STT | TÊN VẬT TƯ | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
2 | Acid Efching - 2017 | Lọ | 165,806 |
3 | Aó Desaul 2017 | Cái | 306,000 |
4 | Aó chỉnh hình cột sống - 690 | Cái | 450,000 |
5 | Aó đai sườn 2017 | Cái | 83,000 |
6 | Bao cao su - 2017 | Cái | 1,094 |
7 | Bao cao su - 690 | Cái | 1,200 |
8 | Barisup | Chai | 28,000 |
9 | Bông hút (thấm nước) cân loại 1 - 602.2017 | gam | 200 |
10 | Bông hút thấm nước cân loại 1 - 469.2017 | gam | 200 |
11 | Bông lót bó bột Orbe 15cm x 2,7m - 602 | cuộn | 14,000 |
12 | Bông lót bó bột Orbe cỡ 15cm x 2,7m - 2017 | cuộn | 14,000 |
13 | Bông lót bó bột cỡ 10 cm x 2.7m - 690 | cuộn | 17,000 |
14 | Bông lót bó bột cỡ 15cm*2,7m - 690 | cuộn | 18,000 |
15 | Bông mỡ (Bịch 1000g) | gam | 79 |
16 | Bông thấm nước y tế - 690 | gam | 190 |
17 | Băng bột bó 15cm x 4.6m - 569 | cuộn | 27,000 |
18 | Băng chun 2 móc 2017 | cuộn | 16,500 |
19 | Băng chun 2 móc loại A-690 | cuộn | 16,500 |
20 | Băng chun 3 móc - 690 | cuộn | 18,000 |
21 | Băng chun 3 móc 2017 | cuộn | 17,000 |
22 | Băng chun 3 móc 602 | cuộn | 17,000 |
23 | Băng chỉ thị màu (hấp khô) 740.2017 | cuộn | 550,000 |
24 | Băng chỉ thị nhiệt ướt 740.2017 | cuộn | 150,000 |
25 | Băng cuộn 5m x 10cm - 602.2017 | cuộn | 2,050 |
26 | Băng dán cố định kim luồn | miếng | 9,500 |
27 | Băng dính lụa 5cm x 5m - 690 | cuộn | 40,000 |
28 | Băng dính urgo 2.5* 5 cm | cuộn | 20,400 |
29 | Băng keo thử nhiệt hấp khô - 690 | cuộn | 550,000 |
30 | Băng keo thử nhiệt hấp ướt - 690 | cuộn | 120,000 |
31 | Băng rốn - 2017 | Cái | 3,450 |
32 | Băng rốn loại A - 690 | Cái | 2,200 |
33 | Băng thun gối H2 các cỡ ( M,L,XL) | Cái | 135,000 |
34 | Băng xô cuộn 10cmx5m - 690 | cuộn | 2,100 |
35 | Bơm 1 ml QĐ53 | Cái | 980 |
36 | Bơm cho ăn 50 ml | Cái | 5,550 |
37 | Bơm tiêm 1 lần 10ml - 740.2017 | Cái | 1,100 |
38 | Bơm tiêm 1 lần 50ml - 740.2017 | Cái | 5,250 |
39 | Bơm tiêm 1 lần 5ml - 740.2017 | Cái | 700 |
40 | Bơm tiêm 1 ml loại 2 - 602 | Cái | 790 |
41 | Bơm tiêm 10ml Loại A - 690 | Cái | 1,250 |
42 | Bơm tiêm 10ml loại 2 - 469.2017 | Cái | 1,260 |
43 | Bơm tiêm 10ml loại 2 - 602 | Cái | 1,260 |
44 | Bơm tiêm 1ml Loại A - 690 | Cái | 770 |
45 | Bơm tiêm 1ml Loại A - 909 | Cái | 770 |
46 | Bơm tiêm 1ml loại 2 - 366 | Cái | 790 |
47 | Bơm tiêm 20 ml loại 2 - 469.2017 | Cái | 2,400 |
48 | Bơm tiêm 20ml Loại A - 690 | Cái | 2,400 |
49 | Bơm tiêm 3 ml loại 2 - 602 | Cái | 790 |
50 | Bơm tiêm 3ml Loại A - 690 | Cái | 790 |
51 | Bơm tiêm 5 ml loại 2 - 602 | Cái | 800 |
52 | Bơm tiêm 50ml - 386 | Cái | 5,600 |
53 | Bơm tiêm 50ml loại A - 690 | Cái | 5,000 |
54 | Bơm tiêm 5ml Loại A - 690 | Cái | 810 |
55 | Bơm ăn 50 ml loại 2 - 469.2017 | Cái | 5,250 |
56 | Bơm ăn 50ml Loại A - 690 | Cái | 5,800 |
57 | Bộ Mask bóp bóng sơ sinh QĐ53 | Bộ | 210,600 |
58 | Bộ gây tê ngoài màng cứng - 690 | Bộ | 360,000 |
59 | Bộ nhuộm Gram - 569 | Bộ | 600,000 |
60 | Bộ rửa dạ dày (loại sử dụng một lần) | Bộ | 125,000 |
61 | Bột bó KT 15cm x 4,6m - 690 | cuộn | 28,000 |
62 | Bột bó KT 20cm x 3,65m - 690 | cuộn | 29,000 |
63 | Bột bó cỡ 20cm x 3,65m - 569 | cuộn | 31,000 |
64 | CRP - 744.2017 | hộp | 730,000 |
65 | CRP - 909 | hộp | 740,000 |
