HOTLINE: 024 38 760 517 EMAIL: bvdkgl_soyt@hanoi.gov.vn

BẢNG GIÁ DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH VIỆN 2020

Người viết: Administrator 09/03/2021
BẢNG GIÁ DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH VIỆN

                                              BẢNG GIÁ DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH VIỆN

                (Ban hành theo Quyết định số: 468 /QĐ-BVGL ngày 16/8/2019 của Giám đốc Bệnh viện)

 

 STT  Mã bệnh viện  Tên dịch vụ   Giá Bảo hiểm
(TT TT13
8/2019) 
 Giá Nhân dân
(TT TT
 14/2020) 
I. Công khám      
1 05.1897 Khám Da liễu              34,500            34,500  
2 14.1897 Khám Mắt              34,500            34,500  
3 02.1897 Khám Nội              34,500            34,500  
4 10.1897 Khám Ngoại              34,500            34,500  
5 03.1897 Khám Nhi              34,500            34,500  
6 13.1897 Khám Phụ sản              34,500            34,500  
7 17.1897 Khám Phục hồi chức năng              34,500            34,500  
8 16.1897 Khám Răng hàm mặt              34,500            34,500  
9 15.1897 Khám Tai mũi họng              34,500            34,500  
10 08.1897 Khám YHCT              34,500            34,500  
II. Tiền giường      
1 K02.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu             325,000          325,000  
2 K48.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực             325,000          325,000  
3 K30.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Mắt             325,000          325,000  
4 K03.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp             325,000          325,000  
5 K19.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp             325,000          325,000  
6 K18.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi             325,000          325,000  
7 K27.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản             325,000          325,000  
8 K29.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt             325,000          325,000  
9 K28.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng             325,000          325,000  
10 K11.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm             325,000          325,000  
11 K48.1903 Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực             602,000          602,000  
12 K02.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu             187,100          187,100  
13 K48.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực             187,100          187,100  
14 K03.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp             187,100          187,100  
15 K18.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi             187,100          187,100  
16 K11.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm             187,100          187,100  
17 K02.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu             160,000          160,000  
18 K48.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực             160,000          160,000  
19 K30.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt             160,000          160,000  
20 K19.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp             160,000          160,000  
21 K27.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản             160,000          160,000  
22 K29.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt             160,000          160,000  
23 K28.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng             160,000          160,000  
24 K02.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu             130,600          130,600  
25 K31.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng             130,600          130,600  
26 K16.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền             130,600          130,600  
27 K19.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp             256,300          256,300  
28 K27.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản             256,300          256,300  
29 K30.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt             223,800          223,800  
30 K19.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp             223,800          223,800  
31 K27.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản             223,800          223,800  
32 K29.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt             223,800          223,800  
33 K28.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng             223,800          223,800  
34 K30.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt             199,200          199,200  
35 K19.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp             199,200          199,200  
36 K27.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản             199,200          199,200  
37 K29.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt             199,200          199,200  
38 K28.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng             199,200          199,200  
39 K30.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt             170,800          170,800  
40 K19.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp             170,800          170,800  
41 K27.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản             170,800          170,800  
42 K29.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt             170,800          170,800  
43 K28.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng             170,800          170,800  
III. Các dịch vụ kỹ thuật    
1 24.0018.1611 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang              65,600            65,600  
2 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen              68,000            68,000  
3 23.0257.1600 Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính                9,600             9,600  
4 03.2176.0892 Áp lạnh Amidan             193,000          193,000  
5 15.0217.0892 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)             193,000          193,000  
6 15.0216.0893 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)             130,000          130,000  
7 15.0216.0894 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) [Nitơ]             148,000          148,000  
8 06.0030.1810 Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI)              29,900            29,900  
9 03.2152.0867 Bẻ cuốn dưới             133,000          133,000  
10 15.0132.0867 Bẻ cuốn mũi             133,000          133,000  
11 23.0258.1601 Bilirubin định tính                6,300             6,300  
12 10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè             144,000          144,000  
13 08.0026.0222 Bó thuốc              50,500            50,500  
14 14.0214.0778 Bóc giả mạc              82,100            82,100  
15 03.2734.0589 Bóc nang tuyến Bartholin          1,274,000       1,274,000  
16 13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú             984,000          984,000  
17 10.0376.0432 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang          4,947,000       4,947,000  
18 10.0375.0432 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu          4,947,000       4,947,000  
19 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ             216,000          216,000  
20 13.0200.0074 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh             479,000          479,000  
21 11.0090.0216 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng             178,000          178,000  
22 14.0183.0796 Bơm hơi / khí tiền phòng             740,000          740,000  
23 03.1673.0740 Bơm hơi tiền phòng          1,112,000       1,112,000  
24 15.0052.0993 Bơm hơi vòi nhĩ             115,000          115,000  
25 10.0353.0158 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất             198,000          198,000  
26 14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo              36,700            36,700  
27 03.0081.0071 Bơm rửa màng phổi             216,000          216,000  
28 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo              94,400            94,400  
29 03.1685.0854 Bơm thông lệ đạo [Hai mắt]              94,400            94,400  
30 14.0197.0855 Bơm thông lệ đạo [Một mắt]              59,400            59,400  
31 15.0218.0899 Bơm thuốc thanh quản              20,500            20,500  
32 10.0639.0469 Các phẫu thuật đường mật khác          4,699,000       4,699,000  
33 10.0510.0459 Các phẫu thuật ruột thừa khác          2,561,000       2,561,000  
34 22.0151.1594 Cặn Addis              43,100            43,100  
35 07.0024.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng          4,166,000       4,166,000  
36 07.0025.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng          4,166,000       4,166,000  
37 07.0027.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ          4,166,000       4,166,000  
38 07.0008.0360 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân          3,345,000       3,345,000  
39 07.0013.0360 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc          3,345,000       3,345,000  
40 07.0016.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow          4,166,000       4,166,000  
41 07.0028.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ          4,166,000       4,166,000  
42 07.0010.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân          4,166,000       4,166,000  
43 07.0007.0362 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân          2,772,000       2,772,000  
44 07.0009.0360 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân          3,345,000       3,345,000  
45 07.0011.0357 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân          4,166,000       4,166,000  
46 07.0006.0357 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân          4,166,000       4,166,000  
47 03.3522.0424 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da          5,305,000       5,305,000  
48 03.1632.0731 Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoá: Áp hoặc tiêm 5FU          1,212,000       1,212,000  
49 03.1633.0731 Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoa: Áp Mytomycin C          1,212,000       1,212,000  
50 14.0180.0805 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)          1,104,000       1,104,000  
51 13.0177.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần          2,761,000       2,761,000  
52 10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài          1,242,000       1,242,000  
53 11.0019.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn          2,269,000       2,269,000  
54 11.0021.1104 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em          2,886,000       2,886,000  
55 11.0018.1105 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn          3,268,000       3,268,000  
56 11.0017.1103 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn          3,818,000       3,818,000  
57 11.0020.1105 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em          3,268,000       3,268,000  
58 11.0028.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em          2,298,000       2,298,000  
59 11.0025.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn          2,298,000       2,298,000  
60 11.0024.1109 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn          3,285,000       3,285,000  
61 11.0023.1107 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn          3,755,000       3,755,000  
62 03.3436.0481 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột          4,399,000       4,399,000  
63 03.2534.1047 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm          2,927,000       2,927,000  
64 03.1674.0774 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài             740,000          740,000  
65 14.0184.0774 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài             740,000          740,000  
66 10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn          2,321,000       2,321,000  
67 10.0386.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ          2,321,000       2,321,000  
68 14.0164.0732 Cắt bỏ túi lệ             840,000          840,000  
69 03.2538.1060 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm          3,144,000       3,144,000  
70 10.0497.0489 Cắt bỏ u mạc nối lớn          4,670,000       4,670,000  
71 12.0003.1045 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm          1,126,000       1,126,000  
72 12.0002.1044 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm             705,000          705,000  
73 12.0004.0834 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm          1,234,000       1,234,000  
74 12.0007.1045 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm          1,126,000       1,126,000  
75 12.0006.1044 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm             705,000          705,000  
76 12.0008.0834 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm          1,234,000       1,234,000  
77 12.0011.1190 Cắt các u lành tuyến giáp          1,784,000       1,784,000  
78 12.0010.1049 Cắt các u lành vùng cổ          2,627,000       2,627,000  
79 12.0012.1048 Cắt các u nang giáp móng          2,133,000       2,133,000  
80 12.0013.0834 Cắt các u nang mang          1,234,000       1,234,000  
81 13.0118.0595 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo          4,109,000       4,109,000  
82 13.0119.0596 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi          5,550,000       5,550,000  
83 13.0117.0595 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng          4,109,000       4,109,000  
84 14.0122.0826 Cắt cơ Muller          1,304,000       1,304,000  
85 14.0148.0805 Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa          1,104,000       1,104,000  
86 03.1634.0805 Cắt củng mạc sâu đơn thuần          1,104,000       1,104,000  
87 03.3680.0534 Cắt cụt cánh tay          3,741,000       3,741,000  
88 03.3775.0534 Cắt cụt cẳng chân          3,741,000       3,741,000  
89 03.3682.0534 Cắt cụt cẳng tay          3,741,000       3,741,000  
90 13.0141.0627 Cắt cụt cổ tử cung          2,747,000       2,747,000  
91 03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da              32,900            32,900  
92 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản              32,900            32,900  
93 14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc              32,900            32,900  
94 14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc              32,900            32,900  
95 13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung             117,000          117,000  
96 14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi              32,900            32,900  
97 10.0454.0465 Cắt dạ dày hình chêm          3,579,000       3,579,000  
98 10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột          2,498,000       2,498,000  
99 28.0218.1059 Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ          3,093,000       3,093,000  
100 10.0518.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay          4,470,000       4,470,000  
101 10.0520.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann          4,470,000       4,470,000  
102 10.0519.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài          4,470,000       4,470,000  
103 10.0455.0449 Cắt đoạn dạ dày          7,266,000       7,266,000  
104 10.0456.0449 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn          7,266,000       7,266,000  
105 10.0514.0454 Cắt đoạn đại tràng nối ngay          4,470,000       4,470,000  
106 10.0516.0454 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann          4,470,000       4,470,000  
107 10.0515.0454 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài          4,470,000       4,470,000  
108 03.3331.0458 Cắt đoạn ruột non          4,629,000       4,629,000  
109 03.2670.0458 Cắt đoạn ruột non do u          4,629,000       4,629,000  
110 10.0487.0458 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông          4,629,000       4,629,000  
111 10.0489.0458 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)          4,629,000       4,629,000  
112 10.0527.0454 Cắt đoạn trực tràng nối ngay          4,470,000       4,470,000  
113 10.0528.0454 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann          4,470,000       4,470,000  
114 03.3530.0429 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang          4,415,000       4,415,000  
115 07.0015.0357 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow          4,166,000       4,166,000  
116 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu          1,242,000       1,242,000  
117 03.3461.0484 Cắt lách bán phần do chấn thương          4,472,000       4,472,000  
118 03.3463.0484 Cắt lách toàn bộ do chấn thương          4,472,000       4,472,000  
119 03.3811.0571 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể          2,887,000       2,887,000  
120 03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản             178,000          178,000  
121 03.3793.0577 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời          4,616,000       4,616,000  
122 03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu          2,598,000       2,598,000  
123 03.3025.1149 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể             410,000          410,000  
124 03.3026.1150 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể             547,000          547,000  
125 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới             158,000          158,000  
126 10.0496.0489 Cắt mạc nối lớn          4,670,000       4,670,000  
127 10.0517.0454 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng          4,470,000       4,470,000  
128 14.0075.0807 Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp             934,000          934,000  
129 03.2664.0454 Cắt một nửa đại tràng phải, trái          4,470,000       4,470,000  
130 03.2454.1048 Cắt nang giáp móng          2,133,000       2,133,000  
131 12.0070.1039 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm             455,000          455,000  
132 03.2537.1047 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm          2,927,000       2,927,000  
133 12.0264.1189 Cắt nang thừng tinh hai bên          2,754,000       2,754,000  
134 12.0263.1190 Cắt nang thừng tinh một bên          1,784,000       1,784,000  
135 03.2522.1046 Cắt nang vùng sàn miệng          2,777,000       2,777,000  
136 03.2523.0944 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm          4,623,000       4,623,000  
137 03.3383.0584 Cắt nang/polyp rốn          1,242,000       1,242,000  
138 10.0368.0434 Cắt nối niệu đạo sau          4,151,000       4,151,000  
139 10.0367.0434 Cắt nối niệu đạo trước          4,151,000       4,151,000  
140 10.0324.0423 Cắt nối niệu quản          3,044,000       3,044,000  
141 12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung          1,935,000       1,935,000  
142 12.0162.0918 Cắt polyp mũi             663,000          663,000  
143 12.0161.0874 Cắt polyp ống tai [Gây mê]          1,990,000       1,990,000  
144 12.0161.0875 Cắt polyp ống tai [Gây tê]             602,000          602,000  
145 03.3380.0498 Cắt polype trực tràng          1,038,000       1,038,000  
146 15.0209.1041 Cắt phanh lưỡi             295,000          295,000  
147 15.0209.0996 Cắt phanh lưỡi ( Gây mê)             729,000          729,000  
148 10.9002.0504 Cắt phymosis             233,000          233,000  
149 10.0486.0465 Cắt ruột non hình chêm          3,579,000       3,579,000  
150 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần          2,561,000       2,561,000  
151 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe          2,561,000       2,561,000  
152 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng          2,561,000       2,561,000  
153 11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín          3,288,000       3,288,000  
154 10.0457.0449 Cắt toàn bộ dạ dày          7,266,000       7,266,000  
155 07.0017.0357 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow          4,166,000       4,166,000  
156 07.0014.0357 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc          4,166,000       4,166,000  
157 07.0026.0363 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng          5,485,000       5,485,000  
158 03.2725.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng          3,876,000       3,876,000  
159 03.3427.0472 Cắt túi mật          4,523,000       4,523,000  
160 03.3428.0474 Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr          4,499,000       4,499,000  
161 10.0513.0465 Cắt túi thừa đại tràng          3,579,000       3,579,000  
162 10.0476.0459 Cắt túi thừa tá tràng          2,664,000       2,664,000  
163 10.0303.0416 Cắt thận đơn thuần          4,232,000       4,232,000  
164 03.1676.0774 Cắt thị thần kinh             740,000          740,000  
165 03.3365.0494 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên          2,562,000       2,562,000  
166 03.2587.0871 Cắt u amidan qua đường miệng [Dùng Coblator (gây mê)]          2,355,000       2,355,000  
167 03.2587.0870 Cắt u amidan qua đường miệng [Gây mê]          1,085,000       1,085,000  
168 12.0243.0425 Cắt u bàng quang đường trên          5,434,000       5,434,000  
169 12.0321.1190 Cắt u bao gân          1,784,000       1,784,000  
170 14.0085.0834 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da          1,234,000       1,234,000  
171 14.0083.0836 Cắt u da mi không ghép             724,000          724,000  
172 14.0088.0736 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép          1,154,000       1,154,000  
173 03.2549.0737 Cắt u kết mạc không vá             755,000          755,000  
174 14.0089.0736 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc          1,154,000       1,154,000  
175 03.2548.0737 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá             755,000          755,000  
176 12.0265.0583 Cắt u lành dương vật          1,965,000       1,965,000  
177 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm          1,784,000       1,784,000  
178 12.0319.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm          1,784,000       1,784,000  
179 10.0567.0584 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)          1,242,000       1,242,000  
180 10.0498.0489 Cắt u mạc treo ruột          4,670,000       4,670,000  
181 12.0313.1190 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm          1,784,000       1,784,000  
182 28.0217.1059 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ          3,093,000       3,093,000  
183 12.0190.0583 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm          1,965,000       1,965,000  
184 12.0314.1189 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm          2,754,000       2,754,000  
185 12.0316.1059 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm          3,093,000       3,093,000  
186 14.0087.0859 Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da          2,110,000       2,110,000  
187 14.0086.0834 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da          1,234,000       1,234,000  
188 14.0084.0836 Cắt u mi cả bề dày không ghép             724,000          724,000  
189 03.2543.0836 Cắt u mi cả bề dày không vá             724,000          724,000  
190 12.0092.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [Gây mê]          1,334,000       1,334,000  
191 12.0092.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [Gây tê]             834,000          834,000  
192 03.2535.1049 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
(Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
         2,627,000       2,627,000  
193 12.0092.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
(Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê)
         1,334,000       1,334,000  
194 12.0092.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
(Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê)
            834,000          834,000  
195 12.0091.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [Gây mê]          1,334,000       1,334,000  
196 12.0091.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [Gây tê]             834,000          834,000  
197 12.0091.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
(Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê)
         1,334,000       1,334,000  
198 12.0091.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
(Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê)
            834,000          834,000  
199 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)          1,206,000       1,206,000  
200 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng          2,944,000       2,944,000  
201 12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ          2,944,000       2,944,000  
202 12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn          2,944,000       2,944,000  
203 03.2451.1049 Cắt u phần mềm vùng cổ          2,627,000       2,627,000  
204 27.0396.0433 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi          3,950,000       3,950,000  
205 12.0261.1191 Cắt u sùi đầu miệng sáo          1,206,000       1,206,000  
206 10.0473.0459 Cắt u tá tràng          2,561,000       2,561,000  
207 13.0061.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung          6,111,000       6,111,000  
208 13.0147.0597 Cắt u thành âm đạo          2,048,000       2,048,000  
209 12.0267.0653 Cắt u vú lành tính          2,862,000       2,862,000  
210 03.2508.1049 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản          2,627,000       2,627,000  
211 03.2536.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm          2,627,000       2,627,000  
212 12.0324.0558 Cắt u xương sụn lành tính          3,746,000       3,746,000  
213 12.0167.0558 Cắt u xương sườn 1 xương          3,746,000       3,746,000  
214 12.0325.0558 Cắt u xương, sụn          3,746,000       3,746,000  
215 13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn             682,000          682,000  
216 15.0208.0916 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA             116,000          116,000  
217 15.0142.0869 Cầm máu mũi bằng Merocel ( Hai bên)             275,000          275,000  
218 15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng Merocel ( Một bên)             205,000          205,000  
219 03.2155.0869 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)             275,000          275,000  
220 10.0369.0434 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu          4,151,000       4,151,000  
221 01.0362.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc             479,000          479,000  
222 03.0113.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp             479,000          479,000  
223 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản             479,000          479,000  
224 08.0007.0227 Cấy chỉ             143,000          143,000  
225 08.0232.0227 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng             143,000          143,000  
226 03.0409.0227 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh             143,000          143,000  
227 08.0240.0227 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não             143,000          143,000  
228 03.0412.0227 Cấy chỉ điều trị bại não             143,000          143,000  
229 03.0420.0227 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược             143,000          143,000  
230 03.0454.0227 Cấy chỉ điều trị bí đái             143,000          143,000  
231 08.0239.0227 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não             143,000          143,000  
232 03.0416.0227 Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp             143,000          143,000  
233 03.0414.0227 Cấy chỉ điều trị chứng ù tai             143,000          143,000  
234 03.0404.0227 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt             143,000          143,000  
235 03.0443.0227 Cấy chỉ điều trị dị ứng             143,000          143,000  
236 08.0269.0227 Cấy chỉ điều trị đái dầm             143,000          143,000  
237 03.0451.0227 Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ             143,000          143,000  
238 08.0272.0227 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh             143,000          143,000  
239 03.0441.0227 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày             143,000          143,000  
240 08.0267.0227 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp             143,000          143,000  
241 03.0423.0227 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu             143,000          143,000  
242 03.0446.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng             143,000          143,000  
243 03.0447.0227 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ             143,000          143,000  
244 03.0438.0227 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn             143,000          143,000  
245 03.0437.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn             143,000          143,000  
246 03.0411.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ             143,000          143,000  
247 03.0422.0227 Cấy chỉ điều trị động kinh             143,000          143,000  
248 03.0415.0227 Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác             143,000          143,000  
249 08.0236.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực             143,000          143,000  
250 03.0429.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị             143,000          143,000  
251 03.0431.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực             143,000          143,000  
252 03.0435.0227 Cấy chỉ điều trị hen phế quản             143,000          143,000  
253 03.0421.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp             143,000          143,000  
254 08.0245.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình             143,000          143,000  
255 08.0274.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh             143,000          143,000  
256 08.0241.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông             143,000          143,000  
257 03.0449.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy             143,000          143,000  
258 08.0248.0227 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp             143,000          143,000  
259 03.0417.0227 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng             143,000          143,000  
260 08.0258.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới             143,000          143,000  
261 08.0257.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên             143,000          143,000  
262 08.0249.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên             143,000          143,000  
263 03.0408.0227 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ             143,000          143,000  
264 08.0238.0227 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em             143,000          143,000  
265 03.0407.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người             143,000          143,000  
266 08.0228.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não             143,000          143,000  
267 03.0458.0227 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống             143,000          143,000  
268 08.0233.0227 Cấy chỉ điều trị mày đay             143,000          143,000  
269 03.0424.0227 Cấy chỉ điều trị mất ngủ             143,000          143,000  
270 08.0244.0227 Cấy chỉ điều trị nấc             143,000          143,000  
271 03.0442.0227 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc             143,000          143,000  
272 08.0271.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt             143,000          143,000  
273 03.0430.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình             143,000          143,000  
274 08.0263.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa             143,000          143,000  
275 08.0277.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ             143,000          143,000  
276 08.0254.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não             143,000          143,000  
277 03.0455.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật             143,000          143,000  
278 08.0231.0227 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày             143,000          143,000  
279 08.0273.0227 Cấy chỉ điều trị sa tử cung             143,000          143,000  
280 03.4181.0227 Cấy chỉ điều trị sa trực tràng             143,000          143,000  
