,000        258,000  
470   02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi           141,000        143,000  
471   02.0433.0088 Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính           728,000        732,000  
472   02.0432.0078 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm           174,000        176,000  
473   03.0125.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu           108,000        110,000  
474   02.0340.0086 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ           108,000        110,000  
475   02.0345.0087 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm           150,000        152,000  
476   02.0344.0087 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm           150,000        152,000  
477   02.0347.0087 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm           150,000        152,000  
478   02.0342.0086 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ           108,000        110,000  
479   02.0343.0087 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm           150,000        152,000  
480   07.0244.0089 Chọc hút tế bào tuyến giáp           108,000        110,000  
481   03.0079.0077 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi           135,000        137,000  
482   13.0084.0607 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm        2,181,000      2,192,000  
483   13.0046.0608 Chọc ối điều trị đa ối           710,000        722,000  
484   15.0138.0920 Chọc rửa xoang hàm           274,000        278,000  
485   02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm           174,000        176,000  
486   01.0357.0078 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu           174,000        176,000  
487   02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị           135,000        137,000  
488   02.0243.0078 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [Dưới hướng dẫn siêu âm]           174,000        176,000  
489   03.0084.0077 Chọc thăm dò màng phổi           135,000        137,000  
490   22.0157.1218 Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi            20,200          20,400  
491   18.0220.0040 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 519,000      522,000  
492   18.0220.0041 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)  [Có thuốc cản quang] 628,000      632,000  
493   18.0256.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)           628,000        632,000  
494   18.0255.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)           519,000        522,000  
495   18.0258.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)           628,000        632,000  
496   18.0257.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)           519,000        522,000  
497   18.0260.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)           628,000        632,000  
498   18.0259.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)           519,000        522,000  
499   18.0229.0041 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)           628,000        632,000  
500   18.0197.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)           628,000        632,000  
501   18.0230.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)           628,000        632,000  
502   18.0196.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)           628,000        632,000  
503   18.0225.0041 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)           628,000        632,000  
504   18.0224.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)           628,000        632,000  
505   18.0222.0040 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 519,000      522,000  
506   18.0222.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)  [Có thuốc cản quang] 628,000      632,000  
507   18.0263.0041 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)           628,000        632,000  
508   18.0262.0041 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)           628,000        632,000  
509   18.0261.0040 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)           519,000        522,000  
510   18.0192.0041 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)           628,000        632,000  
511   18.0191.0040 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)           519,000        522,000  
512   18.0267.0041 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)           628,000        632,000  
513   18.0266.0041 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)           628,000        632,000  
514   18.0193.0040 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)           519,000        522,000  
515   18.0228.0041 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy)           628,000        632,000  
516   18.0227.0040 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)           519,000        522,000  
517   18.0226.0041 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)           628,000        632,000  
518   18.0223.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)           628,000        632,000  
519   18.0219.0040 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 519,000      522,000  
520   18.0219.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)  [Có thuốc cản quang] 628,000      632,000  
521   18.0221.0040 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) 519,000      522,000  
522   18.0221.0041 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)  [Có thuốc cản quang] 628,000      632,000  
523   18.0265.0041 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)           628,000        632,000  
524   18.0264.0040 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)           519,000        522,000  
525   18.0161.0040 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)           519,000        522,000  
526   18.0156.0041 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)           628,000        632,000  
527   18.0155.0040 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)           519,000        522,000  
528   18.0160.0040 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 519,000      522,000  
529   18.0160.0041 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)  [Có thuốc cản quang] 628,000      632,000  
530   18.0150.0041 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)           628,000        632,000  
531   18.0149.0040 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)           519,000        522,000  
532   18.0159.0041 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)           628,000        632,000  
533   18.0158.0040 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)           519,000        522,000  
534   18.0144.0022 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu           202,000        206,000  
535   18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau            49,200          50,200  
536   18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau [KTS]            64,200          65,400  
537   18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị nghiêng            55,200          56,200  
538   18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng            55,200          56,200  
539   18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng            55,200          56,200  
540   18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2            49,200          50,200  
541   18.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [KTS]            64,200          65,400  
542   18.0087.0010 Chụp Xquang cột sống cổ chếch [Phải]            49,200          50,200  
543   18.0087.0013 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên            68,200          69,200  
544   18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [KTS]            96,200          97,200  
545   18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế           121,000        122,000  
546   18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng            68,200          69,200  
547   18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [KTS]            96,200          97,200  
548   18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng            68,200          69,200  
549   18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [KTS]            96,200          97,200  
550   18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng            68,200          69,200  
551   18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng [KTS]            96,200          97,200  
552   18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch            68,200          69,200  
553   18.0092.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên            55,200          56,200  
554   18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [KTS]            96,200          69,200  
555   18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [KTS]            96,200          97,200  
556   18.0095.0012 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze            55,200          56,200  
557   18.0094.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn            68,200          69,200  
558   18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [KTS]            96,200          97,200  
559   18.0093.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng            68,200          69,200  
560   18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [KTS]            96,200          97,200  
561   18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng            68,200          69,200  
562   18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [KTS]            96,200          97,200  
563   18.0077.0010 Chụp Xquang Chausse III            49,200          50,200  
564   18.0132.0018 Chụp Xquang đại tràng           155,000        156,000  
565   18.0132.0036 Chụp Xquang đại tràng [KTS]           260,000        264,000  
566   18.0123.0012 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [1 tư thế]            55,200          56,200  
567   18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [KTS]            64,200          65,400  
568   18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch một bên            49,200          50,200  
569   18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz            49,200          50,200  
570   18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz [KTS]            64,200          65,400  
571   18.0076.0028 Chụp Xquang hố yên nghiêng [KTS]            64,200          65,400  
572   18.0076.0010 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng            49,200          50,200  
573   18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng            55,200          56,200  
574   18.0071.0029 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [KTS]            96,200          97,200  
575   18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên           121,000        122,000  
576   18.0112.0011 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng [Phải]            55,200          56,200  
577   18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch            68,200          69,200  
578   18.0110.0012 Chụp Xquang khớp háng nghiêng            55,200          56,200  
579   18.0110.0010 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [Phải]            49,200          50,200  
580   18.0109.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên            55,200          56,200  
581   18.0105.0012 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)            55,200          56,200  
582   18.0105.0010 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Phải]            49,200          50,200  
583   18.0104.0011 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng [Phải]            55,200          56,200  
584   18.0104.0013 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch            68,200          69,200  
585   18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm            49,200          50,200  
586   18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch            68,200          69,200  
587   18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [KTS]            64,200          65,400  
588   18.0101.0010 Chụp Xquang khớp vai chếch [Phải]            49,200          50,200  
589   18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch            55,200          56,200  
590   18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng            55,200          56,200  
591   18.0100.0010 Chụp Xquang khớp vai thẳng [Phải]            49,200          50,200  
592   18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng            55,200          56,200  
593   18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng [KTS]            64,200          65,400  
594   18.0068.0011 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng            55,200          56,200  
595   18.0068.0013 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 68,200        69,200  
596   18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [KTS - 1 phim] 64,200        65,400  
597   18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [KTS - 2 phim] 96,200        97,200  
598   18.0069.0010 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao            49,200          50,200  
599   18.0085.0010 Chụp Xquang mỏm trâm            49,200          50,200  
600   18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm [KTS]            64,200          65,400  
601   18.0143.0033 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng           560,000        564,000  
602   18.0140.0032 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [KTS - có thuốc cản quang] 605,000      609,000  
603   18.0140.0020 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [Thường - có thuốc cản quang] 535,000      539,000  
604   18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên            55,200          56,200  
605   18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Phải]            55,200          56,200  
606   18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Trái]            55,200          56,200  
607   18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng            55,200          56,200  
608   18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng [KTS]            64,200          65,400  
609   18.0084.0028 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)            64,200          65,400  
610   18.0129.0014 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 63,200        64,200  
611   18.0129.0028 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [KTS - 1 phim] 64,200        65,400  
612   18.0129.0029 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [KTS - 2 phim] 96,200        97,200  
613   18.0082.0010 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 49,200        50,200  
614   18.0082.0028 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) [KTS] 64,200        65,400  
615   18.0081.2002 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)            18,300          18,900  
616   18.0131.0017 Chụp Xquang ruột non           115,000        116,000  
617   18.0131.0035 Chụp Xquang ruột non [KTS]           220,000        224,000  
618   18.0078.0010 Chụp Xquang Schuller            49,200          50,200  
619   18.0070.0010 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến            49,200          50,200  
620   18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng            68,200          69,200  
621   18.0067.0010 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [1 tư thế]            49,200          50,200  
622   18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [KTS]            96,200          97,200  
623   18.0079.0010 Chụp Xquang Stenvers            49,200          50,200  
624   18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường [KTS]            64,200          65,400  
625   18.0118.0013 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng            68,200          69,200  
626   18.0124.0016 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng           100,000        101,000  
627   18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [KTS]           220,000        224,000  
628   18.0130.0017 Chụp Xquang thực quản dạ dày           115,000        116,000  
629   18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày [KTS]           220,000        224,000  
630   18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng            68,200          69,200  
631   18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [2 tư thế - Phải]            68,200          69,200  
632   18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [2 tư thế - Trái]            68,200          69,200  
633   18.0108.0013 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch            68,200          69,200  
634   18.0116.0011 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng [Phải]            55,200          56,200  
635   18.0116.0013 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch            68,200          69,200  
636   18.0113.0013 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè            68,200          69,200  
637   18.0113.0011 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Phải]            55,200          56,200  
638   18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng            68,200          69,200  
639   18.0103.0011 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Phải]            55,200          56,200  
640   18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng            68,200          69,200  
641   18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [2 tư thế - Phải]            68,200          69,200  
642   18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [2 tư thế - Trái]            68,200          69,200  
643   18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng            68,200          69,200  
644   18.0106.0011 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Phải]            55,200          56,200  
645   18.0115.0011 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng [Phải]            55,200          56,200  
646   18.0115.0013 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch            68,200          69,200  
647   18.0107.0011 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng [Phải]            55,200          56,200  
648   18.0107.0013 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch            68,200          69,200  
649   18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng [KTS]            64,200          65,400  
650   18.0075.0010 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến            49,200          50,200  
651   18.0099.0010 Chụp Xquang xương đòn thẳng            49,200          50,200  
652   18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng [KTS]            64,200          65,400  
653   18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch            55,200          56,200  
654   18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng            68,200          69,200  
655   18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng            55,200          56,200  
656   18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [2 tư thế - Phải]            55,200          56,200  
657   18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [2 tư thế - Trái]            55,200          56,200  
658   18.0121.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng            68,200          69,200  
659   18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [KTS]            64,200          65,400  
660   10.0893.0573 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền        3,278,000      3,325,000  
661   03.0288.0228 Chườm ngải            35,400          35,500  
663   03.3608.0505 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn           182,000        186,000  
664   03.3815.0493 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu        2,796,000      2,832,000  
665   03.3282.0493 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành        2,796,000      2,832,000  
666   10.0616.0493 Dẫn lưu áp xe gan        2,796,000      2,832,000  
667   03.3399.0600 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản           799,000        807,000  
668   10.0357.0436 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius        1,731,000      1,751,000  
669   10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa        2,796,000      2,832,000  
671   10.0344.0585 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca           965,000        979,000  
672   10.0359.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần        1,211,000      1,242,000  
673   10.0378.0436 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo        1,731,000      1,751,000  
674   10.0317.0436 Dẫn lưu bể thận tối thiểu        1,731,000      1,751,000  
675   13.0159.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas           824,000        835,000  
677   03.2355.0077 Dẫn lưu dịch màng bụng           135,000        137,000  
678   10.0313.0104 Dẫn lưu đài bể thận qua da
(Đặt sonde JJ niệu quản)
          913,000        917,000  
679   03.3482.0464 Dẫn lưu đài bể thận qua da
(Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài)
       2,634,000      2,664,000  
680   03.3438.0464 Dẫn lưu đường mật ra da        2,634,000      2,664,000  
681   10.0511.0491 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng        2,494,000      2,514,000  
682   01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ           184,000        185,000  
683   13.0195.0094 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh           592,000        596,000  
684   02.0013.0096 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính        1,193,000      1,199,000  
685   02.0012.0095 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm           672,000        678,000  
686   03.3444.0464 Dẫn lưu nang ống mật chủ        2,634,000      2,664,000  
687   03.3498.0464 Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên        2,634,000      2,664,000  
688   10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang        1,731,000      1,751,000  
689   03.0164.0077 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu           135,000        137,000  
690   03.3443.0464 Dẫn lưu túi mật        2,634,000      2,664,000  
691   10.0371.0436 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu        1,731,000      1,751,000  
692   03.3489.0464 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
(Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài)
       2,634,000      2,664,000  
693   10.0319.0436 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
(Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ)
       1,731,000      1,751,000  
694   24.0306.1674 Demodex nhuộm soi            41,200          41,700  
695   24.0305.1674 Demodex soi tươi            41,200          41,700  
696   24.0185.1720 Dengue virus IgA test nhanh           236,000        238,000  
697   24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh           129,000        130,000  
698   24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag test nhanh           129,000        130,000  
699   24.0184.1637 Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh           129,000        130,000  
700   18.0048.0004 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ           219,000        222,000  
701   05.0071.0323 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da           191,000        195,000  
702   01.0089.0206 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng           245,000        247,000  
703   01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu            32,000          32,900  
704   03.0033.0097 Đặt catheter động mạch           542,000        546,000  
705   02.0015.0071 Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm           212,000        216,000  
706   09.0028.0099 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài           649,000        653,000  
707   01.0006.0215 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên            21,000          21,400  
708   03.0035.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [Nhi - 1 nòng] 649,000      653,000  
709   03.0035.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [Nhi - nhiều nòng] 1,122,000    1,126,000  
710   01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng           649,000        653,000  
711   01.0319.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm        1,122,000      1,126,000  
712   11.0088.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng           649,000        653,000  
713   01.0318.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm        1,122,000      1,126,000  
714   01.0317.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm           649,000        653,000  
715   01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng        1,122,000      1,126,000  
716   01.0042.0099 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da           649,000        653,000  
717   11.0089.0215 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng            21,000          21,400  
718   03.3732.0556 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)        3,708,000      3,750,000  
719   01.0012.0298 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương)           747,000        762,000  
720   01.0069.0298 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu           747,000        762,000  
721   03.3738.0556 Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày        3,708,000      3,750,000  
722   03.3760.0556 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày        3,708,000      3,750,000  
723   03.3759.0556 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày        3,708,000      3,750,000  
724   15.0219.1888 Đặt nội khí quản           564,000        568,000  
725   01.0067.1888 Đặt nội khí quản 2 nòng           564,000        568,000  
728   01.0068.0298 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube           747,000        762,000  
729   01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản           564,000        568,000  
731   01.0231.0298 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu           747,000        762,000  
732   03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày            88,700          90,100  
735   13.0192.0103 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh            88,700          90,100  
736   01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang            88,700          90,100  