66 | Canuyn chống tụt lưỡi - 2017 | Cái | 9,000 |
67 | Canuyn mayo - 569 | Cái | 9,900 |
68 | Canuyn mayo QĐ53 | Cái | 14,300 |
69 | Canuyn mayor loại A - 909 | Cái | 9,000 |
70 | Canuyn mayor loại E - 690 | Cái | 9,000 |
71 | Canxi hydroclorid - 690 | Lọ | 140,000 |
72 | Catheter 2 nòng - 602.2017 | Cái | 445,000 |
73 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng - 909 | Bộ | 400,000 |
74 | Ceivitron (chất hàn tạm) - 690 | Lọ | 270,000 |
75 | Chất lấy dấu loại 1 - 2017 | Túi | 227,984 |
76 | Chỉ Catgut 4.0 | sợi | 94,500 |
77 | Chỉ Dafilon 2.0 - 740.2017 | sợi | 52,000 |
78 | Chỉ Dafilon 2/0 - 690 | sợi | 31,500 |
79 | Chỉ Dafilon 3/0 - 690 | sợi | 37,000 |
80 | Chỉ Dafilon 4/0 - 690 | sợi | 34,500 |
81 | Chỉ DemeQuick số 2/0 - 569 | sợi | 99,000 |
82 | Chỉ Marline violet số 1 - 690 | sợi | 82,000 |
83 | Chỉ Nilon 4.0 | sợi | 30,000 |
84 | Chỉ Nilon 4.0 - 2017 ( Dafilon 4.0) | sợi | 46,000 |
85 | Chỉ Nilon các số ( 4.0) - 690 | sợi | 14,000 |
86 | Chỉ Nylon 10.0 - 690 | sợi | 172,000 |
87 | Chỉ Nylon 2/0 - 2017 ( Dafilon 2/0) | sợi | 32,000 |
88 | Chỉ Nylon 6/0 - 690 | sợi | 53,000 |
89 | Chỉ Nylon các số ( 3.0) - 690 | sợi | 14,000 |
90 | Chỉ Nylon các số (2.0) - 690 | sợi | 14,000 |
91 | Chỉ Nylon số 5/0 ( Dafilon 5/0) - 909 | sợi | 34,000 |
92 | Chỉ Polypropylene số 7/0 - 909 | sợi | 148,000 |
93 | Chỉ Safil Quick 2/0 (hồng) - 690 | sợi | 135,000 |
94 | Chỉ Vicryl 1.0 - 740 | sợi | 125,000 |
95 | Chỉ Vicryl 2.0 - 690 | sợi | 90,000 |
96 | Chỉ Vicryl 3.0 - 690 | sợi | 80,000 |
97 | Chỉ Vicryl 5.0 - 690 | sợi | 220,000 |
98 | Chỉ Vicryl 8.0 - 690 | sợi | 254,000 |
99 | Chỉ Vicryl 8.0 - 740 | sợi | 279,000 |
100 | Chỉ Vicryl rapid 2.0 - 690 | sợi | 100,000 |
101 | Chỉ khâu liền kim các cỡ | sợi | 140,000 |
102 | Chỉ lanh | cuộn | 250,000 |
103 | Chỉ pec - lon | sợi | 15,000 |
104 | Chỉ tan TH đa sợi số 4/0 - 2017(Vicryl 4.0) | sợi | 79,000 |
105 | Chỉ tan tổng hợp PGA số 1 - 2017 ( safil tím 1.0) | sợi | 89,000 |
106 | Chỉ tan tổng hợp PGA số 2 - 2017 ( safil tím 2.0) | sợi | 83,000 |
107 | Chỉ tiêu TH đa sợi Polyclactin (Vicryl 3.0) | sợi | 80,000 |
108 | Chỉ tiêu TH đa sợi poly ( vicryl 2.0 - 2017) | sợi | 110,000 |
109 | Chỉ tiêu tổng hợp số 1 - 2017 ( Marlin 1.0) | sợi | 102,000 |
110 | Chỉ tiêu đa sợi tổng hợp số 1/0-690 | sợi | 100,000 |
111 | Cloramin B 2017(gói 1000g) | gam | 249 |
112 | Composite P - 2017 | Cái | 59,217 |
113 | Cortisomol - 690 | Lọ | 830,000 |
114 | Cán gương 2017 | Cái | 44,000 |
115 | Cán gương khám răng QĐ53 | Cái | 34,600 |
116 | Cồn tuyệt đối loại B - 569 | ml | 90 |
117 | Cốc nhựa - 2017 | Cái | 650 |
118 | Cốc nhựa - 690 | Cái | 500 |
119 | Cốc đánh bóng | hộp | 1,296,000 |
120 | Cồn 90° Chai 500ml - 690 | ml | 40 |
121 | Cồn 90º (Chai 500ml) | ml | 50 |
122 | Cồn tuyệt đối 500ml loại 1.2017 | ml | 76 |
123 | DD rửa tay gel khô Ethyl Alcol - 690 (chai 354ml) | ml | 989 |
124 | DD rửa tay gel khô Ethyl Alcol - 690 (chai 700ml) | ml | 1,707 |
125 | Dao Cresent - 690 | Cái | 270,000 |
126 | Dung dịch CPC - 2017 | Lọ | 266,475 |
127 | Dung dịch CPC - 690 | Lọ | 150,000 |
128 | Dung dịch Cidex opa - 690 | ml | 274 |