281 03.0452.0227 Cấy chỉ điều trị táo bón             143,000          143,000  
282 08.0264.0227 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài             143,000          143,000  
283 08.0229.0227 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược             143,000          143,000  
284 03.0410.0227 Cấy chỉ điều trị teo cơ             143,000          143,000  
285 03.0427.0227 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V             143,000          143,000  
286 03.0426.0227 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh             143,000          143,000  
287 03.0432.0227 Cấy chỉ điều trị thất ngôn             143,000          143,000  
288 08.0252.0227 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn             143,000          143,000  
289 03.0425.0227 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính             143,000          143,000  
290 08.0250.0227 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính             143,000          143,000  
291 03.0445.0227 Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp             143,000          143,000  
292 03.0439.0227 Cấy chỉ điều trị trĩ             143,000          143,000  
293 03.0450.0227 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta             143,000          143,000  
294 03.0444.0227 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp             143,000          143,000  
295 03.0434.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng             143,000          143,000  
296 08.0262.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang             143,000          143,000  
297 03.0448.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai             143,000          143,000  
298 03.0433.0227 Cấy chỉ điều trị viêm xoang             143,000          143,000  
299 08.0265.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp             143,000          143,000  
300 03.1809.1042 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng             535,000          535,000  
301 22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)              14,900            14,900  
302 03.2059.1068 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy          2,644,000       2,644,000  
303 03.2018.1068 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít          2,644,000       2,644,000  
304 03.3664.0548 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay          3,985,000       3,985,000  
305 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn              49,900            49,900  
306 03.3662.0556 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay          3,750,000       3,750,000  
307 03.3665.0556 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay          3,750,000       3,750,000  
308 03.3646.0556 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai          3,750,000       3,750,000  
309 03.3773.0556 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân          3,750,000       3,750,000  
310 03.3744.0556 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi          3,750,000       3,750,000  
311 03.2072.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm             363,000          363,000  
312 24.0338.1634 Cryptococcus test nhanh             113,000          113,000  
313 24.0270.1720 Cryptosporidium test nhanh             238,000          238,000  
314 10.0874.0571 Cụt chấn thương cổ và bàn chân          2,887,000       2,887,000  
315 08.0009.0228 Cứu              35,500            35,500  
316 08.0468.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn              35,500            35,500  
317 08.0476.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn              35,500            35,500  
318 08.0464.0228 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não              35,500            35,500  
319 08.0465.0228 Cứu điều trị di tinh thể hàn              35,500            35,500  
320 03.0693.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn              35,500            35,500  
321 03.0673.0228 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn              35,500            35,500  
322 08.0470.0228 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn              35,500            35,500  
323 08.0452.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn              35,500            35,500  
324 08.0473.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn              35,500            35,500  
325 03.0672.0228 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn              35,500            35,500  
326 08.0461.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn              35,500            35,500  
327 08.0474.0228 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn              35,500            35,500  
328 08.0462.0228 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn              35,500            35,500  
329 08.0451.0228 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn              35,500            35,500  
330 03.0686.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn              35,500            35,500  
331 08.0458.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn              35,500            35,500  
332 08.0457.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn              35,500            35,500  
333 08.0460.0228 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn              35,500            35,500  
334 03.0681.0228 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn              35,500            35,500  
335 08.0466.0228 Cứu điều trị liệt dương thể hàn              35,500            35,500  
336 08.0459.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn              35,500            35,500  
337 03.0674.0228 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn              35,500            35,500  
338 03.0677.0228 Cứu điều trị liệt thể hàn              35,500            35,500  
339 08.0453.0228 Cứu điều trị nấc thể hàn              35,500            35,500  
340 03.0690.0228 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn              35,500            35,500  
341 08.0454.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn              35,500            35,500  
342 03.0689.0228 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn              35,500            35,500  
343 03.0691.0228 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn              35,500            35,500  
344 08.0471.0228 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn              35,500            35,500  
345 03.0692.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn              35,500            35,500  
346 08.0477.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn              35,500            35,500  
347 08.0467.0228 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn              35,500            35,500  
348 08.0475.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn              35,500            35,500  
349 08.0469.0228 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn              35,500            35,500  
350 03.0684.0228 Cứu điều trị ù tai thể hàn              35,500            35,500  
351 03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản              57,600            57,600  
352 01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)              57,600            57,600  
353 11.0078.1115 Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler             293,000          293,000  
354 10.0609.0471 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu          5,273,000       5,273,000  
355 15.0304.0505 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ             186,000          186,000  
356 03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn             186,000          186,000  
357 15.0207.0878 Chích áp xe quanh Amidan ( Gây tê)             263,000          263,000  
358 15.0207.0995 Chích áp xe quanh Amidan (Gây mê)             729,000          729,000  
359 03.2181.0995 Chích áp xe quanh Amidan [Gây mê]             729,000          729,000  
360 03.2181.0878 Chích áp xe quanh Amidan [Gây tê]             263,000          263,000  
361 15.0206.0996 Chích áp xe sàn miệng [Gây mê]             729,000          729,000  
362 15.0206.0879 Chích áp xe sàn miệng [Gây tê]             263,000          263,000  
363 13.0054.0600 Chích áp xe tầng sinh môn             807,000          807,000  
364 13.0151.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin             831,000          831,000  
365 03.2175.0996 Chích áp xe thành sau họng [Gây mê]             729,000          729,000  
366 15.0223.0879 Chích áp xe thành sau họng [Gây tê]             263,000          263,000  
367 13.0163.0602 Chích áp xe vú             219,000          219,000  
368 03.1693.0738 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc              78,400            78,400  
369 14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc              78,400            78,400  
370 03.3910.0505 Chích hạch viêm mủ             186,000          186,000  
371 08.0010.0224 Chích lể              72,300            72,300  
372 03.1591.0739 Chích mủ mắt             452,000          452,000  
373 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài             186,000          186,000  
374 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ             186,000          186,000  
375 15.0050.0994 Chích rạch màng nhĩ              61,200            61,200  
376 13.0153.0603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh             790,000          790,000  
377 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh              71,600            71,600  
378 03.2354.0077 Chọc dịch màng bụng             137,000          137,000  
379 10.0057.0083 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)             107,000          107,000  
380 03.0148.0083 Chọc dịch tuỷ sống             107,000          107,000  
381 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi             137,000          137,000  
382 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm             137,000          137,000  
383 01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu             247,000          247,000  
384 01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu             137,000          137,000  
385 03.3405.0606 Chọc dò túi cùng Douglas             280,000          280,000  
386 13.0188.0083 Chọc dò tủy sống sơ sinh             107,000          107,000  
387 03.2356.0505 Chọc hút áp xe thành bụng             186,000          186,000  
388 01.0356.0078 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp             176,000          176,000  
389 01.0093.0079 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter             143,000          143,000  
390 14.0157.0863 Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm             523,000          523,000  
391 01.0091.0071 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp(Bơm rửa khoang màng phổi)             216,000          216,000  
392 03.0098.0079 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp(Chọc hút khí màng phổi)             143,000          143,000  
393 13.0137.0077 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng             137,000          137,000  
394 01.0040.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm             247,000          247,000  
395 03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai              52,600            52,600  
396 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai              52,600            52,600  
397 13.0191.0079 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh             143,000          143,000  
398 25.0007.1758 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp             258,000          258,000  
399 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi             143,000          143,000  
400 02.0433.0088 Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính             732,000          732,000  
401 02.0432.0078 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm             176,000          176,000  
402 03.0125.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu             110,000          110,000  
403 02.0340.0086 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ             110,000          110,000  
404 02.0345.0087 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm             152,000          152,000  
405 02.0344.0087 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm             152,000          152,000  
406 02.0347.0087 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm             152,000          152,000  
407 02.0342.0086 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ             110,000          110,000  
408 02.0343.0087 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm             152,000          152,000  
409 07.0244.0089 Chọc hút tế bào tuyến giáp             110,000          110,000  
410 03.0079.0077 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi             137,000          137,000  
411 13.0084.0607 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm          2,192,000       2,192,000  
412 13.0046.0608 Chọc ối điều trị đa ối             722,000          722,000  
413 15.0138.0920 Chọc rửa xoang hàm             278,000          278,000  
414 02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm             176,000          176,000  
415 01.0357.0078 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu             176,000          176,000  
416 02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị             137,000          137,000  
417 02.0243.0078 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [Dưới hướng dẫn siêu âm]             176,000          176,000  
418 03.0084.0077 Chọc thăm dò màng phổi             137,000          137,000  
419 22.0157.1218 Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi              20,400            20,400  
420 18.0220.0040 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)             522,000          522,000  
421 18.0220.0041 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)  [Có thuốc cản quang]             632,000          632,000  
422 18.0256.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)             632,000          632,000  
423 18.0255.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)             522,000          522,000  
424 18.0258.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)             632,000          632,000  
425 18.0257.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)             522,000          522,000  
426 18.0260.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)             632,000          632,000  
427 18.0259.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)             522,000          522,000  
428 18.0229.0041 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)             632,000          632,000  
429 18.0197.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)             632,000          632,000  
430 18.0230.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)             632,000          632,000  
431 18.0196.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)             632,000          632,000  
432 18.0225.0041 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)             632,000          632,000  
433 18.0224.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)             632,000          632,000  
434 18.0222.0040 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)             522,000          522,000  
435 18.0222.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)  [Có thuốc cản quang]             632,000          632,000  
436 18.0263.0041 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)             632,000          632,000  
437 18.0262.0041 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)             632,000          632,000  
438 18.0261.0040 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)             522,000          522,000  
439 18.0192.0041 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)             632,000          632,000  
440 18.0191.0040 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)             522,000          522,000  
441 18.0267.0041 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)             632,000          632,000  
442 18.0266.0041 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)             632,000          632,000  
443 18.0193.0040 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)             522,000          522,000  
444 18.0228.0041 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy)             632,000          632,000  
445 18.0227.0040 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)             522,000          522,000  
446 18.0226.0041 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)             632,000          632,000  
447 18.0223.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)             632,000          632,000  
448 18.0219.0040 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)             522,000          522,000  
449 18.0219.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)  [Có thuốc cản quang]             632,000          632,000  
450 18.0221.0040 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)             522,000          522,000  
451 18.0221.0041 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)  [Có thuốc cản quang]             632,000          632,000  
452 18.0265.0041 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)             632,000          632,000  
453 18.0264.0040 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)             522,000          522,000  
454 18.0161.0040 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)             522,000          522,000  
455 18.0156.0041 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)             632,000          632,000  
456 18.0155.0040 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)             522,000          522,000  
457 18.0160.0040 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)             522,000          522,000  
458 18.0160.0041 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)  [Có thuốc cản quang]             632,000          632,000  
459 18.0150.0041 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)             632,000          632,000  
460 18.0149.0040 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)             522,000          522,000  
461 18.0159.0041 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)             632,000          632,000  
462 18.0158.0040 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)             522,000          522,000  
463 18.0144.0022 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu             206,000          206,000  
464 18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau              50,200            50,200  
465 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau [KTS]              65,400            65,400  
466 18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị nghiêng              56,200            56,200  
467 18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng              56,200            56,200  
468 18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng              56,200            56,200  
469 18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2              50,200            50,200  
470 18.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [KTS]              65,400            65,400  
471 18.0087.0010 Chụp Xquang cột sống cổ chếch [Phải]              50,200            50,200  
472 18.0087.0013 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên              69,200            69,200  
473 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [KTS]              97,200            97,200  
474 18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế             122,000          122,000  
475 18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng              69,200            69,200  
476 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [KTS]              97,200            97,200  
477 18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng              69,200            69,200  
478 18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [KTS]              97,200            97,200  
479 18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng              69,200            69,200  
480 18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng [KTS]              97,200            97,200  
481 18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch              69,200            69,200  
482 18.0092.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên              56,200            56,200  
483 18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [KTS]              69,200            69,200  
484 18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [KTS]              97,200            97,200  
485 18.0095.0012 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze              56,200            56,200  
486 18.0094.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn              69,200            69,200  
487 18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [KTS]              97,200            97,200  
488 18.0093.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng              69,200            69,200  
489 18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [KTS]              97,200            97,200  
490 18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng              69,200            69,200  
491 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [KTS]              97,200            97,200  
492 18.0077.0010 Chụp Xquang Chausse III              50,200            50,200  
493 18.0132.0018 Chụp Xquang đại tràng             156,000          156,000  
494 18.0132.0036 Chụp Xquang đại tràng [KTS]             264,000          264,000  
495 18.0123.0012 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [1 tư thế]              56,200            56,200  
496 18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [KTS]              65,400            65,400  
497 18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch một bên              50,200            50,200  
498 18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz              50,200            50,200  
499 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz [KTS]              65,400            65,400  
500 18.0076.0028 Chụp Xquang hố yên nghiêng [KTS]              65,400            65,400  
501 18.0076.0010 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng              50,200            50,200  
502 18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng              56,200            56,200  
503 18.0071.0029 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [KTS]              97,200            97,200  
504 18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên             122,000          122,000  
505 18.0112.0011 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng [Phải]              56,200            56,200  
506 18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch              69,200            69,200  
507 18.0110.0012 Chụp Xquang khớp háng nghiêng              56,200            56,200  
508 18.0110.0010 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [Phải]              50,200            50,200  
509 18.0109.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên              56,200            56,200  
510 18.0105.0012 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)              56,200            56,200  
511 18.0105.0010 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Phải]              50,200            50,200  
512 18.0104.0011 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng [Phải]              56,200            56,200  
513 18.0104.0013 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch              69,200            69,200  
514 18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm              50,200            50,200  
515 18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch              69,200            69,200  
516 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [KTS]              65,400            65,400  
517 18.0101.0010 Chụp Xquang khớp vai chếch [Phải]              50,200            50,200  
518 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch              56,200            56,200  
519 18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng              56,200            56,200  
520 18.0100.0010 Chụp Xquang khớp vai thẳng [Phải]              50,200            50,200  
521 18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng              56,200            56,200  
522 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng [KTS]              65,400            65,400  
523 18.0068.0011 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng              56,200            56,200  
524 18.0068.0013 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng              69,200            69,200  
525 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [KTS - 1 phim]              65,400            65,400  
526 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [KTS - 2 phim]              97,200            97,200  
527 18.0069.0010 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao              50,200            50,200  
528 18.0085.0010 Chụp Xquang mỏm trâm              50,200            50,200  
529 18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm [KTS]              65,400            65,400  
530 18.0143.0033 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng             564,000          564,000  
531 18.0140.0032 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [KTS - có thuốc cản quang]             609,000          609,000  
532 18.0140.0020 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [Thường - có thuốc cản quang]             539,000          539,000  
533 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên              56,200            56,200  
534 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Phải]              56,200            56,200  
535 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Trái]              56,200            56,200  
536 18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng              56,200            56,200  
537 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng [KTS]              65,400            65,400  
538 18.0084.0028 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)              65,400            65,400  
539 18.0129.0014 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)              64,200            64,200  
540 18.0129.0028 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [KTS - 1 phim]              65,400            65,400  
541 18.0129.0029 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [KTS - 2 phim]              97,200            97,200  
542 18.0082.0010 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)              50,200            50,200  
543 18.0082.0028 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) [KTS]              65,400            65,400  
544 18.0081.2002 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)              18,900            18,900  
545 18.0131.0017 Chụp Xquang ruột non             116,000          116,000  
546 18.0131.0035 Chụp Xquang ruột non [KTS]             224,000          224,000  
547 18.0078.0010 Chụp Xquang Schuller              50,200            50,200  
548 18.0070.0010 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến              50,200            50,200  
549 18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng              69,200            69,200  
550 18.0067.0010 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [1 tư thế]              50,200            50,200  
551 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [KTS]              97,200            97,200  
552 18.0079.0010 Chụp Xquang Stenvers              50,200            50,200  
553 18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường [KTS]              65,400            65,400  
554 18.0118.0013 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng              69,200            69,200  
555 18.0124.0016 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng             101,000          101,000  
556 18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [KTS]             224,000          224,000  
557 18.0130.0017 Chụp Xquang thực quản dạ dày             116,000          116,000  
558 18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày [KTS]             224,000          224,000  
559 18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng              69,200            69,200  
560 18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [2 tư thế - Phải]              69,200            69,200  
561 18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [2 tư thế - Trái]              69,200            69,200  
562 18.0108.0013 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch              69,200            69,200  
563 18.0116.0011 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng [Phải]              56,200            56,200  
564 18.0116.0013 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch              69,200            69,200  
565 18.0113.0013 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè              69,200            69,200  
566 18.0113.0011 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Phải]              56,200            56,200  
567 18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng              69,200            69,200  
568 18.0103.0011 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Phải]              56,200            56,200  
569 18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng              69,200            69,200  
570 18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [2 tư thế - Phải]              69,200            69,200  
571 18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [2 tư thế - Trái]              69,200            69,200  
572 18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng              69,200            69,200  
573 18.0106.0011 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Phải]              56,200            56,200  
574 18.0115.0011 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng [Phải]              56,200            56,200  
575 18.0115.0013 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch              69,200            69,200  
576 18.0107.0011 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng [Phải]              56,200            56,200  
577 18.0107.0013 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch              69,200            69,200  
578 18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng [KTS]              65,400            65,400  
579 18.0075.0010 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến              50,200            50,200  
580 18.0099.0010 Chụp Xquang xương đòn thẳng              50,200            50,200  
581 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng [KTS]              65,400            65,400  
582 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch              56,200            56,200  
583 18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng              69,200            69,200  
584 18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng              56,200            56,200  
585 18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [2 tư thế - Phải]              56,200            56,200  
586 18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [2 tư thế - Trái]              56,200            56,200  
587 18.0121.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng              69,200            69,200  
588 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [KTS]              65,400            65,400  
589 10.0893.0573 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền          3,325,000       3,325,000  
590 03.0288.0228 Chườm ngải              35,500            35,500  
591 03.3608.0505 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn             186,000          186,000  
592 03.3815.0493 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu          2,832,000       2,832,000  
593 03.3282.0493 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành          2,832,000       2,832,000  
594 10.0616.0493 Dẫn lưu áp xe gan          2,832,000       2,832,000  
595 03.3399.0600 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản             807,000          807,000  