737   01.0162.0121 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ           369,000        373,000  
738   01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn            80,900          82,100  
740   10.0335.0104 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản           913,000        917,000  
741   15.0048.0971 Đặt ống thông khí màng nhĩ        3,020,000      3,040,000  
742   13.0185.0099 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh           649,000        653,000  
743   03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn            80,900          82,100  
745   13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh            80,900          82,100  
746   03.0286.0229 Đặt thuốc YHCT            44,800          45,400  
748   10.0484.0465 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng        3,530,000      3,579,000  
749   03.0501.0230 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện            66,100          67,300  
750   03.0468.0230 Điện châm điều trị bại não            66,100          67,300  
751   03.0487.0230 Điện châm điều trị bệnh hố mắt            66,100          67,300  
752   03.0506.0230 Điện châm điều trị bí đái            66,100          67,300  
753   08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng            66,100          67,300  
754   03.0511.0230 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần            66,100          67,300  
755   08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo            66,100          67,300  
756   08.0290.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận            66,100          67,300  
758   08.0302.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo            66,100          67,300  
760   08.0288.0230 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não            66,100          67,300  
761   03.0472.0230 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp            66,100          67,300  
762   08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt            66,100          67,300  
763   03.0470.0230 Điện châm điều trị chứng ù tai            66,100          67,300  
764   03.0461.0230 Điện châm điều trị di chứng bại liệt            66,100          67,300  
765   03.0505.0230 Điện châm điều trị đái dầm            66,100          67,300  
766   03.0522.0230 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn            66,100          67,300  
767   08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp            66,100          67,300  
768   03.0478.0230 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu            66,100          67,300  
769   08.0303.0230 Điện châm điều trị đau hố mắt            66,100          67,300  
770   03.0527.0230 Điện châm điều trị đau lưng            66,100          67,300  
771   03.0528.0230 Điện châm điều trị đau mỏi cơ            66,100          67,300  
772   03.0523.0230 Điện châm điều trị đau ngực sườn            66,100          67,300  
773   08.0312.0230 Điện châm điều trị đau răng            66,100          67,300  
774   03.0467.0230 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ            66,100          67,300  
775   08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona            66,100          67,300  
777   03.0471.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác            66,100          67,300  
779   03.0491.0230 Điện châm điều trị giảm thị lực            66,100          67,300  
780   03.0493.0230 Điện châm điều trị giảm thính lực            66,100          67,300  
781   03.0519.0230 Điện châm điều trị hen phế quản            66,100          67,300  
782   03.0476.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp            66,100          67,300  
784   08.0281.0230 Điện châm điều trị hội chứng stress            66,100          67,300  
785   03.0492.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình            66,100          67,300  
787   08.0295.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh            66,100          67,300  
788   03.0530.0230 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy            66,100          67,300  
789   08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp            66,100          67,300  
791   03.0473.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng            66,100          67,300  
793   03.0490.0230 Điện châm điều trị lác            66,100          67,300  
794   08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng            66,100          67,300  
795   03.0463.0230 Điện châm điều trị liệt chi dưới            66,100          67,300  
796   03.0462.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên            66,100          67,300  
798   03.0484.0230 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên            66,100          67,300  
799   03.0465.0230 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ            66,100          67,300  
800   08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh            66,100          67,300  
801   08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh            66,100          67,300  
802   03.0464.0230 Điện châm điều trị liệt nửa người            66,100          67,300  
803   08.0287.0230 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em            66,100          67,300  
804   08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống            66,100          67,300  
805   03.0479.0230 Điện châm điều trị mất ngủ            66,100          67,300  
806   03.0497.0230 Điện châm điều trị nôn nấc            66,100          67,300  
807   08.0285.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt            66,100          67,300  
808   08.0289.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não            66,100          67,300  
809   03.0504.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác            66,100          67,300  
810   03.0495.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi            66,100          67,300  
812   08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông            66,100          67,300  
813   03.0503.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá            66,100          67,300  
814   08.0311.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa            66,100          67,300  
815   08.0292.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện            66,100          67,300  
816   08.0297.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não            66,100          67,300  
817   03.0507.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật            66,100          67,300  
819   08.0294.0230 Điện châm điều trị sa tử cung            66,100          67,300  
820   03.4182.0230 Điện châm điều trị sa trực tràng            66,100          67,300  
821   03.0480.0230 Điện châm điều trị stress            66,100          67,300  
822   03.0486.0230 Điện châm điều trị sụp mi            66,100          67,300  
823   03.0502.0230 Điện châm điều trị táo bón            66,100          67,300  
824   03.0466.0230 Điện châm điều trị teo cơ            66,100          67,300  
825   03.0483.0230 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V            66,100          67,300  
826   03.0482.0230 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh            66,100          67,300  
827   03.0494.0230 Điện châm điều trị thất ngôn            66,100          67,300  
828   03.0481.0230 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính            66,100          67,300  
829   08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính            66,100          67,300  
830   03.0526.0230 Điện châm điều trị thoái hoá khớp            66,100          67,300  
831   08.0284.0230 Điện châm điều trị trĩ            66,100          67,300  
832   08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai            66,100          67,300  
833   08.0283.0230 Điện châm điều trị viêm amidan            66,100          67,300  
834   08.0291.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang            66,100          67,300  
835   03.0499.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp            66,100          67,300  
836   03.0496.0230 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta            66,100          67,300  
837   03.0524.0230 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh            66,100          67,300  
838   03.0488.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc            66,100          67,300  
840   08.0310.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang            66,100          67,300  
842   03.0500.0230 Điện châm điều trị viêm phần phụ            66,100          67,300  
843   03.0529.0230 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai            66,100          67,300  
844   03.0489.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp            66,100          67,300  
846   08.0005.2046 Điện châm(có kim dài)            73,100          74,300  
847   08.0005.0230 Điện châm(kim ngắn)            66,100          67,300  
848   03.1687.0745 Điện di điều trị            19,600          20,400  
849   23.0172.1580 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)            28,900          29,000  
850   23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]            28,900          29,000  
851   08.0158.2046 Điện mãng châm điều trị di tinh            73,100          74,300  
852   08.0159.2046 Điện mãng châm điều trị liệt dương            73,100          74,300  
853   08.0128.2046 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt            73,100          74,300  
854   08.0120.2046 Điện mãng châm điều trị trĩ            73,100          74,300  
855   08.0144.2046 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc            73,100          74,300  
856   08.0121.2046 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt            73,100          74,300  
857   03.0138.1777 Điện não đồ thường quy            63,000          64,300  
858   08.0186.0230 Điện nhĩ châm điều di tinh            66,100          67,300  
859   08.0189.0230 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng            66,100          67,300  
860   08.0174.0230 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo            66,100          67,300  
861   08.0182.0230 Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não            66,100          67,300  
862   08.0227.0230 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt            66,100          67,300  
863   08.0211.0230 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm            66,100          67,300  
864   08.0194.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V            66,100          67,300  
865   08.0217.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp            66,100          67,300  
866   08.0169.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu            66,100          67,300  
867   08.0203.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt            66,100          67,300  
868   08.0218.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng            66,100          67,300  
869   08.0213.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau răng            66,100          67,300  
870   08.0225.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona            66,100          67,300  
871   08.0220.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác            66,100          67,300  
872   08.0180.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực            66,100          67,300  
873   08.0164.0230 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản            66,100          67,300  
874   08.0178.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng            66,100          67,300  
875   08.0171.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress            66,100          67,300  
876   08.0162.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình            66,100          67,300  
877   08.0192.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh            66,100          67,300  
878   08.0163.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy            66,100          67,300  
879   08.0165.0230 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp            66,100          67,300  
880   08.0197.0230 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng            66,100          67,300  
881   08.0200.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới            66,100          67,300  
882   08.0199.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên            66,100          67,300  
883   08.0166.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên            66,100          67,300  
884   08.0187.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương            66,100          67,300  
885   08.0177.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não            66,100          67,300  
886   08.0221.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh            66,100          67,300  
887   08.0170.0230 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ            66,100          67,300  
888   08.0173.0230 Điện nhĩ châm điều trị nấc            66,100          67,300  
889   08.0172.0230 Điện nhĩ châm điều trị nôn            66,100          67,300  
890   08.0183.0230 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não            66,100          67,300  
891   08.0198.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi            66,100          67,300  
892   08.0222.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông            66,100          67,300  
893   08.0202.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt            66,100          67,300  
894   08.0212.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa            66,100          67,300  
895   08.0188.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện            66,100          67,300  
896   08.0196.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não            66,100          67,300  
897   08.0223.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật            66,100          67,300  
898   08.0208.0230 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài            66,100          67,300  
899   08.0167.0230 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa            66,100          67,300  
900   08.0193.0230 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn            66,100          67,300  
901   08.0168.0230 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính            66,100          67,300  
902   08.0201.0230 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh            66,100          67,300  
903   08.0219.0230 Điện nhĩ châm điều trị ù tai            66,100          67,300  
904   08.0185.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang            66,100          67,300  
905   08.0226.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh            66,100          67,300  
906   08.0204.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc            66,100          67,300  
907   08.0215.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp            66,100          67,300  
908   08.0209.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang            66,100          67,300  
909   08.0216.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai            66,100          67,300  
910   08.0179.0230 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt            66,100          67,300  
911   02.0085.1778 Điện tim thường            32,000          32,800  
913   03.0773.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung            41,000          41,400  
915   17.0005.0231 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều            45,000          45,400  
916   17.0010.0236 Điều trị bằng dòng giao thoa            28,500          28,800  
917   17.0006.0231 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc            45,000          45,400  
918   17.0012.0243 Điều trị bằng Laser công suất thấp            46,800          47,400  
919   17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống            45,200          45,800  
920   01.0156.1116 Điều trị bằng oxy cao áp           227,000        233,000  
921   17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin            42,000          42,400  
922   17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm            45,200          45,600  
923   17.0002.0254 Điều trị bằng sóng cực ngắn            34,200          34,900  
924   17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn            34,200          34,900  
925   17.0009.0255 Điều trị bằng sóng xung kích            60,600          61,700  
926   03.0774.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại            34,600          35,200  
928   17.0004.0232 Điều trị bằng từ trường            38,000          38,400  
929   17.0003.0254 Điều trị bằng vi sóng            34,200          34,900  
930   05.0011.0329 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2           325,000        333,000  
931   17.0161.0228 Điều trị chườm ngải cứu            35,400          35,500  
932   05.0009.0329 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2           325,000        333,000  
933   05.0008.0329 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2           325,000        333,000  
934   16.0287.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm        2,614,000      2,644,000  
935   16.0286.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm        2,614,000      2,644,000  
936   16.0288.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm        2,614,000      2,644,000  
937   05.0005.0329 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2           325,000        333,000  
938   10.0561.0494 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)        2,532,000      2,562,000  
939   16.0235.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam            95,200          97,000  
941   16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement            95,200          97,000  
942   03.1954.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)            95,200          97,000  
943   16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục           328,000        334,000  
944   05.0010.0329 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2           325,000        333,000  
945   16.0069.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam           243,000        247,000  
947   03.1835.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser           243,000        247,000  
949   03.1837.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer           243,000        247,000  
950   16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite           243,000        247,000  
951   03.1929.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite [Nhi]           243,000        247,000  
952   16.0065.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser           243,000        247,000  
953   03.1970.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate           243,000        247,000  
954   16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement           243,000        247,000  
955   03.1972.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)           243,000        247,000  
956   16.0066.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser           243,000        247,000  
958   03.1836.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite           243,000        247,000  
960   05.0004.0334 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2           658,000        682,000  
961   13.0051.0254 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại            34,200          34,900  
962   13.0051.0237 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại            34,600          35,200  
963   13.0145.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...           155,000        159,000  
964   03.1853.1011 Điều trị tủy lại           950,000        954,000  
966   16.0049.1014 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [Số 1, 2, 3]           418,000        422,000  
967   16.0049.1012 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [Số 4, 5]           557,000        565,000  
968   16.0049.1013 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [Số 6, 7 hàm dưới]           787,000        795,000  
969   16.0049.1015 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [Số 6, 7 hàm trên]           917,000        925,000  
970   03.1730.1014 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Số 1, 2, 3]           418,000        422,000  
972   03.1730.1012 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Số 4, 5]           557,000        565,000  
974   03.1730.1013 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Số 6, 7 hàm dưới]           787,000        795,000  
976   03.1730.1015 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Số 6, 7 hàm trên]           917,000        925,000  
978   03.1729.1014 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [Số 1, 2, 3]           418,000        422,000  
980   03.1729.1012 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [Số 4, 5]           557,000        565,000  
982   03.1729.1013 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [Số 6, 7 hàm dưới]           787,000        795,000  
984   03.1729.1015 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [Số 6, 7 hàm trên]           917,000        925,000  
986   03.1728.1014 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Nhi - Số 1, 2, 3]           418,000        422,000  
987   03.1728.1012 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Nhi - Số 4, 5]           557,000        565,000  
988   03.1728.1013 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Nhi - Số 6, 7 hàm dưới]           787,000        795,000  
989   03.1728.1015 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Nhi - Số 6, 7 hàm trên]           917,000        925,000  
990   16.0046.1014 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Số 1, 2, 3]           418,000        422,000  
991   16.0046.1012 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Số 4, 5]           557,000        565,000  
992   16.0046.1013 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Số 6, 7 hàm dưới]           787,000        795,000  
993   16.0046.1015 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Số 6, 7 hàm trên]           917,000        925,000  
994   03.1727.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [Số 1, 2, 3]           418,000        422,000  
996   03.1727.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [Số 4, 5]           557,000        565,000  
998   03.1727.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [Số 6, 7 hàm dưới]           787,000        795,000  
1000   03.1727.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [Số 6, 7 hàm trên]           917,000        925,000  
1002   03.1726.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. [Số 1, 2, 3]           418,000        422,000  
1004   03.1726.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. [Số 4, 5]           557,000        565,000  
1006   03.1726.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. [Số 6, 7 hàm dưới]           787,000        795,000  
1008   03.1726.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. [Số 6, 7 hàm trên]           917,000        925,000  
1010   03.1944.1016 Điều trị tuỷ răng sữa [một chân]           268,000        271,000  
1012   03.1944.1017 Điều trị tuỷ răng sữa [nhiều chân]           378,000        382,000  
1014   03.1848.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [Số 1,2,3] 418,000      422,000  
1015   03.1848.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [Số 4,5] 557,000      565,000  
1016   03.1848.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [Số 6,7 hàm dưới] 787,000      795,000  
1017   03.1848.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [Số 6,7 hàm trên] 917,000      925,000  
1018   03.1846.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [Số 1, 2, 3]           418,000        422,000  
1020   03.1846.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [Số 4, 5]           557,000        565,000  
1022   03.1846.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [Số 6, 7 hàm dưới]           787,000        795,000  
1024   03.1846.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [Số 6, 7 hàm trên]           917,000        925,000  
1026   03.1849.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [Số 1, 2, 3]           418,000        422,000  
1028   03.1849.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [Số 4, 5]           557,000        565,000  
1030   03.1849.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [Số 6, 7 hàm dưới]           787,000        795,000  
1032   03.1849.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [Số 6, 7 hàm trên]           917,000        925,000  
1034   03.1850.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [Số 1, 2, 3]           418,000        422,000  
1036   03.1850.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [Số 4, 5]           557,000        565,000  
1038   03.1850.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [Số 6, 7 hàm dưới]           787,000        795,000  
1040   03.1850.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [Số 6, 7 hàm trên]           917,000        925,000  
1042   03.1858.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Số 1, 2, 3]           418,000        422,000  
1044   03.1858.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Số 4, 5]           557,000        565,000  
1046   03.1858.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Số 6, 7 hàm dưới]           787,000        795,000  
1048   03.1858.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Số 6, 7 hàm trên]           917,000        925,000  
1050   03.1859.1014 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [Số 1, 2, 3]           418,000        422,000  
1051   03.1859.1012 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [Số 4, 5]           557,000        565,000  
1052   03.1859.1013 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [Số 6, 7 hàm dưới]           787,000        795,000  
1053   03.1859.1015 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [Số 6, 7 hàm trên]           917,000        925,000  
1054   16.0052.1014 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Số 1, 2, 3]           418,000        422,000  
1055   16.0052.1012 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Số 4, 5]           557,000        565,000  