129 | Dung dịch Eugenol (lọ 30 ml) - 690 | Lọ | 100,000 |
130 | Dung dịch Fomaldehyde | Chai | 140,000 |
131 | Dung dịch Hexanios - 602 | ml | 380 |
132 | Dung dịch Xanh methylen QĐ53 | Chai | 378,000 |
133 | Dung dịch acid acetic 3% 690 | ml | 146 |
134 | Dung dịch diệt khuẩn Hexanios - 690 | ml | 380 |
135 | Dung dịch khử khuẩn Steranios - 602 | ml | 96 |
136 | Dung dịch khử khuẩn Steranios - 690 | ml | 93 |
137 | Dung dịch rửa tay nhanh VN - 690 | ml | 180 |
138 | Dung dịch sát khuẩn Cidex OPA can 5 Lít - 569 | ml | 240 |
139 | Dung dịch sát khuẩn Cidex OPA can 5 l-690 | ml | 274 |
140 | Dây Garo cao su (có dính dán) - 690 | Cái | 5,200 |
141 | Dây cho ăn TE, cỡ 8 | Cái | 14,500 |
142 | Dây dẫn máy khí dung | Dây | 450,000 |
143 | Dây garo cao su (động mạch) | Chiếc | 4,800 |
144 | Dây garo cao su (động mạch) | Chiếc | 13,200 |
145 | Dây hút dịch các cỡ - 690 | Cái | 4,300 |
146 | Dây nối oxy 2 đầu - 690 | Cái | 6,500 |
147 | Dây nối bơm tiêm điện 140 cm,75 cm, loại 2 - 469.2017 | Cái | 15,000 |
148 | Dây nối bơm tiêm điện 140cm - 690 | Cái | 15,200 |
149 | Dây nối bơm tiêm điện 140cm, 75cm loại 2 - 602 | Cái | 15,000 |
150 | Dây nối bơm tiêm điện 140cm,75cm loại 2 - 740.2017 | Cái | 15,000 |
151 | Dây nối máy hút nhớt các cỡ | Cái | 9,300 |
152 | Dây nối oxy | Dây | 4,500 |
153 | Dây oxy gọng kính trẻ em 31.07 | Cái | 6,300 |
154 | Dây oxy mask - 690 | Cái | 21,000 |
155 | Dây oxy mask TE | Cái | 21,800 |
156 | Dây oxy mask TE - 176.2016 | Cái | 18,000 |
157 | Dây oxy mask sơ sinh | Cái | 21,800 |
158 | Dây oxy mask trẻ em | Cái | 21,800 |
159 | Dây thở oxy gọng kính người lớn, trẻ em - 469.2017 | Cái | 7,700 |
160 | Dây thở oxy gọng kính người lớn, trẻ em - 690 | Cái | 7,000 |
161 | Dây truyền dịch có kim bướm - 481 | Bộ | 7,800 |
162 | Dây truyền dịch có kim bướm - 740.2017 | Bộ | 7,500 |
163 | Dây truyền dịch có kim bướm loại 1 - 469.2017 | Bộ | 7,500 |
164 | Dây truyền dịch không kim - 740.2017 | Bộ | 6,500 |
165 | Dây truyền dịch không kim bướm - 386 | Bộ | 7,300 |
166 | Dây truyền dịch loại O (có kim bướm) - 690 | Bộ | 6,500 |
167 | Dây truyền dịch loại O (không kim bướm) - 690 | Bộ | 6,500 |
168 | Dây truyền máu - 690 | Bộ | 14,500 |
169 | Dây truyền máu - 740.2017 | Bộ | 16,500 |
170 | Dây truyền máu - Đức | Bộ | 18,905 |
171 | Dầu Parafil (Chai 500ml) - 345 | ml | 150 |
172 | Dầu máy (RMH) - 2017 | Lọ | 542,819 |
173 | Dầu parafil 740 | ml | 10,000 |
174 | Dầu parafil loại 2 - 2017 ( lọ 10ml) | ml | 9,623 |
175 | Dầu soi kính hiển vi | Lọ | 95,000 |
176 | Fuji 1 - 690 | Lọ | 900,000 |
177 | Fuji II (15g) - 690 | Lọ | 1,100,000 |
178 | Gel K-Y - 909 | Tuýp | 80,000 |
179 | Gen siêu âm - 740 | lít | 30,000 |
180 | Gen siêu âm loại A - 690 | can | 130,000 |
181 | Giấy cắn - 690 | Tập | 25,000 |
182 | Giấy in liên tuc A5 - Liên Sơn | Tập | 376,100 |
183 | Giấy in monitor sản khoa 690 | Tập | 405,000 |
184 | Giấy in monitor sản khoa tập - 569 | Tập | 147,000 |
185 | Giấy in máy khúc xạ 2017 | cuộn | 87,840 |
186 | Giấy in nhiệt - 690 | cuộn | 18,000 |
187 | Giấy in nhiệt gọi số - Nhật | cuộn | 15,000 |
188 | Giấy in siêu âm - 690 | cuộn | 185,000 |
189 | Giấy in siêu âm 2017 | cuộn | 188,914 |