596 10.0357.0436 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius          1,751,000       1,751,000  
597 10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa          2,832,000       2,832,000  
598 10.0344.0585 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca             979,000          979,000  
599 10.0359.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần          1,242,000       1,242,000  
600 10.0378.0436 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo          1,751,000       1,751,000  
601 10.0317.0436 Dẫn lưu bể thận tối thiểu          1,751,000       1,751,000  
602 13.0159.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas             835,000          835,000  
603 03.2355.0077 Dẫn lưu dịch màng bụng             137,000          137,000  
604 10.0313.0104 Dẫn lưu đài bể thận qua da
(Đặt sonde JJ niệu quản)
            917,000          917,000  
605 03.3482.0464 Dẫn lưu đài bể thận qua da
(Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài)
         2,664,000       2,664,000  
606 03.3438.0464 Dẫn lưu đường mật ra da          2,664,000       2,664,000  
607 10.0511.0491 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng          2,514,000       2,514,000  
608 01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ             185,000          185,000  
609 13.0195.0094 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh             596,000          596,000  
610 02.0013.0096 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính          1,199,000       1,199,000  
611 02.0012.0095 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm             678,000          678,000  
612 03.3444.0464 Dẫn lưu nang ống mật chủ          2,664,000       2,664,000  
613 03.3498.0464 Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên          2,664,000       2,664,000  
614 10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang          1,751,000       1,751,000  
615 03.0164.0077 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu             137,000          137,000  
616 03.3443.0464 Dẫn lưu túi mật          2,664,000       2,664,000  
617 10.0371.0436 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu          1,751,000       1,751,000  
618 03.3489.0464 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
(Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài)
         2,664,000       2,664,000  
619 10.0319.0436 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
(Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ)
         1,751,000       1,751,000  
620 24.0306.1674 Demodex nhuộm soi              41,700            41,700  
621 24.0305.1674 Demodex soi tươi              41,700            41,700  
622 24.0185.1720 Dengue virus IgA test nhanh             238,000          238,000  
623 24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh             130,000          130,000  
624 24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag test nhanh             130,000          130,000  
625 24.0184.1637 Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh             130,000          130,000  
626 18.0048.0004 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ             222,000          222,000  
627 05.0071.0323 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da             195,000          195,000  
628 01.0089.0206 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng             247,000          247,000  
629 01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu              32,900            32,900  
630 03.0033.0097 Đặt catheter động mạch             546,000          546,000  
631 02.0015.0071 Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm             216,000          216,000  
632 09.0028.0099 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài             653,000          653,000  
633 01.0006.0215 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên              21,400            21,400  
634 03.0035.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [Nhi - 1 nòng]             653,000          653,000  
635 03.0035.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [Nhi - nhiều nòng]          1,126,000       1,126,000  
636 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng             653,000          653,000  
637 01.0319.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm          1,126,000       1,126,000  
638 11.0088.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng             653,000          653,000  
639 01.0318.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm          1,126,000       1,126,000  
640 01.0317.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm             653,000          653,000  
641 01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng          1,126,000       1,126,000  
642 01.0042.0099 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da             653,000          653,000  
643 11.0089.0215 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng              21,400            21,400  
644 03.3732.0556 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)          3,750,000       3,750,000  
645 01.0012.0298 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương)             762,000          762,000  
646 01.0069.0298 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu             762,000          762,000  
647 03.3738.0556 Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày          3,750,000       3,750,000  
648 03.3760.0556 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày          3,750,000       3,750,000  
649 03.3759.0556 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày          3,750,000       3,750,000  
650 15.0219.1888 Đặt nội khí quản             568,000          568,000  
651 01.0067.1888 Đặt nội khí quản 2 nòng             568,000          568,000  
652 01.0068.0298 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube             762,000          762,000  
653 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản             568,000          568,000  
654 01.0231.0298 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu             762,000          762,000  
655 03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày              90,100            90,100  
656 13.0192.0103 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh              90,100            90,100  
657 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang              90,100            90,100  
658 01.0162.0121 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ             373,000          373,000  
659 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn              82,100            82,100  
660 10.0335.0104 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản             917,000          917,000  
661 15.0048.0971 Đặt ống thông khí màng nhĩ          3,040,000       3,040,000  
662 13.0185.0099 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh             653,000          653,000  
663 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn              82,100            82,100  
664 13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh              82,100            82,100  
665 03.0286.0229 Đặt thuốc YHCT              45,400            45,400  
666 10.0484.0465 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng          3,579,000       3,579,000  
667 03.0501.0230 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện              67,300            67,300  
668 03.0468.0230 Điện châm điều trị bại não              67,300            67,300  
669 03.0487.0230 Điện châm điều trị bệnh hố mắt              67,300            67,300  
670 03.0506.0230 Điện châm điều trị bí đái              67,300            67,300  
671 08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng              67,300            67,300  
672 03.0511.0230 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần              67,300            67,300  
673 08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo              67,300            67,300  
674 08.0290.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận              67,300            67,300  
675 08.0302.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo              67,300            67,300  
676 08.0288.0230 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não              67,300            67,300  
677 03.0472.0230 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp              67,300            67,300  
678 08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt              67,300            67,300  
679 03.0470.0230 Điện châm điều trị chứng ù tai              67,300            67,300  
680 03.0461.0230 Điện châm điều trị di chứng bại liệt              67,300            67,300  
681 03.0505.0230 Điện châm điều trị đái dầm              67,300            67,300  
682 03.0522.0230 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn              67,300            67,300  
683 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp              67,300            67,300  
684 03.0478.0230 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu              67,300            67,300  
685 08.0303.0230 Điện châm điều trị đau hố mắt              67,300            67,300  
686 03.0527.0230 Điện châm điều trị đau lưng              67,300            67,300  
687 03.0528.0230 Điện châm điều trị đau mỏi cơ              67,300            67,300  
688 03.0523.0230 Điện châm điều trị đau ngực sườn              67,300            67,300  
689 08.0312.0230 Điện châm điều trị đau răng              67,300            67,300  
690 03.0467.0230 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ              67,300            67,300  
691 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona              67,300            67,300  
692 03.0471.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác              67,300            67,300  
693 03.0491.0230 Điện châm điều trị giảm thị lực              67,300            67,300  
694 03.0493.0230 Điện châm điều trị giảm thính lực              67,300            67,300  
695 03.0519.0230 Điện châm điều trị hen phế quản              67,300            67,300  
696 03.0476.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp              67,300            67,300  
697 08.0281.0230 Điện châm điều trị hội chứng stress              67,300            67,300  
698 03.0492.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình              67,300            67,300  
699 08.0295.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh              67,300            67,300  
700 03.0530.0230 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy              67,300            67,300  
701 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp              67,300            67,300  
702 03.0473.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng              67,300            67,300  
703 03.0490.0230 Điện châm điều trị lác              67,300            67,300  
704 08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng              67,300            67,300  
705 03.0463.0230 Điện châm điều trị liệt chi dưới              67,300            67,300  
706 03.0462.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên              67,300            67,300  
707 03.0484.0230 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên              67,300            67,300  
708 03.0465.0230 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ              67,300            67,300  
709 08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh              67,300            67,300  
710 08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh              67,300            67,300  
711 03.0464.0230 Điện châm điều trị liệt nửa người              67,300            67,300  
712 08.0287.0230 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em              67,300            67,300  
713 08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống              67,300            67,300  
714 03.0479.0230 Điện châm điều trị mất ngủ              67,300            67,300  
715 03.0497.0230 Điện châm điều trị nôn nấc              67,300            67,300  
716 08.0285.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt              67,300            67,300  
717 08.0289.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não              67,300            67,300  
718 03.0504.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác              67,300            67,300  
719 03.0495.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi              67,300            67,300  
720 08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông              67,300            67,300  
721 03.0503.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá              67,300            67,300  
722 08.0311.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa              67,300            67,300  
723 08.0292.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện              67,300            67,300  
724 08.0297.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não              67,300            67,300  
725 03.0507.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật              67,300            67,300  
726 08.0294.0230 Điện châm điều trị sa tử cung              67,300            67,300  
727 03.4182.0230 Điện châm điều trị sa trực tràng              67,300            67,300  
728 03.0480.0230 Điện châm điều trị stress              67,300            67,300  
729 03.0486.0230 Điện châm điều trị sụp mi              67,300            67,300  
730 03.0502.0230 Điện châm điều trị táo bón              67,300            67,300  
731 03.0466.0230 Điện châm điều trị teo cơ              67,300            67,300  
732 03.0483.0230 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V              67,300            67,300  
733 03.0482.0230 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh              67,300            67,300  
734 03.0494.0230 Điện châm điều trị thất ngôn              67,300            67,300  
735 03.0481.0230 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính              67,300            67,300  
736 08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính              67,300            67,300  
737 03.0526.0230 Điện châm điều trị thoái hoá khớp              67,300            67,300  
738 08.0284.0230 Điện châm điều trị trĩ              67,300            67,300  
739 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai              67,300            67,300  
740 08.0283.0230 Điện châm điều trị viêm amidan              67,300            67,300  
741 08.0291.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang              67,300            67,300  
742 03.0499.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp              67,300            67,300  
743 03.0496.0230 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta              67,300            67,300  
744 03.0524.0230 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh              67,300            67,300  
745 03.0488.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc              67,300            67,300  
746 08.0310.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang              67,300            67,300  
747 03.0500.0230 Điện châm điều trị viêm phần phụ              67,300            67,300  
748 03.0529.0230 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai              67,300            67,300  
749 03.0489.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp              67,300            67,300  
750 08.0005.2046 Điện châm(có kim dài)              74,300            74,300  
751 08.0005.0230 Điện châm(kim ngắn)              67,300            67,300  
752 03.1687.0745 Điện di điều trị              20,400            20,400  
753 23.0172.1580 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)              29,000            29,000  
754 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]              29,000            29,000  
755 08.0158.2046 Điện mãng châm điều trị di tinh              74,300            74,300  
756 08.0159.2046 Điện mãng châm điều trị liệt dương              74,300            74,300  
757 08.0128.2046 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt              74,300            74,300  
758 08.0120.2046 Điện mãng châm điều trị trĩ              74,300            74,300  
759 08.0144.2046 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc              74,300            74,300  
760 08.0121.2046 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt              74,300            74,300  
761 03.0138.1777 Điện não đồ thường quy              64,300            64,300  
762 08.0186.0230 Điện nhĩ châm điều di tinh              67,300            67,300  
763 08.0189.0230 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng              67,300            67,300  
764 08.0174.0230 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo              67,300            67,300  
765 08.0182.0230 Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não              67,300            67,300  
766 08.0227.0230 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt              67,300            67,300  
767 08.0211.0230 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm              67,300            67,300  
768 08.0194.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V              67,300            67,300  
769 08.0217.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp              67,300            67,300  
770 08.0169.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu              67,300            67,300  
771 08.0203.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt              67,300            67,300  
772 08.0218.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng              67,300            67,300  
773 08.0213.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau răng              67,300            67,300  
774 08.0225.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona              67,300            67,300  
775 08.0220.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác              67,300            67,300  
776 08.0180.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực              67,300            67,300  
777 08.0164.0230 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản              67,300            67,300  
778 08.0178.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng              67,300            67,300  
779 08.0171.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress              67,300            67,300  
780 08.0162.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình              67,300            67,300  
781 08.0192.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh              67,300            67,300  
782 08.0163.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy              67,300            67,300  
783 08.0165.0230 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp              67,300            67,300  
784 08.0197.0230 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng              67,300            67,300  
785 08.0200.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới              67,300            67,300  
786 08.0199.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên              67,300            67,300  
787 08.0166.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên              67,300            67,300  
788 08.0187.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương              67,300            67,300  
789 08.0177.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não              67,300            67,300  
790 08.0221.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh              67,300            67,300  
791 08.0170.0230 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ              67,300            67,300  
792 08.0173.0230 Điện nhĩ châm điều trị nấc              67,300            67,300  
793 08.0172.0230 Điện nhĩ châm điều trị nôn              67,300            67,300  
794 08.0183.0230 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não              67,300            67,300  
795 08.0198.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi              67,300            67,300  
796 08.0222.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông              67,300            67,300  
797 08.0202.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt              67,300            67,300  
798 08.0212.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa              67,300            67,300  
799 08.0188.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện              67,300            67,300  
800 08.0196.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não              67,300            67,300  
801 08.0223.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật              67,300            67,300  
802 08.0208.0230 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài              67,300            67,300  
803 08.0167.0230 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa              67,300            67,300  
804 08.0193.0230 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn              67,300            67,300  
805 08.0168.0230 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính              67,300            67,300  
806 08.0201.0230 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh              67,300            67,300  
807 08.0219.0230 Điện nhĩ châm điều trị ù tai              67,300            67,300  
808 08.0185.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang              67,300            67,300  
809 08.0226.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh              67,300            67,300  
810 08.0204.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc              67,300            67,300  
811 08.0215.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp              67,300            67,300  
812 08.0209.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang              67,300            67,300  
813 08.0216.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai              67,300            67,300  
814 08.0179.0230 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt              67,300            67,300  
815 02.0085.1778 Điện tim thường              32,800            32,800  
816 03.0773.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung              41,400            41,400  
817 17.0005.0231 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều              45,400            45,400  
818 17.0010.0236 Điều trị bằng dòng giao thoa              28,800            28,800  
819 17.0006.0231 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc              45,400            45,400  
820 17.0012.0243 Điều trị bằng Laser công suất thấp              47,400            47,400  
821 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống              45,800            45,800  
822 01.0156.1116 Điều trị bằng oxy cao áp             233,000          233,000  
823 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin              42,400            42,400  
824 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm              45,600            45,600  
825 17.0002.0254 Điều trị bằng sóng cực ngắn              34,900            34,900  
826 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn              34,900            34,900  
827 17.0009.0255 Điều trị bằng sóng xung kích              61,700            61,700  
828 03.0774.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại              35,200            35,200  
829 17.0004.0232 Điều trị bằng từ trường              38,400            38,400  
830 17.0003.0254 Điều trị bằng vi sóng              34,900            34,900  
831 05.0011.0329 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2             333,000          333,000  
832 17.0161.0228 Điều trị chườm ngải cứu              35,500            35,500  
833 05.0009.0329 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2             333,000          333,000  
834 05.0008.0329 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2             333,000          333,000  
835 16.0287.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm          2,644,000       2,644,000  
836 16.0286.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm          2,644,000       2,644,000  
837 16.0288.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm          2,644,000       2,644,000  
838 05.0005.0329 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2             333,000          333,000  
839 10.0561.0494 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)          2,562,000       2,562,000  
840 16.0235.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam              97,000            97,000  
841 16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement              97,000            97,000  
842 03.1954.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)              97,000            97,000  
843 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục             334,000          334,000  
844 05.0010.0329 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2             333,000          333,000  
845 16.0069.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam             247,000          247,000  
846 03.1835.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser             247,000          247,000  
847 03.1837.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer             247,000          247,000  
848 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite             247,000          247,000  
849 03.1929.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite [Nhi]             247,000          247,000  
850 16.0065.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser             247,000          247,000  
851 03.1970.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate             247,000          247,000  
852 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement             247,000          247,000  
853 03.1972.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)             247,000          247,000  
854 16.0066.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser             247,000          247,000  
855 03.1836.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite             247,000          247,000  
856 05.0004.0334 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2             682,000          682,000  
857 13.0051.0254 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại              34,900            34,900  
858 13.0051.0237 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại              35,200            35,200  
859 13.0145.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...             159,000          159,000  
860 03.1853.1011 Điều trị tủy lại             954,000          954,000  
861 16.0049.1014 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [Số 1, 2, 3]             422,000          422,000  
862 16.0049.1012 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [Số 4, 5]             565,000          565,000  
863 16.0049.1013 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [Số 6, 7 hàm dưới]             795,000          795,000  
864 16.0049.1015 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [Số 6, 7 hàm trên]             925,000          925,000  
865 03.1730.1014 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Số 1, 2, 3]             422,000          422,000  
866 03.1730.1012 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Số 4, 5]             565,000          565,000  
867 03.1730.1013 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Số 6, 7 hàm dưới]             795,000          795,000  
868 03.1730.1015 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Số 6, 7 hàm trên]             925,000          925,000  
869 03.1729.1014 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [Số 1, 2, 3]             422,000          422,000  
870 03.1729.1012 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [Số 4, 5]             565,000          565,000  
871 03.1729.1013 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [Số 6, 7 hàm dưới]             795,000          795,000  
872 03.1729.1015 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [Số 6, 7 hàm trên]             925,000          925,000  
873 03.1728.1014 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Nhi - Số 1, 2, 3]             422,000          422,000  
874 03.1728.1012 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Nhi - Số 4, 5]             565,000          565,000  
875 03.1728.1013 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Nhi - Số 6, 7 hàm dưới]             795,000          795,000  
876 03.1728.1015 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Nhi - Số 6, 7 hàm trên]             925,000          925,000  
877 16.0046.1014 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Số 1, 2, 3]             422,000          422,000  
878 16.0046.1012 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Số 4, 5]             565,000          565,000  
879 16.0046.1013 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Số 6, 7 hàm dưới]             795,000          795,000  
880 16.0046.1015 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [Số 6, 7 hàm trên]             925,000          925,000  
881 03.1727.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [Số 1, 2, 3]             422,000          422,000  
882 03.1727.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [Số 4, 5]             565,000          565,000  
883 03.1727.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [Số 6, 7 hàm dưới]             795,000          795,000  
884 03.1727.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [Số 6, 7 hàm trên]             925,000          925,000  
885 03.1726.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. [Số 1, 2, 3]             422,000          422,000  
886 03.1726.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. [Số 4, 5]             565,000          565,000  
887 03.1726.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. [Số 6, 7 hàm dưới]             795,000          795,000  
888 03.1726.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. [Số 6, 7 hàm trên]             925,000          925,000  
889 03.1944.1016 Điều trị tuỷ răng sữa [một chân]             271,000          271,000  
890 03.1944.1017 Điều trị tuỷ răng sữa [nhiều chân]             382,000          382,000  
891 03.1848.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [Số 1,2,3]             422,000          422,000  
892 03.1848.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [Số 4,5]             565,000          565,000  
893 03.1848.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [Số 6,7 hàm dưới]             795,000          795,000  
894 03.1848.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [Số 6,7 hàm trên]             925,000          925,000  
895 03.1846.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [Số 1, 2, 3]             422,000          422,000  
896 03.1846.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [Số 4, 5]             565,000          565,000  
897 03.1846.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [Số 6, 7 hàm dưới]             795,000          795,000  
898 03.1846.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [Số 6, 7 hàm trên]             925,000          925,000  
899 03.1849.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [Số 1, 2, 3]             422,000          422,000  
900 03.1849.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [Số 4, 5]             565,000          565,000  
901 03.1849.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [Số 6, 7 hàm dưới]             795,000          795,000  
902 03.1849.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [Số 6, 7 hàm trên]             925,000          925,000  
903 03.1850.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [Số 1, 2, 3]             422,000          422,000  
904 03.1850.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [Số 4, 5]             565,000          565,000  
905 03.1850.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [Số 6, 7 hàm dưới]             795,000          795,000  
906 03.1850.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [Số 6, 7 hàm trên]             925,000          925,000  
907 03.1858.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Số 1, 2, 3]             422,000          422,000  
908 03.1858.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Số 4, 5]             565,000          565,000  
909 03.1858.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Số 6, 7 hàm dưới]             795,000          795,000  