1056   16.0052.1013 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Số 6, 7 hàm dưới]           787,000        795,000  
1057   16.0052.1015 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Số 6, 7 hàm trên]           917,000        925,000  
1058   16.0054.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [Số 1, 2, 3]           418,000        422,000  
1059   16.0054.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [Số 4, 5]           557,000        565,000  
1060   16.0054.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [Số 6, 7 hàm dưới]           787,000        795,000  
1061   16.0054.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [Số 6, 7 hàm trên]           917,000        925,000  
1062   01.0364.1169 Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu           153,000        127,000  
1063   05.0051.0324 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn           327,000        332,000  
1064   05.0007.0329 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2           325,000        333,000  
1065   05.0006.0329 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2           325,000        333,000  
1066   13.0146.0612 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn           283,000        294,000  
1067   03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em            31,800          32,300  
1068   22.0256.1233 Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm)        1,160,000      1,164,000  
1069   22.0257.1233 Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)        1,160,000      1,164,000  
1070   23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu]            21,400          21,500  
1071   23.0002.1454 Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]            80,400          80,800  
1072   23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]            91,100          91,600  
1073   23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu]            21,400          21,500  
1074   23.0008.1490 Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu]            64,300          64,600  
1075   23.0011.1459 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]            75,000          75,400  
1076   23.0213.1494 Định lượng Amylase (dịch)            21,400          21,500  
1077   23.0024.1464 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]            85,800          86,200  
1078   23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]            21,400          21,500  
1079   23.0214.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]            21,400          21,500  
1080   23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]            21,400          21,500  
1081   23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]            21,400          21,500  
1082   23.0028.1466 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]           578,000        581,000  
1083   23.0034.1469 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]           149,000        150,000  
1084   23.0033.1470 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]           138,000        139,000  
1085   23.0035.1471 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]           133,000        134,000  
1086   23.0032.1468 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]           138,000        139,000  
1087   23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu]            12,800          12,900  
1088   23.0036.1474 Định lượng Calcitonin [Máu]           133,000        134,000  
1089   23.0031.1473 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]            12,800          12,900  
1090   23.0039.1476 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]            85,800          86,200  
1091   23.0207.1604 Định lượng Clo (dịch não tuỷ)            22,400          22,500  
1092   23.0216.1494 Định lượng Creatinin (dịch)            21,400          21,500  
1093   23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu)            21,400          21,500  
1094   23.0184.1598 Định lượng Creatinin (niệu)            16,000          16,100  
1095   23.0228.1483 Định lượng CRP            53,600          53,800  
1096   23.0050.1484 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]            53,600          53,800  
1097   23.0052.1486 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu]            96,500          96,900  
1098   23.0215.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)            26,800          26,900  
1099   23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)            26,800          26,900  
1100   23.0060.1496 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]            32,100          32,300  
1101   22.0116.1514 Định lượng Ferritin            80,400          80,800  
1102   23.0063.1514 Định lượng Ferritin [Máu]            80,400          80,800  
1103   22.0013.1242 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động           102,000        102,000  
1104   22.0011.1254 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động            56,000          56,500  
1105   22.0012.1254 Định lượng Fibrinogen phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động            56,000          56,500  
1106   23.0066.1516 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]           182,000        182,000  
1107   23.0064.1480 Định lượng Fructosamin [Máu]            91,100          91,600  
1108   23.0065.1517 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]            80,400          80,800  
1109   23.0068.1561 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]            64,300          64,600  
1110   23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]            64,300          64,600  
1111   22.0103.1244 Định lượng G6PD            80,100          80,800  
1112   23.0217.1605 Định lượng Glucose (dịch chọc dò)            12,800          12,900  
1113   23.0208.1605 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)            12,800          12,900  
1114   23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu)            13,800          13,900  
1115   23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu]            21,400          21,500  
1116   23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu]           100,000        101,000  
1117   23.0081.1647 Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu]           468,000        471,000  
1118   23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]            26,800          26,900  
1119   23.0094.1527 Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]            64,300          64,600  
1120   23.0093.1527 Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]            64,300          64,600  
1121   23.0095.1527 Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]            64,300          64,600  
1122   23.0096.1527 Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]            64,300          64,600  
1123   23.0098.1529 Định lượng Insulin [Máu]            80,400          80,800  
1124   23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]            26,800          26,900  
1125   23.0110.1535 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]            80,400          80,800  
1126   23.0189.1587 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu]            42,900          43,100  
1127   01.0299.1239 Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay           251,000        253,000  
1128   01.0298.1466 Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay           578,000        581,000  
1129   23.0121.1548 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]           406,000        408,000  
1130   23.0130.1549 Định lượng Pro-calcitonin [Máu]           396,000        398,000  
1131   23.0134.1550 Định lượng Progesteron [Máu]            80,400          80,800  
1132   23.0131.1552 Định lượng Prolactin [Máu]            75,000          75,400  
1133   23.0219.1494 Định lượng Protein (dịch chọc dò)            21,400          21,500  
1134   23.0210.1607 Định lượng Protein (dịch não tuỷ)            10,700          10,700  
1135   23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu)            13,800          13,900  
1136   23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu]            21,400          21,500  
1137   23.0139.1553 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]            91,100          91,600  
1138   23.0138.1554 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]            85,800          86,200  
1139   23.0142.1557 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]            37,500          37,700  
1140   23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu]            32,100          32,300  
1141   22.0117.1503 Định lượng sắt huyết thanh            32,100          32,300  
1142   23.0144.1559 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]           203,000        204,000  
1143   23.0147.1561 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]            64,300          64,600  
1144   23.0148.1561 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]            64,300          64,600  
1145   23.0151.1563 Định lượng Testosterol [Máu]            93,200          93,700  
1146   23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]            58,900          59,200  
1147   23.0157.1567 Định lượng Transferin [Máu]            64,300          64,600  
1148   23.0221.1506 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)            26,800          26,900  
1149   23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]            26,800          26,900  
1150   23.0161.1569 Định lượng Troponin I [Máu]            75,000          75,400  
1151   23.0159.1569 Định lượng Troponin T [Máu]            75,000          75,400  
1152   23.0160.1569 Định lượng Troponin Ths [Máu]            75,000          75,400  
1153   23.0223.1494 Định lượng Urê (dịch)            21,400          21,500  
1154   23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu]            21,400          21,500  
1155   22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)            38,800          39,100  
1156   22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)            38,800          39,100  
1157   22.0283.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)            38,800          39,100  
1158   22.0284.1270 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)            57,200          57,700  
1159   22.0290.1275 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)            85,800          86,600  
1160   22.0289.1275 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)            85,800          86,600  
1161   22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)            30,800          31,100  
1162   22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)            30,800          31,100  
1163   22.0281.1281 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)           205,000        207,000  
1164   22.0282.1281 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)           205,000        207,000  
1165   01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường            38,800          39,100  
1166   22.0502.1268 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu            20,500          20,700  
1167   22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu            22,900          23,100  
1168   23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]            42,900          43,100  
1169   23.0195.1589 Định tính Codein (test nhanh) [niệu]            42,900          43,100  
1170   23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]            42,900          43,100  
1171   23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]            42,900          43,100  
1172   23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]            42,900          43,100  
1173   01.0238.0299 Đo áp lực ổ bụng           450,000        459,000  
1174   02.0200.1782 Đo áp lực thẩm thấu niệu            29,300          29,900  
1175   14.0264.0751 Đo biên độ điều tiết            62,300          63,800  
1176   01.0286.1531 Đo các chất khí trong máu           214,000        215,000  
1177   02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp           124,000        126,000  
1178   06.0038.1777 Đo điện não vi tính            63,000          64,300  
1179   14.0262.0751 Đo độ lác            62,300          63,800  
1180   23.0009.1493 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]            21,400          21,500  
1181   23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]            21,400          21,500  
1182   23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu]            21,400          21,500  
1183   23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]            21,400          21,500  
1184   23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]            26,800          26,900  
1185   23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]            37,500          37,700  
1186   23.0072.1244 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]            80,100          80,800  
1187   23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]            19,200          19,200  
1188   23.0218.1534 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)            26,800          26,900  
1189   23.0111.1534 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]            26,800          26,900  
1190   23.0109.1536 Đo hoạt độ Lipase [Máu]            58,900          59,200  
1191   14.0257.0848 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)            29,400          29,900  
1192   14.0258.0754 Đo khúc xạ máy              9,500            9,900  
1193   01.0287.1532 Đo lactat trong máu            96,500          96,900  
1195   06.0040.1799 Đo lưu huyết não            42,600          43,400  
1196   21.0102.0070 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]           140,000        141,000  
1197   14.0255.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)            25,300          25,900  
1198   14.0256.0843 Đo sắc giác            64,100          65,900  
1199   23.0222.1597 Đo tỷ trọng dịch chọc dò [Định tính] 4,700          4,700  
1200   23.0222.1596 Đo tỷ trọng dịch chọc dò [TPT Nước tiểu] 27,300        27,400  
1201   14.0265.0751 Đo thị giác 2 mắt            62,300          63,800  
1202   14.0224.0751 Đo thị giác tương phản            62,300          63,800  
1204   21.0060.0890 Đo thính lực đơn âm            41,600          42,400  
1205   15.0399.0891 Đo trên ngưỡng            58,200          59,800  
1206   03.3758.0556 Đóng đinh xương chày mở        3,708,000      3,750,000  
1207   10.0493.0465 Đóng mở thông ruột non        3,530,000      3,579,000  
1208   13.0120.0616 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục        4,062,000      4,113,000  
1209   15.0130.0923 Đốt điện cuốn mũi dưới [Gây mê]           669,000        673,000  
1210   15.0130.0922 Đốt điện cuốn mũi dưới [Gây tê]           442,000        447,000  
1211   03.2239.0893 Đốt họng bằng khí CO­2 (bằng áp lạnh)           129,000        130,000  
1212   03.2238.0894 Đốt họng bằng khí nitơ lỏng           148,000        148,000  
1213   15.0215.0895 Đốt họng hạt bằng nhiệt            77,900          79,100  
1214   03.2183.0893 Đốt lạnh họng hạt           129,000        130,000  
1215   03.1691.0759 Đốt lông xiêu            47,300          47,900  
1216   14.0205.0759 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu            47,300          47,900  
1217   03.2182.0895 Đốt nhiệt họng hạt            77,900          79,100  
1218   13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*)           980,000      1,002,000  
1219   13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên        1,193,000      1,227,000  
1220   13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm           697,000        706,000  
1221   24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm soi            41,200          41,700  
1222   24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi            41,200          41,700  
1223   23.0234.1510 Đường máu mao mạch            15,200          15,200  
1224   24.0284.1674 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi            41,200          41,700  
1225   13.0027.0617 Forceps           930,000        952,000  
1226   03.3703.0556 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn        3,708,000      3,750,000  
1227   03.3778.0556 Găm Kirschner trong gãy mắt cá        3,708,000      3,750,000  
1228   11.0057.1159 Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng           327,000        333,000  
1229   11.0031.1120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn        2,788,000      2,818,000  
1230   14.0099.0861 Ghép mỡ điều trị lõm mắt           854,000        858,000  
1231   10.1076.0553 Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng        4,578,000      4,634,000  
1232   01.0207.1777 Ghi điện não đồ cấp cứu            63,000          64,300  
1233   21.0040.1777 Ghi điện não đồ thông thường            63,000          64,300  
1234   02.0145.1777 Ghi điện não thường quy            63,000          64,300  
1235   01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường            32,000          32,800  
1236   07.0233.0355 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường           254,000        258,000  
1237   03.1578.0763 Gọt giác mạc đơn thuần           759,000        770,000  
1239   03.3804.0559 Gỡ dính gân        2,923,000      2,963,000  
1240   10.0491.0455 Gỡ dính sau mổ lại        2,474,000      2,498,000  
1241   08.0485.0235 Giác hơi            32,800          33,200  
1242   08.0481.0235 Giác hơi điều trị các chứng đau            32,800          33,200  
1243   08.0482.0235 Giác hơi điều trị cảm cúm            32,800          33,200  
1244   08.0479.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn            32,800          33,200  
1245   08.0480.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt            32,800          33,200  
1246   13.0028.0617 Giác hút           930,000        952,000  
1247   10.1077.0369 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng        4,442,000      4,498,000  
1248   13.0019.0618 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng           645,000        649,000  
1249   10.0394.0435 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ        2,301,000      2,321,000  
1250   08.0002.0224 Hào châm            64,100          72,300  
1252   24.0155.1696 HAV Ab test nhanh           118,000        119,000  
1253   24.0133.1643 HBeAb test nhanh            59,000          59,700  
1254   24.0130.1645 HBeAg test nhanh            59,000          59,700  
1255   24.0117.1646 HBsAg test nhanh            53,000          53,600  
1256   24.0144.1621 HCV Ab test nhanh            53,000          53,600  
1257   24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh           154,000        156,000  
1258   24.0163.1696 HEV Ab test nhanh           118,000        119,000  
1259   24.0170.2042 HIV Ag/Ab test nhanh            97,100          98,200  
1260   02.0095.1798 Holter điện tâm đồ           196,000        198,000  
1261   02.0096.1798 Holter huyết áp           196,000        198,000  
1262   13.0187.0209 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)           551,000        559,000  
1263   03.0083.0209 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản           551,000        559,000  
1264   01.0034.0299 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện           450,000        459,000  
1265   24.0264.1664 Hồng cầu trong phân test nhanh            64,900          65,600  
1266   24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi            37,800          38,200  
1267   13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết           200,000        204,000  
1268   02.0026.0111 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục           184,000        185,000  
1269   02.0355.0112 Hút dịch khớp cổ chân           113,000        114,000  
1270   02.0356.0113 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm           123,000        125,000  
1271   02.0357.0112 Hút dịch khớp cổ tay           113,000        114,000  
1272   02.0358.0113 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm           123,000        125,000  
1273   02.0349.0112 Hút dịch khớp gối           113,000        114,000  
1274   02.0350.0113 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm           123,000        125,000  
1275   02.0351.0112 Hút dịch khớp háng           113,000        114,000  
1276   02.0352.0113 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm           123,000        125,000  
1277   02.0353.0112 Hút dịch khớp khuỷu           113,000        114,000  
1278   02.0354.0113 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm           123,000        125,000  
1279   02.0359.0112 Hút dịch khớp vai           113,000        114,000  
1280   02.0360.0113 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm           123,000        125,000  
1281   02.0150.0114 Hút đờm hầu họng            10,800          11,100  
1282   03.0076.0114 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.            10,800          11,100  
1283   03.0092.0299 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín           450,000        459,000  
1284   03.0091.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần           310,000        317,000  
1285   01.0056.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)           310,000        317,000  
1286   01.0055.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)            10,800          11,100  
1287   01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)            10,800          11,100  
1288   02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch           113,000        114,000  
1289   02.0362.0113 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm           123,000        125,000  
1290   02.0363.0086 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm           108,000        110,000  
1291   02.0364.0087 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm           150,000        152,000  
1292   15.0147.1006 Hút rửa mũi, xoang sau mổ           138,000        140,000  
1293   13.0237.0620 Hút thai dưới siêu âm           448,000        456,000  
1294   13.0044.0621 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang        2,717,000      2,741,000  
1295   13.0045.0622 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai        2,394,000      2,407,000  
1296   22.0125.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm laser)            68,700          69,300  
1297   22.0124.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)            68,700          69,300  
1298   22.0123.1297 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)            65,200          65,800  
1299   24.0243.1671 Influenza virus A, B test nhanh           168,000        170,000  
1300   03.0274.0238 Kéo nắn cột sống cổ            44,100          45,300  
1302   03.0275.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng            44,100          45,300  
1304   03.3779.0556 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác        3,708,000      3,750,000  
1305   03.3728.0548 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu        3,945,000      3,985,000  
1306   03.3727.0556 Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển        3,708,000      3,750,000  
1307   17.0078.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu            44,100          45,300  
1308   17.0146.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối            47,400          48,600  
1309   17.0144.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng            47,400          48,600  
1310   17.0145.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối            47,400          48,600  
1311   17.0142.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu            47,400          48,600  
1312   17.0141.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu            47,400          48,600  
1313   11.0111.1137 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng        3,550,000      3,601,000  
1314   17.0034.0267 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người            45,400          46,900  
1315   17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn            28,500          29,000  
1316   17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người            41,100          42,300  
1317   17.0133.0242 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống           144,000        146,000  
1318   17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân            49,000          50,700  
1319   17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng            40,600          41,800  
1320   10.0465.0465 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày        3,530,000      3,579,000  
1321   11.0016.1160 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu           178,000        182,000  
1322   03.1660.0764 Khâu cò mi, tháo cò           394,000        400,000  
1324   03.1668.0766 Khâu củng mạc        1,224,000      1,234,000  
1325   14.0177.0765 Khâu củng mạc [Đơn thuần]           810,000        814,000  
1326   14.0177.0767 Khâu củng mạc [Phức tạp]        1,097,000      1,112,000  
1327   03.1663.0768 Khâu da mi [Gây mê]        1,422,000      1,440,000  
1328   03.1663.0769 Khâu da mi [Gây tê]           798,000        809,000  
1329   14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản           798,000        809,000  
1330   03.1667.0770 Khâu giác mạc [Đơn thuần]           760,000        764,000  
1332   03.1667.0771 Khâu giác mạc [Phức tạp]        1,097,000      1,112,000  
1334   14.0201.0769 Khâu kết mạc           798,000        809,000  
1335   03.1688.0768 Khâu kết mạc [Gây mê]        1,422,000      1,440,000  
1336   03.1688.0769 Khâu kết mạc [Gây tê]           798,000        809,000  
1337   03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn           253,000        257,000  
1338   03.1670.0770 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc           760,000        764,000  
1340   10.0463.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng        3,530,000      3,579,000  
1341   03.3298.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần        3,530,000      3,579,000  
1342   10.0512.0465 Khâu lỗ thủng đại tràng        3,530,000      3,579,000  
1343   10.0480.0465 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non        3,530,000      3,579,000  
1344   10.0534.0465 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng        3,530,000      3,579,000  