190 | Giấy in ảnh siêu âm - 569 | cuộn | 183,000 |
191 | Giấy nhuộm Fluorescein 2017 | Lọ | 166,273 |
192 | Giấy điện tim 6 cần - 690 | Tập | 65,000 |
193 | Gutta các loại-2017 | hộp | 114,336 |
194 | Gutta các số - 690 | hộp | 110,000 |
195 | Găng tay cao su sản khoa dài - 2017 | Đôi | 16,000 |
196 | Găng tay khám loại D - 690 | Đôi | 1,500 |
197 | Găng tay khám ngắn loại 1 - 602 | Đôi | 1,460 |
198 | Găng tay mổ tiệt trùng loại 9 | Đôi | 5,000 |
199 | Găng tay mổ tiệt trùng loại 9 - 602 | Đôi | 5,000 |
200 | Găng tiệt trùng các số - 690 | Đôi | 6,500 |
201 | Gạc dẫn lưu phẫu thuạt mũi - 2017 | Gói | 2,620 |
202 | Gạc hút (thấm nước) - 690 | Mét | 4,500 |
203 | Gạc nội soi 7,5 cm x 7,5 cm - 690 ( 5 cái/gói) | Gói | 7,500 |
204 | Gạc nội soi QĐ53 | Gói | 6,300 |
205 | Gạc phẫu thuật cỡ 10cm x 10 cm - 690 | Gói | 11,000 |
206 | Gạc thấm - 602 | Mét | 4,050 |
207 | Gạc thấm 2017 | Mét | 4,050 |
208 | Gạc vô trùng 10 x 10 - 2017 | Gói | 12,500 |
209 | Huyết thanh Coombs - 690 | Lọ | 714,000 |
210 | Huyết thanh định nhóm ABO (loại 1) - 569 | Bộ | 447,300 |
211 | Huyết thanh định nhóm ABO loại 4 - 690 | Bộ | 447,300 |
212 | Huyết thanh định nhóm máu AOB 2017 | Lọ | 150,000 |
213 | Huyết thanh định nhóm máu RH (Anti D) | Lọ | 213,925 |
214 | Huyết thanh định nhóm máu RH1 ( Anti D) - 690 | Lọ | 378,000 |
215 | Keo dán Bond 2017 | Lọ | 1,111,989 |
216 | Khóa 3 chạc không dây - 602 | Cái | 14,000 |
217 | Khóa ba chạc - 690 | Cái | 12,400 |
220 | Khóa ba chạc không dây loại 2 - 469.2017 | Cái | 14,000 |
221 | Khẩu trang 2017 | Cái | 2,004 |
222 | Khẩu trang 3 lớp - 569 | Cái | 1,100 |
223 | Khẩu trang giấy ba lớp tiệt trùng - 690 | Cái | 1,400 |
224 | Kim bướm loại 5 . 23G - 469.2017 | Cái | 5,300 |
225 | Kim bướm loại 5 . 25G - 469.2017 | Cái | 5,300 |
226 | Kim bướm loại A - 690 | Chiếc | 5,400 |
227 | Kim bấm ối 2017 | Cái | 30,000 |
228 | Kim châm cứu các số | Cái | 950 |
229 | Kim châm cứu các số Loại A - 690 | Cái | 600 |
230 | Kim châm cứu loại 1 - 2017 ( 0.25 x 25) | Cái | 565 |
231 | Kim châm cứu loại 1 - 2017 ( 0.25 x 60) | Cái | 565 |
232 | Kim chích máu thường loại C - 690 | Cái | 670 |
233 | Kim chọc dò gây tê tủy sống các cỡ loại A - 690 | Cái | 27,000 |
234 | Kim chọc dò tủy sống - 602 | Cái | 27,000 |
235 | Kim chọc dò tủy sống 740.2017 | Cái | 27,000 |
236 | Kim chọc dò tủy sống loại 1 - 2017 | Cái | 27,000 |
237 | Kim gai lấy tủy - 690 | Cái | 12,000 |
238 | Kim gây tê, đám rối | Cái | 204,000 |
239 | Kim gây tê, đám rối - 690 | Cái | 270,000 |
240 | Kim khâu 3 cạnh các cỡ | Cái | 2,000 |
241 | Kim luồn TM không cánh loại 2 .22G - 602 | Cái | 10,500 |
242 | Kim luồn TM không cánh loại 2.G24 - 602 | Cái | 10,500 |
243 | Kim luồn tĩnh mạch các số loại A - 690 | Cái | 16,000 |
244 | Kim luồn tĩnh mạch không cánh loại 2(G20) - 740.2017 | Cái | 10,500 |
245 | Kim luồn tĩnh mạch không cánh loại 2.18G - 469.2017 | Cái | 10,500 |
246 | Kim lấy thuốc các cỡ loại D - 690 | Cái | 500 |
247 | Kim lấy thuốc các số - 2017 | Cái | 450 |
248 | Kim tiêm nha khoa - 2017 | Cái | 1,700 |
249 | Kim tiêm nha khoa - 690 | Cái | 1,800 |
250 | Kẹp cầm máu rốn sơ sinh - 690 | Chiếc | 3,000 |
251 | Kẹp rốn - 602 | Cái | 3,050 |