910 03.1858.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Số 6, 7 hàm trên]             925,000          925,000  
911 03.1859.1014 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [Số 1, 2, 3]             422,000          422,000  
912 03.1859.1012 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [Số 4, 5]             565,000          565,000  
913 03.1859.1013 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [Số 6, 7 hàm dưới]             795,000          795,000  
914 03.1859.1015 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [Số 6, 7 hàm trên]             925,000          925,000  
915 16.0052.1014 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Số 1, 2, 3]             422,000          422,000  
916 16.0052.1012 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Số 4, 5]             565,000          565,000  
917 16.0052.1013 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Số 6, 7 hàm dưới]             795,000          795,000  
918 16.0052.1015 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [Số 6, 7 hàm trên]             925,000          925,000  
919 16.0054.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [Số 1, 2, 3]             422,000          422,000  
920 16.0054.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [Số 4, 5]             565,000          565,000  
921 16.0054.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [Số 6, 7 hàm dưới]             795,000          795,000  
922 16.0054.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [Số 6, 7 hàm trên]             925,000          925,000  
923 01.0364.1169 Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu             127,000          127,000  
924 05.0051.0324 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn             332,000          332,000  
925 05.0007.0329 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2             333,000          333,000  
926 05.0006.0329 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2             333,000          333,000  
927 13.0146.0612 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn             294,000          294,000  
928 03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em              32,300            32,300  
929 22.0256.1233 Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm)          1,164,000       1,164,000  
930 22.0257.1233 Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)          1,164,000       1,164,000  
931 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu]              21,500            21,500  
932 23.0002.1454 Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]              80,800            80,800  
933 23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]              91,600            91,600  
934 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu]              21,500            21,500  
935 23.0008.1490 Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu]              64,600            64,600  
936 23.0011.1459 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]              75,400            75,400  
937 23.0213.1494 Định lượng Amylase (dịch)              21,500            21,500  
938 23.0024.1464 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]              86,200            86,200  
939 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]              21,500            21,500  
940 23.0214.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]              21,500            21,500  
941 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]              21,500            21,500  
942 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]              21,500            21,500  
943 23.0028.1466 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]             581,000          581,000  
944 23.0034.1469 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]             150,000          150,000  
945 23.0033.1470 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]             139,000          139,000  
946 23.0035.1471 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]             134,000          134,000  
947 23.0032.1468 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]             139,000          139,000  
948 23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu]              12,900            12,900  
949 23.0036.1474 Định lượng Calcitonin [Máu]             134,000          134,000  
950 23.0031.1473 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]              12,900            12,900  
951 23.0039.1476 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]              86,200            86,200  
952 23.0207.1604 Định lượng Clo (dịch não tuỷ)              22,500            22,500  
953 23.0216.1494 Định lượng Creatinin (dịch)              21,500            21,500  
954 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu)              21,500            21,500  
955 23.0184.1598 Định lượng Creatinin (niệu)              16,100            16,100  
956 23.0228.1483 Định lượng CRP              53,800            53,800  
957 23.0050.1484 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]              53,800            53,800  
958 23.0052.1486 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu]              96,900            96,900  
959 23.0215.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)              26,900            26,900  
960 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)              26,900            26,900  
961 23.0060.1496 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]              32,300            32,300  
962 22.0116.1514 Định lượng Ferritin              80,800            80,800  
963 23.0063.1514 Định lượng Ferritin [Máu]              80,800            80,800  
964 22.0013.1242 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động             102,000          102,000  
965 22.0011.1254 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động              56,500            56,500  
966 22.0012.1254 Định lượng Fibrinogen phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động              56,500            56,500  
967 23.0066.1516 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]             182,000          182,000  
968 23.0064.1480 Định lượng Fructosamin [Máu]              91,600            91,600  
969 23.0065.1517 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]              80,800            80,800  
970 23.0068.1561 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]              64,600            64,600  
971 23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]              64,600            64,600  
972 22.0103.1244 Định lượng G6PD              80,800            80,800  
973 23.0217.1605 Định lượng Glucose (dịch chọc dò)              12,900            12,900  
974 23.0208.1605 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)              12,900            12,900  
975 23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu)              13,900            13,900  
976 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu]              21,500            21,500  
977 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu]             101,000          101,000  
978 23.0081.1647 Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu]             471,000          471,000  
979 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]              26,900            26,900  
980 23.0094.1527 Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]              64,600            64,600  
981 23.0093.1527 Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]              64,600            64,600  
982 23.0095.1527 Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]              64,600            64,600  
983 23.0096.1527 Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]              64,600            64,600  
984 23.0098.1529 Định lượng Insulin [Máu]              80,800            80,800  
985 23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]              26,900            26,900  
986 23.0110.1535 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]              80,800            80,800  
987 23.0189.1587 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu]              43,100            43,100  
988 01.0299.1239 Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay             253,000          253,000  
989 01.0298.1466 Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay             581,000          581,000  
990 23.0121.1548 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]             408,000          408,000  
991 23.0130.1549 Định lượng Pro-calcitonin [Máu]             398,000          398,000  
992 23.0134.1550 Định lượng Progesteron [Máu]              80,800            80,800  
993 23.0131.1552 Định lượng Prolactin [Máu]              75,400            75,400  
994 23.0219.1494 Định lượng Protein (dịch chọc dò)              21,500            21,500  
995 23.0210.1607 Định lượng Protein (dịch não tuỷ)              10,700            10,700  
996 23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu)              13,900            13,900  
997 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu]              21,500            21,500  
998 23.0139.1553 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]              91,600            91,600  
999 23.0138.1554 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]              86,200            86,200  
1000 23.0142.1557 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]              37,700            37,700  
1001 23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu]              32,300            32,300  
1002 22.0117.1503 Định lượng sắt huyết thanh              32,300            32,300  
1003 23.0144.1559 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]             204,000          204,000  
1004 23.0147.1561 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]              64,600            64,600  
1005 23.0148.1561 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]              64,600            64,600  
1006 23.0151.1563 Định lượng Testosterol [Máu]              93,700            93,700  
1007 23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]              59,200            59,200  
1008 23.0157.1567 Định lượng Transferin [Máu]              64,600            64,600  
1009 23.0221.1506 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)              26,900            26,900  
1010 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]              26,900            26,900  
1011 23.0161.1569 Định lượng Troponin I [Máu]              75,400            75,400  
1012 23.0159.1569 Định lượng Troponin T [Máu]              75,400            75,400  
1013 23.0160.1569 Định lượng Troponin Ths [Máu]              75,400            75,400  
1014 23.0223.1494 Định lượng Urê (dịch)              21,500            21,500  
1015 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu]              21,500            21,500  
1016 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)              39,100            39,100  
1017 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)              39,100            39,100  
1018 22.0283.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)              39,100            39,100  
1019 22.0284.1270 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)              57,700            57,700  
1020 22.0290.1275 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)              86,600            86,600  
1021 22.0289.1275 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)              86,600            86,600  
1022 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)              31,100            31,100  
1023 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)              31,100            31,100  
1024 22.0281.1281 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)             207,000          207,000  
1025 22.0282.1281 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)             207,000          207,000  
1026 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường              39,100            39,100  
1027 22.0502.1268 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu              20,700            20,700  
1028 22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu              23,100            23,100  
1029 23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]              43,100            43,100  
1030 23.0195.1589 Định tính Codein (test nhanh) [niệu]              43,100            43,100  
1031 23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]              43,100            43,100  
1032 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]              43,100            43,100  
1033 23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]              43,100            43,100  
1034 01.0238.0299 Đo áp lực ổ bụng             459,000          459,000  
1035 02.0200.1782 Đo áp lực thẩm thấu niệu              29,900            29,900  
1036 14.0264.0751 Đo biên độ điều tiết              63,800            63,800  
1037 01.0286.1531 Đo các chất khí trong máu             215,000          215,000  
1038 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp             126,000          126,000  
1039 06.0038.1777 Đo điện não vi tính              64,300            64,300  
1040 14.0262.0751 Đo độ lác              63,800            63,800  
1041 23.0009.1493 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]              21,500            21,500  
1042 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]              21,500            21,500  
1043 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu]              21,500            21,500  
1044 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]              21,500            21,500  
1045 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]              26,900            26,900  
1046 23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]              37,700            37,700  
1047 23.0072.1244 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]              80,800            80,800  
1048 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]              19,200            19,200  
1049 23.0218.1534 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)              26,900            26,900  
1050 23.0111.1534 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]              26,900            26,900  
1051 23.0109.1536 Đo hoạt độ Lipase [Máu]              59,200            59,200  
1052 14.0257.0848 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)              29,900            29,900  
1053 14.0258.0754 Đo khúc xạ máy                9,900             9,900  
1054 01.0287.1532 Đo lactat trong máu              96,900            96,900  
1055 06.0040.1799 Đo lưu huyết não              43,400            43,400  
1056 21.0102.0070 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]             141,000          141,000  
1057 14.0255.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)              25,900            25,900  
1058 14.0256.0843 Đo sắc giác              65,900            65,900  
1059 23.0222.1597 Đo tỷ trọng dịch chọc dò [Định tính]                4,700             4,700  
1060 23.0222.1596 Đo tỷ trọng dịch chọc dò [TPT Nước tiểu]              27,400            27,400  
1061 14.0265.0751 Đo thị giác 2 mắt              63,800            63,800  
1062 14.0224.0751 Đo thị giác tương phản              63,800            63,800  
1063 21.0060.0890 Đo thính lực đơn âm              42,400            42,400  
1064 15.0399.0891 Đo trên ngưỡng              59,800            59,800  
1065 03.3758.0556 Đóng đinh xương chày mở          3,750,000       3,750,000  
1066 10.0493.0465 Đóng mở thông ruột non          3,579,000       3,579,000  
1067 13.0120.0616 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục          4,113,000       4,113,000  
1068 15.0130.0923 Đốt điện cuốn mũi dưới [Gây mê]             673,000          673,000  
1069 15.0130.0922 Đốt điện cuốn mũi dưới [Gây tê]             447,000          447,000  
1070 03.2239.0893 Đốt họng bằng khí CO­2 (bằng áp lạnh)             130,000          130,000  
1071 03.2238.0894 Đốt họng bằng khí nitơ lỏng             148,000          148,000  
1072 15.0215.0895 Đốt họng hạt bằng nhiệt              79,100            79,100  
1073 03.2183.0893 Đốt lạnh họng hạt             130,000          130,000  
1074 03.1691.0759 Đốt lông xiêu              47,900            47,900  
1075 14.0205.0759 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu              47,900            47,900  
1076 03.2182.0895 Đốt nhiệt họng hạt              79,100            79,100  
1077 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*)          1,002,000       1,002,000  
1078 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên          1,227,000       1,227,000  
1079 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm             706,000          706,000  
1080 24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm soi              41,700            41,700  
1081 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi              41,700            41,700  
1082 23.0234.1510 Đường máu mao mạch              15,200            15,200  
1083 24.0284.1674 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi              41,700            41,700  
1084 13.0027.0617 Forceps             952,000          952,000  
1085 03.3703.0556 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn          3,750,000       3,750,000  
1086 03.3778.0556 Găm Kirschner trong gãy mắt cá          3,750,000       3,750,000  
1087 11.0057.1159 Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng             333,000          333,000  
1088 11.0031.1120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn          2,818,000       2,818,000  
1089 14.0099.0861 Ghép mỡ điều trị lõm mắt             858,000          858,000  
1090 10.1076.0553 Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng          4,634,000       4,634,000  
1091 01.0207.1777 Ghi điện não đồ cấp cứu              64,300            64,300  
1092 21.0040.1777 Ghi điện não đồ thông thường              64,300            64,300  
1093 02.0145.1777 Ghi điện não thường quy              64,300            64,300  
1094 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường              32,800            32,800  
1095 07.0233.0355 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường             258,000          258,000  
1096 03.1578.0763 Gọt giác mạc đơn thuần             770,000          770,000  
1097 03.3804.0559 Gỡ dính gân          2,963,000       2,963,000  
1098 10.0491.0455 Gỡ dính sau mổ lại          2,498,000       2,498,000  
1099 08.0485.0235 Giác hơi              33,200            33,200  
1100 08.0481.0235 Giác hơi điều trị các chứng đau              33,200            33,200  
1101 08.0482.0235 Giác hơi điều trị cảm cúm              33,200            33,200  
1102 08.0479.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn              33,200            33,200  
1103 08.0480.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt              33,200            33,200  
1104 13.0028.0617 Giác hút             952,000          952,000  
1105 10.1077.0369 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng          4,498,000       4,498,000  
1106 13.0019.0618 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng             649,000          649,000  
1107 10.0394.0435 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ          2,321,000       2,321,000  
1108 08.0002.0224 Hào châm              72,300            72,300  
1109 24.0155.1696 HAV Ab test nhanh             119,000          119,000  
1110 24.0133.1643 HBeAb test nhanh              59,700            59,700  
1111 24.0130.1645 HBeAg test nhanh              59,700            59,700  
1112 24.0117.1646 HBsAg test nhanh              53,600            53,600  
1113 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh              53,600            53,600  
1114 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh             156,000          156,000  
1115 24.0163.1696 HEV Ab test nhanh             119,000          119,000  
1116 24.0170.2042 HIV Ag/Ab test nhanh              98,200            98,200  
1117 02.0095.1798 Holter điện tâm đồ             198,000          198,000  
1118 02.0096.1798 Holter huyết áp             198,000          198,000  
1119 13.0187.0209 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)             559,000          559,000  
1120 03.0083.0209 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản             559,000          559,000  
1121 01.0034.0299 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện             459,000          459,000  
1122 24.0264.1664 Hồng cầu trong phân test nhanh              65,600            65,600  
1123 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi              38,200            38,200  
1124 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết             204,000          204,000  
1125 02.0026.0111 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục             185,000          185,000  
1126 02.0355.0112 Hút dịch khớp cổ chân             114,000          114,000  
1127 02.0356.0113 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm             125,000          125,000  
1128 02.0357.0112 Hút dịch khớp cổ tay             114,000          114,000  
1129 02.0358.0113 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm             125,000          125,000  
1130 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối             114,000          114,000  
1131 02.0350.0113 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm             125,000          125,000  
1132 02.0351.0112 Hút dịch khớp háng             114,000          114,000  
1133 02.0352.0113 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm             125,000          125,000  
1134 02.0353.0112 Hút dịch khớp khuỷu             114,000          114,000  
1135 02.0354.0113 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm             125,000          125,000  
1136 02.0359.0112 Hút dịch khớp vai             114,000          114,000  
1137 02.0360.0113 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm             125,000          125,000  
1138 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng              11,100            11,100  
1139 03.0076.0114 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.              11,100            11,100  
1140 03.0092.0299 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín             459,000          459,000  
1141 03.0091.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần             317,000          317,000  
1142 01.0056.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)             317,000          317,000  
1143 01.0055.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)              11,100            11,100  
1144 01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)              11,100            11,100  
1145 02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch             114,000          114,000  
1146 02.0362.0113 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm             125,000          125,000  
1147 02.0363.0086 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm             110,000          110,000  
1148 02.0364.0087 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm             152,000          152,000  
1149 15.0147.1006 Hút rửa mũi, xoang sau mổ             140,000          140,000  
1150 13.0237.0620 Hút thai dưới siêu âm             456,000          456,000  
1151 13.0044.0621 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang          2,741,000       2,741,000  
1152 13.0045.0622 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai          2,407,000       2,407,000  
1153 22.0125.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm laser)              69,300            69,300  
1154 22.0124.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)              69,300            69,300  
1155 22.0123.1297 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)              65,800            65,800  
1156 24.0243.1671 Influenza virus A, B test nhanh             170,000          170,000  
1157 03.0274.0238 Kéo nắn cột sống cổ              45,300            45,300  
1158 03.0275.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng              45,300            45,300  
1159 03.3779.0556 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác          3,750,000       3,750,000  
1160 03.3728.0548 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu          3,985,000       3,985,000  
1161 03.3727.0556 Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển          3,750,000       3,750,000  
1162 17.0078.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu              45,300            45,300  
1163 17.0146.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối              48,600            48,600  
1164 17.0144.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng              48,600            48,600  
1165 17.0145.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối              48,600            48,600  
1166 17.0142.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu              48,600            48,600  
1167 17.0141.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu              48,600            48,600  
1168 11.0111.1137 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng          3,601,000       3,601,000  
1169 17.0034.0267 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người              46,900            46,900  
1170 17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn              29,000            29,000  
1171 17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người              42,300            42,300  
1172 17.0133.0242 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống             146,000          146,000  
1173 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân              50,700            50,700  
1174 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng              41,800            41,800  
1175 10.0465.0465 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày          3,579,000       3,579,000  
1176 11.0016.1160 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu             182,000          182,000  
1177 03.1660.0764 Khâu cò mi, tháo cò             400,000          400,000  
1178 03.1668.0766 Khâu củng mạc          1,234,000       1,234,000  
1179 14.0177.0765 Khâu củng mạc [Đơn thuần]             814,000          814,000  
1180 14.0177.0767 Khâu củng mạc [Phức tạp]          1,112,000       1,112,000  
1181 03.1663.0768 Khâu da mi [Gây mê]          1,440,000       1,440,000  
1182 03.1663.0769 Khâu da mi [Gây tê]             809,000          809,000  
1183 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản             809,000          809,000  
1184 03.1667.0770 Khâu giác mạc [Đơn thuần]             764,000          764,000  
1185 03.1667.0771 Khâu giác mạc [Phức tạp]          1,112,000       1,112,000  
1186 14.0201.0769 Khâu kết mạc             809,000          809,000  
1187 03.1688.0768 Khâu kết mạc [Gây mê]          1,440,000       1,440,000  
1188 03.1688.0769 Khâu kết mạc [Gây tê]             809,000          809,000  
1189 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn             257,000          257,000  
1190 03.1670.0770 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc             764,000          764,000  
1191 10.0463.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng          3,579,000       3,579,000  
1192 03.3298.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần          3,579,000       3,579,000  
1193 10.0512.0465 Khâu lỗ thủng đại tràng          3,579,000       3,579,000  
1194 10.0480.0465 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non          3,579,000       3,579,000  
1195 10.0534.0465 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng          3,579,000       3,579,000  
1196 03.1666.0839 Khâu phủ kết mạc             638,000          638,000  
1197 03.1664.0772 Khâu phục hồi bờ mi             693,000          693,000  
1198 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo          1,564,000       1,564,000  
1199 15.0214.1002 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng             954,000          954,000  
1200 10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi          2,963,000       2,963,000  
1201 03.2263.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo          1,898,000       1,898,000  
1202 10.0840.0559 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II          2,963,000       2,963,000  
1203 10.0839.0559 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V          2,963,000       2,963,000  
1204 13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng          2,782,000       2,782,000  
1205 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai             178,000          178,000  
1206 03.3594.0218 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo             257,000          257,000  
1207 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [nông]             178,000          178,000  
1208 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [sâu]             257,000          257,000  
1209 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm(nông)             237,000          237,000  
1210 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm(sâu)             305,000          305,000  
1211 10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng          1,965,000       1,965,000  
1212 13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung             549,000          549,000  
1213 09.0123.0898 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng              20,400            20,400  
1214 15.0222.0898 Khí dung mũi họng              20,400            20,400  
1215 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu              20,400            20,400  
1216 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)              20,400            20,400  
1217 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản              20,400            20,400  
1218 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)              20,400            20,400  
1219 03.0090.0898 Khí dung thuốc thở máy              20,400            20,400  
1220 13.0140.0627 Khoét chóp cổ tử cung          2,747,000       2,747,000  
1221 10.0524.0491 Làm hậu môn nhân tạo          2,514,000       2,514,000  
1222 03.2264.0669 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
(Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp)
         2,844,000       2,844,000  
1223 13.0150.0724 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
(Phẫu thuật loại II (Sản khoa))
         1,482,000       1,482,000  
1224 13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa          2,612,000       2,612,000  
1225 03.2154.0897 Làm Proetz              57,600            57,600  
1226 03.2120.0899 Làm thuốc tai              20,500            20,500  
1227 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản              20,500            20,500  
1228 13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn              85,600            85,600  
1229 03.0272.0243 Laser châm              47,400            47,400  
1230 14.0095.0776 Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt          1,444,000       1,444,000  
1231 03.3651.0558 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương          3,746,000       3,746,000  
1232 03.1689.0785 Lấy calci đông dưới kết mạc              35,200            35,200  
1233 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc              35,200            35,200  
1234 16.0043.1021 Lấy cao răng [1 hàm]              77,000            77,000  
1235 16.0043.1020 Lấy cao răng [2 hàm]             134,000          134,000  
1236 16.0043.0000 Lấy cao răng(1 hàm)              77,000            77,000  
1237 16.0043.0000 Lấy cao răng(2 hàm)             134,000          134,000  
1238 03.2262.0630 Lấy dị vật âm đạo             573,000          573,000  
1239 03.1658.0777 Lấy dị vật giác mạc [Nông, một mắt (gây mê)]             665,000          665,000  
1240 03.1658.0778 Lấy dị vật giác mạc [Nông, một mắt (gây tê)]              82,100            82,100  
1241 03.1658.0779 Lấy dị vật giác mạc [Sâu, một mắt (gây mê)]             862,000          862,000  
1242 03.1658.0780 Lấy dị vật giác mạc [Sâu, một mắt (gây tê)]             327,000          327,000  
1243 14.0166.0777 Lấy dị vật giác mạc sâu [Nông, một mắt gây mê]             665,000          665,000  
1244 14.0166.0778 Lấy dị vật giác mạc sâu [Nông, một mắt gây tê]              82,100            82,100  