1345   03.1666.0839 Khâu phủ kết mạc           631,000        638,000  
1347   03.1664.0772 Khâu phục hồi bờ mi           679,000        693,000  
1349   13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo        1,552,000      1,564,000  
1350   15.0214.1002 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng           940,000        954,000  
1351   10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi        2,923,000      2,963,000  
1352   03.2263.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo        1,872,000      1,898,000  
1354   10.0840.0559 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II        2,923,000      2,963,000  
1355   10.0839.0559 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V        2,923,000      2,963,000  
1356   13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng        2,750,000      2,782,000  
1357   15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai           176,000        178,000  
1358   03.3594.0218 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo           253,000        257,000  
1359   03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [nông]           176,000        178,000  
1360   03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [sâu]           253,000        257,000  
1361   03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm(nông)           233,000        237,000  
1362   03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm(sâu)           299,000        305,000  
1363   10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng        1,914,000      1,965,000  
1364   13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung           545,000        549,000  
1365   09.0123.0898 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng            19,600          20,400  
1366   15.0222.0898 Khí dung mũi họng            19,600          20,400  
1367   03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu            19,600          20,400  
1368   01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)            19,600          20,400  
1369   02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản            19,600          20,400  
1370   01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)            19,600          20,400  
1371   03.0090.0898 Khí dung thuốc thở máy            19,600          20,400  
1372   13.0140.0627 Khoét chóp cổ tử cung        2,715,000      2,747,000  
1373   10.0524.0491 Làm hậu môn nhân tạo        2,494,000      2,514,000  
1376   03.2264.0669 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
(Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp)
       2,812,000      2,844,000  
1377   13.0150.0724 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
(Phẫu thuật loại II (Sản khoa))
       1,450,000      1,482,000  
1378   13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa        2,586,000      2,612,000  
1379   03.2154.0897 Làm Proetz            56,200          57,600  
1380   03.2120.0899 Làm thuốc tai            20,400          20,500  
1382   03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản            20,400          20,500  
1383   13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn            84,600          85,600  
1384   03.0272.0243 Laser châm            46,800          47,400  
1386   14.0095.0776 Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt        1,434,000      1,444,000  
1387   03.3651.0558 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương        3,706,000      3,746,000  
1388   03.1689.0785 Lấy calci đông dưới kết mạc            34,600          35,200  
1389   14.0202.0785 Lấy calci kết mạc            34,600          35,200  
1390   16.0043.1021 Lấy cao răng [1 hàm]            75,200          77,000  
1391   16.0043.1020 Lấy cao răng [2 hàm]           131,000        134,000  
1392   16.0043.0000 Lấy cao răng(1 hàm)            75,200          77,000  
1393   16.0043.0000 Lấy cao răng(2 hàm)           131,000        134,000  
1394   03.2262.0630 Lấy dị vật âm đạo           563,000        573,000  
1396   03.1658.0777 Lấy dị vật giác mạc [Nông, một mắt (gây mê)]           657,000        665,000  
1397   03.1658.0778 Lấy dị vật giác mạc [Nông, một mắt (gây tê)]            80,100          82,100  
1398   03.1658.0779 Lấy dị vật giác mạc [Sâu, một mắt (gây mê)]           852,000        862,000  
1399   03.1658.0780 Lấy dị vật giác mạc [Sâu, một mắt (gây tê)]           323,000        327,000  
1400   14.0166.0777 Lấy dị vật giác mạc sâu [Nông, một mắt gây mê]           657,000        665,000  
1401   14.0166.0778 Lấy dị vật giác mạc sâu [Nông, một mắt gây tê]            80,100          82,100  
1402   14.0166.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu [Sâu, một mắt gây mê]           323,000        327,000  
1403   03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng            40,600          40,800  
1405   15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng            40,600          40,800  
1406   03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc            63,600          64,400  
1408   15.0143.0906 Lấy dị vật mũi gây mê           669,000        673,000  
1409   15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê           192,000        194,000  
1410   03.2117.0901 Lấy dị vật tai [Đơn giản]            62,000          62,900  
1411   15.0054.0902 Lấy dị vật tai [Gây mê]           512,000        514,000  
1412   15.0054.0903 Lấy dị vật tai [Gây tê]           154,000        155,000  
1413   03.2117.0902 Lấy dị vật tai [Phức tạp - gây mê]           512,000        514,000  
1414   03.2117.0903 Lấy dị vật tai [Phức tạp - gây tê]           154,000        155,000  
1415   03.1583.0783 Lấy dị vật tiền phòng        1,097,000      1,112,000  
1417   14.0072.0781 Lấy dị vật trong củng mạc           879,000        893,000  
1419   10.0526.0465 Lấy dị vật trực tràng        3,530,000      3,579,000  
1420   02.0515.0112 Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat           113,000        114,000  
1421   13.0222.0631 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ        2,821,000      2,860,000  
1422   13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn        2,218,000      2,248,000  
1423   10.0703.0489 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ        4,614,000      4,670,000  
1424   03.1686.0784 Lấy máu làm huyết thanh            53,200          54,800  
1426   03.3400.0632 Lấy máu tụ tầng sinh môn        2,218,000      2,248,000  
1427   15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài            62,000          62,900  
1428   10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang        4,042,000      4,098,000  
1429   10.0342.0582 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang        2,783,000      2,851,000  
1430   10.0310.0421 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang        4,042,000      4,098,000  
1431   10.0307.0421 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang        4,042,000      4,098,000  
1432   10.0308.0421 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận        4,042,000      4,098,000  
1434   03.3492.0421 Lấy sỏi niệu quản        4,042,000      4,098,000  
1435   10.0327.0421 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang        4,042,000      4,098,000  
1437   10.0325.0421 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần        4,042,000      4,098,000  
1438   10.0326.0421 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại        4,042,000      4,098,000  
1440   03.3475.0421 Lấy sỏi san hô thận        4,042,000      4,098,000  
1441   10.0971.0558 Lấy u xương (ghép xi măng)        3,706,000      3,746,000  
1442   03.3650.0553 Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương        4,578,000      4,634,000  
1443   24.0080.1675 Leptospira test nhanh           136,000        138,000  
1444   14.0123.0861 Lùi cơ nâng mi           854,000        858,000  
1445   08.0001.0224 Mai hoa châm            64,100          72,300  
1446   22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động)            34,300          34,600  
1447   22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)            22,900          23,100  
1448   03.2736.0591 Mổ bóc nhân xơ vú           973,000        984,000  
1450   03.3531.0421 Mổ lấy sỏi bàng quang        4,042,000      4,098,000  
1451   14.0191.0789 Mổ quặm bẩm sinh           631,000        638,000  
1452   03.1680.0788 Mổ quặm bẩm sinh [1 mi gây mê]        1,221,000      1,235,000  
1453   03.1680.0789 Mổ quặm bẩm sinh [1 mi gây tê]           631,000        638,000  
1454   03.1680.0790 Mổ quặm bẩm sinh [2 mi gây mê]        1,399,000      1,417,000  
1455   03.1680.0791 Mổ quặm bẩm sinh [2 mi gây tê]           834,000        845,000  
1456   03.1680.0793 Mổ quặm bẩm sinh [3 mi gây mê]        1,617,000      1,640,000  
1457   03.1680.0792 Mổ quặm bẩm sinh [3 mi gây tê]        1,054,000      1,068,000  
1458   03.1680.0794 Mổ quặm bẩm sinh [4 mi gây mê]        1,810,000      1,837,000  
1459   03.1680.0795 Mổ quặm bẩm sinh [4 mi gây tê]        1,218,000      1,236,000  
1460   03.1636.0805 Mở bè ± cắt bè        1,092,000      1,104,000  
1461   14.0150.0805 Mở bè có hoặc không cắt bè        1,092,000      1,104,000  
1462   03.3402.0491 Mở bụng thăm dò        2,494,000      2,514,000  
1464   10.0701.0491 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu        2,494,000      2,514,000  
1465   10.0452.0491 Mở bụng thăm dò, sinh thiết        2,494,000      2,514,000  
1466   03.3292.0491 Mở dạ dày lấy bã thức ăn        2,494,000      2,514,000  
1467   10.0471.0465 Mở dạ dày xử lý tổn thương        3,530,000      3,579,000  
1468   10.0638.0464 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật        2,634,000      2,664,000  
1469   03.0078.0120 Mở khí quản           715,000        719,000  
1470   01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu           715,000        719,000  
1471   11.0087.0120 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng           715,000        719,000  
1472   03.0096.0120 Mở khí quản qua da cấp cứu           715,000        719,000  
1473   01.0074.0120 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở           715,000        719,000  
1474   01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp           715,000        719,000  
1475   01.0073.0120 Mở khí quản thường quy           715,000        719,000  
1476   01.0095.0094 Mở màng phổi cấp cứu           592,000        596,000  
1477   03.0085.0094 Mở màng phổi tối thiểu           592,000        596,000  
1478   01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca           592,000        596,000  
1479   10.0629.0581 Mở nhu mô gan lấy sỏi        4,612,000      4,728,000  
1480   10.0623.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật        4,443,000      4,499,000  
1481   10.0622.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật        4,443,000      4,499,000  
1482   10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo        1,211,000      1,242,000  
1483   10.0485.0465 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)        3,530,000      3,579,000  
1484   03.3532.0121 Mở thông bàng quang           369,000        373,000  
1485   03.0129.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu           369,000        373,000  
1487   03.3297.0491 Mở thông dạ dày        2,494,000      2,514,000  
1489   12.0203.0491 Mở thông dạ dày ra da do ung thư        2,494,000      2,514,000  
1490   10.0479.0491 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng        2,494,000      2,514,000  
1491   10.0620.0583 Mở thông túi mật        1,914,000      1,965,000  
1492   03.1675.0798 Múc nội nhãn           532,000        539,000  
1494   24.0021.1693 Mycobacterium tuberculosis Mantoux            11,800          11,900  
1495   13.0158.0634 Nạo hút thai trứng           756,000        772,000  
1496   13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ           340,000        344,000  
1497   03.3033.0340 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương           534,000        546,000  
1498   10.1030.0515 Nắm, cố định trật khớp hàm           395,000        399,000  
1499   03.3845.0515 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu           395,000        399,000  
1500   03.3676.0556 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles        3,708,000      3,750,000  
1501   16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm           102,000        103,000  
1503   16.0336.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê        1,642,000      1,662,000  
1505   16.0337.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê        1,642,000      1,662,000  
1506   03.2148.0912 Nắn sống mũi sau chấn thương        2,657,000      2,672,000  
1507   03.1694.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi            34,600          35,200  
1509   03.3846.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay           395,000        399,000  
1511   03.3838.0529 Nắn, bó bột cột sống           620,000        624,000  
1513   03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân           330,000        335,000  
1515   03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay           330,000        335,000  
1517   10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay           330,000        335,000  
1518   10.0999.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay           248,000        254,000  
1519   03.3835.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi           620,000        624,000  
1521   03.3865.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân           330,000        335,000  
1523   10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay           330,000        335,000  
1524   03.3850.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [Nhi]           330,000        335,000  
1525   10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay(bột liền)           330,000        335,000  
1526   10.0998.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay(bột tự cán)           248,000        254,000  
1527   03.3834.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi           620,000        624,000  
1528   03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân           330,000        335,000  
1530   03.3849.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay           330,000        335,000  
1532   10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay           330,000        335,000  
1533   10.0997.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay           248,000        254,000  
1534   03.3833.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi           620,000        624,000  
1536   03.3847.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay           330,000        335,000  
1538   03.3859.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi           620,000        624,000  
1540   03.3830.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng           620,000        624,000  
1542   10.1026.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuptren           330,000        335,000  
1543   03.3868.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuytren           330,000        335,000  
1544   03.3861.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi           620,000        624,000  
1546   03.3857.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày           330,000        335,000  
1548   03.3869.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia           330,000        335,000  
1550   03.3852.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay           330,000        335,000  
1552   10.1008.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles           330,000        335,000  
1553   03.3853.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles           330,000        335,000  
1554   03.3848.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V           330,000        335,000  
1555   10.1003.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV           330,000        335,000  
1556   03.3870.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân           231,000        234,000  
1558   03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay           231,000        234,000  
1560   03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày           330,000        335,000  
1561   10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày           231,000        234,000  
1562   10.1013.0529 Nắn, bó bột gãy xương chậu(bột liền)           620,000        624,000  
1563   10.1013.0530 Nắn, bó bột gãy xương chậu(bột tự cán)           340,000        344,000  
1564   10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn(bột liền)           395,000        399,000  
1565   10.0996.0516 Nắn, bó bột gãy xương đòn(bột tự cán)           217,000        221,000  
1566   10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót           141,000        144,000  
1567   03.3872.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân           231,000        234,000  
1569   03.3843.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay           330,000        335,000  
1570   03.3842.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay           330,000        335,000  
1571   03.3841.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay           330,000        335,000  
1572   03.3871.0532 Nắn, bó bột gẫy xương gót           141,000        144,000  
1573   10.0985.0519 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 231,000      234,000  
1574   03.3875.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân           256,000        259,000  
1576   10.1025.0517 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn(bột liền)           316,000        319,000  
1577   10.1025.0518 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn(bột tự cán)           161,000        164,000  
1578   03.3863.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối           256,000        259,000  
1580   03.3855.0511 Nắn, bó bột trật khớp háng           641,000        644,000  
1581   10.1010.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng 710,000      714,000  
1582   03.3844.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu           395,000        399,000  
1584   03.3839.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai           316,000        319,000  
1586   03.3873.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn           395,000        399,000  
1588   10.1011.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng           256,000        259,000  
1590   10.1011.0514 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng(bột tự cán)           156,000        159,000  
1591   03.3860.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật           641,000        644,000  
1592   10.1015.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật           641,000        644,000  
1593   15.0134.0912 Nâng xương chính mũi sau chấn thương(gây mê)        2,657,000      2,672,000  
1594   15.0134.0913 Nâng xương chính mũi sau chấn thương(gây tê)        1,271,000      1,277,000  
1595   24.0050.1716 Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc           294,000        297,000  
1596   24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi            67,200          68,000  
1597   24.0056.1714 Neisseria meningitidis nhuộm soi            67,200          68,000  
1598   13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính           575,000        580,000  
1599   13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch           277,000        281,000  
1600   02.0034.0061 Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng        3,581,000      3,616,000  
1601   03.3606.0156 Nong niệu đạo           237,000        241,000  
1602   02.0211.0156 Nong niệu đạo và đặt sonde đái           237,000        241,000  
1603   03.3293.0456 Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y)        4,237,000      4,293,000  
1604   03.3819.0559 Nối gân duỗi        2,923,000      2,963,000  
1606   03.3803.0559 Nối gân gấp        2,923,000      2,963,000  
1608   03.1078.0148 Nội soi bàng quang           919,000        925,000  
1609   27.0385.0426 Nội soi bàng quang cắt u        4,510,000      4,565,000  
1610   27.0391.0440 Nội soi bàng quang tán sỏi        1,271,000      1,279,000  
1611   15.0133.0867 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới           129,000        133,000  
1612   27.0398.0423 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính        3,016,000      3,044,000  
1613   13.0130.0636 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung        4,362,000      4,394,000  
1614   13.0129.0636 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung        4,362,000      4,394,000  
1615   13.0127.0637 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán        2,804,000      2,828,000  
1616   02.0267.0140 Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày           719,000        728,000  
1617   02.0272.0134 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori           291,000        294,000  
1618   02.0271.0140 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu           719,000        728,000  
1619   02.0264.0140 Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản           719,000        728,000  
1620   27.0384.1197 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang        1,439,000      1,456,000  
1621   15.0203.0988 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản        2,787,000      2,814,000  
1622   20.0067.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị           719,000        728,000  
1623   01.0232.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu           719,000        728,000  
1624   01.0351.0140 Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực           719,000        728,000  
1625   03.1062.0137 Nội soi đại tràng sigma           300,000        305,000  
1626   02.0306.0137 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết           300,000        305,000  
1627   02.0307.0136 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết           401,000        408,000  
1628   02.0294.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu           300,000        305,000  
1629   02.0261.0319 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê           568,000        580,000  
1630   02.0262.0136 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết           401,000        408,000  
1631   02.0259.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết           300,000        305,000  
1632   20.0073.0136 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết           401,000        408,000  
1633   20.0053.0105 Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng        1,133,000      1,144,000  
1634   15.0131.0923 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới(gây mê)           669,000        673,000  
1635   15.0131.0922 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới(gây tê)           442,000        447,000  
1636   15.0226.1005 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê           286,000        290,000  
1637   15.0228.0932 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê           509,000        513,000  
1638   15.0230.0932 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê           509,000        513,000  
1639   15.0227.1005 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê           286,000        290,000  
1640   15.0229.0932 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê           509,000        513,000  
1641   15.0231.0932 Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê           509,000        513,000  
1642   02.0297.0506 Nội soi hậu môn ống cứng           133,000        137,000  
1643   02.0273.0191 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ           239,000        243,000  
1644   03.1003.2048 Nội soi họng            40,000          40,000  
1645   27.0392.1197 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng        1,439,000      1,456,000  
1646   15.0144.0906 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [Gây mê] 669,000      673,000  
1647   15.0144.0907 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [Không gây mê] 192,000      194,000  
1648   15.0055.0903 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]           154,000        155,000  
1649   15.0055.0902 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]           512,000        514,000  
1650   03.4116.0418 Nội soi lấy sỏi bàng quang        3,971,000      4,027,000  
1651   03.1002.2048 Nội soi mũi            40,000          40,000  
1652   03.1000.0923 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần [Gây mê] 669,000      673,000  
1653   03.1000.0922 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần [Gây tê] 442,000      447,000  
1654   03.0997.0931 Nội soi mũi, họng có sinh thiết(gây mê)        1,554,000      1,559,000  
1655   03.0997.0932 Nội soi mũi, họng có sinh thiết(gây tê)           509,000        513,000  
1656   27.0380.0418 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản        3,971,000      4,027,000  
1657   27.0379.0440 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản        1,271,000      1,279,000  
1658   27.0378.0104 Nội soi nong niệu quản hẹp           913,000        917,000  
1659   27.0333.1197 Nội soi ổ bụng chẩn đoán        1,439,000      1,456,000  
1660   15.0136.1005 Nội soi sinh thiết u hốc mũi           286,000        290,000  
1661   15.0137.0931 Nội soi sinh thiết u vòm(gây mê)        1,554,000      1,559,000  
1662   15.0137.0932 Nội soi sinh thiết u vòm(gây tê)           509,000        513,000  
1663   03.1001.2048 Nội soi tai            40,000          40,000  
1664   20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng           103,000        104,000  
1665   27.0408.1197 Nội soi tán sỏi niệu đạo        1,439,000      1,456,000  
1666   01.0352.0140 Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực           719,000        728,000  
1667   15.0238.1004 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê           503,000        508,000  
1668   15.0239.1004 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê           503,000        508,000  
1669   03.4107.0152 Nội soi tháo sonde JJ           886,000        893,000  
1670   27.0359.1209 Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận        3,645,000      3,718,000  
1671   27.0358.1209 Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận        3,645,000      3,718,000  
1672   01.0353.0140 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc           719,000        728,000  