252 | Lam kính - 690 | hộp | 22,000 |
253 | Lam kính Loại B - 569 | hộp | 25,000 |
254 | Lam kính loại H - 909 | hộp | 22,000 |
255 | Lamen | hộp | 65,000 |
256 | Lignospan - 690 | Ống | 11,500 |
257 | Lignospan - 909 | Ống | 10,500 |
258 | Lignospan 2% - 2017 | Ống | 11,350 |
259 | Lugol 3% - 909 | ml | 520 |
260 | Lugol 690 | ml | 520 |
261 | Lưỡi dao Kiato 11 | Cái | 1,194 |
262 | Lưỡi dao mổ - 690 | Cái | 1,200 |
263 | Lưỡi dao mổ số 10 2017 | Cái | 1,000 |
264 | Lưỡi dao mổ số 11 2017 | Cái | 1,000 |
265 | Lưỡi dao mổ số 15 2017 | Cái | 1,000 |
266 | Lọ đựng bệnh phẩm 740.2017 | Cái | 2,000 |
267 | Lọ đựng bệnh phẩm có nắp - 690 | Lọ | 1,800 |
268 | Lọ đựng bệnh phẩn - 2017 | Lọ | 2,000 |
269 | Lọ đựng phân có nắp 5.2017 | Lọ | 2,700 |
270 | Mask NL ( Khí dung) | Cái | 22,500 |
271 | Mask TE | Cái | 22,500 |
272 | Mask khí dung người lớn, trẻ em - 690 | Cái | 23,000 |
273 | Mask sơ sinh | Cái | 22,500 |
274 | Mask thanh quản QĐ53 | Cái | 648,000 |
275 | Mast oxy - 2017 | Cái | 23,000 |
276 | Meche | Cái | 2,950 |
277 | Miếng cầm máu Merocel - 690 | miếng | 150,000 |
278 | Miếng cầm máu tai, mũi - 2017 | miếng | 150,000 |
279 | Miếng dán điện cực - 909 | Túi | 70,000 |
280 | Miếng dán điện cực các loại - 569 | Túi | 75,000 |
281 | Miếng dán điện cực các loại-690 | Túi | 70,000 |
282 | Mũ giấy (danameco) | Cái | 2,090 |
283 | Mũ phẫu thuật - 569 | Cái | 1,500 |
284 | Mũ phẫu thuật giấy - 690 | Cái | 1,500 |
285 | Mũi khoan Endoz ( cán vàng) 2017 | Vỉ | 125,000 |
286 | Mũi khoan cắt xương tay chậm - 2017 | Cái | 95,000 |
287 | Mũi khoan nhỏ các loại - 2017 | Cái | 28,000 |
288 | Mặt gương nha khoa - 690 | Cái | 15,000 |
289 | Mỡ KY - 690 | Tube | 80,000 |
292 | Nhộng Composit - 2017 | Cái | 47,867 |
293 | Nhộng Composite lỏng các màu - 690 | Cái | 45,000 |
294 | Nhộng chảy đặc các màu - 690 | Cái | 45,000 |
295 | Nong + rũa 30 | Cái | 21,600 |
296 | Nong + rũa 35 | Cái | 21,600 |
297 | Nong, dũa ống tủy - 690 | Vỉ | 95,000 |
298 | Nong, dũa ống tủy 15 - 2017 | Cái | 15,686 |
299 | Nước cất 1 lần 2017 | lít | 9,179 |
300 | Nước cất 1 lần 690 | lít | 10,000 |
301 | Nước cất vô khuẩn 2 lần - 690 | lít | 12,000 |
302 | Nước rửa phim hiện hãm hình - 474.2017 | Bộ | 984,969 |
303 | Nước rửa phim răng - 690 | liều | 192,000 |
304 | Nước tẩy Javen - 602 | lít | 11,200 |
305 | Nước tẩy Javen - 690 | lít | 11,000 |
306 | Nước tẩy Javen 2017 | lít | 11,200 |
307 | Nạo ổ răng | Cái | 97,200 |
308 | Nẹp DHS 135 độ - 742 | Cái | 3,410,000 |
309 | Nẹp Iselin - 690 | Cái | 25,000 |
310 | Nẹp Iselin - 909 | Cái | 25,000 |
311 | Nẹp Iselin 602.2018 | Cái | 25,000 |
312 | Nẹp chân H1 - 2017 | Cái | 290,000 |
313 | Nẹp chống xoay dài các loại - 569 | Cái | 310,000 |
314 | Nẹp chống xoay dài các loại - 690 | Cái | 310,000 |
315 | Nẹp chữ T ( Vít 3,5mm) - 742 | Cái | 840,000 |
316 | Nẹp chữ T ( Vít 4,5mm ) - 742 | Cái | 1,000,000 |
317 | Nẹp cánh tay H3 - 602.2018 | Cái | 190,000 |
318 | Nẹp cẳng bàn chân dài - 569 | Cái | 360,000 |
319 | Nẹp cẳng bàn chân dài - 690 | Cái | 360,000 |
320 | Nẹp cẳng bàn chân dài 2017 | Cái | 363,000 |
321 | Nẹp cẳng bàn chân dài H2 - 602.2018 | Cái | 360,000 |