1245 14.0166.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu [Sâu, một mắt gây mê]             327,000          327,000  
1246 03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng              40,800            40,800  
1247 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng              40,800            40,800  
1248 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc              64,400            64,400  
1249 15.0143.0906 Lấy dị vật mũi gây mê             673,000          673,000  
1250 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê             194,000          194,000  
1251 03.2117.0901 Lấy dị vật tai [Đơn giản]              62,900            62,900  
1252 15.0054.0902 Lấy dị vật tai [Gây mê]             514,000          514,000  
1253 15.0054.0903 Lấy dị vật tai [Gây tê]             155,000          155,000  
1254 03.2117.0902 Lấy dị vật tai [Phức tạp - gây mê]             514,000          514,000  
1255 03.2117.0903 Lấy dị vật tai [Phức tạp - gây tê]             155,000          155,000  
1256 03.1583.0783 Lấy dị vật tiền phòng          1,112,000       1,112,000  
1257 14.0072.0781 Lấy dị vật trong củng mạc             893,000          893,000  
1258 10.0526.0465 Lấy dị vật trực tràng          3,579,000       3,579,000  
1259 02.0515.0112 Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat             114,000          114,000  
1260 13.0222.0631 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ          2,860,000       2,860,000  
1261 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn          2,248,000       2,248,000  
1262 10.0703.0489 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ          4,670,000       4,670,000  
1263 03.1686.0784 Lấy máu làm huyết thanh              54,800            54,800  
1264 03.3400.0632 Lấy máu tụ tầng sinh môn          2,248,000       2,248,000  
1265 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài              62,900            62,900  
1266 10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang          4,098,000       4,098,000  
1267 10.0342.0582 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang          2,851,000       2,851,000  
1268 10.0310.0421 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang          4,098,000       4,098,000  
1269 10.0307.0421 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang          4,098,000       4,098,000  
1270 10.0308.0421 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận          4,098,000       4,098,000  
1271 03.3492.0421 Lấy sỏi niệu quản          4,098,000       4,098,000  
1272 10.0327.0421 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang          4,098,000       4,098,000  
1273 10.0325.0421 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần          4,098,000       4,098,000  
1274 10.0326.0421 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại          4,098,000       4,098,000  
1275 03.3475.0421 Lấy sỏi san hô thận          4,098,000       4,098,000  
1276 10.0971.0558 Lấy u xương (ghép xi măng)          3,746,000       3,746,000  
1277 03.3650.0553 Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương          4,634,000       4,634,000  
1278 24.0080.1675 Leptospira test nhanh             138,000          138,000  
1279 14.0123.0861 Lùi cơ nâng mi             858,000          858,000  
1280 08.0001.0224 Mai hoa châm              72,300            72,300  
1281 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động)              34,600            34,600  
1282 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)              23,100            23,100  
1283 03.2736.0591 Mổ bóc nhân xơ vú             984,000          984,000  
1284 03.3531.0421 Mổ lấy sỏi bàng quang          4,098,000       4,098,000  
1285 14.0191.0789 Mổ quặm bẩm sinh             638,000          638,000  
1286 03.1680.0788 Mổ quặm bẩm sinh [1 mi gây mê]          1,235,000       1,235,000  
1287 03.1680.0789 Mổ quặm bẩm sinh [1 mi gây tê]             638,000          638,000  
1288 03.1680.0790 Mổ quặm bẩm sinh [2 mi gây mê]          1,417,000       1,417,000  
1289 03.1680.0791 Mổ quặm bẩm sinh [2 mi gây tê]             845,000          845,000  
1290 03.1680.0793 Mổ quặm bẩm sinh [3 mi gây mê]          1,640,000       1,640,000  
1291 03.1680.0792 Mổ quặm bẩm sinh [3 mi gây tê]          1,068,000       1,068,000  
1292 03.1680.0794 Mổ quặm bẩm sinh [4 mi gây mê]          1,837,000       1,837,000  
1293 03.1680.0795 Mổ quặm bẩm sinh [4 mi gây tê]          1,236,000       1,236,000  
1294 03.1636.0805 Mở bè ± cắt bè          1,104,000       1,104,000  
1295 14.0150.0805 Mở bè có hoặc không cắt bè          1,104,000       1,104,000  
1296 03.3402.0491 Mở bụng thăm dò          2,514,000       2,514,000  
1297 10.0701.0491 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu          2,514,000       2,514,000  
1298 10.0452.0491 Mở bụng thăm dò, sinh thiết          2,514,000       2,514,000  
1299 03.3292.0491 Mở dạ dày lấy bã thức ăn          2,514,000       2,514,000  
1300 10.0471.0465 Mở dạ dày xử lý tổn thương          3,579,000       3,579,000  
1301 10.0638.0464 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật          2,664,000       2,664,000  
1302 03.0078.0120 Mở khí quản             719,000          719,000  
1303 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu             719,000          719,000  
1304 11.0087.0120 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng             719,000          719,000  
1305 03.0096.0120 Mở khí quản qua da cấp cứu             719,000          719,000  
1306 01.0074.0120 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở             719,000          719,000  
1307 01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp             719,000          719,000  
1308 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy             719,000          719,000  
1309 01.0095.0094 Mở màng phổi cấp cứu             596,000          596,000  
1310 03.0085.0094 Mở màng phổi tối thiểu             596,000          596,000  
1311 01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca             596,000          596,000  
1312 10.0629.0581 Mở nhu mô gan lấy sỏi          4,728,000       4,728,000  
1313 10.0623.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật          4,499,000       4,499,000  
1314 10.0622.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật          4,499,000       4,499,000  
1315 10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo          1,242,000       1,242,000  
1316 10.0485.0465 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)          3,579,000       3,579,000  
1317 03.3532.0121 Mở thông bàng quang             373,000          373,000  
1318 03.0129.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu             373,000          373,000  
1319 03.3297.0491 Mở thông dạ dày          2,514,000       2,514,000  
1320 12.0203.0491 Mở thông dạ dày ra da do ung thư          2,514,000       2,514,000  
1321 10.0479.0491 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng          2,514,000       2,514,000  
1322 10.0620.0583 Mở thông túi mật          1,965,000       1,965,000  
1323 03.1675.0798 Múc nội nhãn             539,000          539,000  
1324 24.0021.1693 Mycobacterium tuberculosis Mantoux              11,900            11,900  
1325 13.0158.0634 Nạo hút thai trứng             772,000          772,000  
1326 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ             344,000          344,000  
1327 03.3033.0340 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương             546,000          546,000  
1328 10.1030.0515 Nắm, cố định trật khớp hàm             399,000          399,000  
1329 03.3845.0515 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu             399,000          399,000  
1330 03.3676.0556 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles          3,750,000       3,750,000  
1331 16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm             103,000          103,000  
1332 16.0336.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê          1,662,000       1,662,000  
1333 16.0337.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê          1,662,000       1,662,000  
1334 03.2148.0912 Nắn sống mũi sau chấn thương          2,672,000       2,672,000  
1335 03.1694.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi              35,200            35,200  
1336 03.3846.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay             399,000          399,000  
1337 03.3838.0529 Nắn, bó bột cột sống             624,000          624,000  
1338 03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân             335,000          335,000  
1339 03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay             335,000          335,000  
1340 10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay             335,000          335,000  
1341 10.0999.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay             254,000          254,000  
1342 03.3835.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi             624,000          624,000  
1343 03.3865.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân             335,000          335,000  
1344 10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay             335,000          335,000  
1345 03.3850.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [Nhi]             335,000          335,000  
1346 10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay(bột liền)             335,000          335,000  
1347 10.0998.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay(bột tự cán)             254,000          254,000  
1348 03.3834.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi             624,000          624,000  
1349 03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân             335,000          335,000  
1350 03.3849.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay             335,000          335,000  
1351 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay             335,000          335,000  
1352 10.0997.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay             254,000          254,000  
1353 03.3833.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi             624,000          624,000  
1354 03.3847.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay             335,000          335,000  
1355 03.3859.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi             624,000          624,000  
1356 03.3830.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng             624,000          624,000  
1357 10.1026.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuptren             335,000          335,000  
1358 03.3868.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuytren             335,000          335,000  
1359 03.3861.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi             624,000          624,000  
1360 03.3857.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày             335,000          335,000  
1361 03.3869.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia             335,000          335,000  
1362 03.3852.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay             335,000          335,000  
1363 10.1008.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles             335,000          335,000  
1364 03.3853.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles             335,000          335,000  
1365 03.3848.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V             335,000          335,000  
1366 10.1003.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV             335,000          335,000  
1367 03.3870.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân             234,000          234,000  
1368 03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay             234,000          234,000  
1369 03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày             335,000          335,000  
1370 10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày             234,000          234,000  
1371 10.1013.0529 Nắn, bó bột gãy xương chậu(bột liền)             624,000          624,000  
1372 10.1013.0530 Nắn, bó bột gãy xương chậu(bột tự cán)             344,000          344,000  
1373 10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn(bột liền)             399,000          399,000  
1374 10.0996.0516 Nắn, bó bột gãy xương đòn(bột tự cán)             221,000          221,000  
1375 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót             144,000          144,000  
1376 03.3872.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân             234,000          234,000  
1377 03.3843.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay             335,000          335,000  
1378 03.3842.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay             335,000          335,000  
1379 03.3841.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay             335,000          335,000  
1380 03.3871.0532 Nắn, bó bột gẫy xương gót             144,000          144,000  
1381 10.0985.0519 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann             234,000          234,000  
1382 03.3875.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân             259,000          259,000  
1383 10.1025.0517 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn(bột liền)             319,000          319,000  
1384 10.1025.0518 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn(bột tự cán)             164,000          164,000  
1385 03.3863.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối             259,000          259,000  
1386 03.3855.0511 Nắn, bó bột trật khớp háng             644,000          644,000  
1387 10.1010.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng             714,000          714,000  
1388 03.3844.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu             399,000          399,000  
1389 03.3839.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai             319,000          319,000  
1390 03.3873.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn             399,000          399,000  
1391 10.1011.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng             259,000          259,000  
1392 10.1011.0514 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng(bột tự cán)             159,000          159,000  
1393 03.3860.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật             644,000          644,000  
1394 10.1015.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật             644,000          644,000  
1395 15.0134.0912 Nâng xương chính mũi sau chấn thương(gây mê)          2,672,000       2,672,000  
1396 15.0134.0913 Nâng xương chính mũi sau chấn thương(gây tê)          1,277,000       1,277,000  
1397 24.0050.1716 Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc             297,000          297,000  
1398 24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi              68,000            68,000  
1399 24.0056.1714 Neisseria meningitidis nhuộm soi              68,000            68,000  
1400 13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính             580,000          580,000  
1401 13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch             281,000          281,000  
1402 02.0034.0061 Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng          3,616,000       3,616,000  
1403 03.3606.0156 Nong niệu đạo             241,000          241,000  
1404 02.0211.0156 Nong niệu đạo và đặt sonde đái             241,000          241,000  
1405 03.3293.0456 Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y)          4,293,000       4,293,000  
1406 03.3819.0559 Nối gân duỗi          2,963,000       2,963,000  
1407 03.3803.0559 Nối gân gấp          2,963,000       2,963,000  
1408 03.1078.0148 Nội soi bàng quang             925,000          925,000  
1409 27.0385.0426 Nội soi bàng quang cắt u          4,565,000       4,565,000  
1410 27.0391.0440 Nội soi bàng quang tán sỏi          1,279,000       1,279,000  
1411 15.0133.0867 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới             133,000          133,000  
1412 27.0398.0423 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính          3,044,000       3,044,000  
1413 13.0130.0636 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung          4,394,000       4,394,000  
1414 13.0129.0636 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung          4,394,000       4,394,000  
1415 13.0127.0637 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán          2,828,000       2,828,000  
1416 02.0267.0140 Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày             728,000          728,000  
1417 02.0272.0134 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori             294,000          294,000  
1418 02.0271.0140 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu             728,000          728,000  
1419 02.0264.0140 Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản             728,000          728,000  
1420 27.0384.1197 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang          1,456,000       1,456,000  
1421 15.0203.0988 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản          2,814,000       2,814,000  
1422 20.0067.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị             728,000          728,000  
1423 01.0232.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu             728,000          728,000  
1424 01.0351.0140 Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực             728,000          728,000  
1425 03.1062.0137 Nội soi đại tràng sigma             305,000          305,000  
1426 02.0306.0137 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết             305,000          305,000  
1427 02.0307.0136 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết             408,000          408,000  
1428 02.0294.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu             305,000          305,000  
1429 02.0261.0319 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê             580,000          580,000  
1430 02.0262.0136 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết             408,000          408,000  
1431 02.0259.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết             305,000          305,000  
1432 20.0073.0136 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết             408,000          408,000  
1433 20.0053.0105 Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng          1,144,000       1,144,000  
1434 15.0131.0923 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới(gây mê)             673,000          673,000  
1435 15.0131.0922 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới(gây tê)             447,000          447,000  
1436 15.0226.1005 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê             290,000          290,000  
1437 15.0228.0932 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê             513,000          513,000  
1438 15.0230.0932 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê             513,000          513,000  
1439 15.0227.1005 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê             290,000          290,000  
1440 15.0229.0932 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê             513,000          513,000  
1441 15.0231.0932 Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê             513,000          513,000  
1442 02.0297.0506 Nội soi hậu môn ống cứng             137,000          137,000  
1443 02.0273.0191 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ             243,000          243,000  
1444 03.1003.2048 Nội soi họng              40,000            40,000  
1445 27.0392.1197 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng          1,456,000       1,456,000  
1446 15.0144.0906 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [Gây mê]             673,000          673,000  
1447 15.0144.0907 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [Không gây mê]             194,000          194,000  
1448 15.0055.0903 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]             155,000          155,000  
1449 15.0055.0902 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]             514,000          514,000  
1450 03.4116.0418 Nội soi lấy sỏi bàng quang          4,027,000       4,027,000  
1451 03.1002.2048 Nội soi mũi              40,000            40,000  
1452 03.1000.0923 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần [Gây mê]             673,000          673,000  
1453 03.1000.0922 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần [Gây tê]             447,000          447,000  
1454 03.0997.0931 Nội soi mũi, họng có sinh thiết(gây mê)          1,559,000       1,559,000  
1455 03.0997.0932 Nội soi mũi, họng có sinh thiết(gây tê)             513,000          513,000  
1456 27.0380.0418 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản          4,027,000       4,027,000  
1457 27.0379.0440 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản          1,279,000       1,279,000  
1458 27.0378.0104 Nội soi nong niệu quản hẹp             917,000          917,000  
1459 27.0333.1197 Nội soi ổ bụng chẩn đoán          1,456,000       1,456,000  
1460 15.0136.1005 Nội soi sinh thiết u hốc mũi             290,000          290,000  
1461 15.0137.0931 Nội soi sinh thiết u vòm(gây mê)          1,559,000       1,559,000  
1462 15.0137.0932 Nội soi sinh thiết u vòm(gây tê)             513,000          513,000  
1463 03.1001.2048 Nội soi tai              40,000            40,000  
1464 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng             104,000          104,000  
1465 27.0408.1197 Nội soi tán sỏi niệu đạo          1,456,000       1,456,000  
1466 01.0352.0140 Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực             728,000          728,000  
1467 15.0238.1004 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê             508,000          508,000  
1468 15.0239.1004 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê             508,000          508,000  
1469 03.4107.0152 Nội soi tháo sonde JJ             893,000          893,000  
1470 27.0359.1209 Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận          3,718,000       3,718,000  
1471 27.0358.1209 Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận          3,718,000       3,718,000  
1472 01.0353.0140 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc             728,000          728,000  
1473 02.0253.0135 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu             244,000          244,000  
1474 02.0304.0134 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết             433,000          433,000  
1475 02.0305.0135 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết             244,000          244,000  
1476 02.0255.0319 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi             580,000          580,000  
1477 15.0232.0135 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê             244,000          244,000  
1478 15.0234.0927 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê             223,000          223,000  
1479 15.0234.0925 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê             703,000          703,000  
1480 15.0236.0927 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê             223,000          223,000  
1481 15.0236.0925 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê             703,000          703,000  
1482 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng             244,000          244,000  
1483 20.0079.0134 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết             433,000          433,000  
1484 03.0162.0139 Nội soi trực tràng cấp cứu             189,000          189,000  
1485 02.0256.0139 Nội soi trực tràng ống mềm             189,000          189,000  
1486 02.0257.0139 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu             189,000          189,000  
1487 02.0309.0138 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết             291,000          291,000  
1488 02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết             189,000          189,000  
1489 02.0293.0138 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết             291,000          291,000  
1490 20.0072.0191 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ             243,000          243,000  
1491 27.0393.1196 Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo          2,167,000       2,167,000  
1492 27.0372.1196 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi          2,167,000       2,167,000  
1493 10.0494.0456 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng          4,293,000       4,293,000  
1494 10.0495.0456 Nối tắt ruột non - ruột non          4,293,000       4,293,000  
1495 03.1575.0802 Nối thông lệ mũi nội soi          1,040,000       1,040,000  
1496 10.0453.0464 Nối vị tràng          2,664,000       2,664,000  
1497 13.0025.0638 Nội xoay thai          1,406,000       1,406,000  
1498 03.0285.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận              49,400            49,400  
1499 03.0281.0249 Ngâm thuốc YHCT toàn thân              49,400            49,400  
1500 02.0111.1798 Nghiệm pháp Atropin             198,000          198,000  
1501 22.0308.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)              80,800            80,800  
1502 22.0306.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)              80,800            80,800  
1503 22.0307.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)              80,800            80,800  
1504 22.0304.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)              80,800            80,800  
1505 22.0302.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)              80,800            80,800  
1506 22.0303.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)              80,800            80,800  
1507 21.0119.1801 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén             160,000          160,000  
1508 21.0120.1801 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén             160,000          160,000  
1509 21.0121.1801 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén             160,000          160,000  
1510 21.0106.1800 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo             130,000          130,000  
1511 21.0122.1800 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin             130,000          130,000  
1512 14.0252.0801 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm             107,000          107,000  
1513 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau             116,000          116,000  
1514 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước             116,000          116,000  
1515 08.0004.0224 Nhĩ châm              72,300            72,300  
1516 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa              37,300            37,300  
1517 03.1955.1029 Nhổ răng sữa              37,300            37,300  
1518 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn             207,000          207,000  
1519 03.1917.0000 Nhổ răng vĩnh viễn [Nhi]             102,000          102,000  
1520 08.0008.0224 Ôn châm              72,300            72,300  
1521 24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính              32,100            32,100  
1522 13.0233.0642 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18          1,152,000       1,152,000  
1523 13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần             183,000          183,000  
1524 13.0231.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần             302,000          302,000  
1525 13.0229.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần             302,000          302,000  
1526 13.0232.0647 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22             545,000          545,000  
1527 13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không             384,000          384,000  
1528 13.0235.0727 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ             587,000          587,000  
1529 13.0238.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không             396,000          396,000  
1530 23.9000.1544 Phản ứng CRP              21,500            21,500  
1531 22.0274.1326 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)              74,800            74,800  
1532 22.0268.1330 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)              28,800            28,800  
1533 22.0269.1329 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)              68,000            68,000  
1534 23.0209.1606 Phản ứng Pandy [dịch]                8,500             8,500  
1535 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch]                8,500             8,500  
1536 22.0028.1335 Phát hiện kháng đông đường chung              88,600            88,600  
1537 22.0027.1365 Phát hiện kháng đông ngoại sinh              80,800            80,800  
1538 22.0119.1368 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)              36,900            36,900  
1539 03.3330.0493 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng          2,832,000       2,832,000  
1540 10.0372.0436 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt          1,751,000       1,751,000  
1541 13.0013.0649 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung          4,838,000       4,838,000  
1542 13.0115.0650 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng          2,677,000       2,677,000  
1543 10.0547.0494 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ          2,562,000       2,562,000  
1544 15.0150.0871 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator          2,355,000       2,355,000  
1545 15.0149.2036 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê          3,771,000       3,771,000  
1546 03.2179.0870 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [Gây mê]          1,085,000       1,085,000  
1547 13.0110.0651 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại          2,619,000       2,619,000  
1548 03.3710.0571 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa          2,887,000       2,887,000  
1549 15.0045.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [Gây mê]          1,334,000       1,334,000  
1550 15.0045.0910 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [Gây tê]             834,000          834,000  
1551 15.0043.0874 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài(gây mê)          1,990,000       1,990,000  
1552 15.0043.0875 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài(gây tê)             602,000          602,000  
1553 28.0266.0653 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa          2,862,000       2,862,000  
1554 15.0103.0942 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi          3,873,000       3,873,000  
1555 14.0131.0826 Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi          1,304,000       1,304,000  
1556 10.0863.0534 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay          3,741,000       3,741,000  
1557 10.0942.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi          3,741,000       3,741,000  
1558 03.3726.0534 Phẫu thuật cắt cụt đùi          3,741,000       3,741,000  
1559 13.0017.0652 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai          4,585,000       4,585,000  
1560 10.0571.0632 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản          2,248,000       2,248,000  
1561 10.0572.0577 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp          4,616,000       4,616,000  
1562 13.0172.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú          2,862,000       2,862,000  
1563 13.0123.0654 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)          3,668,000       3,668,000  
1564 13.0143.0655 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung          1,935,000       1,935,000  
1565 03.1815.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi             295,000          295,000  
1566 03.1817.1041 Phẫu thuật cắt phanh má             295,000          295,000  
1567 16.0217.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi             295,000          295,000  
1568 13.0111.0656 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ          2,729,000       2,729,000  
1569 03.3527.0425 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang          5,434,000       5,434,000  
1570 13.0067.0657 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo          3,736,000       3,736,000  
1571 13.0066.0658 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi          5,910,000       5,910,000  