1673   02.0253.0135 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu           240,000        244,000  
1674   02.0304.0134 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết           426,000        433,000  
1675   02.0305.0135 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết           240,000        244,000  
1676   02.0255.0319 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi           568,000        580,000  
1677   15.0232.0135 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê           240,000        244,000  
1678   15.0234.0927 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê           219,000        223,000  
1679   15.0234.0925 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê           697,000        703,000  
1680   15.0236.0927 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê           219,000        223,000  
1681   15.0236.0925 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê           697,000        703,000  
1682   20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng           240,000        244,000  
1683   20.0079.0134 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết           426,000        433,000  
1684   03.0162.0139 Nội soi trực tràng cấp cứu           186,000        189,000  
1685   02.0256.0139 Nội soi trực tràng ống mềm           186,000        189,000  
1686   02.0257.0139 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu           186,000        189,000  
1687   02.0309.0138 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết           287,000        291,000  
1688   02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết           186,000        189,000  
1689   02.0293.0138 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết           287,000        291,000  
1690   20.0072.0191 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ           239,000        243,000  
1691   27.0393.1196 Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo        2,136,000      2,167,000  
1692   27.0372.1196 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi        2,136,000      2,167,000  
1693   10.0494.0456 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng        4,237,000      4,293,000  
1694   10.0495.0456 Nối tắt ruột non - ruột non        4,237,000      4,293,000  
1695   03.1575.0802 Nối thông lệ mũi nội soi        1,029,000      1,040,000  
1696   10.0453.0464 Nối vị tràng        2,634,000      2,664,000  
1697   13.0025.0638 Nội xoay thai        1,398,000      1,406,000  
1698   03.0285.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận            48,800          49,400  
1700   03.0281.0249 Ngâm thuốc YHCT toàn thân            48,800          49,400  
1702   02.0111.1798 Nghiệm pháp Atropin           196,000        198,000  
1703   22.0308.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)            80,100          80,800  
1704   22.0306.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)            80,100          80,800  
1705   22.0307.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)            80,100          80,800  
1706   22.0304.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)            80,100          80,800  
1707   22.0302.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)            80,100          80,800  
1708   22.0303.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)            80,100          80,800  
1709   21.0119.1801 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén           159,000        160,000  
1710   21.0120.1801 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén           159,000        160,000  
1711   21.0121.1801 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén           159,000        160,000  
1712   21.0106.1800 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo           129,000        130,000  
1713   21.0122.1800 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin           129,000        130,000  
1714   14.0252.0801 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm           104,000        107,000  
1715   03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau           113,000        116,000  
1717   03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước           113,000        116,000  
1719   08.0004.0224 Nhĩ châm            64,100          72,300  
1720   03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa            36,200          37,300  
1721   03.1955.1029 Nhổ răng sữa            36,200          37,300  
1722   16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn           203,000        207,000  
1723   03.1917.0000 Nhổ răng vĩnh viễn [Nhi]            85,000        102,000  
1724   08.0008.0224 Ôn châm            64,100          72,300  
1726   24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính            31,800          32,100  
1727   13.0233.0642 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18        1,139,000      1,152,000  
1728   13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần           181,000        183,000  
1729   13.0231.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần           296,000        302,000  
1730   13.0229.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần           296,000        302,000  
1731   13.0232.0647 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22           537,000        545,000  
1732   13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không           376,000        384,000  
1733   13.0235.0727 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ           574,000        587,000  
1734   13.0238.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không           392,000        396,000  
1735   23.9000.1544 Phản ứng CRP            21,400          21,500  
1737   22.0274.1326 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)            74,200          74,800  
1738   22.0268.1330 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)            28,600          28,800  
1739   22.0269.1329 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)            67,400          68,000  
1740   23.0209.1606 Phản ứng Pandy [dịch]              8,400            8,500  
1741   23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch]              8,400            8,500  
1742   22.0028.1335 Phát hiện kháng đông đường chung            87,800          88,600  
1743   22.0027.1365 Phát hiện kháng đông ngoại sinh            80,100          80,800  
1744   22.0119.1368 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)            36,500          36,900  
1745   03.3330.0493 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng        2,796,000      2,832,000  
1746   10.0372.0436 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt        1,731,000      1,751,000  
1747   13.0013.0649 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung        4,795,000      4,838,000  
1748   13.0115.0650 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng        2,645,000      2,677,000  
1749   10.0547.0494 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ        2,532,000      2,562,000  
1750   15.0150.0871 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator        2,340,000      2,355,000  
1751   15.0149.2036 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê        3,744,000      3,771,000  
1752   03.2179.0870 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [Gây mê]        1,070,000      1,085,000  
1753   13.0110.0651 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại        2,587,000      2,619,000  
1754   03.3710.0571 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa        2,847,000      2,887,000  
1755   15.0045.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [Gây mê]        1,328,000      1,334,000  
1756   15.0045.0910 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [Gây tê]           830,000        834,000  
1757   15.0043.0874 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài(gây mê)        1,975,000      1,990,000  
1758   15.0043.0875 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài(gây tê)           598,000        602,000  
1759   28.0266.0653 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa        2,830,000      2,862,000  
1760   15.0103.0942 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi        3,833,000      3,873,000  
1761   14.0131.0826 Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi        1,292,000      1,304,000  
1762   10.0863.0534 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay        3,711,000      3,741,000  
1763   10.0942.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi        3,711,000      3,741,000  
1764   03.3726.0534 Phẫu thuật cắt cụt đùi        3,711,000      3,741,000  
1765   13.0017.0652 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai        4,554,000      4,585,000  
1766   10.0571.0632 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản        2,218,000      2,248,000  
1767   10.0572.0577 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp        4,547,000      4,616,000  
1768   13.0172.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú        2,830,000      2,862,000  
1769   13.0123.0654 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)        3,616,000      3,668,000  
1770   13.0143.0655 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung        1,915,000      1,935,000  
1771   03.1815.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi           289,000        295,000  
1773   03.1817.1041 Phẫu thuật cắt phanh má           289,000        295,000  
1775   16.0217.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi           289,000        295,000  
1777   13.0111.0656 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ        2,697,000      2,729,000  
1778   03.3527.0425 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang        5,351,000      5,434,000  
1780   13.0067.0657 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo        3,685,000      3,736,000  
1781   13.0066.0658 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi        5,855,000      5,910,000  
1782   13.0009.0659 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp        9,453,000      9,564,000  
1783   13.0010.0660 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa        7,314,000      7,397,000  
1784   10.0549.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)        2,532,000      2,562,000  
1785   10.0550.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ        2,532,000      2,562,000  
1786   03.3389.0456 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột        4,237,000      4,293,000  
1787   03.3388.0489 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột        4,614,000      4,670,000  
1788   15.0086.1001 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi        1,388,000      1,415,000  
1789   10.0566.0584 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)        1,211,000      1,242,000  
1790   15.0194.1001 Phẫu thuật cắt u sàn miệng        1,388,000      1,415,000  
1791   10.0697.0583 Phẫu thuật cắt u thành bụng        1,914,000      1,965,000  
1792   10.0278.0583 Phẫu thuật cắt u thành ngực        1,914,000      1,965,000  
1793   13.0109.0662 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo        2,628,000      2,660,000  
1795   07.0030.0360 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp        3,313,000      3,345,000  
1796   10.0350.0434 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang        4,095,000      4,151,000  
1797   03.3688.0556 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay        3,708,000      3,750,000  
1798   13.0101.0666 Phẫu thuật Crossen        3,961,000      4,012,000  
1799   15.0107.0969 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator)        3,833,000      3,873,000  
1800   03.3666.0550 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu        3,528,000      3,570,000  
1801   15.0259.0999 Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ        3,361,000      3,424,000  
1802   03.2257.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn        3,659,000      3,710,000  
1804   10.0555.0494 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản        2,532,000      2,562,000  
1805   15.0105.0969 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới        3,833,000      3,873,000  
1806   15.0108.0969 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser        3,833,000      3,873,000  
1807   15.0123.0912 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương        2,657,000      2,672,000  
1808   15.0112.0970 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn        3,148,000      3,188,000  
1809   28.0439.1064 Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm        3,491,000      3,527,000  
1810   13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng        2,912,000      2,944,000  
1811   13.0093.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang        3,715,000      3,766,000  
1812   13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng        3,674,000      3,725,000  
1813   10.0409.0423 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)        3,016,000      3,044,000  
1814   03.3394.0464 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu        2,634,000      2,664,000  
1815   10.0058.0373 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất        4,080,000      4,122,000  
1816   10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi        1,736,000      1,756,000  
1817   10.0808.0577 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động        4,547,000      4,616,000  
1818   03.3671.0551 Phẫu thuật dính khớp khuỷu        2,728,000      2,758,000  
1820   10.1113.0398 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ        7,210,000      7,275,000  
1821   10.0949.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)        3,945,000      3,985,000  
1822   03.3429.0474 Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun        4,443,000      4,499,000  
1823   10.0556.0494 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp        2,532,000      2,562,000  
1824   03.3385.0493 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng        2,796,000      2,832,000  
1825   10.0492.0493 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng        2,796,000      2,832,000  
1826   10.0259.0582 Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới        2,783,000      2,851,000  
1827   10.0569.0624 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn        1,872,000      1,898,000  
1828   10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille        2,923,000      2,963,000  
1829   16.0247.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép        3,014,000      3,044,000  
1830   16.0248.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim        3,014,000      3,044,000  
1831   16.0250.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép        3,014,000      3,044,000  
1832   16.0251.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim        3,014,000      3,044,000  
1833   16.0253.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép        3,014,000      3,044,000  
1834   16.0254.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim        3,014,000      3,044,000  
1835   16.0242.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép        2,714,000      2,744,000  
1836   16.0244.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu        2,714,000      2,744,000  
1837   16.0277.1066 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép        2,914,000      2,944,000  
1838   16.0278.1066 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim        2,914,000      2,944,000  
1839   16.0268.1068 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép        2,614,000      2,644,000  
1840   16.0269.1068 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim        2,614,000      2,644,000  
1841   14.0132.0838 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép        1,047,000      1,062,000  
1842   10.0163.0411 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động        6,603,000      6,686,000  
1843   05.0069.0343 Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp           735,000        752,000  
1844   10.0288.0583 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực        1,914,000      1,965,000  
1845   10.0557.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản        2,532,000      2,562,000  
1846   03.3309.0465 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn        3,530,000      3,579,000  
1847   10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên        3,228,000      3,258,000  
1848   10.0679.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini        3,228,000      3,258,000  
1849   10.0681.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice        3,228,000      3,258,000  
1850   10.0682.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein        3,228,000      3,258,000  
1851   10.0680.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice        3,228,000      3,258,000  
1852   10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát        3,228,000      3,258,000  
1853   10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi        3,228,000      3,258,000  
1854   10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác        3,228,000      3,258,000  
1855   10.0686.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng        3,228,000      3,258,000  
1856   10.0911.0548 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu        3,945,000      3,985,000  
1857   03.3661.0548 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục        3,945,000      3,985,000  
1858   10.0167.0582 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi        2,783,000      2,851,000  
1859   10.0153.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần        6,731,000      6,799,000  
1860   10.0154.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu        6,731,000      6,799,000  
1861   16.0295.0576 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức        2,578,000      2,598,000  
1862   03.3386.0686 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát        4,238,000      4,289,000  
1863   03.3311.0455 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [Cắt dây chằng gỡ dính ruột]        2,474,000      2,498,000  
1864   03.3311.0458 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [Cắt ruột non]        4,573,000      4,629,000  
1865   03.3690.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay        3,708,000      3,750,000  
1866   03.3689.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay        3,708,000      3,750,000  
1867   03.3675.0556 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới        3,708,000      3,750,000  
1868   28.0335.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít        3,708,000      3,750,000  
1870   03.3684.0556 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay        3,708,000      3,750,000  
1871   03.3686.0571 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay        2,847,000      2,887,000  
1872   03.3679.0556 Phẫu thuật gãy Monteggia        3,708,000      3,750,000  
1873   10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay        3,708,000      3,750,000  
1874   03.1609.0826 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi        1,292,000      1,304,000  
1876   28.0066.0575 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt        2,760,000      2,790,000  
1877   10.0968.0553 Phẫu thuật ghép xương tự thân        4,578,000      4,634,000  
1878   10.0149.0344 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên        2,274,000      2,318,000  
1879   03.3587.0435 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn        2,301,000      2,321,000  
1880   14.0121.0860 Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)        1,208,000      1,213,000  
1881   14.0137.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi           629,000        643,000  
1882   10.0316.0581 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi        4,612,000      4,728,000  
1883   10.0906.0548 Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay        3,945,000      3,985,000  
1884   03.3649.0556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn        3,708,000      3,750,000  
1885   03.2019.1068 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép        2,614,000      2,644,000  
1886   10.0915.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay        3,708,000      3,750,000  
1887   10.0904.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay        3,945,000      3,985,000  
1888   10.0921.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày        3,708,000      3,750,000  
1889   10.0919.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối        3,708,000      3,750,000  
1890   10.0865.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân        3,708,000      3,750,000  
1891   10.0914.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)        3,708,000      3,750,000  
1892   10.0918.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi        3,708,000      3,750,000  
1893   10.0909.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay        3,945,000      3,985,000  
1894   10.0913.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia        3,708,000      3,750,000  
1895   10.0866.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon        3,708,000      3,750,000  
1896   10.0912.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu        3,708,000      3,750,000  
1897   10.0910.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay        3,945,000      3,985,000  
1898   10.0920.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân        3,708,000      3,750,000  
1899   10.0870.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân        3,708,000      3,750,000  
1900   10.0871.0548 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân        3,945,000      3,985,000  
1901   10.0315.0582 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận        2,783,000      2,851,000  
1902   28.0161.0576 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ        2,578,000      2,598,000  
1903   10.0689.0582 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương        2,783,000      2,851,000  
1904   10.0698.0628 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ        2,586,000      2,612,000  
1905   10.0554.0494 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)        2,532,000      2,562,000  
1906   10.0690.0582 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành        2,783,000      2,851,000  
1907   13.0075.0668 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung        3,290,000      3,322,000  
1908   10.0783.0556 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân        3,708,000      3,750,000  
1909   10.0772.0548 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè        3,945,000      3,985,000  
1910   10.0762.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi        3,708,000      3,750,000  
1911   10.0761.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi        3,708,000      3,750,000  
1912   10.0737.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay        3,708,000      3,750,000  
1913   10.0738.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp        3,708,000      3,750,000  
1914   10.0743.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay        3,708,000      3,750,000  
1915   10.0820.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay        3,708,000      3,750,000  
1916   10.0793.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân        3,708,000      3,750,000  
1917   10.0801.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay        3,708,000      3,750,000  
1918   10.0794.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân        3,708,000      3,750,000  
1919   10.0802.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay        3,708,000      3,750,000  
1920   10.0795.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân        3,708,000      3,750,000  
1921   10.0803.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay        3,708,000      3,750,000  
1922   10.0798.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay        3,708,000      3,750,000  
1923   10.0799.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay        3,708,000      3,750,000  
1924   10.0800.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay        3,708,000      3,750,000  
1925   10.0804.0548 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay        3,945,000      3,985,000  
1926   10.0731.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay        3,708,000      3,750,000  
1927   10.0763.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi        3,708,000      3,750,000  
1928   10.0733.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay        3,708,000      3,750,000  
1929   10.0767.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi        3,708,000      3,750,000  
1930   10.0768.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi        3,708,000      3,750,000  
1931   10.0817.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay        3,708,000      3,750,000  
1932   10.0786.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân        3,708,000      3,750,000  
1933   10.0785.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài        3,708,000      3,750,000  
1934   10.0784.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong        3,708,000      3,750,000  
1935   10.0778.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày        3,708,000      3,750,000  
1936   10.0776.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài        3,708,000      3,750,000  
1937   10.0775.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong        3,708,000      3,750,000  
1938   10.0734.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu        3,945,000      3,985,000  
1939   10.0735.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp        3,945,000      3,985,000  
1940   10.0736.0556 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia        3,708,000      3,750,000  
1941   10.0821.0556 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay        3,708,000      3,750,000  
1942   10.0816.0556 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay        3,708,000      3,750,000  
1943   10.0741.0556 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu        3,708,000      3,750,000  
1944   10.0732.0556 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay        3,708,000      3,750,000  