322 | Nẹp cẳng bàn chân ngắn - 690 | Cái | 105,000 |
323 | Nẹp cẳng bàn chân ngắn - 909 | Cái | 105,000 |
324 | Nẹp cẳng bàn chân ngắn H1 - 602.2018 | Cái | 105,000 |
325 | Nẹp cẳng bàn tay H3 - 690 | Cái | 190,000 |
326 | Nẹp cẳng tay H4 - 690 | Cái | 190,000 |
327 | Nẹp cổ cứng H1 - 690 | Cái | 125,000 |
328 | Nẹp cổ mềm | Cái | 58,000 |
329 | Nẹp cổ mềm | Cái | 100,000 |
330 | Nẹp gối H3 - 690 | Cái | 300,000 |
331 | Nẹp gỗ cố định - 690 | Cái | 50,000 |
332 | Nẹp ngón bóng chày - 690 | Cái | 20,000 |
333 | Nẹp ngón bóng chày 602.2018 | Cái | 20,000 |
334 | Nẹp titan mini 2.0 thẳng 8 - 12 lỗ, dày 1.0mm - 742 | Cái | 1,300,000 |
335 | Nẹp titan mini 2.0 thẳng, 16 - 20 lỗ, dày 1.0mm - 742 | Cái | 1,400,000 |
336 | Nẹp titan mini 2.0, thẳng 4 lỗ, dày 1.0mm - 742 | Cái | 627,000 |
337 | Nẹp titan mini 2.0,thẳng 6 lỗ,dày 1.0mm - 742 | Cái | 827,000 |
338 | Nẹp vít xương chày 6 lỗ - 742 | Cái | 1,340,000 |
339 | Nẹp vít xương quay 6 lỗ - 742 | Cái | 1,075,000 |
340 | Nẹp vít xương trụ 6 lỗ - 742 | Cái | 980,000 |
341 | Nẹp ốp mâm chày - 742 | Cái | 2,900,000 |
342 | Nến parafil - 2017 | kg | 85,765 |
343 | Panh miệng chắn lưỡi | Cái | 70,200 |
344 | Phim 24 x 30 - 2017 | Tờ | 13,070 |
345 | Phim 3 x 4 cm - 690 | Tờ | 4,933 |
346 | Phim 35 x 35 2017 | Tờ | 19,900 |
347 | Phim DT 8 x 10 inch - 690 | Tờ | 16,400 |
348 | Phim X - Quang 18 x 24 - 470 | Tờ | 7,920 |
349 | Phim X - Quang 35 x 43 cm - 909 | Tờ | 46,800 |
350 | Phim laser 14 * 17 '' | Tờ | 46,576 |
351 | Phim răng 3 x 4 470 | Tờ | 4,947 |
352 | Phin lọc khí Galamed 2017 | Cái | 57,000 |
353 | Phác đồ chống sốc | Tờ | 125,000 |
354 | Pin 1.5V Panasonic - 690 | Đôi | 26,000 |
355 | Pin dùng cho máy tiểu đường 2017 | Cái | 29,050 |
356 | Pipet nhựa - 909 | Cái | 500 |
357 | Protaper tay - 2017 | hộp | 3,313,118 |
358 | Que pass | Cái | 11,000 |
359 | Que thử nước tiểu (Labstrip U11 Plus) - 690 | Test | 5,670 |
360 | Que thử nước tiểu 2017 | Que | 4,900 |
361 | Sonde Foley 2 nhánh loại A - 690 | Cái | 34,000 |
362 | Sonde Foley 3 nhánh loại A - 690 | Cái | 55,000 |
363 | Sonde Nelaton | Cái | 7,000 |
364 | Sonde Nelaton 2017 | Cái | 5,770 |
365 | Sonde Petze | Chiếc | 45,000 |
366 | Sonde dạ dày các số loại 7 - 469.2017 | Cái | 7,500 |
367 | Sonde dạ dày các số loại A - 690 | Cái | 10,000 |
368 | Sonde dẫn lưu Silicon - 469.2017 | Cái | 10,000 |
369 | Sonde foley 2 chạc - 602 | Cái | 28,000 |
370 | Sonde hút nhớt - 602 | Cái | 4,500 |
371 | Sonde hút nhớt - 2017 | Cái | 4,500 |
372 | Sonde hút nhớt NL | Cái | 4,200 |
373 | Sonde hút nhớt các số - 909 | Cái | 4,200 |
374 | Sonde hậu môn | Cái | 4,700 |
375 | Sonde hậu môn VN | Cái | 4,600 |
376 | Sonde hậu môn các cỡ - 469.2017 | Cái | 8,000 |
377 | Sonde tiểu nelaton - 602 | Cái | 5,770 |
378 | Sáp cắn dạng lá | Cái | 86,400 |
379 | Test HP dạ dày (tìm Urease) - 569 | hộp | 480,000 |
380 | Test Majiruana - 569 | Test | 17,000 |
381 | Test chỉ thị kiểm chứng CLTK đồ vải - 690 | Test | 3,500 |
382 | Test nhanh CĐ Rotavirus - 690 | Test | 86,100 |
383 | Test nhanh CĐ sốt xuất huyết IgG/IgM - 909 | Test | 63,000 |
384 | Test nhanh CĐ sốt xuất huyết NS1 - 690 | Test | 80,000 |
