BẢNG GIÁ DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN GIA LÂM
(Ban hành theo Quyết định số: /QĐ-BVGL ngày của Giám đốc Bệnh viện)
STT | Mã bệnh viện | Tên dịch vụ | Giá nhân dân (Thu theo NQ 02/2019) |
Giá Bảo hiểm(Thu theo TT13/2019) | |
I. Công khám | |||||
1 | 05.1897 | Khám Da liễu | 33,000 | 34,500 | |
2 | 14.1897 | Khám Mắt | 33,000 | 34,500 | |
3 | 02.1897 | Khám Nội | 33,000 | 34,500 | |
4 | 10.1897 | Khám Ngoại | 33,000 | 34,500 | |
5 | 03.1897 | Khám Nhi | 33,000 | 34,500 | |
6 | 13.1897 | Khám Phụ sản | 33,000 | 34,500 | |
7 | 17.1897 | Khám Phục hồi chức năng | 33,000 | 34,500 | |
8 | 16.1897 | Khám Răng hàm mặt | 33,000 | 34,500 | |
9 | 15.1897 | Khám Tai mũi họng | 33,000 | 34,500 | |
10 | 08.1897 | Khám YHCT | 33,000 | 34,500 | |
II. Tiền giường | |||||
1 | K02.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 314,000 | 325,000 | |
2 | K48.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | 314,000 | 325,000 | |
3 | K30.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Mắt | 314,000 | 325,000 | |
4 | K03.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp | 314,000 | 325,000 | |
5 | K19.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 314,000 | 325,000 | |
6 | K18.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi | 314,000 | 325,000 | |
7 | K27.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản | 314,000 | 325,000 | |
8 | K29.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 314,000 | 325,000 | |
9 | K28.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 314,000 | 325,000 | |
10 | K11.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | 314,000 | 325,000 | |
11 | K48.1903 | Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | 578,000 | 602,000 | |
12 | K02.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 178,000 | 187,100 | |
13 | K48.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | 178,000 | 187,100 | |
14 | K03.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | 178,000 | 187,100 | |
15 | K18.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | 178,000 | 187,100 | |
16 | K11.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | 178,000 | 187,100 | |
17 | K02.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 152,000 | 160,000 | |
18 | K48.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | 152,000 | 160,000 | |
19 | K30.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | 152,000 | 160,000 | |
20 | K19.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 152,000 | 160,000 | |
21 | K27.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 152,000 | 160,000 | |
22 | K29.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 152,000 | 160,000 | |
23 | K28.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 152,000 | 160,000 | |
24 | K02.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 125,000 | 130,600 | |
25 | K31.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 125,000 | 130,600 | |
26 | K16.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 125,000 | 130,600 | |
27 | K19.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 246,000 | 256,300 | |
28 | K27.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 246,000 | 256,300 | |
29 | K30.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | 214,000 | 223,800 | |
30 | K19.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 214,000 | 223,800 | |
31 | K27.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 214,000 | 223,800 | |
32 | K29.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 214,000 | 223,800 | |
33 | K28.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 214,000 | 223,800 | |
34 | K30.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt | 191,000 | 199,200 | |
35 | K19.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 191,000 | 199,200 | |
36 | K27.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 191,000 | 199,200 | |
37 | K29.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 191,000 | 199,200 | |
38 | K28.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 191,000 | 199,200 | |
39 | K30.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt | 163,000 | 170,800 | |
40 | K19.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 163,000 | 170,800 | |
41 | K27.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 163,000 | 170,800 | |
42 | K29.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 163,000 | 170,800 | |
43 | K28.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 163,000 | 170,800 | |
III. Các dịch vụ kỹ thuật | |||||
1 | 24.0018.1611 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 64,900 | 65,600 | |
2 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 67,200 | 68,000 | |
3 | 23.0257.1600 | Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính | 9,600 | 9,600 | |
4 | 03.2176.0892 | Áp lạnh Amidan | 189,000 | 193,000 | |
5 | 15.0217.0892 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | 189,000 | 193,000 | |
6 | 15.0216.0893 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | 129,000 | 130,000 | |
7 | 15.0216.0894 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) [Nitơ] | 148,000 | 148,000 | |
8 | 06.0030.1810 | Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI) | 29,300 | 29,900 | |
9 | 03.2152.0867 | Bẻ cuốn dưới | 129,000 | 133,000 | |
10 | 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | 129,000 | 133,000 | |
11 | 23.0258.1601 | Bilirubin định tính | 6,300 | 6,300 | |
12 | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 141,000 | 144,000 | |
14 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | 49,700 | 50,500 | |
16 | 14.0214.0778 | Bóc giả mạc | 80,100 | 82,100 | |
17 | 03.2734.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,263,000 | 1,274,000 | |
20 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | 973,000 | 984,000 | |
21 | 10.0376.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | 4,879,000 | 4,947,000 | |
22 | 10.0375.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | 4,879,000 | 4,947,000 | |
23 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 212,000 | 216,000 | |
24 | 13.0200.0074 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 473,000 | 479,000 | |
25 | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 176,000 | 178,000 | |
26 | 14.0183.0796 | Bơm hơi / khí tiền phòng | 729,000 | 740,000 | |
27 | 03.1673.0740 | Bơm hơi tiền phòng | 1,097,000 | 1,112,000 | |
28 | 15.0052.0993 | Bơm hơi vòi nhĩ | 114,000 | 115,000 | |
29 | 10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 194,000 | 198,000 | |
30 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 36,200 | 36,700 | |
32 | 03.0081.0071 | Bơm rửa màng phổi | 212,000 | 216,000 | |
33 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | 93,100 | 94,400 | |
34 | 03.1685.0854 | Bơm thông lệ đạo [Hai mắt] | 93,100 | 94,400 | |
36 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo [Một mắt] | 58,800 | 59,400 | |
37 | 15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | 20,400 | 20,500 | |
38 | 10.0639.0469 | Các phẫu thuật đường mật khác | 4,643,000 | 4,699,000 | |
39 | 10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2,531,000 | 2,561,000 | |
40 | 22.0151.1594 | Cặn Addis | 42,900 | 43,100 | |
41 | 07.0024.0357 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng | 4,119,000 | 4,166,000 | |
42 | 07.0025.0357 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng | 4,119,000 | 4,166,000 | |
43 | 07.0027.0357 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | 4,119,000 | 4,166,000 | |
44 | 07.0008.0360 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 3,313,000 | 3,345,000 | |
45 | 07.0013.0360 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | 3,313,000 | 3,345,000 | |
46 | 07.0016.0357 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow | 4,119,000 | 4,166,000 | |
47 | 07.0028.0357 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ | 4,119,000 | 4,166,000 | |
48 | 07.0010.0357 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 4,119,000 | 4,166,000 | |
49 | 07.0007.0362 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2,750,000 | 2,772,000 | |
50 | 07.0009.0360 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 3,313,000 | 3,345,000 | |
51 | 07.0011.0357 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 4,119,000 | 4,166,000 | |
52 | 07.0006.0357 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | 4,119,000 | 4,166,000 | |
53 | 03.3522.0424 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | 5,237,000 | 5,305,000 | |
54 | 03.1632.0731 | Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoá: Áp hoặc tiêm 5FU | 1,197,000 | 1,212,000 | |
55 | 03.1633.0731 | Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoa: Áp Mytomycin C | 1,197,000 | 1,212,000 | |
56 | 14.0180.0805 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 1,092,000 | 1,104,000 | |
58 | 13.0177.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2,736,000 | 2,761,000 | |
59 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1,211,000 | 1,242,000 | |
60 | 11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,234,000 | 2,269,000 | |
61 | 11.0021.1104 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,835,000 | 2,886,000 | |
62 | 11.0018.1105 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,217,000 | 3,268,000 | |
63 | 11.0017.1103 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,767,000 | 3,818,000 | |
64 | 11.0020.1105 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,217,000 | 3,268,000 | |
65 | 11.0028.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,263,000 | 2,298,000 | |
66 | 11.0025.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,263,000 | 2,298,000 | |
67 | 11.0024.1109 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,234,000 | 3,285,000 | |
68 | 11.0023.1107 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,704,000 | 3,755,000 | |
69 | 03.3436.0481 | Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột | 4,343,000 | 4,399,000 | |
70 | 03.2534.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm | 2,891,000 | 2,927,000 | |
71 | 03.1674.0774 | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài | 729,000 | 740,000 | |
72 | 14.0184.0774 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 729,000 | 740,000 | |
73 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2,301,000 | 2,321,000 | |
75 | 10.0386.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2,301,000 | 2,321,000 | |
77 | 14.0164.0732 | Cắt bỏ túi lệ | 829,000 | 840,000 | |
79 | 03.2538.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | 3,114,000 | 3,144,000 | |
80 | 10.0497.0489 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 4,614,000 | 4,670,000 | |
81 | 12.0003.1045 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1,117,000 | 1,126,000 | |
82 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 697,000 | 705,000 | |
83 | 12.0004.0834 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 1,224,000 | 1,234,000 | |
84 | 12.0007.1045 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 1,117,000 | 1,126,000 | |
85 | 12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 697,000 | 705,000 | |
86 | 12.0008.0834 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | 1,224,000 | 1,234,000 | |
87 | 12.0011.1190 | Cắt các u lành tuyến giáp | 1,742,000 | 1,784,000 | |
88 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | 2,591,000 | 2,627,000 | |
89 | 12.0012.1048 | Cắt các u nang giáp móng | 2,115,000 | 2,133,000 | |
90 | 12.0013.0834 | Cắt các u nang mang | 1,224,000 | 1,234,000 | |
91 | 13.0118.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | 4,058,000 | 4,109,000 | |
92 | 13.0119.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | 5,499,000 | 5,550,000 | |
93 | 13.0117.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | 4,058,000 | 4,109,000 | |
94 | 14.0122.0826 | Cắt cơ Muller | 1,292,000 | 1,304,000 | |
95 | 14.0148.0805 | Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 1,092,000 | 1,104,000 | |
96 | 03.1634.0805 | Cắt củng mạc sâu đơn thuần | 1,092,000 | 1,104,000 | |
97 | 03.3680.0534 | Cắt cụt cánh tay | 3,711,000 | 3,741,000 | |
98 | 03.3775.0534 | Cắt cụt cẳng chân | 3,711,000 | 3,741,000 | |
99 | 03.3682.0534 | Cắt cụt cẳng tay | 3,711,000 | 3,741,000 | |
100 | 13.0141.0627 | Cắt cụt cổ tử cung | 2,715,000 | 2,747,000 | |
101 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | 32,000 | 32,900 | |
102 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 32,000 | 32,900 | |
103 | 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 32,000 | 32,900 | |
105 | 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 32,000 | 32,900 | |
107 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 115,000 | 117,000 | |
108 | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 32,000 | 32,900 | |
109 | 10.0454.0465 | Cắt dạ dày hình chêm | 3,530,000 | 3,579,000 | |
110 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2,474,000 | 2,498,000 | |
111 | 28.0218.1059 | Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ | 3,046,000 | 3,093,000 | |
112 | 10.0518.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | 4,414,000 | 4,470,000 | |
113 | 10.0520.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 4,414,000 | 4,470,000 | |
114 | 10.0519.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | 4,414,000 | 4,470,000 | |
115 | 10.0455.0449 | Cắt đoạn dạ dày | 7,155,000 | 7,266,000 | |
116 | 10.0456.0449 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | 7,155,000 | 7,266,000 | |
117 | 10.0514.0454 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | 4,414,000 | 4,470,000 | |
118 | 10.0516.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | 4,414,000 | 4,470,000 | |
119 | 10.0515.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 4,414,000 | 4,470,000 | |
120 | 03.3331.0458 | Cắt đoạn ruột non | 4,573,000 | 4,629,000 | |
121 | 03.2670.0458 | Cắt đoạn ruột non do u | 4,573,000 | 4,629,000 | |
122 | 10.0487.0458 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 4,573,000 | 4,629,000 | |
123 | 10.0489.0458 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | 4,573,000 | 4,629,000 | |
124 | 10.0527.0454 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | 4,414,000 | 4,470,000 | |
125 | 10.0528.0454 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 4,414,000 | 4,470,000 | |
126 | 03.3530.0429 | Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang | 4,359,000 | 4,415,000 | |
127 | 07.0015.0357 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | 4,119,000 | 4,166,000 | |
128 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1,211,000 | 1,242,000 | |
129 | 03.3461.0484 | Cắt lách bán phần do chấn thương | 4,416,000 | 4,472,000 | |
130 | 03.3463.0484 | Cắt lách toàn bộ do chấn thương | 4,416,000 | 4,472,000 | |
131 | 03.3811.0571 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 2,847,000 | 2,887,000 | |
132 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 176,000 | 178,000 | |
133 | 03.3793.0577 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 4,547,000 | 4,616,000 | |
135 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2,578,000 | 2,598,000 | |
136 | 03.3025.1149 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | 405,000 | 410,000 | |
137 | 03.3026.1150 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể | 539,000 | 547,000 | |
138 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 156,000 | 158,000 | |
140 | 10.0496.0489 | Cắt mạc nối lớn | 4,614,000 | 4,670,000 | |
141 | 10.0517.0454 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | 4,414,000 | 4,470,000 | |
142 | 14.0075.0807 | Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | 922,000 | 934,000 | |
143 | 03.2664.0454 | Cắt một nửa đại tràng phải, trái | 4,414,000 | 4,470,000 | |
144 | 03.2454.1048 | Cắt nang giáp móng | 2,115,000 | 2,133,000 | |
145 | 12.0070.1039 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 447,000 | 455,000 | |
146 | 03.2537.1047 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 2,807,000 | 2,927,000 | |
147 | 12.0264.1189 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 2,690,000 | 2,754,000 | |
148 | 12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | 1,742,000 | 1,784,000 | |
149 | 03.2522.1046 | Cắt nang vùng sàn miệng | 2,741,000 | 2,777,000 | |
150 | 03.2523.0944 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | 4,585,000 | 4,623,000 | |
151 | 03.3383.0584 | Cắt nang/polyp rốn | 1,211,000 | 1,242,000 | |
152 | 10.0368.0434 | Cắt nối niệu đạo sau | 4,095,000 | 4,151,000 | |
153 | 10.0367.0434 | Cắt nối niệu đạo trước | 4,095,000 | 4,151,000 | |
154 | 10.0324.0423 | Cắt nối niệu quản | 3,016,000 | 3,044,000 | |
155 | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | 1,915,000 | 1,935,000 | |
156 | 12.0162.0918 | Cắt polyp mũi | 658,000 | 663,000 | |
157 | 12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai [Gây mê] | 1,975,000 | 1,990,000 | |
159 | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai [Gây tê] | 598,000 | 602,000 | |
161 | 03.3380.0498 | Cắt polype trực tràng | 1,029,000 | 1,038,000 | |
162 | 15.0209.1041 | Cắt phanh lưỡi | 289,000 | 295,000 | |
163 | 15.0209.0996 | Cắt phanh lưỡi ( Gây mê) | 724,000 | 729,000 | |
164 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis | 233,000 | 233,000 | |
165 | 10.0486.0465 | Cắt ruột non hình chêm | 3,530,000 | 3,579,000 | |
166 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2,531,000 | 2,561,000 | |
167 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2,531,000 | 2,561,000 | |
168 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2,531,000 | 2,561,000 | |
169 | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | 3,241,000 | 3,288,000 | |
170 | 10.0457.0449 | Cắt toàn bộ dạ dày | 7,155,000 | 7,266,000 | |
171 | 07.0017.0357 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | 4,119,000 | 4,166,000 | |
172 | 07.0014.0357 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | 4,119,000 | 4,166,000 | |
173 | 07.0026.0363 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng | 5,421,000 | 5,485,000 | |
174 | 03.2725.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 3,825,000 | 3,876,000 | |
175 | 03.3427.0472 | Cắt túi mật | 4,467,000 | 4,523,000 | |
177 | 03.3428.0474 | Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | 4,443,000 | 4,499,000 | |
178 | 10.0513.0465 | Cắt túi thừa đại tràng | 3,530,000 | 3,579,000 | |
179 | 10.0476.0459 | Cắt túi thừa tá tràng | 2,531,000 | 2,664,000 | |
180 | 10.0303.0416 | Cắt thận đơn thuần | 4,176,000 | 4,232,000 | |
182 | 03.1676.0774 | Cắt thị thần kinh | 729,000 | 740,000 | |
183 | 03.3365.0494 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | 2,532,000 | 2,562,000 | |
184 | 03.2587.0871 | Cắt u amidan qua đường miệng [Dùng Coblator (gây mê)] | 2,340,000 | 2,355,000 | |
185 | 03.2587.0870 | Cắt u amidan qua đường miệng [Gây mê] | 1,070,000 | 1,085,000 | |
186 | 12.0243.0425 | Cắt u bàng quang đường trên | 5,351,000 | 5,434,000 | |
187 | 12.0321.1190 | Cắt u bao gân | 1,742,000 | 1,784,000 | |
188 | 14.0085.0834 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | 1,224,000 | 1,234,000 | |
189 | 14.0083.0836 | Cắt u da mi không ghép | 713,000 | 724,000 | |
190 | 14.0088.0736 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 1,142,000 | 1,154,000 | |
191 | 03.2549.0737 | Cắt u kết mạc không vá | 753,000 | 755,000 | |
192 | 14.0089.0736 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | 1,142,000 | 1,154,000 | |
193 | 03.2548.0737 | Cắt u kết mạc, giác mạc không vá | 753,000 | 755,000 | |
194 | 12.0265.0583 | Cắt u lành dương vật | 1,914,000 | 1,965,000 | |
195 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1,742,000 | 1,784,000 | |
196 | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 1,742,000 | 1,784,000 | |
197 | 10.0567.0584 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1,211,000 | 1,242,000 | |
198 | 10.0498.0489 | Cắt u mạc treo ruột | 4,614,000 | 4,670,000 | |
199 | 12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 1,742,000 | 1,784,000 | |
200 | 28.0217.1059 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | 3,046,000 | 3,093,000 | |
201 | 12.0190.0583 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | 1,914,000 | 1,965,000 | |
202 | 12.0314.1189 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | 2,690,000 | 2,754,000 | |
203 | 12.0316.1059 | Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm | 3,046,000 | 3,093,000 | |
204 | 14.0087.0859 | Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da | 2,102,000 | 2,110,000 | |
205 | 14.0086.0834 | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | 1,224,000 | 1,234,000 | |
206 | 14.0084.0836 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | 713,000 | 724,000 | |
207 | 03.2543.0836 | Cắt u mi cả bề dày không vá | 713,000 | 724,000 | |
208 | 12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [Gây mê] | 1,328,000 | 1,334,000 | |
209 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [Gây tê] | 830,000 | 834,000 | |
210 | 03.2535.1049 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
2,591,000 | 2,627,000 | |
211 | 12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê) |
1,328,000 | 1,334,000 | |
213 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê) |
830,000 | 834,000 | |
215 | 12.0091.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [Gây mê] | 1,328,000 | 1,334,000 | |
216 | 12.0091.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [Gây tê] | 830,000 | 834,000 | |
217 | 12.0091.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê) |
1,328,000 | 1,334,000 | |
218 | 12.0091.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê) |
830,000 | 834,000 | |
219 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1,177,000 | 1,206,000 | |
220 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 2,912,000 | 2,944,000 | |
223 | 12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2,912,000 | 2,944,000 | |
225 | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2,912,000 | 2,944,000 | |
227 | 03.2451.1049 | Cắt u phần mềm vùng cổ | 2,591,000 | 2,627,000 | |
228 | 27.0396.0433 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | 3,908,000 | 3,950,000 | |
229 | 12.0261.1191 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 1,177,000 | 1,206,000 | |
230 | 10.0473.0459 | Cắt u tá tràng | 2,531,000 | 2,561,000 | |
231 | 13.0061.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 6,028,000 | 6,111,000 | |
232 | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2,022,000 | 2,048,000 | |
235 | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | 2,830,000 | 2,862,000 | |
238 | 03.2508.1049 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | 2,591,000 | 2,627,000 | |
239 | 03.2536.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2,591,000 | 2,627,000 | |
240 | 12.0324.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | 3,706,000 | 3,746,000 | |
241 | 12.0167.0558 | Cắt u xương sườn 1 xương | 3,706,000 | 3,746,000 | |
243 | 12.0325.0558 | Cắt u xương, sụn | 3,706,000 | 3,746,000 | |
244 | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 658,000 | 682,000 | |
245 | 15.0208.0916 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | 113,000 | 116,000 | |
246 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocel ( Hai bên) | 274,000 | 275,000 | |
247 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocel ( Một bên) | 204,000 | 205,000 | |
248 | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 274,000 | 275,000 | |
249 | 10.0369.0434 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | 4,095,000 | 4,151,000 | |
250 | 01.0362.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | 473,000 | 479,000 | |
251 | 03.0113.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 473,000 | 479,000 | |
252 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 473,000 | 479,000 | |
253 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | 141,000 | 143,000 | |
254 | 08.0232.0227 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 141,000 | 143,000 | |
255 | 03.0409.0227 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | 141,000 | 143,000 | |
256 | 08.0240.0227 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 141,000 | 143,000 | |
257 | 03.0412.0227 | Cấy chỉ điều trị bại não | 141,000 | 143,000 | |
258 | 03.0420.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | 141,000 | 143,000 | |
259 | 03.0454.0227 | Cấy chỉ điều trị bí đái | 141,000 | 143,000 | |
260 | 08.0239.0227 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 141,000 | 143,000 | |
261 | 03.0416.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 141,000 | 143,000 | |
262 | 03.0414.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | 141,000 | 143,000 | |
263 | 03.0404.0227 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | 141,000 | 143,000 | |
264 | 03.0443.0227 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | 141,000 | 143,000 | |
265 | 08.0269.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 141,000 | 143,000 | |
267 | 03.0451.0227 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | 141,000 | 143,000 | |
268 | 08.0272.0227 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 141,000 | 143,000 | |
269 | 03.0441.0227 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 141,000 | 143,000 | |
270 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 141,000 | 143,000 | |
271 | 03.0423.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 141,000 | 143,000 | |
273 | 03.0446.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 141,000 | 143,000 | |
275 | 03.0447.0227 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 141,000 | 143,000 | |
276 | 03.0438.0227 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | 141,000 | 143,000 | |
277 | 03.0437.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 141,000 | 143,000 | |
279 | 03.0411.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 141,000 | 143,000 | |
280 | 03.0422.0227 | Cấy chỉ điều trị động kinh | 141,000 | 143,000 | |
281 | 03.0415.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | 141,000 | 143,000 | |
282 | 08.0236.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 141,000 | 143,000 | |
283 | 03.0429.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 141,000 | 143,000 | |
284 | 03.0431.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 141,000 | 143,000 | |
286 | 03.0435.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 141,000 | 143,000 | |
288 | 03.0421.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 141,000 | 143,000 | |
290 | 08.0245.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 141,000 | 143,000 | |
291 | 08.0274.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 141,000 | 143,000 | |
292 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 141,000 | 143,000 | |
293 | 03.0449.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 141,000 | 143,000 | |
295 | 08.0248.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 141,000 | 143,000 | |
297 | 03.0417.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 141,000 | 143,000 | |
299 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 141,000 | 143,000 | |
300 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 141,000 | 143,000 | |
301 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 141,000 | 143,000 | |
303 | 03.0408.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | 141,000 | 143,000 | |
304 | 08.0238.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 141,000 | 143,000 | |
305 | 03.0407.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 141,000 | 143,000 | |
306 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 141,000 | 143,000 | |
307 | 03.0458.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 141,000 | 143,000 | |
309 | 08.0233.0227 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 141,000 | 143,000 | |
310 | 03.0424.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 141,000 | 143,000 | |
312 | 08.0244.0227 | Cấy chỉ điều trị nấc | 141,000 | 143,000 | |
313 | 03.0442.0227 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 141,000 | 143,000 | |
314 | 08.0271.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 141,000 | 143,000 | |
315 | 03.0430.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | 141,000 | 143,000 | |
316 | 08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 141,000 | 143,000 | |
317 | 08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 141,000 | 143,000 | |