1945   10.0780.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân        3,708,000      3,750,000  
1946   10.0739.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay        3,708,000      3,750,000  
1947   10.0746.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay        3,708,000      3,750,000  
1948   10.0725.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay        3,708,000      3,750,000  
1949   10.0726.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay        3,708,000      3,750,000  
1950   10.0729.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp        3,708,000      3,750,000  
1951   10.0779.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày        3,708,000      3,750,000  
1952   10.0765.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi        3,708,000      3,750,000  
1953   10.0770.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp        3,708,000      3,750,000  
1954   10.0730.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay        3,708,000      3,750,000  
1955   10.0766.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi        3,708,000      3,750,000  
1956   10.0769.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi        3,708,000      3,750,000  
1957   10.0773.0548 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp        3,945,000      3,980,000  
1958   10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn        3,708,000      3,750,000  
1959   10.0815.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay        3,708,000      3,750,000  
1960   10.0781.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần        3,708,000      3,750,000  
1961   10.0740.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới        3,708,000      3,750,000  
1962   10.0727.0553 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay        4,578,000      4,634,000  
1963   10.0721.0556 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn        3,708,000      3,750,000  
1964   10.0720.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn        3,708,000      3,750,000  
1965   10.0722.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn        3,708,000      3,750,000  
1966   03.3398.0465 Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ        3,530,000      3,579,000  
1967   03.3370.0494 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu        2,532,000      2,562,000  
1968   14.0130.0817 Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII           629,000        643,000  
1969   13.0112.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp        2,812,000      2,844,000  
1970   10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón        2,847,000      2,887,000  
1971   15.0202.0953 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale        7,121,000      7,159,000  
1972   28.0176.1076 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt        2,940,000      2,998,000  
1973   03.2180.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ        3,020,000      3,040,000  
1974   15.0046.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [1 bên, 2 bên]        3,020,000      3,040,000  
1975   15.0046.0872 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Gây tê]           475,000        486,000  
1976   16.0306.1043 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm        1,010,000      1,014,000  
1977   10.0551.0494 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng        2,532,000      2,562,000  
1978   10.0774.0559 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè        2,923,000      2,963,000  
1979   13.0008.0670 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)        4,159,000      4,202,000  
1980   13.0005.0675 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)        4,256,000      4,307,000  
1981   13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu        2,300,000      2,332,000  
1982   13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên        2,894,000      2,945,000  
1983   13.0006.0673 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)        5,860,000      5,929,000  
1984   13.0003.0674 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp        3,984,000      4,027,000  
1985   13.0004.0675 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)        4,256,000      4,307,000  
1986   13.0001.0676 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược        7,836,000      7,919,000  
1987   10.1078.0369 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung        4,442,000      4,498,000  
1988   10.0548.0494 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch        2,532,000      2,562,000  
1989   10.0947.0571 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm        2,847,000      2,887,000  
1990   13.0103.0677 Phẫu thuật Lefort        2,751,000      2,783,000  
1991   10.0552.0495 Phẫu thuật Longo        2,224,000      2,254,000  
1992   10.0553.0495 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ        2,224,000      2,254,000  
1993   10.0373.0434 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì        4,095,000      4,151,000  
1994   10.0374.0435 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2        2,301,000      2,321,000  
1995   13.0102.0678 Phẫu thuật Manchester        3,630,000      3,681,000  
1996   14.0065.0808 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá
(Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê)
       1,459,000      1,477,000  
1997   14.0065.0809 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá
(Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê)
          949,000        963,000  
1998   14.0065.0824 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá
(Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân)
          829,000        840,000  
1999   14.0066.0808 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
(Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê)
       1,459,000      1,477,000  
2000   14.0066.0809 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
(Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê)
          949,000        963,000  
2001   14.0066.0824 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
(Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân)
          829,000        840,000  
2002   03.1657.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần           859,000        870,000  
2004   13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung        3,323,000      3,355,000  
2005   13.0086.0680 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung        3,456,000      3,507,000  
2006   13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần        3,825,000      3,876,000  
2007   13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn        3,825,000      3,876,000  
2009   13.0069.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối        3,825,000      3,876,000  
2010   12.0284.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ        2,912,000      2,944,000  
2012   03.2248.0685 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa        2,750,000      2,782,000  
2014   03.2254.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng        4,238,000      4,289,000  
2016   15.0174.0120 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)           715,000        719,000  
2017   15.0175.1000 Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…)        1,974,000      2,012,000  
2018   15.0299.0988 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ        2,787,000      2,814,000  
2019   14.0063.0862 Phẫu thuật mở rộng điểm lệ           596,000        598,000  
2020   14.0136.0817 Phẫu thuật mở rộng khe mi           629,000        643,000  
2021   15.0155.0958 Phẫu thuật nạo V.A nội soi        2,787,000      2,814,000  
2022   03.2240.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê           782,000        790,000  
2023   15.0154.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản           782,000        790,000  
2024   15.0053.1002 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai           940,000        954,000  
2025   10.0980.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết        2,847,000      2,887,000  
2026   10.0963.0559 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)        2,923,000      2,963,000  
2027   10.0964.0559 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)        2,923,000      2,963,000  
2028   13.0077.0689 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung        5,020,000      5,071,000  
2029   13.0065.0687 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung        6,065,000      6,116,000  
2031   13.0121.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc        5,507,000      5,558,000  
2032   13.0122.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung        5,507,000      5,558,000  
2033   27.0423.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ        5,507,000      5,558,000  
2034   13.0125.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung        5,507,000      5,558,000  
2035   13.0126.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung        5,507,000      5,558,000  
2036   13.0124.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung        5,507,000      5,558,000  
2037   03.3930.0357 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân        4,119,000      4,166,000  
2038   03.3931.0357 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc        4,119,000      4,166,000  
2039   03.3931.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc(nội soi)        5,725,000      5,772,000  
2040   03.3930.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân(nội soi)        5,725,000      5,772,000  
2041   27.0155.0450 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày        5,030,000      5,090,000  
2042   03.3938.0365 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân        7,588,000      7,652,000  
2043   03.3939.0365 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc        7,588,000      7,652,000  
2044   15.0109.0969 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới        3,833,000      3,873,000  
2045   27.0007.0969 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới        3,833,000      3,873,000  
2046   27.0178.0455 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng        2,474,000      2,498,000  
2047   27.0205.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng        4,191,000      4,241,000  
2048   27.205b.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch        3,261,000      3,316,000  
2049   13.0085.0687 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung        6,065,000      6,116,000  
2050   27.0414.1196 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung        2,136,000      2,167,000  
2051   27.0189.2039 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa        2,534,000      2,564,000  
2052   27.0192.0457 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng        4,191,000      4,241,000  
2053   15.0081.0918 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi(gây mê)           658,000        663,000  
2054   15.0081.0919 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi(gây tê)           453,000        457,000  
2055   13.0076.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ        5,020,000      5,071,000  
2056   27.0187.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa        2,534,000      2,564,000  
2057   27.0188.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng        2,534,000      2,564,000  
2058   03.3940.0365 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Nhi - dùng dao siêu âm] 7,588,000    7,652,000  
2059   03.3940.0357 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Nhi - không dùng dao siêu âm] 4,119,000    4,166,000  
2060   03.3941.0365 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [Nhi - dùng dao siêu âm] 7,588,000    7,652,000  
2061   03.3941.0357 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [Nhi - không dùng dao siêu âm] 4,119,000    4,166,000  
2062   27.0273.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật        3,053,000      3,093,000  
2063   27.0184.0457 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel        4,191,000      4,241,000  
2064   27.0170.0464 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng        2,634,000      2,664,000  
2065   13.0064.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần        5,863,000      5,914,000  
2066   13.0083.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ        5,020,000      5,071,000  
2067   13.0082.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản        5,020,000      5,071,000  
2068   13.0080.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn        5,020,000      5,071,000  
2069   13.0081.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung        5,020,000      5,071,000  
2070   15.0159.0965 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt        2,962,000      3,002,000  
2071   13.0079.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai        5,020,000      5,071,000  
2072   15.0102.0970 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang        3,148,000      3,188,000  
2073   27.0407.1197 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo        1,439,000      1,456,000  
2074   15.0097.0960 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi        2,723,000      2,750,000  
2075   27.0330.1196 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ        2,136,000      2,167,000  
2076   15.0158.1002 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)           940,000        954,000  
2077   15.0098.0929 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang        1,564,000      1,574,000  
2078   27.0140.1196 Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày        2,136,000      2,167,000  
2079   03.3956.0969 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới        3,833,000      3,873,000  
2080   15.0106.0969 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới        3,833,000      3,873,000  
2081   15.0104.0942 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa        3,833,000      3,873,000  
2082   03.3960.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn        3,148,000      3,188,000  
2084   03.3955.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi        3,148,000      3,188,000  
2086   27.0263.1196 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan        2,136,000      2,167,000  
2087   27.0331.1196 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư        2,136,000      2,167,000  
2088   27.0295.1196 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy        2,136,000      2,167,000  
2089   15.0049.0971 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ        3,020,000      3,040,000  
2090   27.0190.2039 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng        2,534,000      2,564,000  
2091   27.0418.1196 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang        2,136,000      2,167,000  
2092   27.0177.0455 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột        2,474,000      2,498,000  
2093   27.0404.1196 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn        2,136,000      2,167,000  
2094   27.0300.1196 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách        2,136,000      2,167,000  
2095   13.0133.0694 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung        5,038,000      5,089,000  
2096   03.4068.0451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày        2,867,000      2,896,000  
2098   27.0172.0464 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non        2,634,000      2,664,000  
2099   27.0166.1196 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng        2,136,000      2,167,000  
2100   27.0144.0451 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày        2,867,000      2,896,000  
2101   27.0173.1196 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non        2,136,000      2,167,000  
2102   27.0167.1196 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng        2,136,000      2,167,000  
2103   27.0279.0478 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật        3,261,000      3,316,000  
2104   13.0221.0695 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng        5,476,000      5,528,000  
2105   27.0270.0476 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr        3,761,000      3,816,000  
2106   27.0365.0418 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản        3,971,000      4,027,000  
2107   27.0267.0478 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr        3,261,000      3,316,000  
2108   15.0084.0974 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm        7,920,000      8,042,000  
2109   27.0265.0473 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi        3,053,000      3,093,000  
2110   27.0266.0476 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật        3,761,000      3,816,000  
2111   27.0274.1196 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da        2,136,000      2,167,000  
2112   27.0147.0502 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày        2,692,000      2,697,000  
2113   15.0079.0969 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm        3,833,000      3,873,000  
2114   15.0078.0978 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm        2,928,000      2,955,000  
2115   15.0077.0978 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng        2,928,000      2,955,000  
2116   03.3961.0958 Phẫu thuật nội soi nạo V.A        2,787,000      2,814,000  
2117   15.0156.0929 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)        1,564,000      1,574,000  
2118   15.0157.0929 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)        1,564,000      1,574,000  
2119   13.0089.0696 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung        4,954,000      5,005,000  
2120   13.0131.0697 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa        4,912,000      4,963,000  
2121   27.0413.0695 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai        5,476,000      5,528,000  
2122   27.0332.1196 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu        2,136,000      2,167,000  
2123   13.0099.0698 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ        9,102,000      9,153,000  
2124   15.0099.1001 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi        1,388,000      1,415,000  
2125   13.0090.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ        5,020,000      5,071,000  
2126   13.0087.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang        5,020,000      5,071,000  
2127   13.0088.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ        5,020,000      5,071,000  
2128   13.0078.0699 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng        5,494,000      5,546,000  
2129   13.0223.0700 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ        4,692,000      4,744,000  
2130   27.0434.0689 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng        5,020,000      5,071,000  
2131   15.0166.0978 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)        2,928,000      2,955,000  
2132   27.0419.0702 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ        6,492,000      6,575,000  
2133   27.0191.0451 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa        2,867,000      2,896,000  
2134   27.0412.0702 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung        6,492,000      6,575,000  
2135   13.0073.0702 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng        6,492,000      6,575,000  
2136   16.0201.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân           335,000        342,000  
2137   16.0202.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng(gây tê)           335,000        342,000  
2138   16.0200.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới(gây tê)           335,000        342,000  
2139   16.0199.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên           335,000        342,000  
2140   03.1800.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ           333,000        337,000  
2142   16.0198.1026 Phẫu thuật nhổ răng ngầm           203,000        207,000  
2143   12.0323.0653 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam        2,830,000      2,862,000  
2144   14.0187.0788 Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê]        1,221,000      1,235,000  
2145   14.0187.0789 Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê]           631,000        638,000  
2146   03.1677.0788 Phẫu thuật quặm [1 mi gây mê]        1,221,000      1,235,000  
2147   03.1677.0789 Phẫu thuật quặm [1 mi gây tê]           631,000        638,000  
2148   14.0187.0790 Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê]        1,399,000      1,417,000  
2149   14.0187.0791 Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê]           834,000        845,000  
2150   03.1677.0790 Phẫu thuật quặm [2 mi gây mê]        1,399,000      1,417,000  
2151   03.1677.0791 Phẫu thuật quặm [2 mi gây tê]           834,000        845,000  
2152   14.0187.0793 Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê]        1,617,000      1,640,000  
2153   14.0187.0792 Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê]        1,054,000      1,068,000  
2154   03.1677.0793 Phẫu thuật quặm [3 mi gây mê]        1,617,000      1,640,000  
2155   03.1677.0792 Phẫu thuật quặm [3 mi gây tê]        1,054,000      1,068,000  
2156   14.0187.0794 Phẫu thuật quặm [4 mi - gây mê]        1,810,000      1,837,000  
2157   14.0187.0795 Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê]        1,218,000      1,236,000  
2158   03.1677.0794 Phẫu thuật quặm [4 mi gây mê]        1,810,000      1,837,000  
2159   03.1677.0795 Phẫu thuật quặm [4 mi gây tê]        1,218,000      1,236,000  
2160   14.0189.0789 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)           631,000        638,000  
2161   14.0188.0788 Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây mê] 1,221,000    1,235,000  
2162   14.0188.0789 Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây tê] 631,000      638,000  
2163   14.0188.0790 Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây mê] 1,399,000    1,417,000  
2164   14.0188.0791 Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây tê] 834,000      845,000  
2165   14.0188.0793 Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây mê] 1,617,000    1,640,000  
2166   14.0188.0792 Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây tê] 1,054,000    1,068,000  
2167   14.0188.0794 Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây mê] 1,810,000    1,837,000  
2168   14.0188.0795 Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây tê] 1,218,000    1,236,000  
2169   16.0333.1070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt        2,129,000      2,167,000  
2170   03.3377.0494 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản        2,532,000      2,562,000  
2171   10.0688.0583 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn        1,914,000      1,965,000  
2172   14.0118.0826 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi        1,292,000      1,304,000  
2174   15.0300.0955 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ        2,962,000      3,002,000  
2175   10.0953.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)        2,847,000      2,887,000  
2176   28.0200.0573 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ        3,278,000      3,325,000  
2177   10.0398.0584 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo        1,211,000      1,242,000  
2178   13.0107.0704 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)        5,898,000      5,976,000  
2179   13.0108.0705 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)        3,537,000      3,610,000  
2180   10.0742.0539 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương        2,086,000      2,106,000  
2181   10.0851.0571 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay        2,847,000      2,887,000  
2182   03.3310.0465 Phẫu thuật tắc ruột do giun        3,530,000      3,579,000  
2183   10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille        2,923,000      2,963,000  
2184   10.0880.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau        2,923,000      2,963,000  
2185   10.0878.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên        2,923,000      2,963,000  
2186   10.0875.0559 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước        2,923,000      2,963,000  
2187   10.0876.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I        2,923,000      2,963,000  
2188   10.0879.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I        2,923,000      2,963,000  
2189   10.0864.0583 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay        1,914,000      1,965,000  
2190   10.0943.0534 Phẫu thuật tháo khớp chi        3,711,000      3,741,000  
2191   10.0716.0551 Phẫu thuật tháo khớp vai        2,728,000      2,758,000  
2192   16.0348.1091 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [Sau kết hợp xương 1 bên] 2,639,000    2,686,000  
2193   16.0348.1089 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [Sau kết hợp xương 2 bên] 2,763,000    2,822,000  
2194   16.0348.1090 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [Sau kết hợp xương lồi cầu] 2,700,000    2,759,000  
2195   03.3598.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn        2,494,000      2,514,000  
2196   10.0172.0582 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi        2,783,000      2,851,000  
2197   13.0011.0707 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa        4,834,000      4,867,000  
2198   13.0012.0708 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa        3,312,000      3,342,000  
2199   03.3589.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt        3,228,000      3,258,000  
2200   03.3401.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường        3,228,000      3,258,000  
2201   03.3395.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt        3,228,000      3,258,000  
2202   03.3599.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên        3,228,000      3,258,000  
2203   03.3590.0492 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt        3,228,000      3,258,000  
2204   03.3384.0492 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt        3,228,000      3,258,000  
2205   03.3396.0492 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt        3,228,000      3,258,000  
2206   03.3397.0492 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng        3,228,000      3,258,000  