385 | Test nhanh CĐ sốt xuất huyết NS1Ag - 909 | Test | 80,000 |
386 | Test nhanh CĐ viêm gan B - 690 | Test | 16,905 |
388 | Test nhanh CĐ viêm gan C - 690 | Test | 29,500 |
390 | Test nhanh HIV (SD Bioline HIV 1/2 3.0) - 569 | Test | 32,865 |
391 | Test nhanh chuẩn đoán HIV 2017 | Test | 20,700 |
392 | Test nhanh chuẩn đoán cúm A,B - 690 | Test | 119,700 |
393 | Test nhanh chuẩn đoán cúm A,B Loại C-909 | Test | 119,700 |
394 | Test nhanh chuẩn đoán viêm gan B 2017 | Test | 18,400 |
395 | Test nhanh chuẩn đoán viêm gan C 2017 | Test | 30,800 |
396 | Test nhanh chẩn đoán HBeAg (SD Bioline HBeAg) - 569 | Test | 24,000 |
397 | Test nhanh chẩn đoán HIV loại 4 - 690 | Test | 32,802 |
398 | Test nhanh chẩn đoán Rotavirus - 569 | Test | 76,500 |
399 | Test nhanh chẩn đoán thai sớm HCG ( SD Bioline HCG) - 569 | Test | 12,600 |
400 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan B (Alere Determine HBsAg) - 56 | Test | 32,000 |
401 | Test nhanh thử Heroin/Morphin - 690 | Test | 17,000 |
402 | Test nhanh thử ma túy - THC - 690 | Test | 15,750 |
403 | Test nhanh thử ma túy Methamphetamin - 690 | Test | 15,750 |
404 | Test nhanh thử ma túy Methamphetamin - 690 | Test | 15,750 |
405 | Test sốt xuất huyết Dengue IgG/IgM - 690 | Test | 63,000 |
406 | Test sốt xuất huyết Dengue NS1 (loại 2) - 569 | Test | 80,000 |
407 | Test thử HbeAg loại 2 - 690 | Test | 24,000 |
408 | Test thử gây nghiện Amphetamine-690 | Test | 15,750 |
409 | Test thử ma túy MET - 2017 | Test | 15,500 |
410 | Test thử ma túy Morphin VN - 2017 | Test | 15,500 |
411 | Test thử ma túy THC - 2017 | Test | 15,500 |
412 | Test thử nhanh viêm gan C (HCV) loại 3 - 569 | Test | 24,400 |
413 | Test thử phát hiện chất gây nghiện Amphetamine - 569 | Test | 17,000 |
414 | Test thử thai nhanh HCG loại 2 - 690 | Test | 12,300 |
415 | Test thử đường huyết terumo - 690 | Test | 10,200 |
416 | Thanh thử nước tiểu LabStrip U11 Plus - 744 | Test | 4,935 |
417 | Thanh thử nước tiểu LabStrip U11 Plus 744 -2017 | Test | 4,935 |
418 | Thuốc hiện hãm hình - 690 | liều | 980,000 |
419 | Thuốc thử urea-Idol medium-909 | Ống | 168,000 |
420 | Thuốc viêm lợi sindolor | Lọ | 4,900 |
421 | Thuốc viêm lợi sindolor - 690 | Lọ | 10,000 |
422 | Thám châm | Cái | 32,400 |
423 | Thạch cao đá - 2017 | Túi | 63,066 |
424 | Túi Camera D-690 | Cái | 8,500 |
425 | Túi Zipper | Cái | 2,125 |
426 | Túi Zipper - 690 ( 100 cái/kg) | Cái | 1,000 |
427 | Túi nước tiểu 2 lít - 2017 | Cái | 5,200 |
428 | Túi nước tiểu loại B - 690 | Cái | 8,000 |
429 | Túi vải lọc thuốc 40 x 50 - 435 | Cái | 10,500 |
430 | Túi đóng thuốc đông y | cuộn | 1,280,000 |
431 | Túi đựng camera - 602 | Cái | 8,500 |
432 | Túi đựng nước tiểu 602 | Cái | 5,200 |
433 | Tăm bông | Chiếc | 78 |
434 | Tăm bông nha khoa - 2017 | Chiếc | 1,084 |
435 | Tăm bông vô trùng - 909 | Cái | 4,300 |
436 | Viên Presept - 690 | Viên | 6,100 |
437 | Vít titan Mini 2.0,các cỡ; tự khoan, tự taro- 742 | Cái | 350,000 |
438 | Vít xốp đường kính 3mm - 742 | Cái | 130,000 |
439 | Vít xốp đường kính 5 mm -742 | Cái | 130,000 |
440 | Vòng đeo tay mẹ và bé - 2018 | Cặp | 8,000 |
441 | Vôi Soda - 909 | gam | 144 |
442 | cồn iod | Chai | 268,650 |