318 | 08.0254.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 141,000 | 143,000 | |
319 | 03.0455.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 141,000 | 143,000 | |
320 | 08.0231.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 141,000 | 143,000 | |
322 | 08.0273.0227 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 141,000 | 143,000 | |
323 | 03.4181.0227 | Cấy chỉ điều trị sa trực tràng | 141,000 | 143,000 | |
324 | 03.0452.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón | 141,000 | 143,000 | |
325 | 08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 141,000 | 143,000 | |
326 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 141,000 | 143,000 | |
327 | 03.0410.0227 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | 141,000 | 143,000 | |
328 | 03.0427.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | 141,000 | 143,000 | |
329 | 03.0426.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 141,000 | 143,000 | |
330 | 03.0432.0227 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | 141,000 | 143,000 | |
331 | 08.0252.0227 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 141,000 | 143,000 | |
332 | 03.0425.0227 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | 141,000 | 143,000 | |
333 | 08.0250.0227 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 141,000 | 143,000 | |
334 | 03.0445.0227 | Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp | 141,000 | 143,000 | |
335 | 03.0439.0227 | Cấy chỉ điều trị trĩ | 141,000 | 143,000 | |
336 | 03.0450.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | 141,000 | 143,000 | |
337 | 03.0444.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 141,000 | 143,000 | |
338 | 03.0434.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 141,000 | 143,000 | |
340 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 141,000 | 143,000 | |
341 | 03.0448.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 141,000 | 143,000 | |
343 | 03.0433.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | 141,000 | 143,000 | |
344 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 141,000 | 143,000 | |
345 | 03.1809.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 527,000 | 535,000 | |
346 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14,800 | 14,900 | |
347 | 03.2059.1068 | Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy | 2,614,000 | 2,644,000 | |
348 | 03.2018.1068 | Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít | 2,614,000 | 2,644,000 | |
349 | 03.3664.0548 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | 3,945,000 | 3,985,000 | |
350 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 48,900 | 49,900 | |
352 | 03.3662.0556 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | 3,708,000 | 3,750,000 | |
353 | 03.3665.0556 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | 3,708,000 | 3,750,000 | |
354 | 03.3646.0556 | Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai | 3,708,000 | 3,750,000 | |
355 | 03.3773.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | 3,708,000 | 3,750,000 | |
356 | 03.3744.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi | 3,708,000 | 3,750,000 | |
357 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 357,000 | 363,000 | |
359 | 24.0338.1634 | Cryptococcus test nhanh | 111,000 | 113,000 | |
360 | 24.0270.1720 | Cryptosporidium test nhanh | 236,000 | 238,000 | |
361 | 10.0874.0571 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 2,847,000 | 2,887,000 | |
362 | 08.0009.0228 | Cứu | 35,400 | 35,500 | |
363 | 08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35,400 | 35,500 | |
365 | 08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35,400 | 35,500 | |
367 | 08.0464.0228 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 35,400 | 35,500 | |
368 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 35,400 | 35,500 | |
369 | 03.0693.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35,400 | 35,500 | |
371 | 03.0673.0228 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 35,400 | 35,500 | |
372 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 35,400 | 35,500 | |
373 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35,400 | 35,500 | |
375 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35,400 | 35,500 | |
377 | 03.0672.0228 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 35,400 | 35,500 | |
378 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35,400 | 35,500 | |
380 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 35,400 | 35,500 | |
381 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 35,400 | 35,500 | |
382 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 35,400 | 35,500 | |
383 | 03.0686.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35,400 | 35,500 | |
385 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35,400 | 35,500 | |
387 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35,400 | 35,500 | |
389 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 35,400 | 35,500 | |
390 | 03.0681.0228 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 35,400 | 35,500 | |
391 | 08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 35,400 | 35,500 | |
392 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35,400 | 35,500 | |
394 | 03.0674.0228 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 35,400 | 35,500 | |
395 | 03.0677.0228 | Cứu điều trị liệt thể hàn | 35,400 | 35,500 | |
396 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 35,400 | 35,500 | |
397 | 03.0690.0228 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 35,400 | 35,500 | |
398 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35,400 | 35,500 | |
400 | 03.0689.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35,400 | 35,500 | |
402 | 03.0691.0228 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 35,400 | 35,500 | |
403 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 35,400 | 35,500 | |
404 | 03.0692.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn | 35,400 | 35,500 | |
405 | 08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 35,400 | 35,500 | |
406 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 35,400 | 35,500 | |
407 | 08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35,400 | 35,500 | |
409 | 08.0469.0228 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 35,400 | 35,500 | |
410 | 03.0684.0228 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | 35,400 | 35,500 | |
411 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 56,800 | 57,600 | |
412 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 56,800 | 57,600 | |
413 | 11.0078.1115 | Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler | 286,000 | 293,000 | |
414 | 10.0609.0471 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 5,204,000 | 5,273,000 | |
415 | 15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 182,000 | 186,000 | |
416 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | 182,000 | 186,000 | |
417 | 15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan ( Gây tê) | 259,000 | 263,000 | |
418 | 15.0207.0995 | Chích áp xe quanh Amidan (Gây mê) | 724,000 | 729,000 | |
419 | 03.2181.0995 | Chích áp xe quanh Amidan [Gây mê] | 724,000 | 729,000 | |
420 | 03.2181.0878 | Chích áp xe quanh Amidan [Gây tê] | 259,000 | 263,000 | |
421 | 15.0206.0996 | Chích áp xe sàn miệng [Gây mê] | 724,000 | 729,000 | |
422 | 15.0206.0879 | Chích áp xe sàn miệng [Gây tê] | 259,000 | 263,000 | |
423 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 799,000 | 807,000 | |
425 | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 817,000 | 831,000 | |
427 | 03.2175.0996 | Chích áp xe thành sau họng [Gây mê] | 724,000 | 729,000 | |
429 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng [Gây tê] | 259,000 | 263,000 | |
431 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | 215,000 | 219,000 | |
432 | 03.1693.0738 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 77,600 | 78,400 | |
433 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 77,600 | 78,400 | |
434 | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | 182,000 | 186,000 | |
435 | 08.0010.0224 | Chích lể | 64,100 | 72,300 | |
436 | 03.1591.0739 | Chích mủ mắt | 445,000 | 452,000 | |
437 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | 182,000 | 186,000 | |
438 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 182,000 | 186,000 | |
439 | 15.0050.0994 | Chích rạch màng nhĩ | 60,200 | 61,200 | |
441 | 13.0153.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 779,000 | 790,000 | |
443 | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | 70,800 | 71,600 | |
444 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | 135,000 | 137,000 | |
445 | 10.0057.0083 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | 105,000 | 107,000 | |
446 | 03.0148.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | 105,000 | 107,000 | |
448 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 135,000 | 137,000 | |
449 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 135,000 | 137,000 | |
450 | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 243,000 | 247,000 | |
451 | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 135,000 | 137,000 | |
453 | 03.3405.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 276,000 | 280,000 | |
456 | 13.0188.0083 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | 105,000 | 107,000 | |
457 | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | 182,000 | 186,000 | |
458 | 01.0356.0078 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp | 174,000 | 176,000 | |
459 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 141,000 | 143,000 | |
460 | 14.0157.0863 | Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm | 522,000 | 523,000 | |
461 | 01.0091.0071 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp(Bơm rửa khoang màng phổi) | 212,000 | 216,000 | |
462 | 03.0098.0079 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp(Chọc hút khí màng phổi) | 141,000 | 143,000 | |
463 | 13.0137.0077 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | 135,000 | 137,000 | |
464 | 01.0040.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 243,000 | 247,000 | |
466 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 51,200 | 52,600 | |
467 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 51,200 | 52,600 | |
468 | 13.0191.0079 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 141,000 | 143,000 | |
469 | 25.0007.1758 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | 252,000 | 258,000 | |
470 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 141,000 | 143,000 | |
471 | 02.0433.0088 | Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 728,000 | 732,000 | |
472 | 02.0432.0078 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 174,000 | 176,000 | |
473 | 03.0125.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 108,000 | 110,000 | |
474 | 02.0340.0086 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | 108,000 | 110,000 | |
475 | 02.0345.0087 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | 150,000 | 152,000 | |
476 | 02.0344.0087 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | 150,000 | 152,000 | |
477 | 02.0347.0087 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | 150,000 | 152,000 | |
478 | 02.0342.0086 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | 108,000 | 110,000 | |
479 | 02.0343.0087 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 150,000 | 152,000 | |
480 | 07.0244.0089 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 108,000 | 110,000 | |
481 | 03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 135,000 | 137,000 | |
482 | 13.0084.0607 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | 2,181,000 | 2,192,000 | |
483 | 13.0046.0608 | Chọc ối điều trị đa ối | 710,000 | 722,000 | |
484 | 15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | 274,000 | 278,000 | |
485 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 174,000 | 176,000 | |
486 | 01.0357.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | 174,000 | 176,000 | |
487 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 135,000 | 137,000 | |
488 | 02.0243.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [Dưới hướng dẫn siêu âm] | 174,000 | 176,000 | |
489 | 03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | 135,000 | 137,000 | |
490 | 22.0157.1218 | Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi | 20,200 | 20,400 | |
491 | 18.0220.0040 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 519,000 | 522,000 | |
492 | 18.0220.0041 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Có thuốc cản quang] | 628,000 | 632,000 | |
493 | 18.0256.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 628,000 | 632,000 | |
494 | 18.0255.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 519,000 | 522,000 | |
495 | 18.0258.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 628,000 | 632,000 | |
496 | 18.0257.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 519,000 | 522,000 | |
497 | 18.0260.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 628,000 | 632,000 | |
498 | 18.0259.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 519,000 | 522,000 | |
499 | 18.0229.0041 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | 628,000 | 632,000 | |
500 | 18.0197.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | 628,000 | 632,000 | |
501 | 18.0230.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | 628,000 | 632,000 | |
502 | 18.0196.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | 628,000 | 632,000 | |
503 | 18.0225.0041 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) | 628,000 | 632,000 | |
504 | 18.0224.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | 628,000 | 632,000 | |
505 | 18.0222.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 519,000 | 522,000 | |
506 | 18.0222.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [Có thuốc cản quang] | 628,000 | 632,000 | |
507 | 18.0263.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | 628,000 | 632,000 | |
508 | 18.0262.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 628,000 | 632,000 | |
509 | 18.0261.0040 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 519,000 | 522,000 | |
510 | 18.0192.0041 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 628,000 | 632,000 | |
511 | 18.0191.0040 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 519,000 | 522,000 | |
512 | 18.0267.0041 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | 628,000 | 632,000 | |
513 | 18.0266.0041 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | 628,000 | 632,000 | |
514 | 18.0193.0040 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | 519,000 | 522,000 | |
515 | 18.0228.0041 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) | 628,000 | 632,000 | |
516 | 18.0227.0040 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) | 519,000 | 522,000 | |
517 | 18.0226.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | 628,000 | 632,000 | |
518 | 18.0223.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | 628,000 | 632,000 | |
519 | 18.0219.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 519,000 | 522,000 | |
520 | 18.0219.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Có thuốc cản quang] | 628,000 | 632,000 | |
521 | 18.0221.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 519,000 | 522,000 | |
522 | 18.0221.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Có thuốc cản quang] | 628,000 | 632,000 | |
523 | 18.0265.0041 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 628,000 | 632,000 | |
524 | 18.0264.0040 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 519,000 | 522,000 | |
525 | 18.0161.0040 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 519,000 | 522,000 | |
526 | 18.0156.0041 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 628,000 | 632,000 | |
527 | 18.0155.0040 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 519,000 | 522,000 | |
528 | 18.0160.0040 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 519,000 | 522,000 | |
529 | 18.0160.0041 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [Có thuốc cản quang] | 628,000 | 632,000 | |
530 | 18.0150.0041 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 628,000 | 632,000 | |
531 | 18.0149.0040 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 519,000 | 522,000 | |
532 | 18.0159.0041 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 628,000 | 632,000 | |
533 | 18.0158.0040 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 519,000 | 522,000 | |
534 | 18.0144.0022 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | 202,000 | 206,000 | |
535 | 18.0072.0010 | Chụp Xquang Blondeau | 49,200 | 50,200 | |
536 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau [KTS] | 64,200 | 65,400 | |
537 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị nghiêng | 55,200 | 56,200 | |
538 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng | 55,200 | 56,200 | |
539 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 55,200 | 56,200 | |
540 | 18.0089.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 49,200 | 50,200 | |
541 | 18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [KTS] | 64,200 | 65,400 | |
542 | 18.0087.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch [Phải] | 49,200 | 50,200 | |
543 | 18.0087.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 68,200 | 69,200 | |
544 | 18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [KTS] | 96,200 | 97,200 | |
545 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 121,000 | 122,000 | |
546 | 18.0086.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 68,200 | 69,200 | |
547 | 18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [KTS] | 96,200 | 97,200 | |
548 | 18.0096.0013 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 68,200 | 69,200 | |
549 | 18.0096.0029 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [KTS] | 96,200 | 97,200 | |
550 | 18.0090.0013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng | 68,200 | 69,200 | |
551 | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng [KTS] | 96,200 | 97,200 | |
552 | 18.0090.0013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 68,200 | 69,200 | |
553 | 18.0092.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 55,200 | 56,200 | |
554 | 18.0092.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [KTS] | 96,200 | 69,200 | |
555 | 18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [KTS] | 96,200 | 97,200 | |
556 | 18.0095.0012 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 55,200 | 56,200 | |
557 | 18.0094.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 68,200 | 69,200 | |
558 | 18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [KTS] | 96,200 | 97,200 | |
559 | 18.0093.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 68,200 | 69,200 | |
560 | 18.0093.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [KTS] | 96,200 | 97,200 | |
561 | 18.0091.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 68,200 | 69,200 | |
562 | 18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [KTS] | 96,200 | 97,200 | |
563 | 18.0077.0010 | Chụp Xquang Chausse III | 49,200 | 50,200 | |
564 | 18.0132.0018 | Chụp Xquang đại tràng | 155,000 | 156,000 | |
565 | 18.0132.0036 | Chụp Xquang đại tràng [KTS] | 260,000 | 264,000 | |
566 | 18.0123.0012 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [1 tư thế] | 55,200 | 56,200 | |
567 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [KTS] | 64,200 | 65,400 | |
568 | 18.0074.0010 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 49,200 | 50,200 | |
569 | 18.0073.0010 | Chụp Xquang Hirtz | 49,200 | 50,200 | |
570 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz [KTS] | 64,200 | 65,400 | |
571 | 18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên nghiêng [KTS] | 64,200 | 65,400 | |
572 | 18.0076.0010 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 49,200 | 50,200 | |
573 | 18.0071.0011 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 55,200 | 56,200 | |
574 | 18.0071.0029 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [KTS] | 96,200 | 97,200 | |
575 | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 121,000 | 122,000 | |
576 | 18.0112.0011 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng [Phải] | 55,200 | 56,200 | |
577 | 18.0112.0013 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68,200 | 69,200 | |
578 | 18.0110.0012 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 55,200 | 56,200 | |
579 | 18.0110.0010 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng [Phải] | 49,200 | 50,200 | |
580 | 18.0109.0012 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 55,200 | 56,200 | |
581 | 18.0105.0012 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 55,200 | 56,200 | |
582 | 18.0105.0010 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Phải] | 49,200 | 50,200 | |
583 | 18.0104.0011 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng [Phải] | 55,200 | 56,200 | |
584 | 18.0104.0013 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68,200 | 69,200 | |
585 | 18.0080.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 49,200 | 50,200 | |
586 | 18.0122.0013 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 68,200 | 69,200 | |
587 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [KTS] | 64,200 | 65,400 | |
588 | 18.0101.0010 | Chụp Xquang khớp vai chếch [Phải] | 49,200 | 50,200 | |
589 | 18.0101.0012 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 55,200 | 56,200 | |
590 | 18.0100.0012 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 55,200 | 56,200 | |
591 | 18.0100.0010 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [Phải] | 49,200 | 50,200 | |
592 | 18.0098.0012 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 55,200 | 56,200 | |
593 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng [KTS] | 64,200 | 65,400 | |
594 | 18.0068.0011 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 55,200 | 56,200 | |
595 | 18.0068.0013 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 68,200 | 69,200 | |
596 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [KTS - 1 phim] | 64,200 | 65,400 | |
597 | 18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [KTS - 2 phim] | 96,200 | 97,200 | |
598 | 18.0069.0010 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 49,200 | 50,200 | |
599 | 18.0085.0010 | Chụp Xquang mỏm trâm | 49,200 | 50,200 | |
600 | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm [KTS] | 64,200 | 65,400 | |
601 | 18.0143.0033 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 560,000 | 564,000 | |
602 | 18.0140.0032 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [KTS - có thuốc cản quang] | 605,000 | 609,000 | |
603 | 18.0140.0020 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [Thường - có thuốc cản quang] | 535,000 | 539,000 | |
604 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 55,200 | 56,200 | |
605 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Phải] | 55,200 | 56,200 | |
606 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Trái] | 55,200 | 56,200 | |
607 | 18.0119.0012 | Chụp Xquang ngực thẳng | 55,200 | 56,200 | |
608 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng [KTS] | 64,200 | 65,400 | |
609 | 18.0084.0028 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 64,200 | 65,400 | |
610 | 18.0129.0014 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 63,200 | 64,200 | |
611 | 18.0129.0028 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [KTS - 1 phim] | 64,200 | 65,400 | |
612 | 18.0129.0029 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [KTS - 2 phim] | 96,200 | 97,200 | |
613 | 18.0082.0010 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 49,200 | 50,200 | |
614 | 18.0082.0028 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) [KTS] | 64,200 | 65,400 | |
615 | 18.0081.2002 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 18,300 | 18,900 | |
616 | 18.0131.0017 | Chụp Xquang ruột non | 115,000 | 116,000 | |
617 | 18.0131.0035 | Chụp Xquang ruột non [KTS] | 220,000 | 224,000 | |
618 | 18.0078.0010 | Chụp Xquang Schuller | 49,200 | 50,200 | |
619 | 18.0070.0010 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 49,200 | 50,200 | |
620 | 18.0067.0013 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 68,200 | 69,200 | |
621 | 18.0067.0010 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [1 tư thế] | 49,200 | 50,200 | |
622 | 18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [KTS] | 96,200 | 97,200 | |
623 | 18.0079.0010 | Chụp Xquang Stenvers | 49,200 | 50,200 | |
624 | 18.0127.0028 | Chụp Xquang tại giường [KTS] | 64,200 | 65,400 | |
625 | 18.0118.0013 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 68,200 | 69,200 | |
626 | 18.0124.0016 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 100,000 | 101,000 | |
627 | 18.0124.0034 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [KTS] | 220,000 | 224,000 | |
628 | 18.0130.0017 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 115,000 | 116,000 | |
629 | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày [KTS] | 220,000 | 224,000 | |
630 | 18.0102.0013 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 68,200 | 69,200 | |
631 | 18.0102.0013 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [2 tư thế - Phải] | 68,200 | 69,200 | |
632 | 18.0102.0013 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [2 tư thế - Trái] | 68,200 | 69,200 | |
633 | 18.0108.0013 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68,200 | 69,200 | |
634 | 18.0116.0011 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng [Phải] | 55,200 | 56,200 | |
635 | 18.0116.0013 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68,200 | 69,200 | |
636 | 18.0113.0013 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 68,200 | 69,200 | |
637 | 18.0113.0011 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Phải] | 55,200 | 56,200 | |
638 | 18.0103.0013 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 68,200 | 69,200 | |
639 | 18.0103.0011 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Phải] | 55,200 | 56,200 | |
640 | 18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 68,200 | 69,200 | |
641 | 18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [2 tư thế - Phải] | 68,200 | 69,200 | |
642 | 18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [2 tư thế - Trái] | 68,200 | 69,200 | |
643 | 18.0106.0013 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 68,200 | 69,200 | |
644 | 18.0106.0011 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Phải] | 55,200 | 56,200 | |
645 | 18.0115.0011 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng [Phải] | 55,200 | 56,200 | |
646 | 18.0115.0013 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68,200 | 69,200 | |
647 | 18.0107.0011 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng [Phải] | 55,200 | 56,200 | |
648 | 18.0107.0013 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68,200 | 69,200 | |
649 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng [KTS] | 64,200 | 65,400 | |
650 | 18.0075.0010 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 49,200 | 50,200 | |
651 | 18.0099.0010 | Chụp Xquang xương đòn thẳng | 49,200 | 50,200 | |
652 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng [KTS] | 64,200 | 65,400 | |
653 | 18.0099.0012 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 55,200 | 56,200 | |
654 | 18.0111.0013 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 68,200 | 69,200 | |
655 | 18.0117.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 55,200 | 56,200 | |
656 | 18.0117.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [2 tư thế - Phải] | 55,200 | 56,200 | |
657 | 18.0117.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [2 tư thế - Trái] | 55,200 | 56,200 | |
658 | 18.0121.0013 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 68,200 | 69,200 | |
659 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [KTS] | 64,200 | 65,400 | |
660 | 10.0893.0573 | Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | 3,278,000 | 3,325,000 | |
661 | 03.0288.0228 | Chườm ngải | 35,400 | 35,500 | |
663 | 03.3608.0505 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 182,000 | 186,000 | |