1572 13.0009.0659 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp          9,564,000       9,564,000  
1573 13.0010.0660 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa          7,397,000       7,397,000  
1574 10.0549.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)          2,562,000       2,562,000  
1575 10.0550.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ          2,562,000       2,562,000  
1576 03.3389.0456 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột          4,293,000       4,293,000  
1577 03.3388.0489 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột          4,670,000       4,670,000  
1578 15.0086.1001 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi          1,415,000       1,415,000  
1579 10.0566.0584 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)          1,242,000       1,242,000  
1580 15.0194.1001 Phẫu thuật cắt u sàn miệng          1,415,000       1,415,000  
1581 10.0697.0583 Phẫu thuật cắt u thành bụng          1,965,000       1,965,000  
1582 10.0278.0583 Phẫu thuật cắt u thành ngực          1,965,000       1,965,000  
1583 13.0109.0662 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo          2,660,000       2,660,000  
1584 07.0030.0360 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp          3,345,000       3,345,000  
1585 10.0350.0434 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang          4,151,000       4,151,000  
1586 03.3688.0556 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay          3,750,000       3,750,000  
1587 13.0101.0666 Phẫu thuật Crossen          4,012,000       4,012,000  
1588 15.0107.0969 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator)          3,873,000       3,873,000  
1589 03.3666.0550 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu          3,570,000       3,570,000  
1590 15.0259.0999 Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ          3,424,000       3,424,000  
1591 03.2257.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn          3,710,000       3,710,000  
1592 10.0555.0494 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản          2,562,000       2,562,000  
1593 15.0105.0969 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới          3,873,000       3,873,000  
1594 15.0108.0969 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser          3,873,000       3,873,000  
1595 15.0123.0912 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương          2,672,000       2,672,000  
1596 15.0112.0970 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn          3,188,000       3,188,000  
1597 28.0439.1064 Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm          3,527,000       3,527,000  
1598 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng          2,944,000       2,944,000  
1599 13.0093.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang          3,766,000       3,766,000  
1600 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng          3,725,000       3,725,000  
1601 10.0409.0423 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)          3,044,000       3,044,000  
1602 03.3394.0464 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu          2,664,000       2,664,000  
1603 10.0058.0373 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất          4,122,000       4,122,000  
1604 10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi          1,756,000       1,756,000  
1605 10.0808.0577 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động          4,616,000       4,616,000  
1606 03.3671.0551 Phẫu thuật dính khớp khuỷu          2,758,000       2,758,000  
1607 10.1113.0398 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ          7,275,000       7,275,000  
1608 10.0949.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)          3,985,000       3,985,000  
1609 03.3429.0474 Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun          4,499,000       4,499,000  
1610 10.0556.0494 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp          2,562,000       2,562,000  
1611 03.3385.0493 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng          2,832,000       2,832,000  
1612 10.0492.0493 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng          2,832,000       2,832,000  
1613 10.0259.0582 Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới          2,851,000       2,851,000  
1614 10.0569.0624 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn          1,898,000       1,898,000  
1615 10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille          2,963,000       2,963,000  
1616 16.0247.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép          3,044,000       3,044,000  
1617 16.0248.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim          3,044,000       3,044,000  
1618 16.0250.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép          3,044,000       3,044,000  
1619 16.0251.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim          3,044,000       3,044,000  
1620 16.0253.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép          3,044,000       3,044,000  
1621 16.0254.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim          3,044,000       3,044,000  
1622 16.0242.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép          2,744,000       2,744,000  
1623 16.0244.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu          2,744,000       2,744,000  
1624 16.0277.1066 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép          2,944,000       2,944,000  
1625 16.0278.1066 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim          2,944,000       2,944,000  
1626 16.0268.1068 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép          2,644,000       2,644,000  
1627 16.0269.1068 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim          2,644,000       2,644,000  
1628 14.0132.0838 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép          1,062,000       1,062,000  
1629 10.0163.0411 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động          6,686,000       6,686,000  
1630 05.0069.0343 Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp             752,000          752,000  
1631 10.0288.0583 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực          1,965,000       1,965,000  
1632 10.0557.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản          2,562,000       2,562,000  
1633 03.3309.0465 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn          3,579,000       3,579,000  
1634 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên          3,258,000       3,258,000  
1635 10.0679.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini          3,258,000       3,258,000  
1636 10.0681.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice          3,258,000       3,258,000  
1637 10.0682.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein          3,258,000       3,258,000  
1638 10.0680.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice          3,258,000       3,258,000  
1639 10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát          3,258,000       3,258,000  
1640 10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi          3,258,000       3,258,000  
1641 10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác          3,258,000       3,258,000  
1642 10.0686.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng          3,258,000       3,258,000  
1643 10.0911.0548 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu          3,985,000       3,985,000  
1644 03.3661.0548 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục          3,985,000       3,985,000  
1645 10.0167.0582 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi          2,851,000       2,851,000  
1646 10.0153.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần          6,799,000       6,799,000  
1647 10.0154.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu          6,799,000       6,799,000  
1648 16.0295.0576 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức          2,598,000       2,598,000  
1649 03.3386.0686 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát          4,289,000       4,289,000  
1650 03.3311.0455 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [Cắt dây chằng gỡ dính ruột]          2,498,000       2,498,000  
1651 03.3311.0458 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [Cắt ruột non]          4,629,000       4,629,000  
1652 03.3690.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay          3,750,000       3,750,000  
1653 03.3689.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay          3,750,000       3,750,000  
1654 03.3675.0556 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới          3,750,000       3,750,000  
1655 28.0335.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít          3,750,000       3,750,000  
1656 03.3684.0556 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay          3,750,000       3,750,000  
1657 03.3686.0571 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay          2,887,000       2,887,000  
1658 03.3679.0556 Phẫu thuật gãy Monteggia          3,750,000       3,750,000  
1659 10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay          3,750,000       3,750,000  
1660 03.1609.0826 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi          1,304,000       1,304,000  
1661 28.0066.0575 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt          2,790,000       2,790,000  
1662 10.0968.0553 Phẫu thuật ghép xương tự thân          4,634,000       4,634,000  
1663 10.0149.0344 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên          2,318,000       2,318,000  
1664 03.3587.0435 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn          2,321,000       2,321,000  
1665 14.0121.0860 Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)          1,213,000       1,213,000  
1666 14.0137.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi             643,000          643,000  
1667 10.0316.0581 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi          4,728,000       4,728,000  
1668 10.0906.0548 Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay          3,985,000       3,985,000  
1669 03.3649.0556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn          3,750,000       3,750,000  
1670 03.2019.1068 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép          2,644,000       2,644,000  
1671 10.0915.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay          3,750,000       3,750,000  
1672 10.0904.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay          3,985,000       3,985,000  
1673 10.0921.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày          3,750,000       3,750,000  
1674 10.0919.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối          3,750,000       3,750,000  
1675 10.0865.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân          3,750,000       3,750,000  
1676 10.0914.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)          3,750,000       3,750,000  
1677 10.0918.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi          3,750,000       3,750,000  
1678 10.0909.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay          3,985,000       3,985,000  
1679 10.0913.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia          3,750,000       3,750,000  
1680 10.0866.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon          3,750,000       3,750,000  
1681 10.0912.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu          3,750,000       3,750,000  
1682 10.0910.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay          3,985,000       3,985,000  
1683 10.0920.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân          3,750,000       3,750,000  
1684 10.0870.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân          3,750,000       3,750,000  
1685 10.0871.0548 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân          3,985,000       3,985,000  
1686 10.0315.0582 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận          2,851,000       2,851,000  
1687 28.0161.0576 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ          2,598,000       2,598,000  
1688 10.0689.0582 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương          2,851,000       2,851,000  
1689 10.0698.0628 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ          2,612,000       2,612,000  
1690 10.0554.0494 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)          2,562,000       2,562,000  
1691 10.0690.0582 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành          2,851,000       2,851,000  
1692 13.0075.0668 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung          3,322,000       3,322,000  
1693 10.0783.0556 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân          3,750,000       3,750,000  
1694 10.0772.0548 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè          3,985,000       3,985,000  
1695 10.0762.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi          3,750,000       3,750,000  
1696 10.0761.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi          3,750,000       3,750,000  
1697 10.0737.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay          3,750,000       3,750,000  
1698 10.0738.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp          3,750,000       3,750,000  
1699 10.0743.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay          3,750,000       3,750,000  
1700 10.0820.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay          3,750,000       3,750,000  
1701 10.0793.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân          3,750,000       3,750,000  
1702 10.0801.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay          3,750,000       3,750,000  
1703 10.0794.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân          3,750,000       3,750,000  
1704 10.0802.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay          3,750,000       3,750,000  
1705 10.0795.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân          3,750,000       3,750,000  
1706 10.0803.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay          3,750,000       3,750,000  
1707 10.0798.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay          3,750,000       3,750,000  
1708 10.0799.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay          3,750,000       3,750,000  
1709 10.0800.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay          3,750,000       3,750,000  
1710 10.0804.0548 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay          3,985,000       3,985,000  
1711 10.0731.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay          3,750,000       3,750,000  
1712 10.0763.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi          3,750,000       3,750,000  
1713 10.0733.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay          3,750,000       3,750,000  
1714 10.0767.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi          3,750,000       3,750,000  
1715 10.0768.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi          3,750,000       3,750,000  
1716 10.0817.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay          3,750,000       3,750,000  
1717 10.0786.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân          3,750,000       3,750,000  
1718 10.0785.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài          3,750,000       3,750,000  
1719 10.0784.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong          3,750,000       3,750,000  
1720 10.0778.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày          3,750,000       3,750,000  
1721 10.0776.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài          3,750,000       3,750,000  
1722 10.0775.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong          3,750,000       3,750,000  
1723 10.0734.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu          3,985,000       3,985,000  
1724 10.0735.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp          3,985,000       3,985,000  
1725 10.0736.0556 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia          3,750,000       3,750,000  
1726 10.0821.0556 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay          3,750,000       3,750,000  
1727 10.0816.0556 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay          3,750,000       3,750,000  
1728 10.0741.0556 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu          3,750,000       3,750,000  
1729 10.0732.0556 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay          3,750,000       3,750,000  
1730 10.0780.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân          3,750,000       3,750,000  
1731 10.0739.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay          3,750,000       3,750,000  
1732 10.0746.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay          3,750,000       3,750,000  
1733 10.0725.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay          3,750,000       3,750,000  
1734 10.0726.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay          3,750,000       3,750,000  
1735 10.0729.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp          3,750,000       3,750,000  
1736 10.0779.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày          3,750,000       3,750,000  
1737 10.0765.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi          3,750,000       3,750,000  
1738 10.0770.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp          3,750,000       3,750,000  
1739 10.0730.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay          3,750,000       3,750,000  
1740 10.0766.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi          3,750,000       3,750,000  
1741 10.0769.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi          3,750,000       3,750,000  
1742 10.0773.0548 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp          3,980,000       3,980,000  
1743 10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn          3,750,000       3,750,000  
1744 10.0815.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay          3,750,000       3,750,000  
1745 10.0781.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần          3,750,000       3,750,000  
1746 10.0740.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới          3,750,000       3,750,000  
1747 10.0727.0553 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay          4,634,000       4,634,000  
1748 10.0721.0556 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn          3,750,000       3,750,000  
1749 10.0720.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn          3,750,000       3,750,000  
1750 10.0722.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn          3,750,000       3,750,000  
1751 03.3398.0465 Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ          3,579,000       3,579,000  
1752 03.3370.0494 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu          2,562,000       2,562,000  
1753 14.0130.0817 Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII             643,000          643,000  
1754 13.0112.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp          2,844,000       2,844,000  
1755 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón          2,887,000       2,887,000  
1756 15.0202.0953 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale          7,159,000       7,159,000  
1757 28.0176.1076 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt          2,998,000       2,998,000  
1758 03.2180.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ          3,040,000       3,040,000  
1759 15.0046.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [1 bên, 2 bên]          3,040,000       3,040,000  
1760 15.0046.0872 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Gây tê]             486,000          486,000  
1761 16.0306.1043 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm          1,014,000       1,014,000  
1762 10.0551.0494 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng          2,562,000       2,562,000  
1763 10.0774.0559 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè          2,963,000       2,963,000  
1764 13.0008.0670 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)          4,202,000       4,202,000  
1765 13.0005.0675 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)          4,307,000       4,307,000  
1766 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu          2,332,000       2,332,000  
1767 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên          2,945,000       2,945,000  
1768 13.0006.0673 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)          5,929,000       5,929,000  
1769 13.0003.0674 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp          4,027,000       4,027,000  
1770 13.0004.0675 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)          4,307,000       4,307,000  
1771 13.0001.0676 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược          7,919,000       7,919,000  
1772 10.1078.0369 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung          4,498,000       4,498,000  
1773 10.0548.0494 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch          2,562,000       2,562,000  
1774 10.0947.0571 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm          2,887,000       2,887,000  
1775 13.0103.0677 Phẫu thuật Lefort          2,783,000       2,783,000  
1776 10.0552.0495 Phẫu thuật Longo          2,254,000       2,254,000  
1777 10.0553.0495 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ          2,254,000       2,254,000  
1778 10.0373.0434 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì          4,151,000       4,151,000  
1779 10.0374.0435 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2          2,321,000       2,321,000  
1780 13.0102.0678 Phẫu thuật Manchester          3,681,000       3,681,000  
1781 14.0065.0808 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá
(Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê)
         1,477,000       1,477,000  
1782 14.0065.0809 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá
(Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê)
            963,000          963,000  
1783 14.0065.0824 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá
(Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân)
            840,000          840,000  
1784 14.0066.0808 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
(Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê)
         1,477,000       1,477,000  
1785 14.0066.0809 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
(Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê)
            963,000          963,000  
1786 14.0066.0824 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
(Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân)
            840,000          840,000  
1787 03.1657.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần             870,000          870,000  
1788 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung          3,355,000       3,355,000  
1789 13.0086.0680 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung          3,507,000       3,507,000  
1790 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần          3,876,000       3,876,000  
1791 13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn          3,876,000       3,876,000  
1792 13.0069.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối          3,876,000       3,876,000  
1793 12.0284.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ          2,944,000       2,944,000  
1794 03.2248.0685 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa          2,782,000       2,782,000  
1795 03.2254.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng          4,289,000       4,289,000  
1796 15.0174.0120 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)             719,000          719,000  
1797 15.0175.1000 Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…)          2,012,000       2,012,000  
1798 15.0299.0988 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ          2,814,000       2,814,000  
1799 14.0063.0862 Phẫu thuật mở rộng điểm lệ             598,000          598,000  
1800 14.0136.0817 Phẫu thuật mở rộng khe mi             643,000          643,000  
1801 15.0155.0958 Phẫu thuật nạo V.A nội soi          2,814,000       2,814,000  
1802 03.2240.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê             790,000          790,000  
1803 15.0154.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản             790,000          790,000  
1804 15.0053.1002 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai             954,000          954,000  
1805 10.0980.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết          2,887,000       2,887,000  
1806 10.0963.0559 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)          2,963,000       2,963,000  
1807 10.0964.0559 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)          2,963,000       2,963,000  
1808 13.0077.0689 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung          5,071,000       5,071,000  
1809 13.0065.0687 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung          6,116,000       6,116,000  
1810 13.0121.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc          5,558,000       5,558,000  
1811 13.0122.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung          5,558,000       5,558,000  
1812 27.0423.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ          5,558,000       5,558,000  
1813 13.0125.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung          5,558,000       5,558,000  
1814 13.0126.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung          5,558,000       5,558,000  
1815 13.0124.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung          5,558,000       5,558,000  
1816 03.3930.0357 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân          4,166,000       4,166,000  
1817 03.3931.0357 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc          4,166,000       4,166,000  
1818 03.3931.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc(nội soi)          5,772,000       5,772,000  
1819 03.3930.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân(nội soi)          5,772,000       5,772,000  
1820 27.0155.0450 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày          5,090,000       5,090,000  
1821 03.3938.0365 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân          7,652,000       7,652,000  
1822 03.3939.0365 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc          7,652,000       7,652,000  
1823 15.0109.0969 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới          3,873,000       3,873,000  
1824 27.0007.0969 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới          3,873,000       3,873,000  
1825 27.0178.0455 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng          2,498,000       2,498,000  
1826 27.0205.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng          4,241,000       4,241,000  
1827 27.205b.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch          3,316,000       3,316,000  
1828 13.0085.0687 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung          6,116,000       6,116,000  
1829 27.0414.1196            2,167,000       2,167,000  
1830 27.0189.2039 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa          2,564,000       2,564,000  
1831 27.0192.0457 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng          4,241,000       4,241,000  
1832 15.0081.0918 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi(gây mê)             663,000          663,000  
1833 15.0081.0919 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi(gây tê)             457,000          457,000  
1834 13.0076.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ          5,071,000       5,071,000  
1835 27.0187.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa          2,564,000       2,564,000  
1836 27.0188.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng          2,564,000       2,564,000  
1837 03.3940.0365 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Nhi - dùng dao siêu âm]          7,652,000       7,652,000  
1838 03.3940.0357 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [Nhi - không dùng dao siêu âm]          4,166,000       4,166,000  
1839 03.3941.0365 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [Nhi - dùng dao siêu âm]          7,652,000       7,652,000  
1840 03.3941.0357 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [Nhi - không dùng dao siêu âm]          4,166,000       4,166,000  
1841 27.0273.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật          3,093,000       3,093,000  
1842 27.0184.0457 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel          4,241,000       4,241,000  
1843 27.0170.0464 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng          2,664,000       2,664,000  
1844 13.0064.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần          5,914,000       5,914,000  
1845 13.0083.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ          5,071,000       5,071,000  
1846 13.0082.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản          5,071,000       5,071,000  
1847 13.0080.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn          5,071,000       5,071,000  
1848 13.0081.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung          5,071,000       5,071,000  
1849 15.0159.0965 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt          3,002,000       3,002,000  
1850 13.0079.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai          5,071,000       5,071,000  
1851 15.0102.0970 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang          3,188,000       3,188,000  
1852 27.0407.1197 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo          1,456,000       1,456,000  
1853 15.0097.0960 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi          2,750,000       2,750,000  
1854 27.0330.1196 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ          2,167,000       2,167,000  
1855 15.0158.1002 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)             954,000          954,000  
1856 15.0098.0929 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang          1,574,000       1,574,000  
1857 27.0140.1196 Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày          2,167,000       2,167,000  
1858 03.3956.0969 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới          3,873,000       3,873,000  
1859 15.0106.0969 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới          3,873,000       3,873,000  
1860 15.0104.0942 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa          3,873,000       3,873,000  
1861 03.3960.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn          3,188,000       3,188,000  
1862 03.3955.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi          3,188,000       3,188,000  
1863 27.0263.1196 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan          2,167,000       2,167,000  
1864 27.0331.1196 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư          2,167,000       2,167,000  
1865 27.0295.1196 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy          2,167,000       2,167,000  
1866 15.0049.0971 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ          3,040,000       3,040,000  
1867 27.0190.2039 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng          2,564,000       2,564,000  
1868 27.0418.1196 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang          2,167,000       2,167,000  
1869 27.0177.0455 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột          2,498,000       2,498,000  
1870 27.0404.1196 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn          2,167,000       2,167,000  
1871 27.0300.1196 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách          2,167,000       2,167,000  
1872 13.0133.0694 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung          5,089,000       5,089,000  
1873 03.4068.0451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày          2,896,000       2,896,000  
1874 27.0172.0464 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non          2,664,000       2,664,000  
1875 27.0166.1196 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng          2,167,000       2,167,000  
1876 27.0144.0451 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày          2,896,000       2,896,000  