443 | dầu tra tay khoan | Lọ | 788,400 |
444 | etching | Lọ | 210,600 |
445 | giá đựng nước tiểu | Cái | 45,000 |
446 | giấy in nhiệt máy điện giải 5.2017 | cuộn | 13,000 |
447 | khẩu trang N95 | Cái | 35,000 |
448 | nẹp gối H2 | Cái | 239,500 |
449 | panh gắp nha khoa | Cái | 32,400 |
450 | quần áo phẫu thuật | Bộ | 42,000 |
451 | sonde dạ dày người lớn | Cái | 19,300 |
452 | Áo Desault (Băng cố định khớp vai ) - 690 | Cái | 300,000 |
453 | Áo chỉnh hình cột sống - 569 | Cái | 416,000 |
454 | Áo Đai xương sườn H1 - 690 | Cái | 100,000 |
455 | Ông nghiệm không có chất chống đông QĐ53 | Cái | 300 |
456 | ông hút mềm | Gói | 80,000 |
457 | Đai số 8 - 690 | Cái | 170,000 |
458 | Đai số 8 người lớn - 742.2017 | Cái | 168,000 |
459 | Đinh Kitsner 742 - 2017 | Cái | 75,000 |
460 | Điếu nhồi ngải - 389 | Cái | 4,075 |
461 | Đè lưỡi bằng gỗ - 569 | Cái | 450 |
462 | Đè lưỡi gỗ - 469.2017 | Cái | 430 |
463 | Đè lưỡi gỗ - 602 | Cái | 430 |
464 | Đè lưỡi gỗ - 690 | Cái | 400 |
465 | Đầu côn vàng - 690 | Cái | 60 |
466 | Đầu côn vàng loại 1 - 469.2017 | Cái | 60 |
467 | Đầu côn xanh 744.2017 | Cái | 450 |
468 | Đầu côn xanh loại A - 690 | Cái | 100 |
469 | Đầu kim gây tê Loại A - 690 | Cái | 1,600 |
470 | Đầu nối máy hút dịch | Cái | 125,000 |
471 | Định tính beta HCG test nhanh - 2017 | Test | 19,800 |
472 | Ống Canuyl mở khí quản - 690 | Cái | 265,000 |
473 | Ống Enpedof - 2017 | Gói | 370 |
474 | Ống Tri-Natricitrate 9NC/3,8% | Cái | 1,393 |
475 | Ống Tri-Natricitrate 9NC/3,8% 31.07 | Ống | 1,500 |
476 | Ống Tri-Natricitrate 9NC/3,8% QĐ53 | Ống | 1,500 |
477 | Ống chống đông Natricitrat - 2017 | Ống | 1,290 |
478 | Ống chống đông Natricitrat - 690 | Ống | 1,300 |
479 | Ống hút - 909 | Cái | 700 |
480 | Ống hút nước bọt - 602 | Cái | 700 |
481 | Ống máu lắng | Ống | 9,000 |
482 | Ống máu lắng loại A - 909 | Cái | 11,900 |
483 | Ống nghiệm EDTA 2017 | Ống | 1,600 |
484 | Ống nghiệm EDTA 31.07 | Ống | 1,300 |
485 | Ống nghiệm EDTA QĐ53 | Ống | 1,300 |
486 | Ống nghiệm Heparin - 469.2017 | Ống | 1,100 |
487 | Ống nghiệm Heparin các cỡ - 690 | Ống | 1,100 |
488 | Ống nghiệm chống tiêu đường - 690 | Ống | 1,100 |
489 | Ống nghiệm chống đông EDTA - 690 | Ống | 1,200 |
491 | Ống nghiệm chống đông Heparin - 31.07 | Ống | 1,500 |
492 | Ống nghiệm eppendorf - 909 | Cái | 650 |
493 | Ống nghiệm máu | Ống | 500 |
494 | Ống nghiệm nhựa không chất chống đông - 690 | Cái | 400 |
495 | Ống nghiệm nước tiểu thủy tinh - 690 | Ống | 2,600 |
496 | Ống nước tiểu nhựa có nắp - 690 | Ống | 800 |
497 | Ống nội khí quản | Cái | 57,900 |
498 | Ống nội khí quản 2017 | Cái | 57,400 |
499 | Ống nội khí quản 740 - 2017 | Cái | 57,000 |
500 | Ống nội khí quản các cỡ QĐ53 | Cái | 62,500 |
501 | Ống nội khí quản các cỡ-690 | Cái | 63,000 |
502 | Ống sonde tiểu Nelaton - 690 | Cái | 6,000 |
503 | Ống thông khí tai - 2017 | Cái | 300,000 |
504 | Ống thông khí tai đường kính 1,14 mm | Cái | 230,000 |
505 | ống nghiệm nhựa có lắp | Ống | 800 |
506 | ống thông khí tai đường kính 1,27 mm | Cái | 230,000 |
507 | Dây nối khoan tay nhanh mềm của ghế răng | Cái | 1,134,000 |
508 | Tay dao điện đơn cực 1 lần - 909 | Cái | 150,000 |