664 | 03.3815.0493 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 2,796,000 | 2,832,000 | |
665 | 03.3282.0493 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | 2,796,000 | 2,832,000 | |
666 | 10.0616.0493 | Dẫn lưu áp xe gan | 2,796,000 | 2,832,000 | |
667 | 03.3399.0600 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 799,000 | 807,000 | |
668 | 10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1,731,000 | 1,751,000 | |
669 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2,796,000 | 2,832,000 | |
671 | 10.0344.0585 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | 965,000 | 979,000 | |
672 | 10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1,211,000 | 1,242,000 | |
673 | 10.0378.0436 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | 1,731,000 | 1,751,000 | |
674 | 10.0317.0436 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | 1,731,000 | 1,751,000 | |
675 | 13.0159.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 824,000 | 835,000 | |
677 | 03.2355.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 135,000 | 137,000 | |
678 | 10.0313.0104 | Dẫn lưu đài bể thận qua da (Đặt sonde JJ niệu quản) |
913,000 | 917,000 | |
679 | 03.3482.0464 | Dẫn lưu đài bể thận qua da (Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài) |
2,634,000 | 2,664,000 | |
680 | 03.3438.0464 | Dẫn lưu đường mật ra da | 2,634,000 | 2,664,000 | |
681 | 10.0511.0491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2,494,000 | 2,514,000 | |
682 | 01.0094.0111 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 184,000 | 185,000 | |
683 | 13.0195.0094 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | 592,000 | 596,000 | |
684 | 02.0013.0096 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 1,193,000 | 1,199,000 | |
685 | 02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 672,000 | 678,000 | |
686 | 03.3444.0464 | Dẫn lưu nang ống mật chủ | 2,634,000 | 2,664,000 | |
687 | 03.3498.0464 | Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên | 2,634,000 | 2,664,000 | |
688 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1,731,000 | 1,751,000 | |
689 | 03.0164.0077 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 135,000 | 137,000 | |
690 | 03.3443.0464 | Dẫn lưu túi mật | 2,634,000 | 2,664,000 | |
691 | 10.0371.0436 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 1,731,000 | 1,751,000 | |
692 | 03.3489.0464 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận (Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài) |
2,634,000 | 2,664,000 | |
693 | 10.0319.0436 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận (Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ) |
1,731,000 | 1,751,000 | |
694 | 24.0306.1674 | Demodex nhuộm soi | 41,200 | 41,700 | |
695 | 24.0305.1674 | Demodex soi tươi | 41,200 | 41,700 | |
696 | 24.0185.1720 | Dengue virus IgA test nhanh | 236,000 | 238,000 | |
697 | 24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 129,000 | 130,000 | |
698 | 24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 129,000 | 130,000 | |
699 | 24.0184.1637 | Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh | 129,000 | 130,000 | |
700 | 18.0048.0004 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 219,000 | 222,000 | |
701 | 05.0071.0323 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 191,000 | 195,000 | |
702 | 01.0089.0206 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 245,000 | 247,000 | |
703 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 32,000 | 32,900 | |
704 | 03.0033.0097 | Đặt catheter động mạch | 542,000 | 546,000 | |
705 | 02.0015.0071 | Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm | 212,000 | 216,000 | |
706 | 09.0028.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 649,000 | 653,000 | |
707 | 01.0006.0215 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 21,000 | 21,400 | |
708 | 03.0035.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [Nhi - 1 nòng] | 649,000 | 653,000 | |
709 | 03.0035.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [Nhi - nhiều nòng] | 1,122,000 | 1,126,000 | |
710 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 649,000 | 653,000 | |
711 | 01.0319.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,122,000 | 1,126,000 | |
712 | 11.0088.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | 649,000 | 653,000 | |
713 | 01.0318.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,122,000 | 1,126,000 | |
714 | 01.0317.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 649,000 | 653,000 | |
715 | 01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1,122,000 | 1,126,000 | |
716 | 01.0042.0099 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | 649,000 | 653,000 | |
717 | 11.0089.0215 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | 21,000 | 21,400 | |
718 | 03.3732.0556 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | 3,708,000 | 3,750,000 | |
719 | 01.0012.0298 | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | 747,000 | 762,000 | |
720 | 01.0069.0298 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | 747,000 | 762,000 | |
721 | 03.3738.0556 | Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày | 3,708,000 | 3,750,000 | |
722 | 03.3760.0556 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | 3,708,000 | 3,750,000 | |
723 | 03.3759.0556 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | 3,708,000 | 3,750,000 | |
724 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | 564,000 | 568,000 | |
725 | 01.0067.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 564,000 | 568,000 | |
728 | 01.0068.0298 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | 747,000 | 762,000 | |
729 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | 564,000 | 568,000 | |
731 | 01.0231.0298 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | 747,000 | 762,000 | |
732 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 88,700 | 90,100 | |
735 | 13.0192.0103 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 88,700 | 90,100 | |
736 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 88,700 | 90,100 | |
737 | 01.0162.0121 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 369,000 | 373,000 | |
738 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 80,900 | 82,100 | |
740 | 10.0335.0104 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | 913,000 | 917,000 | |
741 | 15.0048.0971 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 3,020,000 | 3,040,000 | |
742 | 13.0185.0099 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 649,000 | 653,000 | |
743 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | 80,900 | 82,100 | |
745 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 80,900 | 82,100 | |
746 | 03.0286.0229 | Đặt thuốc YHCT | 44,800 | 45,400 | |
748 | 10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 3,530,000 | 3,579,000 | |
749 | 03.0501.0230 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 66,100 | 67,300 | |
750 | 03.0468.0230 | Điện châm điều trị bại não | 66,100 | 67,300 | |
751 | 03.0487.0230 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | 66,100 | 67,300 | |
752 | 03.0506.0230 | Điện châm điều trị bí đái | 66,100 | 67,300 | |
753 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 66,100 | 67,300 | |
754 | 03.0511.0230 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 66,100 | 67,300 | |
755 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | 66,100 | 67,300 | |
756 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 66,100 | 67,300 | |
758 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 66,100 | 67,300 | |
760 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 66,100 | 67,300 | |
761 | 03.0472.0230 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 66,100 | 67,300 | |
762 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 66,100 | 67,300 | |
763 | 03.0470.0230 | Điện châm điều trị chứng ù tai | 66,100 | 67,300 | |
764 | 03.0461.0230 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 66,100 | 67,300 | |
765 | 03.0505.0230 | Điện châm điều trị đái dầm | 66,100 | 67,300 | |
766 | 03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 66,100 | 67,300 | |
767 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 66,100 | 67,300 | |
768 | 03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66,100 | 67,300 | |
769 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 66,100 | 67,300 | |
770 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | 66,100 | 67,300 | |
771 | 03.0528.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 66,100 | 67,300 | |
772 | 03.0523.0230 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 66,100 | 67,300 | |
773 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | 66,100 | 67,300 | |
774 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 66,100 | 67,300 | |
775 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 66,100 | 67,300 | |
777 | 03.0471.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 66,100 | 67,300 | |
779 | 03.0491.0230 | Điện châm điều trị giảm thị lực | 66,100 | 67,300 | |
780 | 03.0493.0230 | Điện châm điều trị giảm thính lực | 66,100 | 67,300 | |
781 | 03.0519.0230 | Điện châm điều trị hen phế quản | 66,100 | 67,300 | |
782 | 03.0476.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66,100 | 67,300 | |
784 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 66,100 | 67,300 | |
785 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 66,100 | 67,300 | |
787 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 66,100 | 67,300 | |
788 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 66,100 | 67,300 | |
789 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 66,100 | 67,300 | |
791 | 03.0473.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 66,100 | 67,300 | |
793 | 03.0490.0230 | Điện châm điều trị lác | 66,100 | 67,300 | |
794 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 66,100 | 67,300 | |
795 | 03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 66,100 | 67,300 | |
796 | 03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 66,100 | 67,300 | |
798 | 03.0484.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 66,100 | 67,300 | |
799 | 03.0465.0230 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 66,100 | 67,300 | |
800 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 66,100 | 67,300 | |
801 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 66,100 | 67,300 | |
802 | 03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 66,100 | 67,300 | |
803 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 66,100 | 67,300 | |
804 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66,100 | 67,300 | |
805 | 03.0479.0230 | Điện châm điều trị mất ngủ | 66,100 | 67,300 | |
806 | 03.0497.0230 | Điện châm điều trị nôn nấc | 66,100 | 67,300 | |
807 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 66,100 | 67,300 | |
808 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 66,100 | 67,300 | |
809 | 03.0504.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 66,100 | 67,300 | |
810 | 03.0495.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66,100 | 67,300 | |
812 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 66,100 | 67,300 | |
813 | 03.0503.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 66,100 | 67,300 | |
814 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 66,100 | 67,300 | |
815 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 66,100 | 67,300 | |
816 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 66,100 | 67,300 | |
817 | 03.0507.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 66,100 | 67,300 | |
819 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | 66,100 | 67,300 | |
820 | 03.4182.0230 | Điện châm điều trị sa trực tràng | 66,100 | 67,300 | |
821 | 03.0480.0230 | Điện châm điều trị stress | 66,100 | 67,300 | |
822 | 03.0486.0230 | Điện châm điều trị sụp mi | 66,100 | 67,300 | |
823 | 03.0502.0230 | Điện châm điều trị táo bón | 66,100 | 67,300 | |
824 | 03.0466.0230 | Điện châm điều trị teo cơ | 66,100 | 67,300 | |
825 | 03.0483.0230 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 66,100 | 67,300 | |
826 | 03.0482.0230 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 66,100 | 67,300 | |
827 | 03.0494.0230 | Điện châm điều trị thất ngôn | 66,100 | 67,300 | |
828 | 03.0481.0230 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 66,100 | 67,300 | |
829 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 66,100 | 67,300 | |
830 | 03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 66,100 | 67,300 | |
831 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | 66,100 | 67,300 | |
832 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | 66,100 | 67,300 | |
833 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm amidan | 66,100 | 67,300 | |
834 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 66,100 | 67,300 | |
835 | 03.0499.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | 66,100 | 67,300 | |
836 | 03.0496.0230 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 66,100 | 67,300 | |
837 | 03.0524.0230 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 66,100 | 67,300 | |
838 | 03.0488.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 66,100 | 67,300 | |
840 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 66,100 | 67,300 | |
842 | 03.0500.0230 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | 66,100 | 67,300 | |
843 | 03.0529.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66,100 | 67,300 | |
844 | 03.0489.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 66,100 | 67,300 | |
846 | 08.0005.2046 | Điện châm(có kim dài) | 73,100 | 74,300 | |
847 | 08.0005.0230 | Điện châm(kim ngắn) | 66,100 | 67,300 | |
848 | 03.1687.0745 | Điện di điều trị | 19,600 | 20,400 | |
849 | 23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 28,900 | 29,000 | |
850 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 28,900 | 29,000 | |
851 | 08.0158.2046 | Điện mãng châm điều trị di tinh | 73,100 | 74,300 | |
852 | 08.0159.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt dương | 73,100 | 74,300 | |
853 | 08.0128.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 73,100 | 74,300 | |
854 | 08.0120.2046 | Điện mãng châm điều trị trĩ | 73,100 | 74,300 | |
855 | 08.0144.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 73,100 | 74,300 | |
856 | 08.0121.2046 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | 73,100 | 74,300 | |
857 | 03.0138.1777 | Điện não đồ thường quy | 63,000 | 64,300 | |
858 | 08.0186.0230 | Điện nhĩ châm điều di tinh | 66,100 | 67,300 | |
859 | 08.0189.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 66,100 | 67,300 | |
860 | 08.0174.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 66,100 | 67,300 | |
861 | 08.0182.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 66,100 | 67,300 | |
862 | 08.0227.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 66,100 | 67,300 | |
863 | 08.0211.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 66,100 | 67,300 | |
864 | 08.0194.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 66,100 | 67,300 | |
865 | 08.0217.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 66,100 | 67,300 | |
866 | 08.0169.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | 66,100 | 67,300 | |
867 | 08.0203.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | 66,100 | 67,300 | |
868 | 08.0218.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 66,100 | 67,300 | |
869 | 08.0213.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 66,100 | 67,300 | |
870 | 08.0225.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | 66,100 | 67,300 | |
871 | 08.0220.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 66,100 | 67,300 | |
872 | 08.0180.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 66,100 | 67,300 | |
873 | 08.0164.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 66,100 | 67,300 | |
874 | 08.0178.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | 66,100 | 67,300 | |
875 | 08.0171.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 66,100 | 67,300 | |
876 | 08.0162.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 66,100 | 67,300 | |
877 | 08.0192.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 66,100 | 67,300 | |
878 | 08.0163.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 66,100 | 67,300 | |
879 | 08.0165.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 66,100 | 67,300 | |
880 | 08.0197.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 66,100 | 67,300 | |
881 | 08.0200.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 66,100 | 67,300 | |
882 | 08.0199.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 66,100 | 67,300 | |
883 | 08.0166.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 66,100 | 67,300 | |
884 | 08.0187.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 66,100 | 67,300 | |
885 | 08.0177.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 66,100 | 67,300 | |
886 | 08.0221.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 66,100 | 67,300 | |
887 | 08.0170.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 66,100 | 67,300 | |
888 | 08.0173.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 66,100 | 67,300 | |
889 | 08.0172.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 66,100 | 67,300 | |
890 | 08.0183.0230 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 66,100 | 67,300 | |
891 | 08.0198.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66,100 | 67,300 | |
892 | 08.0222.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 66,100 | 67,300 | |
893 | 08.0202.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 66,100 | 67,300 | |
894 | 08.0212.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 66,100 | 67,300 | |
895 | 08.0188.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 66,100 | 67,300 | |
896 | 08.0196.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 66,100 | 67,300 | |
897 | 08.0223.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 66,100 | 67,300 | |
898 | 08.0208.0230 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 66,100 | 67,300 | |
899 | 08.0167.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 66,100 | 67,300 | |
900 | 08.0193.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 66,100 | 67,300 | |
901 | 08.0168.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 66,100 | 67,300 | |
902 | 08.0201.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 66,100 | 67,300 | |
903 | 08.0219.0230 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 66,100 | 67,300 | |
904 | 08.0185.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | 66,100 | 67,300 | |
905 | 08.0226.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 66,100 | 67,300 | |
906 | 08.0204.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 66,100 | 67,300 | |
907 | 08.0215.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 66,100 | 67,300 | |
908 | 08.0209.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 66,100 | 67,300 | |
909 | 08.0216.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66,100 | 67,300 | |
910 | 08.0179.0230 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 66,100 | 67,300 | |
911 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 32,000 | 32,800 | |
913 | 03.0773.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41,000 | 41,400 | |
915 | 17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 45,000 | 45,400 | |
916 | 17.0010.0236 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 28,500 | 28,800 | |
917 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 45,000 | 45,400 | |
918 | 17.0012.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 46,800 | 47,400 | |
919 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45,200 | 45,800 | |
920 | 01.0156.1116 | Điều trị bằng oxy cao áp | 227,000 | 233,000 | |
921 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | 42,000 | 42,400 | |
922 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | 45,200 | 45,600 | |
923 | 17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 34,200 | 34,900 | |
924 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | 34,200 | 34,900 | |
925 | 17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | 60,600 | 61,700 | |
926 | 03.0774.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 34,600 | 35,200 | |
928 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | 38,000 | 38,400 | |
929 | 17.0003.0254 | Điều trị bằng vi sóng | 34,200 | 34,900 | |
930 | 05.0011.0329 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | 325,000 | 333,000 | |
931 | 17.0161.0228 | Điều trị chườm ngải cứu | 35,400 | 35,500 | |
932 | 05.0009.0329 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | 325,000 | 333,000 | |
933 | 05.0008.0329 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | 325,000 | 333,000 | |
934 | 16.0287.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | 2,614,000 | 2,644,000 | |
935 | 16.0286.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 2,614,000 | 2,644,000 | |
936 | 16.0288.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | 2,614,000 | 2,644,000 | |
937 | 05.0005.0329 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | 325,000 | 333,000 | |
938 | 10.0561.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 2,532,000 | 2,562,000 | |
939 | 16.0235.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 95,200 | 97,000 | |
941 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 95,200 | 97,000 | |
942 | 03.1954.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 95,200 | 97,000 | |
943 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 328,000 | 334,000 | |
944 | 05.0010.0329 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | 325,000 | 333,000 | |
945 | 16.0069.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 243,000 | 247,000 | |
947 | 03.1835.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | 243,000 | 247,000 | |
949 | 03.1837.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer | 243,000 | 247,000 | |
950 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 243,000 | 247,000 | |
951 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite [Nhi] | 243,000 | 247,000 | |
952 | 16.0065.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | 243,000 | 247,000 | |
953 | 03.1970.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 243,000 | 247,000 | |
954 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 243,000 | 247,000 | |
955 | 03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 243,000 | 247,000 | |
956 | 16.0066.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | 243,000 | 247,000 | |
958 | 03.1836.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | 243,000 | 247,000 | |
960 | 05.0004.0334 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | 658,000 | 682,000 | |
961 | 13.0051.0254 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 34,200 | 34,900 | |
962 | 13.0051.0237 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 34,600 | 35,200 | |
963 | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 155,000 | 159,000 | |
964 | 03.1853.1011 | Điều trị tủy lại | 950,000 | 954,000 | |
966 | 16.0049.1014 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [Số 1, 2, 3] | 418,000 | 422,000 | |
967 | 16.0049.1012 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [Số 4, 5] | 557,000 | 565,000 | |
968 | 16.0049.1013 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [Số 6, 7 hàm dưới] | 787,000 | 795,000 | |
969 | 16.0049.1015 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [Số 6, 7 hàm trên] | 917,000 | 925,000 | |
970 | 03.1730.1014 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Số 1, 2, 3] | 418,000 | 422,000 | |
972 | 03.1730.1012 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Số 4, 5] | 557,000 | 565,000 | |
974 | 03.1730.1013 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Số 6, 7 hàm dưới] | 787,000 | 795,000 | |
976 | 03.1730.1015 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Số 6, 7 hàm trên] | 917,000 | 925,000 | |
978 | 03.1729.1014 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [Số 1, 2, 3] | 418,000 | 422,000 | |
980 | 03.1729.1012 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [Số 4, 5] | 557,000 | 565,000 | |
982 | 03.1729.1013 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [Số 6, 7 hàm dưới] | 787,000 | 795,000 | |
984 | 03.1729.1015 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [Số 6, 7 hàm trên] | 917,000 | 925,000 | |
986 | 03.1728.1014 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Nhi - Số 1, 2, 3] | 418,000 | 422,000 | |
987 | 03.1728.1012 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Nhi - Số 4, 5] | 557,000 | 565,000 | |
988 | 03.1728.1013 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Nhi - Số 6, 7 hàm dưới] | 787,000 | 795,000 | |
989 | 03.1728.1015 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Nhi - Số 6, 7 hàm trên] | 917,000 | 925,000 | |
990 | 16.0046.1014 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Số 1, 2, 3] | 418,000 | 422,000 | |
991 | 16.0046.1012 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Số 4, 5] | 557,000 | 565,000 | |
992 | 16.0046.1013 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Số 6, 7 hàm dưới] | 787,000 | 795,000 | |
993 | 16.0046.1015 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Số 6, 7 hàm trên] | 917,000 | 925,000 | |
994 | 03.1727.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [Số 1, 2, 3] | 418,000 | 422,000 | |
996 | 03.1727.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [Số 4, 5] | 557,000 | 565,000 | |
998 | 03.1727.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [Số 6, 7 hàm dưới] | 787,000 | 795,000 | |
1000 | 03.1727.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [Số 6, 7 hàm trên] | 917,000 | 925,000 | |
1002 | 03.1726.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. [Số 1, 2, 3] | 418,000 | 422,000 | |
1004 | 03.1726.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. [Số 4, 5] | 557,000 | 565,000 | |
1006 | 03.1726.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. [Số 6, 7 hàm dưới] | 787,000 | 795,000 | |
1008 | 03.1726.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. [Số 6, 7 hàm trên] | 917,000 | 925,000 | |
1010 | 03.1944.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa [một chân] | 268,000 | 271,000 | |
1012 | 03.1944.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa [nhiều chân] | 378,000 | 382,000 | |
1014 | 03.1848.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [Số 1,2,3] | 418,000 | 422,000 | |
1015 | 03.1848.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [Số 4,5] | 557,000 | 565,000 | |
1016 | 03.1848.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [Số 6,7 hàm dưới] | 787,000 | 795,000 | |
1017 | 03.1848.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [Số 6,7 hàm trên] | 917,000 | 925,000 | |
1018 | 03.1846.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [Số 1, 2, 3] | 418,000 | 422,000 | |
1020 | 03.1846.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [Số 4, 5] | 557,000 | 565,000 | |
1022 | 03.1846.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [Số 6, 7 hàm dưới] | 787,000 | 795,000 | |
1024 | 03.1846.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [Số 6, 7 hàm trên] | 917,000 | 925,000 | |
1026 | 03.1849.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [Số 1, 2, 3] | 418,000 | 422,000 | |
1028 | 03.1849.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [Số 4, 5] | 557,000 | 565,000 | |
1030 | 03.1849.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [Số 6, 7 hàm dưới] | 787,000 | 795,000 | |
1032 | 03.1849.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [Số 6, 7 hàm trên] | 917,000 | 925,000 | |
1034 | 03.1850.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [Số 1, 2, 3] | 418,000 | 422,000 | |
1036 | 03.1850.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [Số 4, 5] | 557,000 | 565,000 | |
1038 | 03.1850.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [Số 6, 7 hàm dưới] | 787,000 | 795,000 | |
1040 | 03.1850.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [Số 6, 7 hàm trên] | 917,000 | 925,000 | |
1042 | 03.1858.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Số 1, 2, 3] | 418,000 | 422,000 | |
1044 | 03.1858.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Số 4, 5] | 557,000 | 565,000 | |