1877 27.0173.1196 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non          2,167,000       2,167,000  
1878 27.0167.1196 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng          2,167,000       2,167,000  
1879 27.0279.0478 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật          3,316,000       3,316,000  
1880 13.0221.0695 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng          5,528,000       5,528,000  
1881 27.0270.0476 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr          3,816,000       3,816,000  
1882 27.0365.0418 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản          4,027,000       4,027,000  
1883 27.0267.0478 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr          3,316,000       3,316,000  
1884 15.0084.0974 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm          8,042,000       8,042,000  
1885 27.0265.0473 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi          3,093,000       3,093,000  
1886 27.0266.0476 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật          3,816,000       3,816,000  
1887 27.0274.1196 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da          2,167,000       2,167,000  
1888 27.0147.0502 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày          2,697,000       2,697,000  
1889 15.0079.0969 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm          3,873,000       3,873,000  
1890 15.0078.0978 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm          2,955,000       2,955,000  
1891 15.0077.0978 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng          2,955,000       2,955,000  
1892 03.3961.0958 Phẫu thuật nội soi nạo V.A          2,814,000       2,814,000  
1893 15.0156.0929 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)          1,574,000       1,574,000  
1894 15.0157.0929 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)          1,574,000       1,574,000  
1895 13.0089.0696 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung          5,005,000       5,005,000  
1896 13.0131.0697 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa          4,963,000       4,963,000  
1897 27.0413.0695 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai          5,528,000       5,528,000  
1898 27.0332.1196 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu          2,167,000       2,167,000  
1899 13.0099.0698 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ          9,153,000       9,153,000  
1900 15.0099.1001 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi          1,415,000       1,415,000  
1901 13.0090.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ          5,071,000       5,071,000  
1902 13.0087.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang          5,071,000       5,071,000  
1903 13.0088.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ          5,071,000       5,071,000  
1904 13.0078.0699 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng          5,546,000       5,546,000  
1905 13.0223.0700 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ          4,744,000       4,744,000  
1906 27.0434.0689 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng          5,071,000       5,071,000  
1907 15.0166.0978 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)          2,955,000       2,955,000  
1908 27.0419.0702 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ          6,575,000       6,575,000  
1909 27.0191.0451 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa          2,896,000       2,896,000  
1910 27.0412.0702 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung          6,575,000       6,575,000  
1911 13.0073.0702 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng          6,575,000       6,575,000  
1912 16.0201.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân             342,000          342,000  
1913 16.0202.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng(gây tê)             342,000          342,000  
1914 16.0200.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới(gây tê)             342,000          342,000  
1915 16.0199.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên             342,000          342,000  
1916 03.1800.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ             337,000          337,000  
1917 16.0198.1026 Phẫu thuật nhổ răng ngầm             207,000          207,000  
1918 12.0323.0653 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam          2,862,000       2,862,000  
1919 14.0187.0788 Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê]          1,235,000       1,235,000  
1920 14.0187.0789 Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê]             638,000          638,000  
1921 03.1677.0788 Phẫu thuật quặm [1 mi gây mê]          1,235,000       1,235,000  
1922 03.1677.0789 Phẫu thuật quặm [1 mi gây tê]             638,000          638,000  
1923 14.0187.0790 Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê]          1,417,000       1,417,000  
1924 14.0187.0791 Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê]             845,000          845,000  
1925 03.1677.0790 Phẫu thuật quặm [2 mi gây mê]          1,417,000       1,417,000  
1926 03.1677.0791 Phẫu thuật quặm [2 mi gây tê]             845,000          845,000  
1927 14.0187.0793 Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê]          1,640,000       1,640,000  
1928 14.0187.0792 Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê]          1,068,000       1,068,000  
1929 03.1677.0793 Phẫu thuật quặm [3 mi gây mê]          1,640,000       1,640,000  
1930 03.1677.0792 Phẫu thuật quặm [3 mi gây tê]          1,068,000       1,068,000  
1931 14.0187.0794 Phẫu thuật quặm [4 mi - gây mê]          1,837,000       1,837,000  
1932 14.0187.0795 Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê]          1,236,000       1,236,000  
1933 03.1677.0794 Phẫu thuật quặm [4 mi gây mê]          1,837,000       1,837,000  
1934 03.1677.0795 Phẫu thuật quặm [4 mi gây tê]          1,236,000       1,236,000  
1935 14.0189.0789 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)             638,000          638,000  
1936 14.0188.0788 Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây mê]          1,235,000       1,235,000  
1937 14.0188.0789 Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây tê]             638,000          638,000  
1938 14.0188.0790 Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây mê]          1,417,000       1,417,000  
1939 14.0188.0791 Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây tê]             845,000          845,000  
1940 14.0188.0793 Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây mê]          1,640,000       1,640,000  
1941 14.0188.0792 Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây tê]          1,068,000       1,068,000  
1942 14.0188.0794 Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây mê]          1,837,000       1,837,000  
1943 14.0188.0795 Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây tê]          1,236,000       1,236,000  
1944 16.0333.1070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt          2,167,000       2,167,000  
1945 03.3377.0494 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản          2,562,000       2,562,000  
1946 10.0688.0583 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn          1,965,000       1,965,000  
1947 14.0118.0826 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi          1,304,000       1,304,000  
1948 15.0300.0955 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ          3,002,000       3,002,000  
1949 10.0953.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)          2,887,000       2,887,000  
1950 28.0200.0573 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ          3,325,000       3,325,000  
1951 10.0398.0584 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo          1,242,000       1,242,000  
1952 13.0107.0704 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)          5,976,000       5,976,000  
1953 13.0108.0705 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)          3,610,000       3,610,000  
1954 10.0742.0539 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương          2,106,000       2,106,000  
1955 10.0851.0571 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay          2,887,000       2,887,000  
1956 03.3310.0465 Phẫu thuật tắc ruột do giun          3,579,000       3,579,000  
1957 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille          2,963,000       2,963,000  
1958 10.0880.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau          2,963,000       2,963,000  
1959 10.0878.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên          2,963,000       2,963,000  
1960 10.0875.0559 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước          2,963,000       2,963,000  
1961 10.0876.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I          2,963,000       2,963,000  
1962 10.0879.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I          2,963,000       2,963,000  
1963 10.0864.0583 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay          1,965,000       1,965,000  
1964 10.0943.0534 Phẫu thuật tháo khớp chi          3,741,000       3,741,000  
1965 10.0716.0551 Phẫu thuật tháo khớp vai          2,758,000       2,758,000  
1966 16.0348.1091 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [Sau kết hợp xương 1 bên]          2,686,000       2,686,000  
1967 16.0348.1089 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [Sau kết hợp xương 2 bên]          2,822,000       2,822,000  
1968 16.0348.1090 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [Sau kết hợp xương lồi cầu]          2,759,000       2,759,000  
1969 03.3598.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn          2,514,000       2,514,000  
1970 10.0172.0582 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi          2,851,000       2,851,000  
1971 13.0011.0707 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa          4,867,000       4,867,000  
1972 13.0012.0708 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa          3,342,000       3,342,000  
1973 03.3589.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt          3,258,000       3,258,000  
1974 03.3401.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường          3,258,000       3,258,000  
1975 03.3395.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt          3,258,000       3,258,000  
1976 03.3599.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên          3,258,000       3,258,000  
1977 03.3590.0492 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt          3,258,000       3,258,000  
1978 03.3384.0492 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt          3,258,000       3,258,000  
1979 03.3396.0492 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt          3,258,000       3,258,000  
1980 03.3397.0492 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng          3,258,000       3,258,000  
1981 10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động          4,616,000       4,616,000  
1982 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn          1,242,000       1,242,000  
1983 03.3647.0556 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn          3,750,000       3,750,000  
1984 03.3730.0543 Phẫu thuật trật khớp háng          3,250,000       3,250,000  
1985 10.0916.0543 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương          3,250,000       3,250,000  
1986 03.3669.0548 Phẫu thuật trật khớp khuỷu          3,985,000       3,985,000  
1987 14.0120.0826 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi          1,304,000       1,304,000  
1988 13.0105.0710 Phẫu thuật treo tử cung          2,859,000       2,859,000  
1989 03.3367.0494 Phẫu thuật trĩ độ 3          2,562,000       2,562,000  
1990 03.3368.0494 Phẫu thuật trĩ độ IV          2,562,000       2,562,000  
1991 03.3379.0494 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ          2,562,000       2,562,000  
1992 10.0148.0344 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên          2,318,000       2,318,000  
1993 10.0151.1045 Phẫu thuật u thần kinh trên da(gây mê)          1,126,000       1,126,000  
1994 10.0151.1044 Phẫu thuật u thần kinh trên da(gây tê)             705,000          705,000  
1995 10.0962.0574 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²          4,228,000       4,228,000  
1996 10.0961.0575 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²          2,790,000       2,790,000  
1997 10.0823.0582 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới          2,851,000       2,851,000  
1998 16.0034.1038 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng             820,000          820,000  
1999 10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay          1,965,000       1,965,000  
2000 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi          2,963,000       2,963,000  
2001 03.3816.0571 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần          2,887,000       2,887,000  
2002 10.0983.0551 Phẫu thuật vết thương khớp          2,758,000       2,758,000  
2003 10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu          2,598,000       2,598,000  
2004 10.0811.0559 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp          2,963,000       2,963,000  
2005 28.0162.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức          2,598,000       2,598,000  
2006 03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa          4,289,000       4,289,000  
2007 03.3327.0459 Phẫu thuật viêm ruột thừa          2,561,000       2,561,000  
2008 10.0979.0571 Phẫu thuật viêm xương          2,887,000       2,887,000  
2009 03.3685.0571 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu          2,887,000       2,887,000  
2010 03.3776.0571 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu          2,887,000       2,887,000  
2011 03.3687.0571 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu          2,887,000       2,887,000  
2012 03.3741.0571 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu          2,887,000       2,887,000  
2013 03.3729.0571 Phẫu thuật viêm xương khớp háng          2,887,000       2,887,000  
2014 10.0002.0386 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở          5,383,000       5,383,000  
2015 10.0402.0584 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật          1,242,000       1,242,000  
2016 15.0125.1001 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc          1,415,000       1,415,000  
2017 03.3601.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn          2,321,000       2,321,000  
2018 03.3742.0550 Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước          3,570,000       3,570,000  
2019 10.0944.0550 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản          3,570,000       3,570,000  
2020 15.0152.0988 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)          2,814,000       2,814,000  
2021 17.0130.0250 Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ          1,050,000       1,050,000  
2022 24.0308.1674 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi              41,700            41,700  
2023 24.0307.1674 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi              41,700            41,700  
2024 03.1931.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite             337,000          337,000  
2025 03.1841.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser             337,000          337,000  
2026 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement             337,000          337,000  
2027 03.1930.1018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)             337,000          337,000  
2028 16.0074.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser             337,000          337,000  
2029 15.0139.0897 Phương pháp Proetz              57,600            57,600  
2030 14.0215.0505 Rạch áp xe mi             186,000          186,000  
2031 03.1650.0505 Rạch áp xe túi lệ             186,000          186,000  
2032 03.1635.0841 Rạch góc tiền phòng          1,112,000       1,112,000  
2033 11.0015.1158 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép             558,000          558,000  
2034 24.0249.1697 Rotavirus test nhanh             178,000          178,000  
2035 24.0254.1701 Rubella virus Ab test nhanh             149,000          149,000  
2036 03.3905.0563 Rút chỉ thép xương ức          1,731,000       1,731,000  
2037 03.3901.0563 Rút đinh các loại          1,731,000       1,731,000  
2038 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương          1,731,000       1,731,000  
2039 28.0352.1091 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật
(Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên)
         2,686,000       2,686,000  
2040 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật
(Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương)
         1,731,000       1,731,000  
2041 02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe             178,000          178,000  
2042 02.0230.0152 Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang             893,000          893,000  
2043 02.0233.0158 Rửa bàng quang             198,000          198,000  
2044 02.0232.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục             198,000          198,000  
2045 01.0336.0158 Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc             198,000          198,000  
2046 03.1695.0842 Rửa cùng đồ              41,600            41,600  
2047 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu             119,000          119,000  
2048 03.0169.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín             589,000          589,000  
2049 13.0193.0159 Rửa dạ dày sơ sinh             119,000          119,000  
2050 14.0162.0796 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)             740,000          740,000  
2051 24.0093.1703 Salmonella Widal             178,000          178,000  
2052 22.0259.1339 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm)              92,400            92,400  
2053 22.0260.1340 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)             244,000          244,000  
2054 22.0261.1340 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)             244,000          244,000  
2055 24.0310.1674 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi              41,700            41,700  
2056 24.0309.1674 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi              41,700            41,700  
2057 03.0284.0252 Sắc thuốc thang              12,500            12,500  
2058 03.0276.0252 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy              12,500            12,500  
2059 18.0053.0007 Siêu âm 3D/4D tim             457,000          457,000  
2060 18.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi              43,900            43,900  
2061 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt              43,900            43,900  
2062 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh              43,900            43,900  
2063 18.0046.0004 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch             222,000          222,000  
2064 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt              43,900            43,900  
2065 01.0021.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu              43,900            43,900  
2066 01.0020.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu              43,900            43,900  
2067 18.0021.0069 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng              82,300            82,300  
2068 18.0060.0069 Siêu âm Doppler dương vật              82,300            82,300  
2069 18.0037.0004 Siêu âm Doppler động mạch tử cung             222,000          222,000  
2070 18.0024.0004 Siêu âm Doppler động mạch thận             222,000          222,000  
2071 18.0045.0004 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới             222,000          222,000  
2072 18.0022.0069 Siêu âm Doppler gan lách              82,300            82,300  
2073 01.0019.0004 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường             222,000          222,000  
2074 02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu             222,000          222,000  
2075 03.0043.0004 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu             222,000          222,000  
2076 18.0023.0004 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)             222,000          222,000  
2077 02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim             222,000          222,000  
2078 18.0052.0004 Siêu âm Doppler tim, van tim             222,000          222,000  
2079 18.0058.0069 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên              82,300            82,300  
2080 18.0029.0004 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới             222,000          222,000  
2081 18.0055.0069 Siêu âm Doppler tuyến vú              82,300            82,300  
2082 18.0025.0069 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ              82,300            82,300  
2083 18.0033.0004 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo             222,000          222,000  
2084 18.0032.0069 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng              82,300            82,300  
2085 18.0026.0069 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)              82,300            82,300  
2086 18.0010.0069 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ              82,300            82,300  
2087 03.0143.0004 Siêu âm Doppler xuyên sọ             222,000          222,000  
2088 18.0059.0001 Siêu âm dương vật              43,900            43,900  
2089 18.0056.0069 Siêu âm đàn hồi mô vú              82,300            82,300  
2090 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ              43,900            43,900  
2091 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)              43,900            43,900  
2092 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)              43,900            43,900  
2093 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí)              43,900            43,900  
2094 03.0069.0001 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu              43,900            43,900  
2095 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi              43,900            43,900  
2096 01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu              43,900            43,900  
2097 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)              43,900            43,900  
2098 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu              43,900            43,900  
2099 18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)              43,900            43,900  
2100 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)              43,900            43,900  
2101 18.0007.0001 Siêu âm qua thóp              43,900            43,900  
2102 02.0116.0007 Siêu âm tim 4D             457,000          457,000  
2103 03.0041.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường             222,000          222,000  
2104 18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực             222,000          222,000  
2105 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên              43,900            43,900  
2106 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp              43,900            43,900  
2107 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên              43,900            43,900  
2108 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo             181,000          181,000  
2109 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng              43,900            43,900  
2110 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ              43,900            43,900  
2111 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)              43,900            43,900  
2112 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối              43,900            43,900  
2113 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu              43,900            43,900  
2114 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa              43,900            43,900  
2115 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)              43,900            43,900  
2116 13.0154.0712 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo             382,000          382,000  
2117 15.0135.0168 Sinh thiết hốc mũi             126,000          126,000  
2118 02.0064.0175 Sinh thiết màng phổi mù             431,000          431,000  
2119 02.0377.0170 Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm             828,000          828,000  
2120 14.0082.0847 Sinh thiết tổ chức kết mạc             150,000          150,000  
2121 14.0080.0847 Sinh thiết tổ chức mi             150,000          150,000  
2122 15.0211.0168 Sinh thiết u họng miệng             126,000          126,000  
2123 13.0166.0715 Soi cổ tử cung              61,500            61,500  
2124 03.0158.0137 Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm             305,000          305,000  
2125 03.1700.0849 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương              52,500            52,500  
2126 14.0220.0849 Soi đáy mắt bằng Schepens              52,500            52,500  
2127 01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu              52,500            52,500  
2128 02.0156.0849 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường              52,500            52,500  
2129 03.1699.0849 Soi đáy mắt trực tiếp              52,500            52,500  
2130 03.1702.0849 Soi góc tiền phòng              52,500            52,500  
2131 13.0029.0716 Soi ối              48,500            48,500  
2132 03.1071.0139 Soi trực tràng             189,000          189,000  
2133 02.0121.0320 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh             319,000          319,000  
2134 02.0120.0192 Sốc điện điều trị rung nhĩ             989,000          989,000  
2135 03.0029.0192 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
(Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực)
            989,000          989,000  
2136 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
(Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ)
            459,000          459,000  
2137 24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO              41,700            41,700  
2138 24.0269.1674 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi              41,700            41,700  
2139 01.0380.1169 Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)             127,000          127,000  
2140 03.1580.0850 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối          2,223,000       2,223,000  
2141 14.0070.0850 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối          2,223,000       2,223,000  
2142 03.3820.0573 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản          3,325,000       3,325,000  
2143 01.0036.0192 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực             989,000          989,000  
2144 17.0073.0277 Tập các kiểu thở              30,100            30,100  
2145 17.0250.0256 Tập do cứng khớp              45,700            45,700  
2146 17.0048.0268 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)              29,000            29,000  
2147 17.0050.0268 Tập đi với chân giả dưới gối              29,000            29,000  
2148 17.0049.0268 Tập đi với chân giả trên gối              29,000            29,000  
2149 17.0044.0268 Tập đi với gậy              29,000            29,000  
2150 17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi              29,000            29,000  
2151 17.0043.0268 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)              29,000            29,000  
2152 17.0041.0268 Tập đi với thanh song song              29,000            29,000  
2153 17.0090.0267 Tập điều hợp vận động              46,900            46,900  
2154 17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động              46,900            46,900  
2155 17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp              30,100            30,100  
2156 17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang              29,000            29,000  
2157 17.0091.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)             302,000          302,000  
2158 17.0104.0263 Tập nuốt
(Có sử dụng máy)
            158,000          158,000  
2159 17.0104.0264 Tập nuốt
(Không sử dụng máy)
            128,000          128,000  
2160 17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động              46,900            46,900  
2161 03.1654.0748 Tập nhược thị              31,700            31,700  
2162 22.0141.1343 Tập trung bạch cầu              28,800            28,800  
2163 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở              46,900            46,900  
2164 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp              46,900            46,900  
2165 17.0052.0267 Tập vận động thụ động              46,900            46,900  
2166 17.0251.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp              29,000            29,000  
2167 17.0066.0268 Tập với dụng cụ quay khớp vai              29,000            29,000  
2168 17.0064.0268 Tập với giàn treo các chi              29,000            29,000  
2169 17.0065.0269 Tập với ròng rọc              11,200            11,200  
2170 17.0063.0268 Tập với thang tường              29,000            29,000  
2171 17.0071.0270 Tập với xe đạp tập              11,200            11,200  
2172 03.2384.0307 Test áp (Patch test) với các loại thuốc             521,000          521,000  
2173 03.0233.1814 Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động              34,900            34,900  
2174 03.2382.0313 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc             377,000          377,000  
2175 03.2383.0314 Test nội bì [Chậm]             475,000          475,000  
2176 03.2383.0315 Test nội bì [Nhanh]             389,000          389,000  
2177 14.0250.0852 Test thử cảm giác giác mạc              39,600            39,600  
2178 25.0020.1735 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim             159,000          159,000  
2179 25.0021.1735 Tế bào học dịch màng khớp             159,000          159,000  
2180 25.0023.1735 Tế bào học đờm             159,000          159,000  
2181 25.0022.1735 Tế bào học nước tiểu             159,000          159,000  
2182 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt              11,400            11,400  
2183 17.0132.0273 Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động          2,769,000       2,769,000  
2184 17.0131.0274 Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ          1,157,000       1,157,000  
2185 03.1683.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu              47,500            47,500  
2186 02.0407.0213 Tiêm cân gan chân              91,500            91,500  
2187 03.2388.0212 Tiêm dưới da              11,400            11,400  
2188 03.1682.0856 Tiêm dưới kết mạc              47,500            47,500  
2189 02.0397.0213 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay              91,500            91,500  
2190 02.0404.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai              91,500            91,500  
2191 02.0429.0214 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm             132,000          132,000  
2192 02.0396.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)              91,500            91,500  
2193 02.0405.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)              91,500            91,500  
2194 02.0401.0213 Tiêm gân gấp ngón tay              91,500            91,500  
2195 02.0426.0214 Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm             132,000          132,000  
2196 02.0406.0213 Tiêm gân gót              91,500            91,500  
2197 02.0402.0213 Tiêm gân nhị đầu khớp vai              91,500            91,500  
2198 02.0427.0214 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm             132,000          132,000  
2199 02.0403.0213 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)              91,500            91,500  
2200 02.0428.0214 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm             132,000          132,000  
2201 03.1684.0857 Tiêm hậu nhãn cầu              47,500            47,500  
2202 02.0400.0213 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay              91,500            91,500  
2203 02.0384.0213 Tiêm khớp bàn ngón chân              91,500            91,500  