2207   10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động        4,547,000      4,616,000  
2208   10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn        1,211,000      1,242,000  
2209   03.3647.0556 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn        3,708,000      3,750,000  
2210   03.3730.0543 Phẫu thuật trật khớp háng        3,208,000      3,250,000  
2211   10.0916.0543 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương        3,208,000      3,250,000  
2212   03.3669.0548 Phẫu thuật trật khớp khuỷu        3,945,000      3,985,000  
2213   14.0120.0826 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi        1,292,000      1,304,000  
2215   13.0105.0710 Phẫu thuật treo tử cung        2,827,000      2,859,000  
2216   03.3367.0494 Phẫu thuật trĩ độ 3        2,532,000      2,562,000  
2218   03.3368.0494 Phẫu thuật trĩ độ IV        2,532,000      2,562,000  
2219   03.3379.0494 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ        2,532,000      2,562,000  
2220   10.0148.0344 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên        2,274,000      2,318,000  
2221   10.0151.1045 Phẫu thuật u thần kinh trên da(gây mê)        1,117,000      1,126,000  
2222   10.0151.1044 Phẫu thuật u thần kinh trên da(gây tê)           697,000        705,000  
2223   10.0962.0574 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²        4,172,000      4,228,000  
2224   10.0961.0575 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²        2,760,000      2,790,000  
2225   10.0823.0582 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới        2,783,000      2,851,000  
2226   16.0034.1038 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng           805,000        820,000  
2227   10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay        1,914,000      1,965,000  
2228   10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi        2,923,000      2,963,000  
2229   03.3816.0571 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần        2,847,000      2,887,000  
2230   10.0983.0551 Phẫu thuật vết thương khớp        2,728,000      2,758,000  
2231   10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu        2,578,000      2,598,000  
2232   10.0811.0559 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp        2,923,000      2,963,000  
2233   28.0162.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức        2,578,000      2,598,000  
2234   03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa        4,238,000      4,289,000  
2235   03.3327.0459 Phẫu thuật viêm ruột thừa        2,531,000      2,561,000  
2236   10.0979.0571 Phẫu thuật viêm xương        2,847,000      2,887,000  
2237   03.3685.0571 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu        2,847,000      2,887,000  
2238   03.3776.0571 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu        2,847,000      2,887,000  
2239   03.3687.0571 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu        2,847,000      2,887,000  
2240   03.3741.0571 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu        2,847,000      2,887,000  
2241   03.3729.0571 Phẫu thuật viêm xương khớp háng        2,847,000      2,887,000  
2242   10.0002.0386 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở        5,315,000      5,383,000  
2243   10.0402.0584 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật        1,211,000      1,242,000  
2244   15.0125.1001 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc        1,388,000      1,415,000  
2245   03.3601.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn        2,301,000      2,321,000  
2247   03.3742.0550 Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước        3,528,000      3,570,000  
2248   10.0944.0550 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản        3,528,000      3,570,000  
2249   15.0152.0988 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)        2,787,000      2,814,000  
2250   17.0130.0250 Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ        1,038,000      1,050,000  
2251   24.0308.1674 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi            41,200          41,700  
2252   24.0307.1674 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi            41,200          41,700  
2253   03.1931.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite           333,000        337,000  
2255   03.1841.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser           333,000        337,000  
2257   16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement           333,000        337,000  
2258   03.1930.1018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)           333,000        337,000  
2259   16.0074.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser           333,000        337,000  
2261   15.0139.0897 Phương pháp Proetz            56,200          57,600  
2262   14.0215.0505 Rạch áp xe mi           182,000        186,000  
2263   03.1650.0505 Rạch áp xe túi lệ           182,000        186,000  
2265   03.1635.0841 Rạch góc tiền phòng        1,097,000      1,112,000  
2266   11.0015.1158 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép           548,000        558,000  
2267   24.0249.1697 Rotavirus test nhanh           176,000        178,000  
2268   24.0254.1701 Rubella virus Ab test nhanh           147,000        149,000  
2269   03.3905.0563 Rút chỉ thép xương ức        1,716,000      1,731,000  
2270   03.3901.0563 Rút đinh các loại        1,716,000      1,731,000  
2271   10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương        1,716,000      1,731,000  
2272   28.0352.1091 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật
(Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên)
       2,639,000      2,686,000  
2273   03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật
(Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương)
       1,716,000      1,731,000  
2274   02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe           176,000        178,000  
2275   02.0230.0152 Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang           886,000        893,000  
2276   02.0233.0158 Rửa bàng quang           194,000        198,000  
2277   02.0232.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục           194,000        198,000  
2280   01.0336.0158 Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc           194,000        198,000  
2281   03.1695.0842 Rửa cùng đồ            40,800          41,600  
2283   01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu           115,000        119,000  
2286   03.0169.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín           585,000        589,000  
2288   13.0193.0159 Rửa dạ dày sơ sinh           115,000        119,000  
2289   14.0162.0796 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)           729,000        740,000  
2291   24.0093.1703 Salmonella Widal           176,000        178,000  
2292   22.0259.1339 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm)            91,600          92,400  
2293   22.0260.1340 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)           242,000        244,000  
2294   22.0261.1340 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)           242,000        244,000  
2295   24.0310.1674 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi            41,200          41,700  
2296   24.0309.1674 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi            41,200          41,700  
2297   03.0284.0252 Sắc thuốc thang            12,400          12,500  
2299   03.0276.0252 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy            12,400          12,500  
2301   18.0053.0007 Siêu âm 3D/4D tim           454,000        457,000  
2302   18.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi            42,100          43,900  
2303   18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt            42,100          43,900  
2304   01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh            42,100          43,900  
2305   18.0046.0004 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch           219,000        222,000  
2306   18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt            42,100          43,900  
2307   01.0021.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu            42,100          43,900  
2308   01.0020.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu            42,100          43,900  
2309   18.0021.0069 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng            81,400          82,300  
2310   18.0060.0069 Siêu âm Doppler dương vật            81,400          82,300  
2311   18.0037.0004 Siêu âm Doppler động mạch tử cung           219,000        222,000  
2312   18.0024.0004 Siêu âm Doppler động mạch thận           219,000        222,000  
2313   18.0045.0004 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới           219,000        222,000  
2314   18.0022.0069 Siêu âm Doppler gan lách            81,400          82,300  
2315   01.0019.0004 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường           219,000        222,000  
2316   02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu           219,000        222,000  
2317   03.0043.0004 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu           219,000        222,000  
2318   18.0023.0004 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)           219,000        222,000  
2319   02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim           219,000        222,000  
2320   18.0052.0004 Siêu âm Doppler tim, van tim           219,000        222,000  
2321   18.0058.0069 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên            81,400          82,300  
2322   18.0029.0004 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới           219,000        222,000  
2323   18.0055.0069 Siêu âm Doppler tuyến vú            81,400          82,300  
2324   18.0025.0069 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ            81,400          82,300  
2325   18.0033.0004 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo           219,000        222,000  
2326   18.0032.0069 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng            81,400          82,300  
2327   18.0026.0069 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)            81,400          82,300  
2328   18.0010.0069 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ            81,400          82,300  
2329   03.0143.0004 Siêu âm Doppler xuyên sọ           219,000        222,000  
2330   18.0059.0001 Siêu âm dương vật            42,100          43,900  
2331   18.0056.0069 Siêu âm đàn hồi mô vú            81,400          82,300  
2332   18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ            42,100          43,900  
2333   18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)            42,100          43,900  
2334   18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)            42,100          43,900  
2335   02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí)            42,100          43,900  
2336   03.0069.0001 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu            42,100          43,900  
2337   18.0011.0001 Siêu âm màng phổi            42,100          43,900  
2338   01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu            42,100          43,900  
2340   02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)            42,100          43,900  
2341   01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu            42,100          43,900  
2342   18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)            42,100          43,900  
2343   18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)            42,100          43,900  
2344   18.0007.0001 Siêu âm qua thóp            42,100          43,900  
2345   02.0116.0007 Siêu âm tim 4D           454,000        457,000  
2346   03.0041.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường           219,000        222,000  
2349   18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực           219,000        222,000  
2350   18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên            42,100          43,900  
2351   18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp            42,100          43,900  
2352   18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên            42,100          43,900  
2353   18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo           179,000        181,000  
2354   18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng            42,100          43,900  
2355   18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ            42,100          43,900  
2356   18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)            42,100          43,900  
2357   18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối            42,100          43,900  
2358   18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu            42,100          43,900  
2359   18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa            42,100          43,900  
2360   18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)            42,100          43,900  
2361   13.0154.0712 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo           378,000        382,000  
2362   15.0135.0168 Sinh thiết hốc mũi           124,000        126,000  
2363   02.0064.0175 Sinh thiết màng phổi mù           427,000        431,000  
2364   02.0377.0170 Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm           822,000        828,000  
2365   14.0082.0847 Sinh thiết tổ chức kết mạc           150,000        150,000  
2366   14.0080.0847 Sinh thiết tổ chức mi           150,000        150,000  
2367   15.0211.0168 Sinh thiết u họng miệng           124,000        126,000  
2368   13.0166.0715 Soi cổ tử cung            60,700          61,500  
2369   03.0158.0137 Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm           300,000        305,000  
2370   03.1700.0849 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương            51,700          52,500  
2371   14.0220.0849 Soi đáy mắt bằng Schepens            51,700          52,500  
2372   01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu            51,700          52,500  
2374   02.0156.0849 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường            51,700          52,500  
2375   03.1699.0849 Soi đáy mắt trực tiếp            51,700          52,500  
2377   03.1702.0849 Soi góc tiền phòng            51,700          52,500  
2379   13.0029.0716 Soi ối            47,700          48,500  
2380   03.1071.0139 Soi trực tràng           186,000        189,000  
2381   02.0121.0320 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh           313,000        319,000  
2382   02.0120.0192 Sốc điện điều trị rung nhĩ           983,000        989,000  
2383   03.0029.0192 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
(Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực)
          983,000        989,000  
2384   01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
(Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ)
          450,000        459,000  
2385   24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO            41,200          41,700  
2386   24.0269.1674 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi            41,200          41,700  
2387   01.0380.1169 Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)           153,000        127,000  
2388   03.1580.0850 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối        2,183,000      2,223,000  
2389   14.0070.0850 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối        2,183,000      2,223,000  
2390   03.3820.0573 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản        3,278,000      3,325,000  
2391   01.0036.0192 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực           983,000        989,000  
2392   17.0073.0277 Tập các kiểu thở            29,700          30,100  
2393   17.0250.0256 Tập do cứng khớp            44,400          45,700  
2394   17.0048.0268 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)            28,500          29,000  
2395   17.0050.0268 Tập đi với chân giả dưới gối            28,500          29,000  
2396   17.0049.0268 Tập đi với chân giả trên gối            28,500          29,000  
2397   17.0044.0268 Tập đi với gậy            28,500          29,000  
2398   17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi            28,500          29,000  
2399   17.0043.0268 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)            28,500          29,000  
2400   17.0041.0268 Tập đi với thanh song song            28,500          29,000  
2401   17.0090.0267 Tập điều hợp vận động            45,400          46,900  
2402   17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động            45,400          46,900  
2403   17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp            29,700          30,100  
2404   17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang            28,500          29,000  
2405   17.0091.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)           300,000        302,000  
2406   17.0104.0263 Tập nuốt
(Có sử dụng máy)
          156,000        158,000  
2407   17.0104.0264 Tập nuốt
(Không sử dụng máy)
          126,000        128,000  
2408   17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động            45,400          46,900  
2409   03.1654.0748 Tập nhược thị            30,300          31,700  
2411   22.0141.1343 Tập trung bạch cầu            28,600          28,800  
2412   17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở            45,400          46,900  
2413   17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp            45,400          46,900  
2414   17.0052.0267 Tập vận động thụ động            45,400          46,900  
2415   17.0251.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp            28,500          29,000  
2416   17.0066.0268 Tập với dụng cụ quay khớp vai            28,500          29,000  
2417   17.0064.0268 Tập với giàn treo các chi            28,500          29,000  
2418   17.0065.0269 Tập với ròng rọc            10,800          11,200  
2419   17.0063.0268 Tập với thang tường            28,500          29,000  
2420   17.0071.0270 Tập với xe đạp tập            10,800          11,200  
2421   03.2384.0307 Test áp (Patch test) với các loại thuốc           518,000        521,000  
2422   03.0233.1814 Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động            34,300          34,900  
2423   03.2382.0313 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc           375,000        377,000  
2424   03.2383.0314 Test nội bì [Chậm]           473,000        475,000  
2425   03.2383.0315 Test nội bì [Nhanh]           387,000        389,000  
2426   14.0250.0852 Test thử cảm giác giác mạc            38,800          39,600  
2427   25.0020.1735 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim           155,000        159,000  
2428   25.0021.1735 Tế bào học dịch màng khớp           155,000        159,000  
2429   25.0023.1735 Tế bào học đờm           155,000        159,000  
2430   25.0022.1735 Tế bào học nước tiểu           155,000        159,000  
2431   03.2389.0212 Tiêm bắp thịt            11,000          11,400  
2432   17.0132.0273 Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động        2,750,000      2,769,000  
2433   17.0131.0274 Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ        1,145,000      1,157,000  
2434   03.1683.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu            46,700          47,500  
2436   02.0407.0213 Tiêm cân gan chân            90,000          91,500  
2437   03.2388.0212 Tiêm dưới da            11,000          11,400  
2438   03.1682.0856 Tiêm dưới kết mạc            46,700          47,500  
2440   02.0397.0213 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay            90,000          91,500  
2441   02.0404.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai            90,000          91,500  
2442   02.0429.0214 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm           130,000        132,000  
2443   02.0396.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)            90,000          91,500  
2444   02.0405.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)            90,000          91,500  
2445   02.0401.0213 Tiêm gân gấp ngón tay            90,000          91,500  
2446   02.0426.0214 Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm           130,000        132,000  
2447   02.0406.0213 Tiêm gân gót            90,000          91,500  
2448   02.0402.0213 Tiêm gân nhị đầu khớp vai            90,000          91,500  
2449   02.0427.0214 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm           130,000        132,000  
2450   02.0403.0213 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)            90,000          91,500  
2451   02.0428.0214 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm           130,000        132,000  
2452   03.1684.0857 Tiêm hậu nhãn cầu            46,700          47,500  
2454   02.0400.0213 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay            90,000          91,500  
2455   02.0384.0213 Tiêm khớp bàn ngón chân            90,000          91,500  
2456   02.0414.0214 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm           130,000        132,000  
2457   02.0386.0213 Tiêm khớp bàn ngón tay            90,000          91,500  
2458   02.0416.0214 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm           130,000        132,000  
2459   02.0383.0213 Tiêm khớp cổ chân            90,000          91,500  
2460   02.0413.0214 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm           130,000        132,000  
2461   02.0385.0213 Tiêm khớp cổ tay            90,000          91,500  
2462   02.0415.0214 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm           130,000        132,000  
2463   02.0392.0213 Tiêm khớp đòn- cùng vai            90,000          91,500  
2464   02.0422.0214 Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm           130,000        132,000  
2465   02.0387.0213 Tiêm khớp đốt ngón tay            90,000          91,500  
2466   02.0417.0214 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm           130,000        132,000  
2467   02.0381.0213 Tiêm khớp gối            90,000          91,500  
2468   02.0411.0214 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm           130,000        132,000  
2469   02.0382.0213 Tiêm khớp háng            90,000          91,500  
2470   02.0412.0214 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm           130,000        132,000  
2471   02.0388.0213 Tiêm khớp khuỷu tay            90,000          91,500  
2472   02.0418.0214 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm           130,000        132,000  
2473   02.0391.0213 Tiêm khớp ức - sườn            90,000          91,500  
2474   02.0390.0213 Tiêm khớp ức đòn            90,000          91,500  
2475   02.0420.0214 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm           130,000        132,000  
2476   02.0389.0213 Tiêm khớp vai            90,000          91,500  
2477   02.0419.0214 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm           130,000        132,000  
2478   02.0510.0213 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic            90,000          91,500  
2479   14.0158.0851 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...)           217,000        220,000  
2480   03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch            11,000          11,400  
2481   03.2387.0212 Tiêm trong da            11,000          11,400  
2482   12.0061.1093 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ...           841,000        844,000  
2483   22.0140.1360 Tìm giun chỉ trong máu            34,300          34,600  
2484   22.0137.1361 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ            17,100          17,300  
2485   22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)            36,500          36,900  
2486   22.0136.1363 Tìm mảnh vỡ hồng cầu            17,100          17,300  
2487   22.0144.1364 Tìm tế bào Hargraves            64,000          64,600  
2488   23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)            27,300          27,400  
2489   22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)            45,800          46,200  
2490   22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)            40,000          40,400  
2491   08.0012.0224 Từ châm            64,100          72,300  
2492   06.0015.1813 Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S)            29,300          29,900  
2493   06.0008.1813 Thang đánh giá hưng cảm Young            29,300          29,900  
2494   06.0010.1809 Thang đánh giá lo âu - Hamilton            19,300          19,900  
2495   06.0007.1813 Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS)            29,300          29,900  
2496   06.0009.1809 Thang đánh giá lo âu - zung            19,300          19,900  
2497   06.0027.1810 Thang đánh giá nhân cách (CAT)            29,300          29,900  
2498   06.0026.1810 Thang đánh giá nhân cách (MMPI)            29,300          29,900  
2499   06.0028.1810 Thang đánh giá nhân cách (TAT)            29,300          29,900  
2500   06.0029.1810 Thang đánh giá nhân cách catell            29,300          29,900  
2501   06.0025.1810 Thang đánh giá nhân cách Roschach            29,300          29,900  
2502   06.0016.1813 Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)            29,300          29,900  
2503   06.0017.1814 Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE)            34,300          34,900  
2504   06.0001.1809 Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI)            19,300          19,900  
2505   06.0002.1809 Thang đánh giá trầm cảm Hamilton            19,300          19,900  
2506   06.0003.1813 Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9)            29,300          29,900  
2507   06.0005.1813 Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS)            29,300          29,900  
2508   06.0021.1813 Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS)            29,300          29,900  
2509   06.0032.1809 Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS)            19,300          19,900  
2510   06.0034.1809 Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski            19,300          19,900  
2511   03.3797.0571 Tháo bỏ các ngón chân        2,847,000      2,887,000  