1046 | 03.1858.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Số 6, 7 hàm dưới] | 787,000 | 795,000 | |
1048 | 03.1858.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Số 6, 7 hàm trên] | 917,000 | 925,000 | |
1050 | 03.1859.1014 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [Số 1, 2, 3] | 418,000 | 422,000 | |
1051 | 03.1859.1012 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [Số 4, 5] | 557,000 | 565,000 | |
1052 | 03.1859.1013 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [Số 6, 7 hàm dưới] | 787,000 | 795,000 | |
1053 | 03.1859.1015 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [Số 6, 7 hàm trên] | 917,000 | 925,000 | |
1054 | 16.0052.1014 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Số 1, 2, 3] | 418,000 | 422,000 | |
1055 | 16.0052.1012 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Số 4, 5] | 557,000 | 565,000 | |
1056 | 16.0052.1013 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Số 6, 7 hàm dưới] | 787,000 | 795,000 | |
1057 | 16.0052.1015 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Số 6, 7 hàm trên] | 917,000 | 925,000 | |
1058 | 16.0054.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [Số 1, 2, 3] | 418,000 | 422,000 | |
1059 | 16.0054.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [Số 4, 5] | 557,000 | 565,000 | |
1060 | 16.0054.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [Số 6, 7 hàm dưới] | 787,000 | 795,000 | |
1061 | 16.0054.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [Số 6, 7 hàm trên] | 917,000 | 925,000 | |
1062 | 01.0364.1169 | Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu | 153,000 | 127,000 | |
1063 | 05.0051.0324 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 327,000 | 332,000 | |
1064 | 05.0007.0329 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | 325,000 | 333,000 | |
1065 | 05.0006.0329 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | 325,000 | 333,000 | |
1066 | 13.0146.0612 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | 283,000 | 294,000 | |
1067 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 31,800 | 32,300 | |
1068 | 22.0256.1233 | Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) | 1,160,000 | 1,164,000 | |
1069 | 22.0257.1233 | Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 1,160,000 | 1,164,000 | |
1070 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21,400 | 21,500 | |
1071 | 23.0002.1454 | Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] | 80,400 | 80,800 | |
1072 | 23.0018.1457 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 91,100 | 91,600 | |
1073 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 21,400 | 21,500 | |
1074 | 23.0008.1490 | Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu] | 64,300 | 64,600 | |
1075 | 23.0011.1459 | Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] | 75,000 | 75,400 | |
1076 | 23.0213.1494 | Định lượng Amylase (dịch) | 21,400 | 21,500 | |
1077 | 23.0024.1464 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 85,800 | 86,200 | |
1078 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21,400 | 21,500 | |
1079 | 23.0214.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 21,400 | 21,500 | |
1080 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21,400 | 21,500 | |
1081 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21,400 | 21,500 | |
1082 | 23.0028.1466 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | 578,000 | 581,000 | |
1083 | 23.0034.1469 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | 149,000 | 150,000 | |
1084 | 23.0033.1470 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 138,000 | 139,000 | |
1085 | 23.0035.1471 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] | 133,000 | 134,000 | |
1086 | 23.0032.1468 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | 138,000 | 139,000 | |
1087 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12,800 | 12,900 | |
1088 | 23.0036.1474 | Định lượng Calcitonin [Máu] | 133,000 | 134,000 | |
1089 | 23.0031.1473 | Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] | 12,800 | 12,900 | |
1090 | 23.0039.1476 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 85,800 | 86,200 | |
1091 | 23.0207.1604 | Định lượng Clo (dịch não tuỷ) | 22,400 | 22,500 | |
1092 | 23.0216.1494 | Định lượng Creatinin (dịch) | 21,400 | 21,500 | |
1093 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21,400 | 21,500 | |
1094 | 23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (niệu) | 16,000 | 16,100 | |
1095 | 23.0228.1483 | Định lượng CRP | 53,600 | 53,800 | |
1096 | 23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 53,600 | 53,800 | |
1097 | 23.0052.1486 | Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] | 96,500 | 96,900 | |
1098 | 23.0215.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 26,800 | 26,900 | |
1099 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26,800 | 26,900 | |
1100 | 23.0060.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 32,100 | 32,300 | |
1101 | 22.0116.1514 | Định lượng Ferritin | 80,400 | 80,800 | |
1102 | 23.0063.1514 | Định lượng Ferritin [Máu] | 80,400 | 80,800 | |
1103 | 22.0013.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 102,000 | 102,000 | |
1104 | 22.0011.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 56,000 | 56,500 | |
1105 | 22.0012.1254 | Định lượng Fibrinogen phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 56,000 | 56,500 | |
1106 | 23.0066.1516 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | 182,000 | 182,000 | |
1107 | 23.0064.1480 | Định lượng Fructosamin [Máu] | 91,100 | 91,600 | |
1108 | 23.0065.1517 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | 80,400 | 80,800 | |
1109 | 23.0068.1561 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 64,300 | 64,600 | |
1110 | 23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 64,300 | 64,600 | |
1111 | 22.0103.1244 | Định lượng G6PD | 80,100 | 80,800 | |
1112 | 23.0217.1605 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 12,800 | 12,900 | |
1113 | 23.0208.1605 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 12,800 | 12,900 | |
1114 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | 13,800 | 13,900 | |
1115 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21,400 | 21,500 | |
1116 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 100,000 | 101,000 | |
1117 | 23.0081.1647 | Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] | 468,000 | 471,000 | |
1118 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,800 | 26,900 | |
1119 | 23.0094.1527 | Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] | 64,300 | 64,600 | |
1120 | 23.0093.1527 | Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] | 64,300 | 64,600 | |
1121 | 23.0095.1527 | Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] | 64,300 | 64,600 | |
1122 | 23.0096.1527 | Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] | 64,300 | 64,600 | |
1123 | 23.0098.1529 | Định lượng Insulin [Máu] | 80,400 | 80,800 | |
1124 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,800 | 26,900 | |
1125 | 23.0110.1535 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | 80,400 | 80,800 | |
1126 | 23.0189.1587 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] | 42,900 | 43,100 | |
1127 | 01.0299.1239 | Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay | 251,000 | 253,000 | |
1128 | 01.0298.1466 | Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay | 578,000 | 581,000 | |
1129 | 23.0121.1548 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | 406,000 | 408,000 | |
1130 | 23.0130.1549 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | 396,000 | 398,000 | |
1131 | 23.0134.1550 | Định lượng Progesteron [Máu] | 80,400 | 80,800 | |
1132 | 23.0131.1552 | Định lượng Prolactin [Máu] | 75,000 | 75,400 | |
1133 | 23.0219.1494 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 21,400 | 21,500 | |
1134 | 23.0210.1607 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 10,700 | 10,700 | |
1135 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | 13,800 | 13,900 | |
1136 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21,400 | 21,500 | |
1137 | 23.0139.1553 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 91,100 | 91,600 | |
1138 | 23.0138.1554 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | 85,800 | 86,200 | |
1139 | 23.0142.1557 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 37,500 | 37,700 | |
1140 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | 32,100 | 32,300 | |
1141 | 22.0117.1503 | Định lượng sắt huyết thanh | 32,100 | 32,300 | |
1142 | 23.0144.1559 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] | 203,000 | 204,000 | |
1143 | 23.0147.1561 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 64,300 | 64,600 | |
1144 | 23.0148.1561 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 64,300 | 64,600 | |
1145 | 23.0151.1563 | Định lượng Testosterol [Máu] | 93,200 | 93,700 | |
1146 | 23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 58,900 | 59,200 | |
1147 | 23.0157.1567 | Định lượng Transferin [Máu] | 64,300 | 64,600 | |
1148 | 23.0221.1506 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | 26,800 | 26,900 | |
1149 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26,800 | 26,900 | |
1150 | 23.0161.1569 | Định lượng Troponin I [Máu] | 75,000 | 75,400 | |
1151 | 23.0159.1569 | Định lượng Troponin T [Máu] | 75,000 | 75,400 | |
1152 | 23.0160.1569 | Định lượng Troponin Ths [Máu] | 75,000 | 75,400 | |
1153 | 23.0223.1494 | Định lượng Urê (dịch) | 21,400 | 21,500 | |
1154 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21,400 | 21,500 | |
1155 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 38,800 | 39,100 | |
1156 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 38,800 | 39,100 | |
1157 | 22.0283.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 38,800 | 39,100 | |
1158 | 22.0284.1270 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 57,200 | 57,700 | |
1159 | 22.0290.1275 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 85,800 | 86,600 | |
1160 | 22.0289.1275 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 85,800 | 86,600 | |
1161 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 30,800 | 31,100 | |
1162 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 30,800 | 31,100 | |
1163 | 22.0281.1281 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 205,000 | 207,000 | |
1164 | 22.0282.1281 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) | 205,000 | 207,000 | |
1165 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | 38,800 | 39,100 | |
1166 | 22.0502.1268 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 20,500 | 20,700 | |
1167 | 22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 22,900 | 23,100 | |
1168 | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 42,900 | 43,100 | |
1169 | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 42,900 | 43,100 | |
1170 | 23.0188.1586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 42,900 | 43,100 | |
1171 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 42,900 | 43,100 | |
1172 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 42,900 | 43,100 | |
1173 | 01.0238.0299 | Đo áp lực ổ bụng | 450,000 | 459,000 | |
1174 | 02.0200.1782 | Đo áp lực thẩm thấu niệu | 29,300 | 29,900 | |
1175 | 14.0264.0751 | Đo biên độ điều tiết | 62,300 | 63,800 | |
1176 | 01.0286.1531 | Đo các chất khí trong máu | 214,000 | 215,000 | |
1177 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 124,000 | 126,000 | |
1178 | 06.0038.1777 | Đo điện não vi tính | 63,000 | 64,300 | |
1179 | 14.0262.0751 | Đo độ lác | 62,300 | 63,800 | |
1180 | 23.0009.1493 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 21,400 | 21,500 | |
1181 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21,400 | 21,500 | |
1182 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21,400 | 21,500 | |
1183 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21,400 | 21,500 | |
1184 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 26,800 | 26,900 | |
1185 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 37,500 | 37,700 | |
1186 | 23.0072.1244 | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | 80,100 | 80,800 | |
1187 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19,200 | 19,200 | |
1188 | 23.0218.1534 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | 26,800 | 26,900 | |
1189 | 23.0111.1534 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 26,800 | 26,900 | |
1190 | 23.0109.1536 | Đo hoạt độ Lipase [Máu] | 58,900 | 59,200 | |
1191 | 14.0257.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 29,400 | 29,900 | |
1192 | 14.0258.0754 | Đo khúc xạ máy | 9,500 | 9,900 | |
1193 | 01.0287.1532 | Đo lactat trong máu | 96,500 | 96,900 | |
1195 | 06.0040.1799 | Đo lưu huyết não | 42,600 | 43,400 | |
1196 | 21.0102.0070 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 140,000 | 141,000 | |
1197 | 14.0255.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 25,300 | 25,900 | |
1198 | 14.0256.0843 | Đo sắc giác | 64,100 | 65,900 | |
1199 | 23.0222.1597 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò [Định tính] | 4,700 | 4,700 | |
1200 | 23.0222.1596 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò [TPT Nước tiểu] | 27,300 | 27,400 | |
1201 | 14.0265.0751 | Đo thị giác 2 mắt | 62,300 | 63,800 | |
1202 | 14.0224.0751 | Đo thị giác tương phản | 62,300 | 63,800 | |
1204 | 21.0060.0890 | Đo thính lực đơn âm | 41,600 | 42,400 | |
1205 | 15.0399.0891 | Đo trên ngưỡng | 58,200 | 59,800 | |
1206 | 03.3758.0556 | Đóng đinh xương chày mở | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1207 | 10.0493.0465 | Đóng mở thông ruột non | 3,530,000 | 3,579,000 | |
1208 | 13.0120.0616 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | 4,062,000 | 4,113,000 | |
1209 | 15.0130.0923 | Đốt điện cuốn mũi dưới [Gây mê] | 669,000 | 673,000 | |
1210 | 15.0130.0922 | Đốt điện cuốn mũi dưới [Gây tê] | 442,000 | 447,000 | |
1211 | 03.2239.0893 | Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) | 129,000 | 130,000 | |
1212 | 03.2238.0894 | Đốt họng bằng khí nitơ lỏng | 148,000 | 148,000 | |
1213 | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 77,900 | 79,100 | |
1214 | 03.2183.0893 | Đốt lạnh họng hạt | 129,000 | 130,000 | |
1215 | 03.1691.0759 | Đốt lông xiêu | 47,300 | 47,900 | |
1216 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 47,300 | 47,900 | |
1217 | 03.2182.0895 | Đốt nhiệt họng hạt | 77,900 | 79,100 | |
1218 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 980,000 | 1,002,000 | |
1219 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,193,000 | 1,227,000 | |
1220 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 697,000 | 706,000 | |
1221 | 24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 41,200 | 41,700 | |
1222 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 41,200 | 41,700 | |
1223 | 23.0234.1510 | Đường máu mao mạch | 15,200 | 15,200 | |
1224 | 24.0284.1674 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | 41,200 | 41,700 | |
1225 | 13.0027.0617 | Forceps | 930,000 | 952,000 | |
1226 | 03.3703.0556 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1227 | 03.3778.0556 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1228 | 11.0057.1159 | Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng | 327,000 | 333,000 | |
1229 | 11.0031.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,788,000 | 2,818,000 | |
1230 | 14.0099.0861 | Ghép mỡ điều trị lõm mắt | 854,000 | 858,000 | |
1231 | 10.1076.0553 | Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng | 4,578,000 | 4,634,000 | |
1232 | 01.0207.1777 | Ghi điện não đồ cấp cứu | 63,000 | 64,300 | |
1233 | 21.0040.1777 | Ghi điện não đồ thông thường | 63,000 | 64,300 | |
1234 | 02.0145.1777 | Ghi điện não thường quy | 63,000 | 64,300 | |
1235 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32,000 | 32,800 | |
1236 | 07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 254,000 | 258,000 | |
1237 | 03.1578.0763 | Gọt giác mạc đơn thuần | 759,000 | 770,000 | |
1239 | 03.3804.0559 | Gỡ dính gân | 2,923,000 | 2,963,000 | |
1240 | 10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | 2,474,000 | 2,498,000 | |
1241 | 08.0485.0235 | Giác hơi | 32,800 | 33,200 | |
1242 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 32,800 | 33,200 | |
1243 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 32,800 | 33,200 | |
1244 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 32,800 | 33,200 | |
1245 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 32,800 | 33,200 | |
1246 | 13.0028.0617 | Giác hút | 930,000 | 952,000 | |
1247 | 10.1077.0369 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | 4,442,000 | 4,498,000 | |
1248 | 13.0019.0618 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 645,000 | 649,000 | |
1249 | 10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2,301,000 | 2,321,000 | |
1250 | 08.0002.0224 | Hào châm | 64,100 | 72,300 | |
1252 | 24.0155.1696 | HAV Ab test nhanh | 118,000 | 119,000 | |
1253 | 24.0133.1643 | HBeAb test nhanh | 59,000 | 59,700 | |
1254 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | 59,000 | 59,700 | |
1255 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 53,000 | 53,600 | |
1256 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 53,000 | 53,600 | |
1257 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 154,000 | 156,000 | |
1258 | 24.0163.1696 | HEV Ab test nhanh | 118,000 | 119,000 | |
1259 | 24.0170.2042 | HIV Ag/Ab test nhanh | 97,100 | 98,200 | |
1260 | 02.0095.1798 | Holter điện tâm đồ | 196,000 | 198,000 | |
1261 | 02.0096.1798 | Holter huyết áp | 196,000 | 198,000 | |
1262 | 13.0187.0209 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | 551,000 | 559,000 | |
1263 | 03.0083.0209 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 551,000 | 559,000 | |
1264 | 01.0034.0299 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 450,000 | 459,000 | |
1265 | 24.0264.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 64,900 | 65,600 | |
1266 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 37,800 | 38,200 | |
1267 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 200,000 | 204,000 | |
1268 | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 184,000 | 185,000 | |
1269 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | 113,000 | 114,000 | |
1270 | 02.0356.0113 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 123,000 | 125,000 | |
1271 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | 113,000 | 114,000 | |
1272 | 02.0358.0113 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 123,000 | 125,000 | |
1273 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 113,000 | 114,000 | |
1274 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 123,000 | 125,000 | |
1275 | 02.0351.0112 | Hút dịch khớp háng | 113,000 | 114,000 | |
1276 | 02.0352.0113 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 123,000 | 125,000 | |
1277 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | 113,000 | 114,000 | |
1278 | 02.0354.0113 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 123,000 | 125,000 | |
1279 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | 113,000 | 114,000 | |
1280 | 02.0360.0113 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 123,000 | 125,000 | |
1281 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 10,800 | 11,100 | |
1282 | 03.0076.0114 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | 10,800 | 11,100 | |
1283 | 03.0092.0299 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | 450,000 | 459,000 | |
1284 | 03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 310,000 | 317,000 | |
1285 | 01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 310,000 | 317,000 | |
1286 | 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 10,800 | 11,100 | |
1287 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 10,800 | 11,100 | |
1288 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | 113,000 | 114,000 | |
1289 | 02.0362.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 123,000 | 125,000 | |
1290 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 108,000 | 110,000 | |
1291 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 150,000 | 152,000 | |
1292 | 15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 138,000 | 140,000 | |
1293 | 13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm | 448,000 | 456,000 | |
1294 | 13.0044.0621 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 2,717,000 | 2,741,000 | |
1295 | 13.0045.0622 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 2,394,000 | 2,407,000 | |
1296 | 22.0125.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 68,700 | 69,300 | |
1297 | 22.0124.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 68,700 | 69,300 | |
1298 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 65,200 | 65,800 | |
1299 | 24.0243.1671 | Influenza virus A, B test nhanh | 168,000 | 170,000 | |
1300 | 03.0274.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 44,100 | 45,300 | |
1302 | 03.0275.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 44,100 | 45,300 | |
1304 | 03.3779.0556 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1305 | 03.3728.0548 | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | 3,945,000 | 3,985,000 | |
1306 | 03.3727.0556 | Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1307 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 44,100 | 45,300 | |
1308 | 17.0146.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 47,400 | 48,600 | |
1309 | 17.0144.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 47,400 | 48,600 | |
1310 | 17.0145.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 47,400 | 48,600 | |
1311 | 17.0142.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 47,400 | 48,600 | |
1312 | 17.0141.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 47,400 | 48,600 | |
1313 | 11.0111.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | 3,550,000 | 3,601,000 | |
1314 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 45,400 | 46,900 | |
1315 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 28,500 | 29,000 | |
1316 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 41,100 | 42,300 | |
1317 | 17.0133.0242 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 144,000 | 146,000 | |
1318 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 49,000 | 50,700 | |
1319 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 40,600 | 41,800 | |
1320 | 10.0465.0465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 3,530,000 | 3,579,000 | |
1321 | 11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 178,000 | 182,000 | |
1322 | 03.1660.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | 394,000 | 400,000 | |
1324 | 03.1668.0766 | Khâu củng mạc | 1,224,000 | 1,234,000 | |
1325 | 14.0177.0765 | Khâu củng mạc [Đơn thuần] | 810,000 | 814,000 | |
1326 | 14.0177.0767 | Khâu củng mạc [Phức tạp] | 1,097,000 | 1,112,000 | |
1327 | 03.1663.0768 | Khâu da mi [Gây mê] | 1,422,000 | 1,440,000 | |
1328 | 03.1663.0769 | Khâu da mi [Gây tê] | 798,000 | 809,000 | |
1329 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | 798,000 | 809,000 | |
1330 | 03.1667.0770 | Khâu giác mạc [Đơn thuần] | 760,000 | 764,000 | |
1332 | 03.1667.0771 | Khâu giác mạc [Phức tạp] | 1,097,000 | 1,112,000 | |
1334 | 14.0201.0769 | Khâu kết mạc | 798,000 | 809,000 | |
1335 | 03.1688.0768 | Khâu kết mạc [Gây mê] | 1,422,000 | 1,440,000 | |
1336 | 03.1688.0769 | Khâu kết mạc [Gây tê] | 798,000 | 809,000 | |
1337 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 253,000 | 257,000 | |
1338 | 03.1670.0770 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 760,000 | 764,000 | |
1340 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3,530,000 | 3,579,000 | |
1341 | 03.3298.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | 3,530,000 | 3,579,000 | |
1342 | 10.0512.0465 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 3,530,000 | 3,579,000 | |
1343 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3,530,000 | 3,579,000 | |
1344 | 10.0534.0465 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 3,530,000 | 3,579,000 | |
1345 | 03.1666.0839 | Khâu phủ kết mạc | 631,000 | 638,000 | |
1347 | 03.1664.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 679,000 | 693,000 | |
1349 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,552,000 | 1,564,000 | |
1350 | 15.0214.1002 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 940,000 | 954,000 | |
1351 | 10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 2,923,000 | 2,963,000 | |
1352 | 03.2263.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,872,000 | 1,898,000 | |
1354 | 10.0840.0559 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 2,923,000 | 2,963,000 | |
1355 | 10.0839.0559 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 2,923,000 | 2,963,000 | |
1356 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2,750,000 | 2,782,000 | |
1357 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | 176,000 | 178,000 | |
1358 | 03.3594.0218 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 253,000 | 257,000 | |
1359 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [nông] | 176,000 | 178,000 | |
1360 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [sâu] | 253,000 | 257,000 | |
1361 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm(nông) | 233,000 | 237,000 | |
1362 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm(sâu) | 299,000 | 305,000 | |
1363 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | 1,914,000 | 1,965,000 | |
1364 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | 545,000 | 549,000 | |
1365 | 09.0123.0898 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 19,600 | 20,400 | |
1366 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 19,600 | 20,400 | |
1367 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 19,600 | 20,400 | |
1368 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 19,600 | 20,400 | |
1369 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 19,600 | 20,400 | |
1370 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 19,600 | 20,400 | |
1371 | 03.0090.0898 | Khí dung thuốc thở máy | 19,600 | 20,400 | |
1372 | 13.0140.0627 | Khoét chóp cổ tử cung | 2,715,000 | 2,747,000 | |
1373 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 2,494,000 | 2,514,000 | |
1376 | 03.2264.0669 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn (Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp) |
2,812,000 | 2,844,000 | |
1377 | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn (Phẫu thuật loại II (Sản khoa)) |
1,450,000 | 1,482,000 | |
1378 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2,586,000 | 2,612,000 | |
1379 | 03.2154.0897 | Làm Proetz | 56,200 | 57,600 | |
1380 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | 20,400 | 20,500 | |
1382 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 20,400 | 20,500 | |
1383 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 84,600 | 85,600 | |
1384 | 03.0272.0243 | Laser châm | 46,800 | 47,400 | |
1386 | 14.0095.0776 | Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt | 1,434,000 | 1,444,000 | |
1387 | 03.3651.0558 | Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương | 3,706,000 | 3,746,000 | |
1388 | 03.1689.0785 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 34,600 | 35,200 | |
1389 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | 34,600 | 35,200 | |
1390 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng [1 hàm] | 75,200 | 77,000 | |
1391 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng [2 hàm] | 131,000 | 134,000 | |
1392 | 16.0043.0000 | Lấy cao răng(1 hàm) | 75,200 | 77,000 | |
1393 | 16.0043.0000 | Lấy cao răng(2 hàm) | 131,000 | 134,000 | |
1394 | 03.2262.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 563,000 | 573,000 | |
1396 | 03.1658.0777 | Lấy dị vật giác mạc [Nông, một mắt (gây mê)] | 657,000 | 665,000 | |
1397 | 03.1658.0778 | Lấy dị vật giác mạc [Nông, một mắt (gây tê)] | 80,100 | 82,100 | |
1398 | 03.1658.0779 | Lấy dị vật giác mạc [Sâu, một mắt (gây mê)] | 852,000 | 862,000 | |
1399 | 03.1658.0780 | Lấy dị vật giác mạc [Sâu, một mắt (gây tê)] | 323,000 | 327,000 | |
1400 | 14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu [Nông, một mắt gây mê] | 657,000 | 665,000 | |