2204 02.0414.0214 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm             132,000          132,000  
2205 02.0386.0213 Tiêm khớp bàn ngón tay              91,500            91,500  
2206 02.0416.0214 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm             132,000          132,000  
2207 02.0383.0213 Tiêm khớp cổ chân              91,500            91,500  
2208 02.0413.0214 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm             132,000          132,000  
2209 02.0385.0213 Tiêm khớp cổ tay              91,500            91,500  
2210 02.0415.0214 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm             132,000          132,000  
2211 02.0392.0213 Tiêm khớp đòn- cùng vai              91,500            91,500  
2212 02.0422.0214 Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm             132,000          132,000  
2213 02.0387.0213 Tiêm khớp đốt ngón tay              91,500            91,500  
2214 02.0417.0214 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm             132,000          132,000  
2215 02.0381.0213 Tiêm khớp gối              91,500            91,500  
2216 02.0411.0214 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm             132,000          132,000  
2217 02.0382.0213 Tiêm khớp háng              91,500            91,500  
2218 02.0412.0214 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm             132,000          132,000  
2219 02.0388.0213 Tiêm khớp khuỷu tay              91,500            91,500  
2220 02.0418.0214 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm             132,000          132,000  
2221 02.0391.0213 Tiêm khớp ức - sườn              91,500            91,500  
2222 02.0390.0213 Tiêm khớp ức đòn              91,500            91,500  
2223 02.0420.0214 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm             132,000          132,000  
2224 02.0389.0213 Tiêm khớp vai              91,500            91,500  
2225 02.0419.0214 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm             132,000          132,000  
2226 02.0510.0213 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic              91,500            91,500  
2227 14.0158.0851 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...)             220,000          220,000  
2228 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch              11,400            11,400  
2229 03.2387.0212 Tiêm trong da              11,400            11,400  
2230 12.0061.1093 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ...             844,000          844,000  
2231 22.0140.1360 Tìm giun chỉ trong máu              34,600            34,600  
2232 22.0137.1361 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ              17,300            17,300  
2233 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)              36,900            36,900  
2234 22.0136.1363 Tìm mảnh vỡ hồng cầu              17,300            17,300  
2235 22.0144.1364 Tìm tế bào Hargraves              64,600            64,600  
2236 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)              27,400            27,400  
2237 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)              46,200            46,200  
2238 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)              40,400            40,400  
2239 08.0012.0224 Từ châm              72,300            72,300  
2240 06.0015.1813 Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S)              29,900            29,900  
2241 06.0008.1813 Thang đánh giá hưng cảm Young              29,900            29,900  
2242 06.0010.1809 Thang đánh giá lo âu - Hamilton              19,900            19,900  
2243 06.0007.1813 Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS)              29,900            29,900  
2244 06.0009.1809 Thang đánh giá lo âu - zung              19,900            19,900  
2245 06.0027.1810 Thang đánh giá nhân cách (CAT)              29,900            29,900  
2246 06.0026.1810 Thang đánh giá nhân cách (MMPI)              29,900            29,900  
2247 06.0028.1810 Thang đánh giá nhân cách (TAT)              29,900            29,900  
2248 06.0029.1810 Thang đánh giá nhân cách catell              29,900            29,900  
2249 06.0025.1810 Thang đánh giá nhân cách Roschach              29,900            29,900  
2250 06.0016.1813 Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)              29,900            29,900  
2251 06.0017.1814 Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE)              34,900            34,900  
2252 06.0001.1809 Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI)              19,900            19,900  
2253 06.0002.1809 Thang đánh giá trầm cảm Hamilton              19,900            19,900  
2254 06.0003.1813 Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9)              29,900            29,900  
2255 06.0005.1813 Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS)              29,900            29,900  
2256 06.0021.1813 Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS)              29,900            29,900  
2257 06.0032.1809 Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS)              19,900            19,900  
2258 06.0034.1809 Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski              19,900            19,900  
2259 03.3797.0571 Tháo bỏ các ngón chân          2,887,000       2,887,000  
2260 03.3711.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay          2,887,000       2,887,000  
2261 03.3798.0571 Tháo đốt bàn          2,887,000       2,887,000  
2262 03.3683.0534 Tháo khớp cổ tay          3,741,000       3,741,000  
2263 03.3681.0534 Tháo khớp khuỷu          3,741,000       3,741,000  
2264 10.0483.0455 Tháo lồng ruột non          2,498,000       2,498,000  
2265 10.0482.0455 Tháo xoắn ruột non          2,498,000       2,498,000  
2266 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN             134,000          134,000  
2267 01.0267.0205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
(Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng)
            240,000          240,000  
2268 01.0267.0204 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
(Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng)
            179,000          179,000  
2269 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
(Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng)
            134,000          134,000  
2270 11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn             242,000          242,000  
2271 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em             242,000          242,000  
2272 11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn             410,000          410,000  
2273 11.0009.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em             410,000          410,000  
2274 11.0003.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn             547,000          547,000  
2275 11.0008.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em             547,000          547,000  
2276 11.0007.1151 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em             870,000          870,000  
2277 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính             246,000          246,000  
2278 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [< 30cm nhiễm trùng]             134,000          134,000  
2279 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [> 50cm nhiễm trùng]             240,000          240,000  
2280 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [≤ 15cm]              57,600            57,600  
2281 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [30cm đến 50cm nhiễm trùng]             179,000          179,000  
2282 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [30cm đến 50cm]             112,000          112,000  
2283 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Cắt chỉ]              32,900            32,900  
2284 15.0220.0206 Thay canuyn             247,000          247,000  
2285 02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản             247,000          247,000  
2286 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản             568,000          568,000  
2287 03.0088.1791 Thăm dò chức năng hô hấp             126,000          126,000  
2288 03.1669.0767 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc          1,112,000       1,112,000  
2289 10.0574.0491 Thăm dò, sinh thiết gan          2,514,000       2,514,000  
2290 03.3378.0494 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ          2,562,000       2,562,000  
2291 03.0019.1798 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ             198,000          198,000  
2292 01.0164.0210 Thông bàng quang              90,100            90,100  
2293 01.0131.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế]             559,000          559,000  
2294 01.0130.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]             559,000          559,000  
2295 01.0132.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]             559,000          559,000  
2296 01.0135.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]             559,000          559,000  
2297 01.0139.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế]             559,000          559,000  
2298 01.0138.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]             559,000          559,000  
2299 01.0134.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]             559,000          559,000  
2300 01.0137.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]             559,000          559,000  
2301 01.0136.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế]             559,000          559,000  
2302 01.0133.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]             559,000          559,000  
2303 03.0133.0210 Thông tiểu              90,100            90,100  
2304 03.2116.0992 Thông vòi nhĩ              86,600            86,600  
2305 03.0082.0209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)             559,000          559,000  
2306 03.0054.0297 Thở máy với tần số cao (HFO)          1,233,000       1,233,000  
2307 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke              12,600            12,600  
2308 22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy              48,400            48,400  
2309 22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động              63,500            63,500  
2310 22.0002.1352 Thời gian prothrombin bằng máy bán tự động              63,500            63,500  
2311 22.0009.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động              40,400            40,400  
2312 22.0008.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động              40,400            40,400  
2313 22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động              40,400            40,400  
2314 22.0006.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá bằng máy bán tự động              40,400            40,400  
2315 13.0031.0727 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)             587,000          587,000  
2316 03.2107.0934 Thủ thuật nong vòi nhĩ              37,900            37,900  
2317 03.2107.0935 Thủ thuật nong vòi nhĩ(nội soi)             117,000          117,000  
2318 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo             388,000          388,000  
2319 01.0222.0211 Thụt giữ              82,100            82,100  
2320 01.0221.0211 Thụt tháo              82,100            82,100  
2321 02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng              82,100            82,100  
2322 03.0179.0211 Thụt tháo phân              82,100            82,100  
2323 08.0006.0271 Thủy châm              66,100            66,100  
2324 08.0336.0271 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng              66,100            66,100  
2325 03.0593.0271 Thuỷ châm điều trị bí đái              66,100            66,100  
2326 08.0388.0271 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng              66,100            66,100  
2327 08.0327.0271 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm              66,100            66,100  
2328 03.0584.0271 Thuỷ châm điều trị chứng tic              66,100            66,100  
2329 03.0592.0271 Thuỷ châm điều trị đái dầm              66,100            66,100  
2330 08.0357.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn              66,100            66,100  
2331 08.0359.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây V              66,100            66,100  
2332 08.0376.0271 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp              66,100            66,100  
2333 03.0549.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu              66,100            66,100  
2334 08.0360.0271 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống              66,100            66,100  
2335 03.0580.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng              66,100            66,100  
2336 03.0581.0271 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ              66,100            66,100  
2337 03.0571.0271 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn              66,100            66,100  
2338 03.0570.0271 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn              66,100            66,100  
2339 03.0538.0271 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ              66,100            66,100  
2340 08.0352.0271 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy              66,100            66,100  
2341 03.0569.0271 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực              66,100            66,100  
2342 08.0353.0271 Thuỷ châm điều trị hen phế quản              66,100            66,100  
2343 08.0331.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng              66,100            66,100  
2344 08.0325.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress              66,100            66,100  
2345 03.0561.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình              66,100            66,100  
2346 08.0322.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông              66,100            66,100  
2347 03.0583.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy              66,100            66,100  
2348 08.0354.0271 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp              66,100            66,100  
2349 08.0365.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên              66,100            66,100  
2350 03.0555.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên              66,100            66,100  
2351 08.0356.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên              66,100            66,100  
2352 08.0342.0271 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em              66,100            66,100  
2353 08.0366.0271 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới              66,100            66,100  
2354 08.0330.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não              66,100            66,100  
2355 08.0335.0271 Thuỷ châm điều trị mày đay              66,100            66,100  
2356 03.0550.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ              66,100            66,100  
2357 08.0326.0271 Thuỷ châm điều trị nấc              66,100            66,100  
2358 03.0591.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác              66,100            66,100  
2359 03.0585.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi              66,100            66,100  
2360 03.0594.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật              66,100            66,100  
2361 03.4183.0271 Thủy châm điều trị sa trực tràng              66,100            66,100  
2362 03.0551.0271 Thuỷ châm điều trị stress              66,100            66,100  
2363 03.0556.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi              66,100            66,100  
2364 08.0337.0271 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược              66,100            66,100  
2365 03.0554.0271 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V              66,100            66,100  
2366 03.0553.0271 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh              66,100            66,100  
2367 03.0552.0271 Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính              66,100            66,100  
2368 08.0355.0271 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính              66,100            66,100  
2369 03.0579.0271 Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp              66,100            66,100  
2370 03.0586.0271 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta              66,100            66,100  
2371 03.0582.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai              66,100            66,100  
2372 08.0375.0271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp              66,100            66,100  
2373 10.0861.0577 Thương tích bàn tay phức tạp          4,616,000       4,616,000  
2374 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement             212,000          212,000  
2375 03.1953.1035 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)             212,000          212,000  
2376 03.1949.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant             212,000          212,000  
2377 16.0223.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp             212,000          212,000  
2378 03.1940.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp             212,000          212,000  
2379 03.1938.1035 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp             212,000          212,000  
2380 16.0222.1035 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp             212,000          212,000  
2381 06.0018.1808 Trắc nghiệm RAVEN              24,900            24,900  
2382 06.0031.1809 Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)              19,900            19,900  
2383 06.0019.1814 Trắc nghiệm WAIS              34,900            34,900  
2384 06.0020.1814 Trắc nghiệm WICS              34,900            34,900  
2385 24.0096.1714 Treponema pallidum nhuộm soi              68,000            68,000  
2386 24.0095.1714 Treponema pallidum soi tươi              68,000            68,000  
2387 24.0098.1720 Treponema pallidum test nhanh             238,000          238,000  
2388 24.0318.1674 Trichomonas vaginalis nhuộm soi              41,700            41,700  
2389 24.0317.1674 Trichomonas vaginalis soi tươi              41,700            41,700  
2390 13.0224.0631 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ          2,860,000       2,860,000  
2391 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch              21,400            21,400  
2392 24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung              41,700            41,700  
2393 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi              41,700            41,700  
2394 24.0103.1720 Ureaplasma urealyticum test nhanh             238,000          238,000  
2395 23.0260.1603 Urobilin, Urobilinogen: Định tính                6,300             6,300  
2396 14.0124.0838 Vá da tạo hình mi          1,062,000       1,062,000  
2397 03.1586.0828 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu          1,112,000       1,112,000  
2398 03.0130.0262 Vận động trị liệu bàng quang             302,000          302,000  
2399 01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp              30,100            30,100  
2400 24.0016.1712 Vi hệ đường ruột              29,700            29,700  
2401 24.0010.1692 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh          1,314,000       1,314,000  
2402 24.0011.1713 Vi khuẩn khẳng định             464,000          464,000  
2403 24.0003.1715 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường             238,000          238,000  
2404 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi              68,000            68,000  
2405 24.0002.1720 Vi khuẩn test nhanh             238,000          238,000  
2406 24.0322.1724 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường             238,000          238,000  
2407 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi              41,700            41,700  
2408 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi              41,700            41,700  
2409 24.0320.1720 Vi nấm test nhanh             238,000          238,000  
2410 24.0045.1716 Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc             297,000          297,000  
2411 24.0043.1714 Vibrio cholerae nhuộm soi              68,000            68,000  
2412 24.0042.1714 Vibrio cholerae soi tươi              68,000            68,000  
2413 24.0108.1720 Virus test nhanh             238,000          238,000  
2414 22.0295.1279 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)             173,000          173,000  
2415 22.0296.1279 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)             173,000          173,000  
2416 01.0302.1350 Xác định nhanh 1NR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay              40,400            40,400  
2417 14.0263.0751 Xác định sơ đồ song thị              63,800            63,800  
2418 23.0256.1599 Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen                6,300             6,300  
2419 22.0154.1735 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học             159,000          159,000  
2420 24.0360.1727 Xét nghiệm cặn dư phân              53,600            53,600  
2421 01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường              12,600            12,600  
2422 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường              15,200            15,200  
2423 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)              15,200            15,200  
2424 22.0134.1296 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)              26,400            26,400  
2425 23.0103.1531 Xét nghiệm Khí máu [Máu]             215,000          215,000  
2426 25.0090.1757 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh             533,000          533,000  
2427 22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)              34,600            34,600  
2428 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)              43,100            43,100  
2429 22.0153.1610 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động              91,600            91,600  
2430 22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công              56,000            56,000  
2431 22.0150.1594 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)              43,100            43,100  
2432 08.0484.0281 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy              28,500            28,500  
2433 08.0483.0280 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay              65,500            65,500  
2434 03.0609.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em              65,500            65,500  
2435 08.0444.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì              65,500            65,500  
2436 03.0660.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái              65,500            65,500  
2437 08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng              65,500            65,500  
2438 03.0611.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới              65,500            65,500  
2439 03.0610.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên              65,500            65,500  
2440 08.0394.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não              65,500            65,500  
2441 03.0612.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất              65,500            65,500  
2442 08.0398.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất              65,500            65,500  
2443 03.0652.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic              65,500            65,500  
2444 08.0433.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt              65,500            65,500  
2445 08.0400.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai              65,500            65,500  
2446 03.0668.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm              65,500            65,500  
2447 08.0437.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh              65,500            65,500  
2448 03.0644.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày              65,500            65,500  
2449 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp              65,500            65,500  
2450 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu              65,500            65,500  
2451 03.0648.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng              65,500            65,500  
2452 03.0649.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ              65,500            65,500  
2453 03.0643.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn              65,500            65,500  
2454 03.0642.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn              65,500            65,500  
2455 03.0607.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ              65,500            65,500  
2456 03.0641.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực              65,500            65,500  
2457 08.0401.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác              65,500            65,500  
2458 08.0418.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực              65,500            65,500  
2459 03.0634.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị              65,500            65,500  
2460 08.0420.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực              65,500            65,500  
2461 03.0638.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản              65,500            65,500  
2462 08.0426.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng              65,500            65,500  
2463 08.0407.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp              65,500            65,500  
2464 08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress              65,500            65,500  
2465 03.0635.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình              65,500            65,500  
2466 08.0438.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh              65,500            65,500  
2467 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông              65,500            65,500  
2468 03.0651.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy              65,500            65,500  
2469 08.0424.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp              65,500            65,500  
2470 03.0670.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria              65,500            65,500  
2471 03.0633.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác              65,500            65,500  
2472 08.0417.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng              65,500            65,500  
2473 03.0603.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt              65,500            65,500  
2474 03.0617.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh              65,500            65,500  
2475 03.0605.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới              65,500            65,500  
2476 03.0604.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên              65,500            65,500  
2477 03.0630.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên              65,500            65,500  
2478 03.0616.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ              65,500            65,500  
2479 03.0608.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não              65,500            65,500  
2480 03.0606.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người              65,500            65,500  
2481 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não              65,500            65,500  
2482 08.0446.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống              65,500            65,500  
2483 03.0664.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [Nhi]              65,500            65,500  
2484 03.0625.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ              65,500            65,500  
2485 03.0645.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc              65,500            65,500  
2486 03.0659.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác              65,500            65,500  
2487 03.0654.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi              65,500            65,500  
2488 08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông              65,500            65,500  
2489 03.0663.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não              65,500            65,500  
2490 08.0445.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não              65,500            65,500  
2491 03.0656.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện              65,500            65,500  
2492 08.0436.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt              65,500            65,500  
2493 03.0658.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá              65,500            65,500  
2494 03.0661.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật              65,500            65,500  
2495 03.0669.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng              65,500            65,500  
2496 03.0626.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress              65,500            65,500  
2497 03.0631.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi              65,500            65,500  
2498 03.0657.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón              65,500            65,500  
2499 08.0435.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa              65,500            65,500  
2500 08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược              65,500            65,500  
2501 03.0618.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ              65,500            65,500  
2502 03.0629.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V              65,500            65,500  
2503 03.0628.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh              65,500            65,500  
2504 08.0411.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính              65,500            65,500  
2505 03.0647.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp              65,500            65,500  
2506 03.0655.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta              65,500            65,500  
2507 03.0646.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp              65,500            65,500  
2508 08.0421.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang              65,500            65,500  
2509 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai              65,500            65,500  
2510 08.0416.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp              65,500            65,500  
2511 08.0423.0280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp              65,500            65,500  
2512 08.0395.0280 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não              65,500            65,500  
2513 03.0807.0282 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)              41,800            41,800  
2514 02.0166.0283 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)              50,700            50,700  
2515 03.0640.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp              65,500            65,500  
2516 08.0427.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc              65,500            65,500  
2517 03.0627.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính              65,500            65,500  
2518 03.0650.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai              65,500            65,500  
2519 03.0282.0284 Xông hơi thuốc              42,900            42,900  
2520 03.0283.0285 Xông khói thuốc              37,900            37,900  
2521 03.0280.0286 Xông thuốc bằng máy              42,900            42,900  
2522 01.0368.1889 Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất             197,000          197,000  
2523 28.0033.0773 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt             926,000          926,000  
2524 03.1665.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt             926,000          926,000  
2525 2,402,252,041 EV71 Igm/IgG test nhanh             114,000          114,000  
       Gia Lâm, Ngày    tháng     năm 2019 
       Giám Đốc