2512   03.3711.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay        2,847,000      2,887,000  
2513   03.3798.0571 Tháo đốt bàn        2,847,000      2,887,000  
2514   03.3683.0534 Tháo khớp cổ tay        3,711,000      3,741,000  
2515   03.3681.0534 Tháo khớp khuỷu        3,711,000      3,741,000  
2516   10.0483.0455 Tháo lồng ruột non        2,474,000      2,498,000  
2517   10.0482.0455 Tháo xoắn ruột non        2,474,000      2,498,000  
2518   02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN           132,000        134,000  
2519   01.0267.0205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
(Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng)
          236,000        240,000  
2520   01.0267.0204 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
(Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng)
          177,000        179,000  
2521   01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
(Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng)
          132,000        134,000  
2522   11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn           240,000        242,000  
2523   11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em           240,000        242,000  
2524   11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn           405,000        410,000  
2525   11.0009.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em           405,000        410,000  
2526   11.0003.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn           539,000        547,000  
2527   11.0008.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em           539,000        547,000  
2528   11.0007.1151 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em           856,000        870,000  
2529   11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính           242,000        246,000  
2530   03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [< 30cm nhiễm trùng]           132,000        134,000  
2531   03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [> 50cm nhiễm trùng]           236,000        240,000  
2532   03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [≤ 15cm]            56,800          57,600  
2533   03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [30cm đến 50cm nhiễm trùng]           177,000        179,000  
2534   03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [30cm đến 50cm]           111,000        112,000  
2535   03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Cắt chỉ]            32,000          32,900  
2536   15.0220.0206 Thay canuyn           245,000        247,000  
2537   02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản           245,000        247,000  
2540   01.0077.1888 Thay ống nội khí quản           564,000        568,000  
2541   03.0088.1791 Thăm dò chức năng hô hấp           124,000        126,000  
2542   03.1669.0767 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc        1,097,000      1,112,000  
2544   10.0574.0491 Thăm dò, sinh thiết gan        2,494,000      2,514,000  
2545   03.3378.0494 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ        2,532,000      2,562,000  
2546   03.0019.1798 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ           196,000        198,000  
2547   01.0164.0210 Thông bàng quang            88,700          90,100  
2548   01.0131.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế]           551,000        559,000  
2549   01.0130.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]           551,000        559,000  
2550   01.0132.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]           551,000        559,000  
2551   01.0135.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]           551,000        559,000  
2552   01.0139.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế]           551,000        559,000  
2553   01.0138.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]           551,000        559,000  
2554   01.0134.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]           551,000        559,000  
2555   01.0137.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]           551,000        559,000  
2556   01.0136.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế]           551,000        559,000  
2557   01.0133.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]           551,000        559,000  
2558   03.0133.0210 Thông tiểu            88,700          90,100  
2559   03.2116.0992 Thông vòi nhĩ            85,200          86,600  
2560   03.0082.0209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)           551,000        559,000  
2561   03.0054.0297 Thở máy với tần số cao (HFO)        1,208,000      1,233,000  
2562   22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke            12,500          12,600  
2563   22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy            48,000          48,400  
2564   22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động            62,900          63,500  
2565   22.0002.1352 Thời gian prothrombin bằng máy bán tự động            62,900          63,500  
2566   22.0009.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động            40,000          40,400  
2567   22.0008.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động            40,000          40,400  
2568   22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động            40,000          40,400  
2569   22.0006.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá bằng máy bán tự động            40,000          40,400  
2570   13.0031.0727 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)           574,000        587,000  
2571   03.2107.0934 Thủ thuật nong vòi nhĩ            37,000          37,900  
2572   03.2107.0935 Thủ thuật nong vòi nhĩ(nội soi)           115,000        117,000  
2573   13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo           383,000        388,000  
2574   01.0222.0211 Thụt giữ            80,900          82,100  
2575   01.0221.0211 Thụt tháo            80,900          82,100  
2576   02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng            80,900          82,100  
2577   03.0179.0211 Thụt tháo phân            80,900          82,100  
2580   08.0006.0271 Thủy châm            64,800          66,100  
2581   08.0336.0271 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng            64,800          66,100  
2582   03.0593.0271 Thuỷ châm điều trị bí đái            64,800          66,100  
2583   08.0388.0271 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng            64,800          66,100  
2584   08.0327.0271 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm            64,800          66,100  
2585   03.0584.0271 Thuỷ châm điều trị chứng tic            64,800          66,100  
2586   03.0592.0271 Thuỷ châm điều trị đái dầm            64,800          66,100  
2587   08.0357.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn            64,800          66,100  
2588   08.0359.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây V            64,800          66,100  
2589   08.0376.0271 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp            64,800          66,100  
2590   03.0549.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu            64,800          66,100  
2592   08.0360.0271 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống            64,800          66,100  
2593   03.0580.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng            64,800          66,100  
2595   03.0581.0271 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ            64,800          66,100  
2596   03.0571.0271 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn            64,800          66,100  
2597   03.0570.0271 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn            64,800          66,100  
2598   03.0538.0271 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ            64,800          66,100  
2599   08.0352.0271 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy            64,800          66,100  
2600   03.0569.0271 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực            64,800          66,100  
2601   08.0353.0271 Thuỷ châm điều trị hen phế quản            64,800          66,100  
2602   08.0331.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng            64,800          66,100  
2603   08.0325.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress            64,800          66,100  
2604   03.0561.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình            64,800          66,100  
2607   08.0322.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông            64,800          66,100  
2608   03.0583.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy            64,800          66,100  
2609   08.0354.0271 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp            64,800          66,100  
2610   08.0365.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên            64,800          66,100  
2611   03.0555.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên            64,800          66,100  
2612   08.0356.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên            64,800          66,100  
2613   08.0342.0271 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em            64,800          66,100  
2614   08.0366.0271 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới            64,800          66,100  
2615   08.0330.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não            64,800          66,100  
2616   08.0335.0271 Thuỷ châm điều trị mày đay            64,800          66,100  
2617   03.0550.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ            64,800          66,100  
2619   08.0326.0271 Thuỷ châm điều trị nấc            64,800          66,100  
2620   03.0591.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác            64,800          66,100  
2621   03.0585.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi            64,800          66,100  
2623   03.0594.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật            64,800          66,100  
2624   03.4183.0271 Thủy châm điều trị sa trực tràng            64,800          66,100  
2625   03.0551.0271 Thuỷ châm điều trị stress            64,800          66,100  
2626   03.0556.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi            64,800          66,100  
2629   08.0337.0271 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược            64,800          66,100  
2630   03.0554.0271 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V            64,800          66,100  
2631   03.0553.0271 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh            64,800          66,100  
2632   03.0552.0271 Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính            64,800          66,100  
2633   08.0355.0271 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính            64,800          66,100  
2634   03.0579.0271 Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp            64,800          66,100  
2635   03.0586.0271 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta            64,800          66,100  
2636   03.0582.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai            64,800          66,100  
2638   08.0375.0271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp            64,800          66,100  
2639   10.0861.0577 Thương tích bàn tay phức tạp        4,547,000      4,616,000  
2640   16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement           208,000        212,000  
2641   03.1953.1035 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)           208,000        212,000  
2642   03.1949.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant           208,000        212,000  
2644   16.0223.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp           208,000        212,000  
2645   03.1940.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp           208,000        212,000  
2647   03.1938.1035 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp           208,000        212,000  
2648   16.0222.1035 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp           208,000        212,000  
2649   06.0018.1808 Trắc nghiệm RAVEN            24,300          24,900  
2650   06.0031.1809 Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)            19,300          19,900  
2651   06.0019.1814 Trắc nghiệm WAIS            34,300          34,900  
2652   06.0020.1814 Trắc nghiệm WICS            34,300          34,900  
2653   24.0096.1714 Treponema pallidum nhuộm soi            67,200          68,000  
2654   24.0095.1714 Treponema pallidum soi tươi            67,200          68,000  
2655   24.0098.1720 Treponema pallidum test nhanh           236,000        238,000  
2656   24.0318.1674 Trichomonas vaginalis nhuộm soi            41,200          41,700  
2657   24.0317.1674 Trichomonas vaginalis soi tươi            41,200          41,700  
2658   13.0224.0631 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ        2,821,000      2,860,000  
2659   03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch            21,000          21,400  
2660   24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung            41,200          41,700  
2661   24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi            41,200          41,700  
2662   24.0103.1720 Ureaplasma urealyticum test nhanh           236,000        238,000  
2663   23.0260.1603 Urobilin, Urobilinogen: Định tính              6,300            6,300  
2664   14.0124.0838 Vá da tạo hình mi        1,047,000      1,062,000  
2665   03.1586.0828 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu        1,097,000      1,112,000  
2666   03.0130.0262 Vận động trị liệu bàng quang           300,000        302,000  
2667   01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp            29,700          30,100  
2669   24.0016.1712 Vi hệ đường ruột            29,400          29,700  
2670   24.0010.1692 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh        1,310,000      1,314,000  
2671   24.0011.1713 Vi khuẩn khẳng định           460,000        464,000  
2672   24.0003.1715 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường           236,000        238,000  
2673   24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi            67,200          68,000  
2674   24.0002.1720 Vi khuẩn test nhanh           236,000        238,000  
2675   24.0322.1724 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường           236,000        238,000  
2676   24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi            41,200          41,700  
2677   24.0319.1674 Vi nấm soi tươi            41,200          41,700  
2678   24.0320.1720 Vi nấm test nhanh           236,000        238,000  
2679   24.0045.1716 Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc           294,000        297,000  
2680   24.0043.1714 Vibrio cholerae nhuộm soi            67,200          68,000  
2681   24.0042.1714 Vibrio cholerae soi tươi            67,200          68,000  
2682   24.0108.1720 Virus test nhanh           236,000        238,000  
2683   22.0295.1279 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)           171,000        173,000  
2684   22.0296.1279 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)           171,000        173,000  
2685   01.0302.1350 Xác định nhanh 1NR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay            40,000          40,400  
2686   14.0263.0751 Xác định sơ đồ song thị            62,300          63,800  
2687   23.0256.1599 Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen              6,300            6,300  
2688   22.0154.1735 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học           155,000        159,000  
2689   24.0360.1727 Xét nghiệm cặn dư phân            53,000          53,600  
2690   01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường            12,500          12,600  
2691   03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường            15,200          15,200  
2692   01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)            15,200          15,200  
2693   22.0134.1296 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)            26,200          26,400  
2694   23.0103.1531 Xét nghiệm Khí máu [Máu]           214,000        215,000  
2695   25.0090.1757 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh           521,000        533,000  
2696   22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)            34,300          34,600  
2697   22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)            42,900          43,100  
2698   22.0153.1610 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động            91,100          91,600  
2699   22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công            55,700          56,000  
2700   22.0150.1594 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)            42,900          43,100  
2701   08.0484.0281 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy            27,200          28,500  
2702   08.0483.0280 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay            64,200          65,500  
2703   03.0609.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em            64,200          65,500  
2704   08.0444.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì            64,200          65,500  
2705   03.0660.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái            64,200          65,500  
2706   08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng            64,200          65,500  
2707   03.0611.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới            64,200          65,500  
2709   03.0610.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên            64,200          65,500  
2711   08.0394.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não            64,200          65,500  
2712   03.0612.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất            64,200          65,500  
2713   08.0398.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất            64,200          65,500  
2714   03.0652.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic            64,200          65,500  
2715   08.0433.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt            64,200          65,500  
2716   08.0400.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai            64,200          65,500  
2718   03.0668.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm            64,200          65,500  
2720   08.0437.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh            64,200          65,500  
2721   03.0644.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày            64,200          65,500  
2722   08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp            64,200          65,500  
2723   08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu            64,200          65,500  
2725   03.0648.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng            64,200          65,500  
2727   03.0649.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ            64,200          65,500  
2728   03.0643.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn            64,200          65,500  
2729   03.0642.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn            64,200          65,500  
2731   03.0607.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ            64,200          65,500  
2732   03.0641.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực            64,200          65,500  
2733   08.0401.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác            64,200          65,500  
2735   08.0418.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực            64,200          65,500  
2736   03.0634.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị            64,200          65,500  
2737   08.0420.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực            64,200          65,500  
2739   03.0638.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản            64,200          65,500  
2741   08.0426.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng            64,200          65,500  
2742   08.0407.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp            64,200          65,500  
2743   08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress            64,200          65,500  
2744   03.0635.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình            64,200          65,500  
2746   08.0438.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh            64,200          65,500  
2747   08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông            64,200          65,500  
2748   03.0651.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy            64,200          65,500  
2750   08.0424.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp            64,200          65,500  
2751   03.0670.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria            64,200          65,500  
2752   03.0633.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác            64,200          65,500  
2753   08.0417.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng            64,200          65,500  
2754   03.0603.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt            64,200          65,500  
2755   03.0617.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh            64,200          65,500  
2756   03.0605.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới            64,200          65,500  
2758   03.0604.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên            64,200          65,500  
2760   03.0630.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên            64,200          65,500  
2762   03.0616.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ            64,200          65,500  
2764   03.0608.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não            64,200          65,500  
2766   03.0606.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người            64,200          65,500  
2767   08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não            64,200          65,500  
2768   08.0446.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống            64,200          65,500  
2769   03.0664.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [Nhi]            64,200          65,500  
2770   03.0625.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ            64,200          65,500  
2772   03.0645.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc            64,200          65,500  
2774   03.0659.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác            64,200          65,500  
2775   03.0654.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi            64,200          65,500  
2777   08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông            64,200          65,500  
2778   03.0663.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não            64,200          65,500  
2779   08.0445.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não            64,200          65,500  
2780   03.0656.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện            64,200          65,500  
2781   08.0436.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt            64,200          65,500  
2782   03.0658.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá            64,200          65,500  
2784   03.0661.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật            64,200          65,500  
2786   03.0669.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng            64,200          65,500  
2787   03.0626.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress            64,200          65,500  
2788   03.0631.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi            64,200          65,500  
2790   03.0657.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón            64,200          65,500  
2792   08.0435.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa            64,200          65,500  
2793   08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược            64,200          65,500  
2795   03.0618.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ            64,200          65,500  
2796   03.0629.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V            64,200          65,500  
2798   03.0628.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh            64,200          65,500  
2800   08.0411.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính            64,200          65,500  
2801   03.0647.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp            64,200          65,500  
2802   03.0655.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta            64,200          65,500  
2803   03.0646.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp            64,200          65,500  
2805   08.0421.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang            64,200          65,500  
2806   08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai            64,200          65,500  
2807   08.0416.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp            64,200          65,500  
2808   08.0423.0280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp            64,200          65,500  
2809   08.0395.0280 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não            64,200          65,500  
2810   03.0807.0282 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)            40,600          41,800  
2811   02.0166.0283 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)            49,000          50,700  
2812   03.0640.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp            64,200          65,500  
2813   08.0427.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc            64,200          65,500  
2814   03.0627.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính            64,200          65,500  
2815   03.0650.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai            64,200          65,500  
2816   03.0282.0284 Xông hơi thuốc            42,000          42,900  
2818   03.0283.0285 Xông khói thuốc            37,000          37,900  
2820   03.0280.0286 Xông thuốc bằng máy            42,000          42,900  
2822   01.0368.1889 Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất           192,000        197,000  
2823   28.0033.0773 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt           912,000        926,000  
2824   03.1665.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt           912,000        926,000