1401 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu [Nông, một mắt gây tê] | 80,100 | 82,100 | |
1402 | 14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu [Sâu, một mắt gây mê] | 323,000 | 327,000 | |
1403 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 40,600 | 40,800 | |
1405 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 40,600 | 40,800 | |
1406 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 63,600 | 64,400 | |
1408 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây mê | 669,000 | 673,000 | |
1409 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê | 192,000 | 194,000 | |
1410 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai [Đơn giản] | 62,000 | 62,900 | |
1411 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai [Gây mê] | 512,000 | 514,000 | |
1412 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai [Gây tê] | 154,000 | 155,000 | |
1413 | 03.2117.0902 | Lấy dị vật tai [Phức tạp - gây mê] | 512,000 | 514,000 | |
1414 | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai [Phức tạp - gây tê] | 154,000 | 155,000 | |
1415 | 03.1583.0783 | Lấy dị vật tiền phòng | 1,097,000 | 1,112,000 | |
1417 | 14.0072.0781 | Lấy dị vật trong củng mạc | 879,000 | 893,000 | |
1419 | 10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | 3,530,000 | 3,579,000 | |
1420 | 02.0515.0112 | Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat | 113,000 | 114,000 | |
1421 | 13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 2,821,000 | 2,860,000 | |
1422 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,218,000 | 2,248,000 | |
1423 | 10.0703.0489 | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | 4,614,000 | 4,670,000 | |
1424 | 03.1686.0784 | Lấy máu làm huyết thanh | 53,200 | 54,800 | |
1426 | 03.3400.0632 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 2,218,000 | 2,248,000 | |
1427 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 62,000 | 62,900 | |
1428 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | 4,042,000 | 4,098,000 | |
1429 | 10.0342.0582 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | 2,783,000 | 2,851,000 | |
1430 | 10.0310.0421 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 4,042,000 | 4,098,000 | |
1431 | 10.0307.0421 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 4,042,000 | 4,098,000 | |
1432 | 10.0308.0421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 4,042,000 | 4,098,000 | |
1434 | 03.3492.0421 | Lấy sỏi niệu quản | 4,042,000 | 4,098,000 | |
1435 | 10.0327.0421 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 4,042,000 | 4,098,000 | |
1437 | 10.0325.0421 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 4,042,000 | 4,098,000 | |
1438 | 10.0326.0421 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 4,042,000 | 4,098,000 | |
1440 | 03.3475.0421 | Lấy sỏi san hô thận | 4,042,000 | 4,098,000 | |
1441 | 10.0971.0558 | Lấy u xương (ghép xi măng) | 3,706,000 | 3,746,000 | |
1442 | 03.3650.0553 | Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương | 4,578,000 | 4,634,000 | |
1443 | 24.0080.1675 | Leptospira test nhanh | 136,000 | 138,000 | |
1444 | 14.0123.0861 | Lùi cơ nâng mi | 854,000 | 858,000 | |
1445 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | 64,100 | 72,300 | |
1446 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 34,300 | 34,600 | |
1447 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22,900 | 23,100 | |
1448 | 03.2736.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | 973,000 | 984,000 | |
1450 | 03.3531.0421 | Mổ lấy sỏi bàng quang | 4,042,000 | 4,098,000 | |
1451 | 14.0191.0789 | Mổ quặm bẩm sinh | 631,000 | 638,000 | |
1452 | 03.1680.0788 | Mổ quặm bẩm sinh [1 mi gây mê] | 1,221,000 | 1,235,000 | |
1453 | 03.1680.0789 | Mổ quặm bẩm sinh [1 mi gây tê] | 631,000 | 638,000 | |
1454 | 03.1680.0790 | Mổ quặm bẩm sinh [2 mi gây mê] | 1,399,000 | 1,417,000 | |
1455 | 03.1680.0791 | Mổ quặm bẩm sinh [2 mi gây tê] | 834,000 | 845,000 | |
1456 | 03.1680.0793 | Mổ quặm bẩm sinh [3 mi gây mê] | 1,617,000 | 1,640,000 | |
1457 | 03.1680.0792 | Mổ quặm bẩm sinh [3 mi gây tê] | 1,054,000 | 1,068,000 | |
1458 | 03.1680.0794 | Mổ quặm bẩm sinh [4 mi gây mê] | 1,810,000 | 1,837,000 | |
1459 | 03.1680.0795 | Mổ quặm bẩm sinh [4 mi gây tê] | 1,218,000 | 1,236,000 | |
1460 | 03.1636.0805 | Mở bè ± cắt bè | 1,092,000 | 1,104,000 | |
1461 | 14.0150.0805 | Mở bè có hoặc không cắt bè | 1,092,000 | 1,104,000 | |
1462 | 03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | 2,494,000 | 2,514,000 | |
1464 | 10.0701.0491 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2,494,000 | 2,514,000 | |
1465 | 10.0452.0491 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2,494,000 | 2,514,000 | |
1466 | 03.3292.0491 | Mở dạ dày lấy bã thức ăn | 2,494,000 | 2,514,000 | |
1467 | 10.0471.0465 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | 3,530,000 | 3,579,000 | |
1468 | 10.0638.0464 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 2,634,000 | 2,664,000 | |
1469 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | 715,000 | 719,000 | |
1470 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | 715,000 | 719,000 | |
1471 | 11.0087.0120 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 715,000 | 719,000 | |
1472 | 03.0096.0120 | Mở khí quản qua da cấp cứu | 715,000 | 719,000 | |
1473 | 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 715,000 | 719,000 | |
1474 | 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 715,000 | 719,000 | |
1475 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | 715,000 | 719,000 | |
1476 | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | 592,000 | 596,000 | |
1477 | 03.0085.0094 | Mở màng phổi tối thiểu | 592,000 | 596,000 | |
1478 | 01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 592,000 | 596,000 | |
1479 | 10.0629.0581 | Mở nhu mô gan lấy sỏi | 4,612,000 | 4,728,000 | |
1480 | 10.0623.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 4,443,000 | 4,499,000 | |
1481 | 10.0622.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 4,443,000 | 4,499,000 | |
1482 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | 1,211,000 | 1,242,000 | |
1483 | 10.0485.0465 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3,530,000 | 3,579,000 | |
1484 | 03.3532.0121 | Mở thông bàng quang | 369,000 | 373,000 | |
1485 | 03.0129.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 369,000 | 373,000 | |
1487 | 03.3297.0491 | Mở thông dạ dày | 2,494,000 | 2,514,000 | |
1489 | 12.0203.0491 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 2,494,000 | 2,514,000 | |
1490 | 10.0479.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2,494,000 | 2,514,000 | |
1491 | 10.0620.0583 | Mở thông túi mật | 1,914,000 | 1,965,000 | |
1492 | 03.1675.0798 | Múc nội nhãn | 532,000 | 539,000 | |
1494 | 24.0021.1693 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | 11,800 | 11,900 | |
1495 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | 756,000 | 772,000 | |
1496 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 340,000 | 344,000 | |
1497 | 03.3033.0340 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | 534,000 | 546,000 | |
1498 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 395,000 | 399,000 | |
1499 | 03.3845.0515 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 395,000 | 399,000 | |
1500 | 03.3676.0556 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1501 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 102,000 | 103,000 | |
1503 | 16.0336.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1,642,000 | 1,662,000 | |
1505 | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1,642,000 | 1,662,000 | |
1506 | 03.2148.0912 | Nắn sống mũi sau chấn thương | 2,657,000 | 2,672,000 | |
1507 | 03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 34,600 | 35,200 | |
1509 | 03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 395,000 | 399,000 | |
1511 | 03.3838.0529 | Nắn, bó bột cột sống | 620,000 | 624,000 | |
1513 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 330,000 | 335,000 | |
1515 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 330,000 | 335,000 | |
1517 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 330,000 | 335,000 | |
1518 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 248,000 | 254,000 | |
1519 | 03.3835.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 620,000 | 624,000 | |
1521 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 330,000 | 335,000 | |
1523 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 330,000 | 335,000 | |
1524 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [Nhi] | 330,000 | 335,000 | |
1525 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay(bột liền) | 330,000 | 335,000 | |
1526 | 10.0998.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay(bột tự cán) | 248,000 | 254,000 | |
1527 | 03.3834.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 620,000 | 624,000 | |
1528 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 330,000 | 335,000 | |
1530 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 330,000 | 335,000 | |
1532 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 330,000 | 335,000 | |
1533 | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 248,000 | 254,000 | |
1534 | 03.3833.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 620,000 | 624,000 | |
1536 | 03.3847.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 330,000 | 335,000 | |
1538 | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 620,000 | 624,000 | |
1540 | 03.3830.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 620,000 | 624,000 | |
1542 | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 330,000 | 335,000 | |
1543 | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 330,000 | 335,000 | |
1544 | 03.3861.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 620,000 | 624,000 | |
1546 | 03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 330,000 | 335,000 | |
1548 | 03.3869.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 330,000 | 335,000 | |
1550 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 330,000 | 335,000 | |
1552 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 330,000 | 335,000 | |
1553 | 03.3853.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 330,000 | 335,000 | |
1554 | 03.3848.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | 330,000 | 335,000 | |
1555 | 10.1003.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 330,000 | 335,000 | |
1556 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 231,000 | 234,000 | |
1558 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 231,000 | 234,000 | |
1560 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 330,000 | 335,000 | |
1561 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 231,000 | 234,000 | |
1562 | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu(bột liền) | 620,000 | 624,000 | |
1563 | 10.1013.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu(bột tự cán) | 340,000 | 344,000 | |
1564 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn(bột liền) | 395,000 | 399,000 | |
1565 | 10.0996.0516 | Nắn, bó bột gãy xương đòn(bột tự cán) | 217,000 | 221,000 | |
1566 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 141,000 | 144,000 | |
1567 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 231,000 | 234,000 | |
1569 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 330,000 | 335,000 | |
1570 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 330,000 | 335,000 | |
1571 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 330,000 | 335,000 | |
1572 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 141,000 | 144,000 | |
1573 | 10.0985.0519 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | 231,000 | 234,000 | |
1574 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 256,000 | 259,000 | |
1576 | 10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn(bột liền) | 316,000 | 319,000 | |
1577 | 10.1025.0518 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn(bột tự cán) | 161,000 | 164,000 | |
1578 | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 256,000 | 259,000 | |
1580 | 03.3855.0511 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 641,000 | 644,000 | |
1581 | 10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 710,000 | 714,000 | |
1582 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 395,000 | 399,000 | |
1584 | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 316,000 | 319,000 | |
1586 | 03.3873.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 395,000 | 399,000 | |
1588 | 10.1011.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 256,000 | 259,000 | |
1590 | 10.1011.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng(bột tự cán) | 156,000 | 159,000 | |
1591 | 03.3860.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 641,000 | 644,000 | |
1592 | 10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 641,000 | 644,000 | |
1593 | 15.0134.0912 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương(gây mê) | 2,657,000 | 2,672,000 | |
1594 | 15.0134.0913 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương(gây tê) | 1,271,000 | 1,277,000 | |
1595 | 24.0050.1716 | Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 294,000 | 297,000 | |
1596 | 24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 67,200 | 68,000 | |
1597 | 24.0056.1714 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 67,200 | 68,000 | |
1598 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 575,000 | 580,000 | |
1599 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 277,000 | 281,000 | |
1600 | 02.0034.0061 | Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng | 3,581,000 | 3,616,000 | |
1601 | 03.3606.0156 | Nong niệu đạo | 237,000 | 241,000 | |
1602 | 02.0211.0156 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 237,000 | 241,000 | |
1603 | 03.3293.0456 | Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) | 4,237,000 | 4,293,000 | |
1604 | 03.3819.0559 | Nối gân duỗi | 2,923,000 | 2,963,000 | |
1606 | 03.3803.0559 | Nối gân gấp | 2,923,000 | 2,963,000 | |
1608 | 03.1078.0148 | Nội soi bàng quang | 919,000 | 925,000 | |
1609 | 27.0385.0426 | Nội soi bàng quang cắt u | 4,510,000 | 4,565,000 | |
1610 | 27.0391.0440 | Nội soi bàng quang tán sỏi | 1,271,000 | 1,279,000 | |
1611 | 15.0133.0867 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | 129,000 | 133,000 | |
1612 | 27.0398.0423 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | 3,016,000 | 3,044,000 | |
1613 | 13.0130.0636 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | 4,362,000 | 4,394,000 | |
1614 | 13.0129.0636 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | 4,362,000 | 4,394,000 | |
1615 | 13.0127.0637 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 2,804,000 | 2,828,000 | |
1616 | 02.0267.0140 | Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày | 719,000 | 728,000 | |
1617 | 02.0272.0134 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 291,000 | 294,000 | |
1618 | 02.0271.0140 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | 719,000 | 728,000 | |
1619 | 02.0264.0140 | Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản | 719,000 | 728,000 | |
1620 | 27.0384.1197 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | 1,439,000 | 1,456,000 | |
1621 | 15.0203.0988 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | 2,787,000 | 2,814,000 | |
1622 | 20.0067.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | 719,000 | 728,000 | |
1623 | 01.0232.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 719,000 | 728,000 | |
1624 | 01.0351.0140 | Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực | 719,000 | 728,000 | |
1625 | 03.1062.0137 | Nội soi đại tràng sigma | 300,000 | 305,000 | |
1626 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 300,000 | 305,000 | |
1627 | 02.0307.0136 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | 401,000 | 408,000 | |
1628 | 02.0294.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | 300,000 | 305,000 | |
1629 | 02.0261.0319 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | 568,000 | 580,000 | |
1630 | 02.0262.0136 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 401,000 | 408,000 | |
1631 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 300,000 | 305,000 | |
1632 | 20.0073.0136 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 401,000 | 408,000 | |
1633 | 20.0053.0105 | Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng | 1,133,000 | 1,144,000 | |
1634 | 15.0131.0923 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới(gây mê) | 669,000 | 673,000 | |
1635 | 15.0131.0922 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới(gây tê) | 442,000 | 447,000 | |
1636 | 15.0226.1005 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 286,000 | 290,000 | |
1637 | 15.0228.0932 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 509,000 | 513,000 | |
1638 | 15.0230.0932 | Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 509,000 | 513,000 | |
1639 | 15.0227.1005 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | 286,000 | 290,000 | |
1640 | 15.0229.0932 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | 509,000 | 513,000 | |
1641 | 15.0231.0932 | Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê | 509,000 | 513,000 | |
1642 | 02.0297.0506 | Nội soi hậu môn ống cứng | 133,000 | 137,000 | |
1643 | 02.0273.0191 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | 239,000 | 243,000 | |
1644 | 03.1003.2048 | Nội soi họng | 40,000 | 40,000 | |
1645 | 27.0392.1197 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | 1,439,000 | 1,456,000 | |
1646 | 15.0144.0906 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [Gây mê] | 669,000 | 673,000 | |
1647 | 15.0144.0907 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [Không gây mê] | 192,000 | 194,000 | |
1648 | 15.0055.0903 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 154,000 | 155,000 | |
1649 | 15.0055.0902 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 512,000 | 514,000 | |
1650 | 03.4116.0418 | Nội soi lấy sỏi bàng quang | 3,971,000 | 4,027,000 | |
1651 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | 40,000 | 40,000 | |
1652 | 03.1000.0923 | Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần [Gây mê] | 669,000 | 673,000 | |
1653 | 03.1000.0922 | Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần [Gây tê] | 442,000 | 447,000 | |
1654 | 03.0997.0931 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết(gây mê) | 1,554,000 | 1,559,000 | |
1655 | 03.0997.0932 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết(gây tê) | 509,000 | 513,000 | |
1656 | 27.0380.0418 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | 3,971,000 | 4,027,000 | |
1657 | 27.0379.0440 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản | 1,271,000 | 1,279,000 | |
1658 | 27.0378.0104 | Nội soi nong niệu quản hẹp | 913,000 | 917,000 | |
1659 | 27.0333.1197 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 1,439,000 | 1,456,000 | |
1660 | 15.0136.1005 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | 286,000 | 290,000 | |
1661 | 15.0137.0931 | Nội soi sinh thiết u vòm(gây mê) | 1,554,000 | 1,559,000 | |
1662 | 15.0137.0932 | Nội soi sinh thiết u vòm(gây tê) | 509,000 | 513,000 | |
1663 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | 40,000 | 40,000 | |
1664 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 103,000 | 104,000 | |
1665 | 27.0408.1197 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | 1,439,000 | 1,456,000 | |
1666 | 01.0352.0140 | Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực | 719,000 | 728,000 | |
1667 | 15.0238.1004 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | 503,000 | 508,000 | |
1668 | 15.0239.1004 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 503,000 | 508,000 | |
1669 | 03.4107.0152 | Nội soi tháo sonde JJ | 886,000 | 893,000 | |
1670 | 27.0359.1209 | Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | 3,645,000 | 3,718,000 | |
1671 | 27.0358.1209 | Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | 3,645,000 | 3,718,000 | |
1672 | 01.0353.0140 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc | 719,000 | 728,000 | |
1673 | 02.0253.0135 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | 240,000 | 244,000 | |
1674 | 02.0304.0134 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | 426,000 | 433,000 | |
1675 | 02.0305.0135 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 240,000 | 244,000 | |
1676 | 02.0255.0319 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | 568,000 | 580,000 | |
1677 | 15.0232.0135 | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | 240,000 | 244,000 | |
1678 | 15.0234.0927 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 219,000 | 223,000 | |
1679 | 15.0234.0925 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 697,000 | 703,000 | |
1680 | 15.0236.0927 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 219,000 | 223,000 | |
1681 | 15.0236.0925 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 697,000 | 703,000 | |
1682 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 240,000 | 244,000 | |
1683 | 20.0079.0134 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | 426,000 | 433,000 | |
1684 | 03.0162.0139 | Nội soi trực tràng cấp cứu | 186,000 | 189,000 | |
1685 | 02.0256.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm | 186,000 | 189,000 | |
1686 | 02.0257.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | 186,000 | 189,000 | |
1687 | 02.0309.0138 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 287,000 | 291,000 | |
1688 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 186,000 | 189,000 | |
1689 | 02.0293.0138 | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | 287,000 | 291,000 | |
1690 | 20.0072.0191 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | 239,000 | 243,000 | |
1691 | 27.0393.1196 | Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo | 2,136,000 | 2,167,000 | |
1692 | 27.0372.1196 | Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | 2,136,000 | 2,167,000 | |
1693 | 10.0494.0456 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | 4,237,000 | 4,293,000 | |
1694 | 10.0495.0456 | Nối tắt ruột non - ruột non | 4,237,000 | 4,293,000 | |
1695 | 03.1575.0802 | Nối thông lệ mũi nội soi | 1,029,000 | 1,040,000 | |
1696 | 10.0453.0464 | Nối vị tràng | 2,634,000 | 2,664,000 | |
1697 | 13.0025.0638 | Nội xoay thai | 1,398,000 | 1,406,000 | |
1698 | 03.0285.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 48,800 | 49,400 | |
1700 | 03.0281.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 48,800 | 49,400 | |
1702 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp Atropin | 196,000 | 198,000 | |
1703 | 22.0308.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 80,100 | 80,800 | |
1704 | 22.0306.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 80,100 | 80,800 | |
1705 | 22.0307.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 80,100 | 80,800 | |
1706 | 22.0304.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 80,100 | 80,800 | |
1707 | 22.0302.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 80,100 | 80,800 | |
1708 | 22.0303.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 80,100 | 80,800 | |
1709 | 21.0119.1801 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | 159,000 | 160,000 | |
1710 | 21.0120.1801 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | 159,000 | 160,000 | |
1711 | 21.0121.1801 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén | 159,000 | 160,000 | |
1712 | 21.0106.1800 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo | 129,000 | 130,000 | |
1713 | 21.0122.1800 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 129,000 | 130,000 | |
1714 | 14.0252.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 104,000 | 107,000 | |
1715 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | 113,000 | 116,000 | |
1717 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | 113,000 | 116,000 | |
1719 | 08.0004.0224 | Nhĩ châm | 64,100 | 72,300 | |
1720 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | 36,200 | 37,300 | |
1721 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 36,200 | 37,300 | |
1722 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 203,000 | 207,000 | |
1723 | 03.1917.0000 | Nhổ răng vĩnh viễn [Nhi] | 85,000 | 102,000 | |
1724 | 08.0008.0224 | Ôn châm | 64,100 | 72,300 | |
1726 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 31,800 | 32,100 | |
1727 | 13.0233.0642 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | 1,139,000 | 1,152,000 | |
1728 | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 181,000 | 183,000 | |
1729 | 13.0231.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 296,000 | 302,000 | |
1730 | 13.0229.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | 296,000 | 302,000 | |
1731 | 13.0232.0647 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | 537,000 | 545,000 | |
1732 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 376,000 | 384,000 | |
1733 | 13.0235.0727 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 574,000 | 587,000 | |
1734 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 392,000 | 396,000 | |
1735 | 23.9000.1544 | Phản ứng CRP | 21,400 | 21,500 | |
1737 | 22.0274.1326 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 74,200 | 74,800 | |
1738 | 22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 28,600 | 28,800 | |
1739 | 22.0269.1329 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 67,400 | 68,000 | |
1740 | 23.0209.1606 | Phản ứng Pandy [dịch] | 8,400 | 8,500 | |
1741 | 23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8,400 | 8,500 | |
1742 | 22.0028.1335 | Phát hiện kháng đông đường chung | 87,800 | 88,600 | |
1743 | 22.0027.1365 | Phát hiện kháng đông ngoại sinh | 80,100 | 80,800 | |
1744 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 36,500 | 36,900 | |
1745 | 03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2,796,000 | 2,832,000 | |
1746 | 10.0372.0436 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 1,731,000 | 1,751,000 | |
1747 | 13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4,795,000 | 4,838,000 | |
1748 | 13.0115.0650 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 2,645,000 | 2,677,000 | |
1749 | 10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2,532,000 | 2,562,000 | |
1750 | 15.0150.0871 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | 2,340,000 | 2,355,000 | |
1751 | 15.0149.2036 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 3,744,000 | 3,771,000 | |
1752 | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [Gây mê] | 1,070,000 | 1,085,000 | |
1753 | 13.0110.0651 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 2,587,000 | 2,619,000 | |
1754 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 2,847,000 | 2,887,000 | |
1755 | 15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [Gây mê] | 1,328,000 | 1,334,000 | |
1756 | 15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [Gây tê] | 830,000 | 834,000 | |
1757 | 15.0043.0874 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài(gây mê) | 1,975,000 | 1,990,000 | |
1758 | 15.0043.0875 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài(gây tê) | 598,000 | 602,000 | |
1759 | 28.0266.0653 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | 2,830,000 | 2,862,000 | |
1760 | 15.0103.0942 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | 3,833,000 | 3,873,000 | |
1761 | 14.0131.0826 | Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi | 1,292,000 | 1,304,000 | |
1762 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3,711,000 | 3,741,000 | |
1763 | 10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3,711,000 | 3,741,000 | |
1764 | 03.3726.0534 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | 3,711,000 | 3,741,000 | |
1765 | 13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 4,554,000 | 4,585,000 | |
1766 | 10.0571.0632 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2,218,000 | 2,248,000 | |
1767 | 10.0572.0577 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 4,547,000 | 4,616,000 | |
1768 | 13.0172.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 2,830,000 | 2,862,000 | |
1769 | 13.0123.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | 3,616,000 | 3,668,000 | |
1770 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1,915,000 | 1,935,000 | |
1771 | 03.1815.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 289,000 | 295,000 | |
1773 | 03.1817.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | 289,000 | 295,000 | |
1775 | 16.0217.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 289,000 | 295,000 | |
1777 | 13.0111.0656 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 2,697,000 | 2,729,000 | |
1778 | 03.3527.0425 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 5,351,000 | 5,434,000 | |
1780 | 13.0067.0657 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 3,685,000 | 3,736,000 | |
1781 | 13.0066.0658 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | 5,855,000 | 5,910,000 | |
1782 | 13.0009.0659 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | 9,453,000 | 9,564,000 | |
1783 | 13.0010.0660 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 7,314,000 | 7,397,000 | |
1784 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 2,532,000 | 2,562,000 | |
1785 | 10.0550.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2,532,000 | 2,562,000 | |
1786 | 03.3389.0456 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột | 4,237,000 | 4,293,000 | |
1787 | 03.3388.0489 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột | 4,614,000 | 4,670,000 | |
1788 | 15.0086.1001 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | 1,388,000 | 1,415,000 | |
1789 | 10.0566.0584 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 1,211,000 | 1,242,000 | |
1790 | 15.0194.1001 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | 1,388,000 | 1,415,000 | |
1791 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 1,914,000 | 1,965,000 | |
1792 | 10.0278.0583 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 1,914,000 | 1,965,000 | |
1793 | 13.0109.0662 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2,628,000 | 2,660,000 | |
1795 | 07.0030.0360 | Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp | 3,313,000 | 3,345,000 | |
1796 | 10.0350.0434 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 4,095,000 | 4,151,000 | |
1797 | 03.3688.0556 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1798 | 13.0101.0666 | Phẫu thuật Crossen | 3,961,000 | 4,012,000 | |
1799 | 15.0107.0969 | Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) | 3,833,000 | 3,873,000 | |
1800 | 03.3666.0550 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | 3,528,000 | 3,570,000 | |
1801 | 15.0259.0999 | Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ | 3,361,000 | 3,424,000 | |
1802 | 03.2257.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3,659,000 | 3,710,000 | |
1804 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2,532,000 | 2,562,000 | |
1805 | 15.0105.0969 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | 3,833,000 | 3,873,000 | |
1806 | 15.0108.0969 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser | 3,833,000 | 3,873,000 | |
1807 | 15.0123.0912 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | 2,657,000 | 2,672,000 | |
1808 | 15.0112.0970 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | 3,148,000 | 3,188,000 | |
1809 | 28.0439.1064 | Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm | 3,491,000 | 3,527,000 | |
1810 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2,912,000 | 2,944,000 | |
1811 | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3,715,000 | 3,766,000 | |
1812 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3,674,000 | 3,725,000 | |
1813 | 10.0409.0423 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | 3,016,000 | 3,044,000 | |
1814 | 03.3394.0464 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 2,634,000 | 2,664,000 | |
1815 | 10.0058.0373 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất | 4,080,000 | 4,122,000 | |
1816 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1,736,000 | 1,756,000 | |
1817 | 10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 4,547,000 | 4,616,000 | |
1818 | 03.3671.0551 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | 2,728,000 | 2,758,000 | |
1820 | 10.1113.0398 | Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ | 7,210,000 | 7,275,000 | |
1821 | 10.0949.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | 3,945,000 | 3,985,000 | |
1822 | 03.3429.0474 | Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun | 4,443,000 | 4,499,000 | |
1823 | 10.0556.0494 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 2,532,000 | 2,562,000 | |
1824 | 03.3385.0493 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | 2,796,000 | 2,832,000 | |
1825 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 2,796,000 | 2,832,000 | |
1826 | 10.0259.0582 | Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới | 2,783,000 | 2,851,000 | |
1827 | 10.0569.0624 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 1,872,000 | 1,898,000 | |
1828 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 2,923,000 | 2,963,000 | |
1829 | 16.0247.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép | 3,014,000 | 3,044,000 | |
1830 | 16.0248.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim | 3,014,000 | 3,044,000 | |
1831 | 16.0250.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép | 3,014,000 | 3,044,000 | |
1832 | 16.0251.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim | 3,014,000 | 3,044,000 | |
1833 | 16.0253.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép | 3,014,000 | 3,044,000 | |
1834 | 16.0254.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim | 3,014,000 | 3,044,000 | |
1835 | 16.0242.1067 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép | 2,714,000 | 2,744,000 | |
1836 | 16.0244.1067 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | 2,714,000 | 2,744,000 | |
1837 | 16.0277.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | 2,914,000 | 2,944,000 | |
1838 | 16.0278.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 2,914,000 | 2,944,000 | |
1839 | 16.0268.1068 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | 2,614,000 | 2,644,000 | |
1840 | 16.0269.1068 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 2,614,000 | 2,644,000 | |
1841 | 14.0132.0838 | Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | 1,047,000 | 1,062,000 | |
1842 | 10.0163.0411 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | 6,603,000 | 6,686,000 | |
1843 | 05.0069.0343 | Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | 735,000 | 752,000 | |
1844 | 10.0288.0583 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 1,914,000 | 1,965,000 | |
1845 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2,532,000 | 2,562,000 | |
1846 | 03.3309.0465 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | 3,530,000 | 3,579,000 | |
1847 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 3,228,000 | 3,258,000 | |
1848 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3,228,000 | 3,258,000 | |
1849 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3,228,000 | 3,258,000 | |
1850 | 10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3,228,000 | 3,258,000 | |
1851 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3,228,000 | 3,258,000 | |
1852 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3,228,000 | 3,258,000 | |
1853 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3,228,000 | 3,258,000 | |
1854 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3,228,000 | 3,258,000 | |
1855 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 3,228,000 | 3,258,000 | |
1856 | 10.0911.0548 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 3,945,000 | 3,985,000 | |
1857 | 03.3661.0548 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | 3,945,000 | 3,985,000 | |
1858 | 10.0167.0582 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | 2,783,000 | 2,851,000 | |
1859 | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 6,731,000 | 6,799,000 | |
1860 | 10.0154.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | 6,731,000 | 6,799,000 | |
1861 | 16.0295.0576 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | 2,578,000 | 2,598,000 | |
1862 | 03.3386.0686 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | 4,238,000 | 4,289,000 | |
1863 | 03.3311.0455 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [Cắt dây chằng gỡ dính ruột] | 2,474,000 | 2,498,000 | |
1864 | 03.3311.0458 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [Cắt ruột non] | 4,573,000 | 4,629,000 | |
1865 | 03.3690.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1866 | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1867 | 03.3675.0556 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1868 | 28.0335.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1870 | 03.3684.0556 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1871 | 03.3686.0571 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 2,847,000 | 2,887,000 | |
1872 | 03.3679.0556 | Phẫu thuật gãy Monteggia | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1873 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1874 | 03.1609.0826 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 1,292,000 | 1,304,000 | |
1876 | 28.0066.0575 | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | 2,760,000 | 2,790,000 | |
1877 | 10.0968.0553 | Phẫu thuật ghép xương tự thân | 4,578,000 | 4,634,000 | |
1878 | 10.0149.0344 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | 2,274,000 | 2,318,000 | |
1879 | 03.3587.0435 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | 2,301,000 | 2,321,000 | |
1880 | 14.0121.0860 | Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) | 1,208,000 | 1,213,000 | |
1881 | 14.0137.0817 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 629,000 | 643,000 | |
1882 | 10.0316.0581 | Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi | 4,612,000 | 4,728,000 | |
1883 | 10.0906.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3,945,000 | 3,985,000 | |
1884 | 03.3649.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1885 | 03.2019.1068 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | 2,614,000 | 2,644,000 | |
1886 | 10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1887 | 10.0904.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 3,945,000 | 3,985,000 | |
1888 | 10.0921.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1889 | 10.0919.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1890 | 10.0865.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1891 | 10.0914.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1892 | 10.0918.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1893 | 10.0909.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3,945,000 | 3,985,000 | |
1894 | 10.0913.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1895 | 10.0866.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1896 | 10.0912.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1897 | 10.0910.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 3,945,000 | 3,985,000 | |
1898 | 10.0920.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1899 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1900 | 10.0871.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 3,945,000 | 3,985,000 | |
1901 | 10.0315.0582 | Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận | 2,783,000 | 2,851,000 | |
1902 | 28.0161.0576 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2,578,000 | 2,598,000 | |
1903 | 10.0689.0582 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 2,783,000 | 2,851,000 | |
1904 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2,586,000 | 2,612,000 | |
1905 | 10.0554.0494 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | 2,532,000 | 2,562,000 | |
1906 | 10.0690.0582 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | 2,783,000 | 2,851,000 | |
1907 | 13.0075.0668 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 3,290,000 | 3,322,000 | |
1908 | 10.0783.0556 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1909 | 10.0772.0548 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 3,945,000 | 3,985,000 | |
1910 | 10.0762.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1911 | 10.0761.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1912 | 10.0737.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1913 | 10.0738.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1914 | 10.0743.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1915 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1916 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1917 | 10.0801.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1918 | 10.0794.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1919 | 10.0802.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1920 | 10.0795.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1921 | 10.0803.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1922 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1923 | 10.0799.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1924 | 10.0800.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1925 | 10.0804.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | 3,945,000 | 3,985,000 | |
1926 | 10.0731.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1927 | 10.0763.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1928 | 10.0733.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1929 | 10.0767.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1930 | 10.0768.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1931 | 10.0817.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1932 | 10.0786.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1933 | 10.0785.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1934 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1935 | 10.0778.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1936 | 10.0776.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1937 | 10.0775.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1938 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 3,945,000 | 3,985,000 | |
1939 | 10.0735.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 3,945,000 | 3,985,000 | |
1940 | 10.0736.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1941 | 10.0821.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1942 | 10.0816.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1943 | 10.0741.0556 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1944 | 10.0732.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1945 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1946 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1947 | 10.0746.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1948 | 10.0725.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1949 | 10.0726.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1950 | 10.0729.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1951 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1952 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1953 | 10.0770.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1954 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1955 | 10.0766.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1956 | 10.0769.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1957 | 10.0773.0548 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 3,945,000 | 3,980,000 | |
1958 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1959 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1960 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1961 | 10.0740.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1962 | 10.0727.0553 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | 4,578,000 | 4,634,000 | |
1963 | 10.0721.0556 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1964 | 10.0720.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1965 | 10.0722.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 3,708,000 | 3,750,000 | |
1966 | 03.3398.0465 | Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ | 3,530,000 | 3,579,000 | |
1967 | 03.3370.0494 | Phẫu thuật lại trĩ chảy máu | 2,532,000 | 2,562,000 | |
1968 | 14.0130.0817 | Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII | 629,000 | 643,000 | |
1969 | 13.0112.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2,812,000 | 2,844,000 | |
1970 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2,847,000 | 2,887,000 | |
1971 | 15.0202.0953 | Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale | 7,121,000 | 7,159,000 | |
1972 | 28.0176.1076 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2,940,000 | 2,998,000 | |
1973 | 03.2180.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 3,020,000 | 3,040,000 | |
1974 | 15.0046.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [1 bên, 2 bên] | 3,020,000 | 3,040,000 | |
1975 | 15.0046.0872 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Gây tê] | 475,000 | 486,000 | |
1976 | 16.0306.1043 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 1,010,000 | 1,014,000 | |
1977 | 10.0551.0494 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 2,532,000 | 2,562,000 | |
1978 | 10.0774.0559 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | 2,923,000 | 2,963,000 | |
1979 | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 4,159,000 | 4,202,000 | |
1980 | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 4,256,000 | 4,307,000 | |
1981 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2,300,000 | 2,332,000 | |
1982 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2,894,000 | 2,945,000 | |
1983 | 13.0006.0673 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | 5,860,000 | 5,929,000 | |
1984 | 13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 3,984,000 | 4,027,000 | |
1985 | 13.0004.0675 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | 4,256,000 | 4,307,000 | |
1986 | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 7,836,000 | 7,919,000 | |
1987 | 10.1078.0369 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung | 4,442,000 | 4,498,000 | |
1988 | 10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2,532,000 | 2,562,000 | |
1989 | 10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 2,847,000 | 2,887,000 | |
1990 | 13.0103.0677 | Phẫu thuật Lefort | 2,751,000 | 2,783,000 | |
1991 | 10.0552.0495 | Phẫu thuật Longo | 2,224,000 | 2,254,000 | |
1992 | 10.0553.0495 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | 2,224,000 | 2,254,000 | |
1993 | 10.0373.0434 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | 4,095,000 | 4,151,000 | |
1994 | 10.0374.0435 | Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 | 2,301,000 | 2,321,000 | |
1995 | 13.0102.0678 | Phẫu thuật Manchester | 3,630,000 | 3,681,000 | |
1996 | 14.0065.0808 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá (Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê) |
1,459,000 | 1,477,000 | |
1997 | 14.0065.0809 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá (Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê) |
949,000 | 963,000 | |
1998 | 14.0065.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá (Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân) |
829,000 | 840,000 | |
1999 | 14.0066.0808 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học (Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê) |
1,459,000 | 1,477,000 | |
2000 | 14.0066.0809 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học (Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê) |
949,000 | 963,000 | |
2001 | 14.0066.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học (Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân) |
829,000 | 840,000 | |
2002 | 03.1657.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 859,000 | 870,000 | |
2004 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3,323,000 | 3,355,000 | |
2005 | 13.0086.0680 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 3,456,000 | 3,507,000 | |
2006 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 3,825,000 | 3,876,000 | |
2007 | 13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 3,825,000 | 3,876,000 | |
2009 | 13.0069.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 3,825,000 | 3,876,000 | |
2010 | 12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,912,000 | 2,944,000 | |
2012 | 03.2248.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 2,750,000 | 2,782,000 | |
2014 | 03.2254.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4,238,000 | 4,289,000 | |
2016 | 15.0174.0120 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 715,000 | 719,000 | |
2017 | 15.0175.1000 | Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) | 1,974,000 | 2,012,000 | |
2018 | 15.0299.0988 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | 2,787,000 | 2,814,000 | |
2019 | 14.0063.0862 | Phẫu thuật mở rộng điểm lệ | 596,000 | 598,000 | |
2020 | 14.0136.0817 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | 629,000 | 643,000 | |
2021 | 15.0155.0958 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | 2,787,000 | 2,814,000 | |
2022 | 03.2240.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | 782,000 | 790,000 | |
2023 | 15.0154.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 782,000 | 790,000 | |
2024 | 15.0053.1002 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 940,000 | 954,000 | |
2025 | 10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 2,847,000 | 2,887,000 | |
2026 | 10.0963.0559 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 2,923,000 | 2,963,000 | |
2027 | 10.0964.0559 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 2,923,000 | 2,963,000 | |
2028 | 13.0077.0689 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | 5,020,000 | 5,071,000 | |
2029 | 13.0065.0687 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 6,065,000 | 6,116,000 | |
2031 | 13.0121.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | 5,507,000 | 5,558,000 | |
2032 | 13.0122.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | 5,507,000 | 5,558,000 | |
2033 | 27.0423.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ | 5,507,000 | 5,558,000 | |
2034 | 13.0125.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | 5,507,000 | 5,558,000 | |
2035 | 13.0126.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | 5,507,000 | 5,558,000 | |
2036 | 13.0124.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | 5,507,000 | 5,558,000 | |
2037 | 03.3930.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 4,119,000 | 4,166,000 | |
2038 | 03.3931.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | 4,119,000 | 4,166,000 | |
2039 | 03.3931.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc(nội soi) | 5,725,000 | 5,772,000 | |
2040 | 03.3930.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân(nội soi) | 5,725,000 | 5,772,000 | |
2041 | 27.0155.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | 5,030,000 | 5,090,000 | |
2042 | 03.3938.0365 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 7,588,000 | 7,652,000 | |
2043 | 03.3939.0365 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | 7,588,000 | 7,652,000 | |
2044 | 15.0109.0969 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | 3,833,000 | 3,873,000 | |
2045 | 27.0007.0969 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới | 3,833,000 | 3,873,000 | |
2046 | 27.0178.0455 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | 2,474,000 | 2,498,000 | |
2047 | 27.0205.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | 4,191,000 | 4,241,000 | |
2048 | 27.205b.0463 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch | 3,261,000 | 3,316,000 | |
2049 | 13.0085.0687 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung | 6,065,000 | 6,116,000 | |
2050 | 27.0414.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 2,136,000 | 2,167,000 | |
2051 | 27.0189.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | 2,534,000 | 2,564,000 | |
2052 | 27.0192.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng | 4,191,000 | 4,241,000 | |
2053 | 15.0081.0918 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi(gây mê) | 658,000 | 663,000 | |
2054 | 15.0081.0919 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi(gây tê) | 453,000 | 457,000 | |
2055 | 13.0076.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5,020,000 | 5,071,000 | |
2056 | 27.0187.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2,534,000 | 2,564,000 | |
2057 | 27.0188.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2,534,000 | 2,564,000 | |
2058 | 03.3940.0365 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Nhi - dùng dao siêu âm] | 7,588,000 | 7,652,000 | |
2059 | 03.3940.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Nhi - không dùng dao siêu âm] | 4,119,000 | 4,166,000 | |
2060 | 03.3941.0365 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [Nhi - dùng dao siêu âm] | 7,588,000 | 7,652,000 | |
2061 | 03.3941.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [Nhi - không dùng dao siêu âm] | 4,119,000 | 4,166,000 | |
2062 | 27.0273.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3,053,000 | 3,093,000 | |
2063 | 27.0184.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 4,191,000 | 4,241,000 | |
2064 | 27.0170.0464 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng | 2,634,000 | 2,664,000 | |
2065 | 13.0064.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 5,863,000 | 5,914,000 | |
2066 | 13.0083.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 5,020,000 | 5,071,000 | |
2067 | 13.0082.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 5,020,000 | 5,071,000 | |
2068 | 13.0080.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 5,020,000 | 5,071,000 | |
2069 | 13.0081.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | 5,020,000 | 5,071,000 | |
2070 | 15.0159.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | 2,962,000 | 3,002,000 | |
2071 | 13.0079.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 5,020,000 | 5,071,000 | |
2072 | 15.0102.0970 | Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang | 3,148,000 | 3,188,000 | |
2073 | 27.0407.1197 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | 1,439,000 | 1,456,000 | |
2074 | 15.0097.0960 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | 2,723,000 | 2,750,000 | |
2075 | 27.0330.1196 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | 2,136,000 | 2,167,000 | |
2076 | 15.0158.1002 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | 940,000 | 954,000 | |
2077 | 15.0098.0929 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | 1,564,000 | 1,574,000 | |
2078 | 27.0140.1196 | Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày | 2,136,000 | 2,167,000 | |
2079 | 03.3956.0969 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới | 3,833,000 | 3,873,000 | |
2080 | 15.0106.0969 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | 3,833,000 | 3,873,000 | |
2081 | 15.0104.0942 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | 3,833,000 | 3,873,000 | |
2082 | 03.3960.0970 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | 3,148,000 | 3,188,000 | |
2084 | 03.3955.0970 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 3,148,000 | 3,188,000 | |
2086 | 27.0263.1196 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan | 2,136,000 | 2,167,000 | |
2087 | 27.0331.1196 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | 2,136,000 | 2,167,000 | |
2088 | 27.0295.1196 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy | 2,136,000 | 2,167,000 | |
2089 | 15.0049.0971 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 3,020,000 | 3,040,000 | |
2090 | 27.0190.2039 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2,534,000 | 2,564,000 | |
2091 | 27.0418.1196 | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | 2,136,000 | 2,167,000 | |
2092 | 27.0177.0455 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 2,474,000 | 2,498,000 | |
2093 | 27.0404.1196 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | 2,136,000 | 2,167,000 | |
2094 | 27.0300.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách | 2,136,000 | 2,167,000 | |
2095 | 13.0133.0694 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 5,038,000 | 5,089,000 | |
2096 | 03.4068.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2,867,000 | 2,896,000 | |
2098 | 27.0172.0464 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 2,634,000 | 2,664,000 | |
2099 | 27.0166.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | 2,136,000 | 2,167,000 | |
2100 | 27.0144.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 2,867,000 | 2,896,000 | |
2101 | 27.0173.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | 2,136,000 | 2,167,000 | |
2102 | 27.0167.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | 2,136,000 | 2,167,000 | |
2103 | 27.0279.0478 | Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật | 3,261,000 | 3,316,000 | |
2104 | 13.0221.0695 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 5,476,000 | 5,528,000 | |
2105 | 27.0270.0476 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr | 3,761,000 | 3,816,000 | |
2106 | 27.0365.0418 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 3,971,000 | 4,027,000 | |
2107 | 27.0267.0478 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | 3,261,000 | 3,316,000 | |
2108 | 15.0084.0974 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | 7,920,000 | 8,042,000 | |
2109 | 27.0265.0473 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | 3,053,000 | 3,093,000 | |
2110 | 27.0266.0476 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | 3,761,000 | 3,816,000 | |
2111 | 27.0274.1196 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | 2,136,000 | 2,167,000 | |
2112 | 27.0147.0502 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | 2,692,000 | 2,697,000 | |
2113 | 15.0079.0969 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | 3,833,000 | 3,873,000 | |
2114 | 15.0078.0978 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | 2,928,000 | 2,955,000 | |
2115 | 15.0077.0978 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | 2,928,000 | 2,955,000 | |
2116 | 03.3961.0958 | Phẫu thuật nội soi nạo V.A | 2,787,000 | 2,814,000 | |
2117 | 15.0156.0929 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) | 1,564,000 | 1,574,000 | |
2118 | 15.0157.0929 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) | 1,564,000 | 1,574,000 | |
2119 | 13.0089.0696 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | 4,954,000 | 5,005,000 | |
2120 | 13.0131.0697 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | 4,912,000 | 4,963,000 | |
2121 | 27.0413.0695 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 5,476,000 | 5,528,000 | |
2122 | 27.0332.1196 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 2,136,000 | 2,167,000 | |
2123 | 13.0099.0698 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | 9,102,000 | 9,153,000 | |
2124 | 15.0099.1001 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | 1,388,000 | 1,415,000 | |
2125 | 13.0090.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | 5,020,000 | 5,071,000 | |
2126 | 13.0087.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 5,020,000 | 5,071,000 | |
2127 | 13.0088.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | 5,020,000 | 5,071,000 | |
2128 | 13.0078.0699 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | 5,494,000 | 5,546,000 | |
2129 | 13.0223.0700 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 4,692,000 | 4,744,000 | |
2130 | 27.0434.0689 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 5,020,000 | 5,071,000 | |
2131 | 15.0166.0978 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | 2,928,000 | 2,955,000 | |
2132 | 27.0419.0702 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | 6,492,000 | 6,575,000 | |
2133 | 27.0191.0451 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2,867,000 | 2,896,000 | |
2134 | 27.0412.0702 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | 6,492,000 | 6,575,000 | |
2135 | 13.0073.0702 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 6,492,000 | 6,575,000 | |
2136 | 16.0201.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 335,000 | 342,000 | |
2137 | 16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng(gây tê) | 335,000 | 342,000 | |
2138 | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới(gây tê) | 335,000 | 342,000 | |
2139 | 16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 335,000 | 342,000 | |
2140 | 03.1800.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 333,000 | 337,000 | |
2142 | 16.0198.1026 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 203,000 | 207,000 | |
2143 | 12.0323.0653 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 2,830,000 | 2,862,000 | |
2144 | 14.0187.0788 | Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê] | 1,221,000 | 1,235,000 | |
2145 | 14.0187.0789 | Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê] | 631,000 | 638,000 | |
2146 | 03.1677.0788 | Phẫu thuật quặm [1 mi gây mê] | 1,221,000 | 1,235,000 | |
2147 | 03.1677.0789 | Phẫu thuật quặm [1 mi gây tê] | 631,000 | 638,000 | |
2148 | 14.0187.0790 | Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê] | 1,399,000 | 1,417,000 | |
2149 | 14.0187.0791 | Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê] | 834,000 | 845,000 | |
2150 | 03.1677.0790 | Phẫu thuật quặm [2 mi gây mê] | 1,399,000 | 1,417,000 | |
2151 | 03.1677.0791 | Phẫu thuật quặm [2 mi gây tê] | 834,000 | 845,000 | |
2152 | 14.0187.0793 | Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê] | 1,617,000 | 1,640,000 | |
2153 | 14.0187.0792 | Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê] | 1,054,000 | 1,068,000 | |
2154 | 03.1677.0793 | Phẫu thuật quặm [3 mi gây mê] | 1,617,000 | 1,640,000 | |
2155 | 03.1677.0792 | Phẫu thuật quặm [3 mi gây tê] | 1,054,000 | 1,068,000 | |
2156 | 14.0187.0794 | Phẫu thuật quặm [4 mi - gây mê] | 1,810,000 | 1,837,000 | |
2157 | 14.0187.0795 | Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê] | 1,218,000 | 1,236,000 | |
2158 | 03.1677.0794 | Phẫu thuật quặm [4 mi gây mê] | 1,810,000 | 1,837,000 | |
2159 | 03.1677.0795 | Phẫu thuật quặm [4 mi gây tê] | 1,218,000 | 1,236,000 | |
2160 | 14.0189.0789 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | 631,000 | 638,000 | |
2161 | 14.0188.0788 | Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây mê] | 1,221,000 | 1,235,000 | |
2162 | 14.0188.0789 | Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây tê] | 631,000 | 638,000 | |
2163 | 14.0188.0790 | Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây mê] | 1,399,000 | 1,417,000 | |
2164 | 14.0188.0791 | Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây tê] | 834,000 | 845,000 | |
2165 | 14.0188.0793 | Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây mê] | 1,617,000 | 1,640,000 | |
2166 | 14.0188.0792 | Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây tê] | 1,054,000 | 1,068,000 | |
2167 | 14.0188.0794 | Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây mê] | 1,810,000 | 1,837,000 | |
2168 | 14.0188.0795 | Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây tê] | 1,218,000 | 1,236,000 | |
2169 | 16.0333.1070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 2,129,000 | 2,167,000 | |
2170 | 03.3377.0494 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | 2,532,000 | 2,562,000 | |
2171 | 10.0688.0583 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 1,914,000 | 1,965,000 | |
2172 | 14.0118.0826 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 1,292,000 | 1,304,000 | |
2174 | 15.0300.0955 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | 2,962,000 | 3,002,000 | |
2175 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 2,847,000 | 2,887,000 | |
2176 | 28.0200.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | 3,278,000 | 3,325,000 | |
2177 | 10.0398.0584 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | 1,211,000 | 1,242,000 | |
2178 | 13.0107.0704 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | 5,898,000 | 5,976,000 | |
2179 | 13.0108.0705 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | 3,537,000 | 3,610,000 | |
2180 | 10.0742.0539 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | 2,086,000 | 2,106,000 | |
2181 | 10.0851.0571 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 2,847,000 | 2,887,000 | |
2182 | 03.3310.0465 | Phẫu thuật tắc ruột do giun | 3,530,000 | 3,579,000 | |
2183 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 2,923,000 | 2,963,000 | |
2184 | 10.0880.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 2,923,000 | 2,963,000 | |
2185 | 10.0878.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 2,923,000 | 2,963,000 | |
2186 | 10.0875.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 2,923,000 | 2,963,000 | |
2187 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 2,923,000 | 2,963,000 | |
2188 | 10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 2,923,000 | 2,963,000 | |
2189 | 10.0864.0583 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 1,914,000 | 1,965,000 | |
2190 | 10.0943.0534 | Phẫu thuật tháo khớp chi | 3,711,000 | 3,741,000 | |
2191 | 10.0716.0551 | Phẫu thuật tháo khớp vai | 2,728,000 | 2,758,000 | |
2192 | 16.0348.1091 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít [Sau kết hợp xương 1 bên] | 2,639,000 | 2,686,000 | |
2193 | 16.0348.1089 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít [Sau kết hợp xương 2 bên] | 2,763,000 | 2,822,000 | |
2194 | 16.0348.1090 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít [Sau kết hợp xương lồi cầu] | 2,700,000 | 2,759,000 | |
2195 | 03.3598.0491 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn | 2,494,000 | 2,514,000 | |
2196 | 10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 2,783,000 | 2,851,000 | |
2197 | 13.0011.0707 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | 4,834,000 | 4,867,000 | |
2198 | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3,312,000 | 3,342,000 | |
2199 | 03.3589.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | 3,228,000 | 3,258,000 | |
2200 | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 3,228,000 | 3,258,000 | |
2201 | 03.3395.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 3,228,000 | 3,258,000 | |
2202 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 3,228,000 | 3,258,000 | |
2203 | 03.3590.0492 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | 3,228,000 | 3,258,000 | |
2204 | 03.3384.0492 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | 3,228,000 | 3,258,000 | |
2205 | 03.3396.0492 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt | 3,228,000 | 3,258,000 | |
2206 | 03.3397.0492 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | 3,228,000 | 3,258,000 | |
2207 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4,547,000 | 4,616,000 | |
2208 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1,211,000 | 1,242,000 | |
2209 | 03.3647.0556 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | 3,708,000 | 3,750,000 | |
2210 | 03.3730.0543 | Phẫu thuật trật khớp háng | 3,208,000 | 3,250,000 | |
2211 | 10.0916.0543 | Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương | 3,208,000 | 3,250,000 | |
2212 | 03.3669.0548 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | 3,945,000 | 3,985,000 | |
2213 | 14.0120.0826 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | 1,292,000 | 1,304,000 | |
2215 | 13.0105.0710 | Phẫu thuật treo tử cung | 2,827,000 | 2,859,000 | |
2216 | 03.3367.0494 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | 2,532,000 | 2,562,000 | |
2218 | 03.3368.0494 | Phẫu thuật trĩ độ IV | 2,532,000 | 2,562,000 | |
2219 | 03.3379.0494 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | 2,532,000 | 2,562,000 | |
2220 | 10.0148.0344 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | 2,274,000 | 2,318,000 | |
2221 | 10.0151.1045 | Phẫu thuật u thần kinh trên da(gây mê) | 1,117,000 | 1,126,000 | |
2222 | 10.0151.1044 | Phẫu thuật u thần kinh trên da(gây tê) | 697,000 | 705,000 | |
2223 | 10.0962.0574 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | 4,172,000 | 4,228,000 | |
2224 | 10.0961.0575 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 2,760,000 | 2,790,000 | |
2225 | 10.0823.0582 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | 2,783,000 | 2,851,000 | |
2226 | 16.0034.1038 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | 805,000 | 820,000 | |
2227 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 1,914,000 | 1,965,000 | |
2228 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 2,923,000 | 2,963,000 | |
2229 | 03.3816.0571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 2,847,000 | 2,887,000 | |
2230 | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | 2,728,000 | 2,758,000 | |
2231 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2,578,000 | 2,598,000 | |
2232 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 2,923,000 | 2,963,000 | |
2233 | 28.0162.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2,578,000 | 2,598,000 | |
2234 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 4,238,000 | 4,289,000 | |
2235 | 03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2,531,000 | 2,561,000 | |
2236 | 10.0979.0571 | Phẫu thuật viêm xương | 2,847,000 | 2,887,000 | |
2237 | 03.3685.0571 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2,847,000 | 2,887,000 | |
2238 | 03.3776.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2,847,000 | 2,887,000 | |
2239 | 03.3687.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 2,847,000 | 2,887,000 | |
2240 | 03.3741.0571 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2,847,000 | 2,887,000 | |
2241 | 03.3729.0571 | Phẫu thuật viêm xương khớp háng | 2,847,000 | 2,887,000 | |
2242 | 10.0002.0386 | Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở | 5,315,000 | 5,383,000 | |
2243 | 10.0402.0584 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 1,211,000 | 1,242,000 | |
2244 | 15.0125.1001 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | 1,388,000 | 1,415,000 | |
2245 | 03.3601.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2,301,000 | 2,321,000 | |
2247 | 03.3742.0550 | Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước | 3,528,000 | 3,570,000 | |
2248 | 10.0944.0550 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | 3,528,000 | 3,570,000 | |
2249 | 15.0152.0988 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | 2,787,000 | 2,814,000 | |
2250 | 17.0130.0250 | Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ | 1,038,000 | 1,050,000 | |
2251 | 24.0308.1674 | Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi | 41,200 | 41,700 | |
2252 | 24.0307.1674 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 41,200 | 41,700 | |
2253 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 333,000 | 337,000 | |
2255 | 03.1841.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | 333,000 | 337,000 | |
2257 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 333,000 | 337,000 | |
2258 | 03.1930.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 333,000 | 337,000 | |
2259 | 16.0074.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | 333,000 | 337,000 | |
2261 | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | 56,200 | 57,600 | |
2262 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | 182,000 | 186,000 | |
2263 | 03.1650.0505 | Rạch áp xe túi lệ | 182,000 | 186,000 | |
2265 | 03.1635.0841 | Rạch góc tiền phòng | 1,097,000 | 1,112,000 | |
2266 | 11.0015.1158 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 548,000 | 558,000 | |
2267 | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | 176,000 | 178,000 | |
2268 | 24.0254.1701 | Rubella virus Ab test nhanh | 147,000 | 149,000 | |
2269 | 03.3905.0563 | Rút chỉ thép xương ức | 1,716,000 | 1,731,000 | |
2270 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | 1,716,000 | 1,731,000 | |
2271 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1,716,000 | 1,731,000 | |
2272 | 28.0352.1091 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật (Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên) |
2,639,000 | 2,686,000 | |
2273 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật (Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương) |
1,716,000 | 1,731,000 | |
2274 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 176,000 | 178,000 | |
2275 | 02.0230.0152 | Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang | 886,000 | 893,000 | |
2276 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 194,000 | 198,000 | |
2277 | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 194,000 | 198,000 | |
2280 | 01.0336.0158 | Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc | 194,000 | 198,000 | |
2281 | 03.1695.0842 | Rửa cùng đồ | 40,800 | 41,600 | |
2283 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 115,000 | 119,000 | |
2286 | 03.0169.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 585,000 | 589,000 | |
2288 | 13.0193.0159 | Rửa dạ dày sơ sinh | 115,000 | 119,000 | |
2289 | 14.0162.0796 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 729,000 | 740,000 | |
2291 | 24.0093.1703 | Salmonella Widal | 176,000 | 178,000 | |
2292 | 22.0259.1339 | Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) | 91,600 | 92,400 | |
2293 | 22.0260.1340 | Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 242,000 | 244,000 | |
2294 | 22.0261.1340 | Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 242,000 | 244,000 | |
2295 | 24.0310.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | 41,200 | 41,700 | |
2296 | 24.0309.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 41,200 | 41,700 | |
2297 | 03.0284.0252 | Sắc thuốc thang | 12,400 | 12,500 | |
2299 | 03.0276.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12,400 | 12,500 | |
2301 | 18.0053.0007 | Siêu âm 3D/4D tim | 454,000 | 457,000 | |
2302 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 42,100 | 43,900 | |
2303 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 42,100 | 43,900 | |
2304 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 42,100 | 43,900 | |
2305 | 18.0046.0004 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | 219,000 | 222,000 | |
2306 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 42,100 | 43,900 | |
2307 | 01.0021.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | 42,100 | 43,900 | |
2308 | 01.0020.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 42,100 | 43,900 | |
2309 | 18.0021.0069 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 81,400 | 82,300 | |
2310 | 18.0060.0069 | Siêu âm Doppler dương vật | 81,400 | 82,300 | |
2311 | 18.0037.0004 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 219,000 | 222,000 | |
2312 | 18.0024.0004 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 219,000 | 222,000 | |
2313 | 18.0045.0004 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 219,000 | 222,000 | |
2314 | 18.0022.0069 | Siêu âm Doppler gan lách | 81,400 | 82,300 | |
2315 | 01.0019.0004 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 219,000 | 222,000 | |
2316 | 02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | 219,000 | 222,000 | |
2317 | 03.0043.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | 219,000 | 222,000 | |
2318 | 18.0023.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 219,000 | 222,000 | |
2319 | 02.0113.0004 | Siêu âm Doppler tim | 219,000 | 222,000 | |
2320 | 18.0052.0004 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 219,000 | 222,000 | |
2321 | 18.0058.0069 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 81,400 | 82,300 | |
2322 | 18.0029.0004 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 219,000 | 222,000 | |
2323 | 18.0055.0069 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 81,400 | 82,300 | |
2324 | 18.0025.0069 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 81,400 | 82,300 | |
2325 | 18.0033.0004 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 219,000 | 222,000 | |
2326 | 18.0032.0069 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 81,400 | 82,300 | |
2327 | 18.0026.0069 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 81,400 | 82,300 | |
2328 | 18.0010.0069 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 81,400 | 82,300 | |
2329 | 03.0143.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 219,000 | 222,000 | |
2330 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | 42,100 | 43,900 | |
2331 | 18.0056.0069 | Siêu âm đàn hồi mô vú | 81,400 | 82,300 | |
2332 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 42,100 | 43,900 | |
2333 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 42,100 | 43,900 | |
2334 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 42,100 | 43,900 | |
2335 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 42,100 | 43,900 | |
2336 | 03.0069.0001 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | 42,100 | 43,900 | |
2337 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 42,100 | 43,900 | |
2338 | 01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 42,100 | 43,900 | |
2340 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 42,100 | 43,900 | |
2341 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 42,100 | 43,900 | |
2342 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 42,100 | 43,900 | |
2343 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 42,100 | 43,900 | |
2344 | 18.0007.0001 | Siêu âm qua thóp | 42,100 | 43,900 | |
2345 | 02.0116.0007 | Siêu âm tim 4D | 454,000 | 457,000 | |
2346 | 03.0041.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 219,000 | 222,000 | |
2349 | 18.0049.0004 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 219,000 | 222,000 | |
2350 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 42,100 | 43,900 | |
2351 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 42,100 | 43,900 | |
2352 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 42,100 | 43,900 | |
2353 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 179,000 | 181,000 | |
2354 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 42,100 | 43,900 | |
2355 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 42,100 | 43,900 | |
2356 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 42,100 | 43,900 | |
2357 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 42,100 | 43,900 | |
2358 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 42,100 | 43,900 | |
2359 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 42,100 | 43,900 | |
2360 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 42,100 | 43,900 | |
2361 | 13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 378,000 | 382,000 | |
2362 | 15.0135.0168 | Sinh thiết hốc mũi | 124,000 | 126,000 | |
2363 | 02.0064.0175 | Sinh thiết màng phổi mù | 427,000 | 431,000 | |
2364 | 02.0377.0170 | Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm | 822,000 | 828,000 | |
2365 | 14.0082.0847 | Sinh thiết tổ chức kết mạc | 150,000 | 150,000 | |
2366 | 14.0080.0847 | Sinh thiết tổ chức mi | 150,000 | 150,000 | |
2367 | 15.0211.0168 | Sinh thiết u họng miệng | 124,000 | 126,000 | |
2368 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 60,700 | 61,500 | |
2369 | 03.0158.0137 | Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm | 300,000 | 305,000 | |
2370 | 03.1700.0849 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 51,700 | 52,500 | |
2371 | 14.0220.0849 | Soi đáy mắt bằng Schepens | 51,700 | 52,500 | |
2372 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 51,700 | 52,500 | |
2374 | 02.0156.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | 51,700 | 52,500 | |
2375 | 03.1699.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 51,700 | 52,500 | |
2377 | 03.1702.0849 | Soi góc tiền phòng | 51,700 | 52,500 | |
2379 | 13.0029.0716 | Soi ối | 47,700 | 48,500 | |
2380 | 03.1071.0139 | Soi trực tràng | 186,000 | 189,000 | |
2381 | 02.0121.0320 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 313,000 | 319,000 | |
2382 | 02.0120.0192 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | 983,000 | 989,000 | |
2383 | 03.0029.0192 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu (Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực) |
983,000 | 989,000 | |
2384 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu (Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) |
450,000 | 459,000 | |
2385 | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | 41,200 | 41,700 | |
2386 | 24.0269.1674 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 41,200 | 41,700 | |
2387 | 01.0380.1169 | Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) | 153,000 | 127,000 | |
2388 | 03.1580.0850 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối | 2,183,000 | 2,223,000 | |
2389 | 14.0070.0850 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | 2,183,000 | 2,223,000 | |
2390 | 03.3820.0573 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 3,278,000 | 3,325,000 | |
2391 | 01.0036.0192 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | 983,000 | 989,000 | |
2392 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | 29,700 | 30,100 | |
2393 | 17.0250.0256 | Tập do cứng khớp | 44,400 | 45,700 | |
2394 | 17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 28,500 | 29,000 | |
2395 | 17.0050.0268 | Tập đi với chân giả dưới gối | 28,500 | 29,000 | |
2396 | 17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | 28,500 | 29,000 | |
2397 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | 28,500 | 29,000 | |
2398 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | 28,500 | 29,000 | |
2399 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 28,500 | 29,000 | |
2400 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | 28,500 | 29,000 | |
2401 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | 45,400 | 46,900 | |
2402 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 45,400 | 46,900 | |
2403 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | 29,700 | 30,100 | |
2404 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | 28,500 | 29,000 | |
2405 | 17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 300,000 | 302,000 | |
2406 | 17.0104.0263 | Tập nuốt (Có sử dụng máy) |
156,000 | 158,000 | |
2407 | 17.0104.0264 | Tập nuốt (Không sử dụng máy) |
126,000 | 128,000 | |
2408 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 45,400 | 46,900 | |
2409 | 03.1654.0748 | Tập nhược thị | 30,300 | 31,700 | |
2411 | 22.0141.1343 | Tập trung bạch cầu | 28,600 | 28,800 | |
2412 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | 45,400 | 46,900 | |
2413 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | 45,400 | 46,900 | |
2414 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | 45,400 | 46,900 | |
2415 | 17.0251.0268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | 29,000 | |
2416 | 17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 28,500 | 29,000 | |
2417 | 17.0064.0268 | Tập với giàn treo các chi | 28,500 | 29,000 | |
2418 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | 10,800 | 11,200 | |
2419 | 17.0063.0268 | Tập với thang tường | 28,500 | 29,000 | |
2420 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | 10,800 | 11,200 | |
2421 | 03.2384.0307 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 518,000 | 521,000 | |
2422 | 03.0233.1814 | Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động | 34,300 | 34,900 | |
2423 | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 375,000 | 377,000 | |
2424 | 03.2383.0314 | Test nội bì [Chậm] | 473,000 | 475,000 | |
2425 | 03.2383.0315 | Test nội bì [Nhanh] | 387,000 | 389,000 | |
2426 | 14.0250.0852 | Test thử cảm giác giác mạc | 38,800 | 39,600 | |
2427 | 25.0020.1735 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | 155,000 | 159,000 | |
2428 | 25.0021.1735 | Tế bào học dịch màng khớp | 155,000 | 159,000 | |
2429 | 25.0023.1735 | Tế bào học đờm | 155,000 | 159,000 | |
2430 | 25.0022.1735 | Tế bào học nước tiểu | 155,000 | 159,000 | |
2431 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | 11,000 | 11,400 | |
2432 | 17.0132.0273 | Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động | 2,750,000 | 2,769,000 | |
2433 | 17.0131.0274 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ | 1,145,000 | 1,157,000 | |
2434 | 03.1683.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 46,700 | 47,500 | |
2436 | 02.0407.0213 | Tiêm cân gan chân | 90,000 | 91,500 | |
2437 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | 11,000 | 11,400 | |
2438 | 03.1682.0856 | Tiêm dưới kết mạc | 46,700 | 47,500 | |
2440 | 02.0397.0213 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | 90,000 | 91,500 | |
2441 | 02.0404.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 90,000 | 91,500 | |
2442 | 02.0429.0214 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 130,000 | 132,000 | |
2443 | 02.0396.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | 90,000 | 91,500 | |
2444 | 02.0405.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 90,000 | 91,500 | |
2445 | 02.0401.0213 | Tiêm gân gấp ngón tay | 90,000 | 91,500 | |
2446 | 02.0426.0214 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 130,000 | 132,000 | |
2447 | 02.0406.0213 | Tiêm gân gót | 90,000 | 91,500 | |
2448 | 02.0402.0213 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 90,000 | 91,500 | |
2449 | 02.0427.0214 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 130,000 | 132,000 | |
2450 | 02.0403.0213 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 90,000 | 91,500 | |
2451 | 02.0428.0214 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | 130,000 | 132,000 | |
2452 | 03.1684.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 46,700 | 47,500 | |
2454 | 02.0400.0213 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 90,000 | 91,500 | |
2455 | 02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 90,000 | 91,500 | |
2456 | 02.0414.0214 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 130,000 | 132,000 | |
2457 | 02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 90,000 | 91,500 | |
2458 | 02.0416.0214 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 130,000 | 132,000 | |
2459 | 02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | 90,000 | 91,500 | |
2460 | 02.0413.0214 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 130,000 | 132,000 | |
2461 | 02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | 90,000 | 91,500 | |
2462 | 02.0415.0214 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 130,000 | 132,000 | |
2463 | 02.0392.0213 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 90,000 | 91,500 | |
2464 | 02.0422.0214 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 130,000 | 132,000 | |
2465 | 02.0387.0213 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 90,000 | 91,500 | |
2466 | 02.0417.0214 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 130,000 | 132,000 | |
2467 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | 90,000 | 91,500 | |
2468 | 02.0411.0214 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 130,000 | 132,000 | |
2469 | 02.0382.0213 | Tiêm khớp háng | 90,000 | 91,500 | |
2470 | 02.0412.0214 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 130,000 | 132,000 | |
2471 | 02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | 90,000 | 91,500 | |
2472 | 02.0418.0214 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 130,000 | 132,000 | |
2473 | 02.0391.0213 | Tiêm khớp ức - sườn | 90,000 | 91,500 | |
2474 | 02.0390.0213 | Tiêm khớp ức đòn | 90,000 | 91,500 | |
2475 | 02.0420.0214 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | 130,000 | 132,000 | |
2476 | 02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | 90,000 | 91,500 | |
2477 | 02.0419.0214 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 130,000 | 132,000 | |
2478 | 02.0510.0213 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | 90,000 | 91,500 | |
2479 | 14.0158.0851 | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) | 217,000 | 220,000 | |
2480 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | 11,000 | 11,400 | |
2481 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | 11,000 | 11,400 | |
2482 | 12.0061.1093 | Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... | 841,000 | 844,000 | |
2483 | 22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | 34,300 | 34,600 | |
2484 | 22.0137.1361 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | 17,100 | 17,300 | |
2485 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36,500 | 36,900 | |
2486 | 22.0136.1363 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 17,100 | 17,300 | |
2487 | 22.0144.1364 | Tìm tế bào Hargraves | 64,000 | 64,600 | |
2488 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27,300 | 27,400 | |
2489 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 45,800 | 46,200 | |
2490 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40,000 | 40,400 | |
2491 | 08.0012.0224 | Từ châm | 64,100 | 72,300 | |
2492 | 06.0015.1813 | Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S) | 29,300 | 29,900 | |
2493 | 06.0008.1813 | Thang đánh giá hưng cảm Young | 29,300 | 29,900 | |
2494 | 06.0010.1809 | Thang đánh giá lo âu - Hamilton | 19,300 | 19,900 | |
2495 | 06.0007.1813 | Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) | 29,300 | 29,900 | |
2496 | 06.0009.1809 | Thang đánh giá lo âu - zung | 19,300 | 19,900 | |
2497 | 06.0027.1810 | Thang đánh giá nhân cách (CAT) | 29,300 | 29,900 | |
2498 | 06.0026.1810 | Thang đánh giá nhân cách (MMPI) | 29,300 | 29,900 | |
2499 | 06.0028.1810 | Thang đánh giá nhân cách (TAT) | 29,300 | 29,900 | |
2500 | 06.0029.1810 | Thang đánh giá nhân cách catell | 29,300 | 29,900 | |
2501 | 06.0025.1810 | Thang đánh giá nhân cách Roschach | 29,300 | 29,900 | |
2502 | 06.0016.1813 | Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) | 29,300 | 29,900 | |
2503 | 06.0017.1814 | Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) | 34,300 | 34,900 | |
2504 | 06.0001.1809 | Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) | 19,300 | 19,900 | |
2505 | 06.0002.1809 | Thang đánh giá trầm cảm Hamilton | 19,300 | 19,900 | |
2506 | 06.0003.1813 | Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9) | 29,300 | 29,900 | |
2507 | 06.0005.1813 | Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) | 29,300 | 29,900 | |
2508 | 06.0021.1813 | Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS) | 29,300 | 29,900 | |
2509 | 06.0032.1809 | Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS) | 19,300 | 19,900 | |
2510 | 06.0034.1809 | Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski | 19,300 | 19,900 | |
2511 | 03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân | 2,847,000 | 2,887,000 | |
2512 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 2,847,000 | 2,887,000 | |
2513 | 03.3798.0571 | Tháo đốt bàn | 2,847,000 | 2,887,000 | |
2514 | 03.3683.0534 | Tháo khớp cổ tay | 3,711,000 | 3,741,000 | |
2515 | 03.3681.0534 | Tháo khớp khuỷu | 3,711,000 | 3,741,000 | |
2516 | 10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | 2,474,000 | 2,498,000 | |
2517 | 10.0482.0455 | Tháo xoắn ruột non | 2,474,000 | 2,498,000 | |
2518 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 132,000 | 134,000 | |
2519 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) (Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng) |
236,000 | 240,000 | |
2520 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) (Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) |
177,000 | 179,000 | |
2521 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) (Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng) |
132,000 | 134,000 | |
2522 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 240,000 | 242,000 | |
2523 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 240,000 | 242,000 | |
2524 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 405,000 | 410,000 | |
2525 | 11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 405,000 | 410,000 | |
2526 | 11.0003.1150 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | 539,000 | 547,000 | |
2527 | 11.0008.1150 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | 539,000 | 547,000 | |
2528 | 11.0007.1151 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em | 856,000 | 870,000 | |
2529 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 242,000 | 246,000 | |
2530 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [< 30cm nhiễm trùng] | 132,000 | 134,000 | |
2531 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [> 50cm nhiễm trùng] | 236,000 | 240,000 | |
2532 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [≤ 15cm] | 56,800 | 57,600 | |
2533 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [30cm đến 50cm nhiễm trùng] | 177,000 | 179,000 | |
2534 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [30cm đến 50cm] | 111,000 | 112,000 | |
2535 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Cắt chỉ] | 32,000 | 32,900 | |
2536 | 15.0220.0206 | Thay canuyn | 245,000 | 247,000 | |
2537 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 245,000 | 247,000 | |
2540 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | 564,000 | 568,000 | |
2541 | 03.0088.1791 | Thăm dò chức năng hô hấp | 124,000 | 126,000 | |
2542 | 03.1669.0767 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1,097,000 | 1,112,000 | |
2544 | 10.0574.0491 | Thăm dò, sinh thiết gan | 2,494,000 | 2,514,000 | |
2545 | 03.3378.0494 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 2,532,000 | 2,562,000 | |
2546 | 03.0019.1798 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | 196,000 | 198,000 | |
2547 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | 88,700 | 90,100 | |
2548 | 01.0131.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | 551,000 | 559,000 | |
2549 | 01.0130.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 551,000 | 559,000 | |
2550 | 01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 551,000 | 559,000 | |
2551 | 01.0135.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 551,000 | 559,000 | |
2552 | 01.0139.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | 551,000 | 559,000 | |
2553 | 01.0138.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 551,000 | 559,000 | |
2554 | 01.0134.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 551,000 | 559,000 | |
2555 | 01.0137.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | 551,000 | 559,000 | |
2556 | 01.0136.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] | 551,000 | 559,000 | |
2557 | 01.0133.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | 551,000 | 559,000 | |
2558 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | 88,700 | 90,100 | |
2559 | 03.2116.0992 | Thông vòi nhĩ | 85,200 | 86,600 | |
2560 | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 551,000 | 559,000 | |
2561 | 03.0054.0297 | Thở máy với tần số cao (HFO) | 1,208,000 | 1,233,000 | |
2562 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12,500 | 12,600 | |
2563 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 48,000 | 48,400 | |
2564 | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 62,900 | 63,500 | |
2565 | 22.0002.1352 | Thời gian prothrombin bằng máy bán tự động | 62,900 | 63,500 | |
2566 | 22.0009.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 40,000 | 40,400 | |
2567 | 22.0008.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 40,000 | 40,400 | |
2568 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 40,000 | 40,400 | |
2569 | 22.0006.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá bằng máy bán tự động | 40,000 | 40,400 | |
2570 | 13.0031.0727 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | 574,000 | 587,000 | |
2571 | 03.2107.0934 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | 37,000 | 37,900 | |
2572 | 03.2107.0935 | Thủ thuật nong vòi nhĩ(nội soi) | 115,000 | 117,000 | |
2573 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 383,000 | 388,000 | |
2574 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | 80,900 | 82,100 | |
2575 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | 80,900 | 82,100 | |
2576 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 80,900 | 82,100 | |
2577 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | 80,900 | 82,100 | |
2580 | 08.0006.0271 | Thủy châm | 64,800 | 66,100 | |
2581 | 08.0336.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 64,800 | 66,100 | |
2582 | 03.0593.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái | 64,800 | 66,100 | |
2583 | 08.0388.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 64,800 | 66,100 | |
2584 | 08.0327.0271 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 64,800 | 66,100 | |
2585 | 03.0584.0271 | Thuỷ châm điều trị chứng tic | 64,800 | 66,100 | |
2586 | 03.0592.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 64,800 | 66,100 | |
2587 | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 64,800 | 66,100 | |
2588 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 64,800 | 66,100 | |
2589 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 64,800 | 66,100 | |
2590 | 03.0549.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 64,800 | 66,100 | |
2592 | 08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 64,800 | 66,100 | |
2593 | 03.0580.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 64,800 | 66,100 | |
2595 | 03.0581.0271 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | 64,800 | 66,100 | |
2596 | 03.0571.0271 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | 64,800 | 66,100 | |
2597 | 03.0570.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 64,800 | 66,100 | |
2598 | 03.0538.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 64,800 | 66,100 | |
2599 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 64,800 | 66,100 | |
2600 | 03.0569.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | 64,800 | 66,100 | |
2601 | 08.0353.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 64,800 | 66,100 | |
2602 | 08.0331.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 64,800 | 66,100 | |
2603 | 08.0325.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 64,800 | 66,100 | |
2604 | 03.0561.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 64,800 | 66,100 | |
2607 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 64,800 | 66,100 | |
2608 | 03.0583.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 64,800 | 66,100 | |
2609 | 08.0354.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 64,800 | 66,100 | |
2610 | 08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 64,800 | 66,100 | |
2611 | 03.0555.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 64,800 | 66,100 | |
2612 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 64,800 | 66,100 | |
2613 | 08.0342.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 64,800 | 66,100 | |
2614 | 08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 64,800 | 66,100 | |
2615 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 64,800 | 66,100 | |
2616 | 08.0335.0271 | Thuỷ châm điều trị mày đay | 64,800 | 66,100 | |
2617 | 03.0550.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 64,800 | 66,100 | |
2619 | 08.0326.0271 | Thuỷ châm điều trị nấc | 64,800 | 66,100 | |
2620 | 03.0591.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | 64,800 | 66,100 | |
2621 | 03.0585.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 64,800 | 66,100 | |
2623 | 03.0594.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 64,800 | 66,100 | |
2624 | 03.4183.0271 | Thủy châm điều trị sa trực tràng | 64,800 | 66,100 | |
2625 | 03.0551.0271 | Thuỷ châm điều trị stress | 64,800 | 66,100 | |
2626 | 03.0556.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 64,800 | 66,100 | |
2629 | 08.0337.0271 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 64,800 | 66,100 | |
2630 | 03.0554.0271 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 64,800 | 66,100 | |
2631 | 03.0553.0271 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 64,800 | 66,100 | |
2632 | 03.0552.0271 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 64,800 | 66,100 | |
2633 | 08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 64,800 | 66,100 | |
2634 | 03.0579.0271 | Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp | 64,800 | 66,100 | |
2635 | 03.0586.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 64,800 | 66,100 | |
2636 | 03.0582.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 64,800 | 66,100 | |
2638 | 08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 64,800 | 66,100 | |
2639 | 10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | 4,547,000 | 4,616,000 | |
2640 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 208,000 | 212,000 | |
2641 | 03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 208,000 | 212,000 | |
2642 | 03.1949.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 208,000 | 212,000 | |
2644 | 16.0223.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 208,000 | 212,000 | |
2645 | 03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 208,000 | 212,000 | |
2647 | 03.1938.1035 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 208,000 | 212,000 | |
2648 | 16.0222.1035 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 208,000 | 212,000 | |
2649 | 06.0018.1808 | Trắc nghiệm RAVEN | 24,300 | 24,900 | |
2650 | 06.0031.1809 | Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) | 19,300 | 19,900 | |
2651 | 06.0019.1814 | Trắc nghiệm WAIS | 34,300 | 34,900 | |
2652 | 06.0020.1814 | Trắc nghiệm WICS | 34,300 | 34,900 | |
2653 | 24.0096.1714 | Treponema pallidum nhuộm soi | 67,200 | 68,000 | |
2654 | 24.0095.1714 | Treponema pallidum soi tươi | 67,200 | 68,000 | |
2655 | 24.0098.1720 | Treponema pallidum test nhanh | 236,000 | 238,000 | |
2656 | 24.0318.1674 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 41,200 | 41,700 | |
2657 | 24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 41,200 | 41,700 | |
2658 | 13.0224.0631 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2,821,000 | 2,860,000 | |
2659 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 21,000 | 21,400 | |
2660 | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | 41,200 | 41,700 | |
2661 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | 41,200 | 41,700 | |
2662 | 24.0103.1720 | Ureaplasma urealyticum test nhanh | 236,000 | 238,000 | |
2663 | 23.0260.1603 | Urobilin, Urobilinogen: Định tính | 6,300 | 6,300 | |
2664 | 14.0124.0838 | Vá da tạo hình mi | 1,047,000 | 1,062,000 | |
2665 | 03.1586.0828 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu | 1,097,000 | 1,112,000 | |
2666 | 03.0130.0262 | Vận động trị liệu bàng quang | 300,000 | 302,000 | |
2667 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 29,700 | 30,100 | |
2669 | 24.0016.1712 | Vi hệ đường ruột | 29,400 | 29,700 | |
2670 | 24.0010.1692 | Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh | 1,310,000 | 1,314,000 | |
2671 | 24.0011.1713 | Vi khuẩn khẳng định | 460,000 | 464,000 | |
2672 | 24.0003.1715 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 236,000 | 238,000 | |
2673 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 67,200 | 68,000 | |
2674 | 24.0002.1720 | Vi khuẩn test nhanh | 236,000 | 238,000 | |
2675 | 24.0322.1724 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 236,000 | 238,000 | |
2676 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | 41,200 | 41,700 | |
2677 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 41,200 | 41,700 | |
2678 | 24.0320.1720 | Vi nấm test nhanh | 236,000 | 238,000 | |
2679 | 24.0045.1716 | Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 294,000 | 297,000 | |
2680 | 24.0043.1714 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 67,200 | 68,000 | |
2681 | 24.0042.1714 | Vibrio cholerae soi tươi | 67,200 | 68,000 | |
2682 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | 236,000 | 238,000 | |
2683 | 22.0295.1279 | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) | 171,000 | 173,000 | |
2684 | 22.0296.1279 | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) | 171,000 | 173,000 | |
2685 | 01.0302.1350 | Xác định nhanh 1NR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay | 40,000 | 40,400 | |
2686 | 14.0263.0751 | Xác định sơ đồ song thị | 62,300 | 63,800 | |
2687 | 23.0256.1599 | Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen | 6,300 | 6,300 | |
2688 | 22.0154.1735 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 155,000 | 159,000 | |
2689 | 24.0360.1727 | Xét nghiệm cặn dư phân | 53,000 | 53,600 | |
2690 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12,500 | 12,600 | |
2691 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 15,200 | 15,200 | |
2692 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15,200 | 15,200 | |
2693 | 22.0134.1296 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 26,200 | 26,400 | |
2694 | 23.0103.1531 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | 214,000 | 215,000 | |
2695 | 25.0090.1757 | Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh | 521,000 | 533,000 | |
2696 | 22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 34,300 | 34,600 | |
2697 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 42,900 | 43,100 | |
2698 | 22.0153.1610 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 91,100 | 91,600 | |
2699 | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 55,700 | 56,000 | |
2700 | 22.0150.1594 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 42,900 | 43,100 | |
2701 | 08.0484.0281 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | 27,200 | 28,500 | |
2702 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 64,200 | 65,500 | |
2703 | 03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 64,200 | 65,500 | |
2704 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 64,200 | 65,500 | |
2705 | 03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 64,200 | 65,500 | |
2706 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 64,200 | 65,500 | |
2707 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 64,200 | 65,500 | |
2709 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 64,200 | 65,500 | |
2711 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 64,200 | 65,500 | |
2712 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 64,200 | 65,500 | |
2713 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 64,200 | 65,500 | |
2714 | 03.0652.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 64,200 | 65,500 | |
2715 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 64,200 | 65,500 | |
2716 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 64,200 | 65,500 | |
2718 | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 64,200 | 65,500 | |
2720 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 64,200 | 65,500 | |
2721 | 03.0644.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 64,200 | 65,500 | |
2722 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 64,200 | 65,500 | |
2723 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 64,200 | 65,500 | |
2725 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 64,200 | 65,500 | |
2727 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 64,200 | 65,500 | |
2728 | 03.0643.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 64,200 | 65,500 | |
2729 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 64,200 | 65,500 | |
2731 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 64,200 | 65,500 | |
2732 | 03.0641.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 64,200 | 65,500 | |
2733 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 64,200 | 65,500 | |
2735 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 64,200 | 65,500 | |
2736 | 03.0634.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 64,200 | 65,500 | |
2737 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 64,200 | 65,500 | |
2739 | 03.0638.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 64,200 | 65,500 | |
2741 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 64,200 | 65,500 | |
2742 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 64,200 | 65,500 | |
2743 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 64,200 | 65,500 | |
2744 | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 64,200 | 65,500 | |
2746 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 64,200 | 65,500 | |
2747 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 64,200 | 65,500 | |
2748 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 64,200 | 65,500 | |
2750 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 64,200 | 65,500 | |
2751 | 03.0670.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 64,200 | 65,500 | |
2752 | 03.0633.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 64,200 | 65,500 | |
2753 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 64,200 | 65,500 | |
2754 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 64,200 | 65,500 | |
2755 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 64,200 | 65,500 | |
2756 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 64,200 | 65,500 | |
2758 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 64,200 | 65,500 | |
2760 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 64,200 | 65,500 | |
2762 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 64,200 | 65,500 | |
2764 | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 64,200 | 65,500 | |
2766 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 64,200 | 65,500 | |
2767 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 64,200 | 65,500 | |
2768 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 64,200 | 65,500 | |
2769 | 03.0664.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [Nhi] | 64,200 | 65,500 | |
2770 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 64,200 | 65,500 | |
2772 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 64,200 | 65,500 | |
2774 | 03.0659.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 64,200 | 65,500 | |
2775 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 64,200 | 65,500 | |
2777 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 64,200 | 65,500 | |
2778 | 03.0663.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 64,200 | 65,500 | |
2779 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 64,200 | 65,500 | |
2780 | 03.0656.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 64,200 | 65,500 | |
2781 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 64,200 | 65,500 | |
2782 | 03.0658.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 64,200 | 65,500 | |
2784 | 03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 64,200 | 65,500 | |
2786 | 03.0669.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 64,200 | 65,500 | |
2787 | 03.0626.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 64,200 | 65,500 | |
2788 | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 64,200 | 65,500 | |
2790 | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 64,200 | 65,500 | |
2792 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 64,200 | 65,500 | |
2793 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 64,200 | 65,500 | |
2795 | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 64,200 | 65,500 | |
2796 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 64,200 | 65,500 | |
2798 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 64,200 | 65,500 | |
2800 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 64,200 | 65,500 | |
2801 | 03.0647.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | 64,200 | 65,500 | |
2802 | 03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 64,200 | 65,500 | |
2803 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 64,200 | 65,500 | |
2805 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 64,200 | 65,500 | |
2806 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 64,200 | 65,500 | |
2807 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 64,200 | 65,500 | |
2808 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 64,200 | 65,500 | |
2809 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 64,200 | 65,500 | |
2810 | 03.0807.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | 40,600 | 41,800 | |
2811 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 49,000 | 50,700 | |
2812 | 03.0640.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 64,200 | 65,500 | |
2813 | 08.0427.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 64,200 | 65,500 | |
2814 | 03.0627.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 64,200 | 65,500 | |
2815 | 03.0650.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 64,200 | 65,500 | |
2816 | 03.0282.0284 | Xông hơi thuốc | 42,000 | 42,900 | |
2818 | 03.0283.0285 | Xông khói thuốc | 37,000 | 37,900 | |
2820 | 03.0280.0286 | Xông thuốc bằng máy | 42,000 | 42,900 | |
2822 | 01.0368.1889 | Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất | 192,000 | 197,000 | |
2823 | 28.0033.0773 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 912,000 | 926,000 | |
2824 | 03.1665.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 912,000 | 926,000 |