Stt |
Tên thuốc vật tư |
Đvt |
Nơi Sản Xuất |
Giá |
1 |
Áo chỉnh hình cột sống - 569 |
Cái |
Orbe |
416,000 |
2 |
Áo cột sống ORBE - 141 |
Cái |
Orbe |
415,000 |
3 |
Áo Đai xương sườn H1 - 569 |
Cái |
Orbe |
100,000 |
4 |
Áo đai sườn -758 |
Cái |
Orbe |
82,000 |
5 |
Áo Desault (Băng cố định khớp vai H1) - 569 |
Cái |
Orbe |
300,000 |
6 |
Áo Desault (Băng cố định khớp vai H1) - 141 |
Cái |
Hameco |
295,000 |
7 |
Băng xô cuộn 10cmx5m - 569 |
cuộn |
Lợi Thành |
2,000 |
8 |
Băng xô cuộn 10cmx5cm - 141 |
cuộn |
Lợi Thành |
1,890 |
9 |
Băng chỉ thị màu (hấp ướt) |
cuộn |
3M |
149,000 |
10 |
Băng chun 2 móc - 569 |
Cuộn |
Việt nam |
21,500 |
11 |
Băng chun 2 móc - 141 |
Cuộn |
Việt nam |
20,000 |
12 |
Băng chun 3 móc - 141 |
Cuộn |
Việt nam |
35,000 |
13 |
Băng dán cố định kim luồn |
miếng |
Thái Lan |
9,500 |
14 |
Băng dính lụa 5x9,1m - 717 |
cuộn |
Honner |
51,980.0 |
15 |
Băng dính lụa 5cm x 5m - 141 |
cuộn |
Urgo |
40,000.0 |
16 |
Băng dính 2.5cm x 5m - Viettinbank TT |
cuộn |
Vietmec |
- |
17 |
Băng dính 5cm x 5m - Viettinbank TT |
cuộn |
Vietmec |
- |
18 |
Băng keo thử nhiệt hấp khô - 690 |
cuộn |
3M/Italy |
550,000 |
19 |
Băng rốn - 141 |
Cái |
Bảo Thạch |
2,100 |
20 |
Băng thun gối H2 - 141 |
Cái |
Orbe |
140,000 |
21 |
Bao camera - 362 |
Cái |
An Lành |
6,200 |
22 |
Bao cao su - 362 |
Cái |
Amvi-Biotech/Việt Nam |
518 |
23 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng - 690 |
Bộ |
B.braun - Đức |
360,000 |
24 |
Bộ Mask bóp bóng sơ sinh QĐ53 |
Cái |
Buben |
210,600 |
25 |
Bộ rửa dạ dày (loại sử dụng một lần) |
Bộ |
Bạch Mai |
125,000 |
26 |
Bộ trang phục bảo hộ y tế -598 |
Bộ |
Việt Nam |
100,000 |
27 |
Bộ trang phục phòng dịch 7 chi tiết - |
Bộ |
Việt Nam |
77,000 |
28 |
Bơm 50 ml cho ăn - 569 |
Cái |
MPV |
5,200 |
29 |
Bơm 50 ml cho ăn - 141 |
Cái |
Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam |
5,400 |
30 |
Bơm tiêm 10ml - 872 |
Cái |
MPV |
1,198 |
31 |
Bơm tiêm 10 ml - 141 |
Cái |
Nhựa VN |
1,130 |
32 |
Bơm tiêm 1ml Loại A - 909 |
Cái |
Vinahankook |
770 |
33 |
Bơm tiêm 1 ml Loại A - 569 |
Cái |
MPV |
770 |
34 |
Bơm tiêm 1 ml - 141 |
Cái |
Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam |
710 |
35 |
Bơm tiêm 20ml Loại A - 690 |
Cái |
Vinahankook |
2,400 |
36 |
Bơm tiêm 20 ml - 569 |
Cái |
MPV |
2,200 |
37 |
Bơm tiêm 20 ml - 141 |
Cái |
Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam |
2,200 |
38 |
Bơm tiêm 3ml - 141 |
Cái |
Nhựa VN |
780 |
39 |
Bơm tiêm 1 lần 50ml - 569 |
Cái |
Vinahankook |
5,200 |
40 |
Bơm tiêm 5ml - 141 |
Cái |
Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam |
740 |
41 |
Bơm tiêm tự khóa 0.5 ml - TT (TTYT GIA LÂM) |
Cái |
Mediplast/Việt Nam |
|
42 |
Bông lót bó bột cỡ 10 cm *2,7m - 141 |
cuộn |
Orbe |
14,800 |
43 |
Bông lót bó bột cỡ 15 cm *2,7m - 141 |
cuộn |
Orbe |
18,200 |
44 |
Bông hút - 220 |
gam |
An Lành |
198 |
45 |
Bông thấm nước - 362 |
gam |
Bạch Tuyết |
190 |
46 |
Bột oxit kẽm - 141 |
Lọ |
Xilong / Trung Quốc |
170,000 |
47 |
Bột bó cỡ 20cm x 3,65m - 141 |
cuộn |
Orbe |
32,000 |
48 |
Băng bột bó 15cm x 4.6m - 141 |
cuộn |
Orbe |
28,000 |
49 |
Bộ nhuộm Gram -141 |
Bộ |
Nam khoa /VN |
600,000 |
50 |
Bôi trơn ống tủy Glyde - 141 |
hộp |
Dentsply |
400,000 |
51 |
Canuyn mayor loại A - 909 |
Cái |
Greetmed |
9,000 |
52 |
Canuyn mayo - 569 |
Cái |
Greetmed |
9,900 |
53 |
Canuyn mayo-758 |
Cái |
Greetmed |
12,000 |
54 |
Canuyn mayo - 141 |
Cái |
Greetmed |
4,830 |
55 |
Canuyl mở khí quản - 569 |
Cái |
Greetmed |
132,000 |
56 |
Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng - 569 |
Cái |
Welford |
450,000 |
57 |
Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng - 141 |
Cái |
Welford |
445,000 |
58 |
Chỉ Caresorb số 2.0 - 220 |
sợi |
CPT |
66,000 |
59 |
Chỉ Catgut 4.0 |
sợi |
DP Phương Đông/VN |
94,500 |
60 |
Chỉ Dafilon số 2/0 - 362 |
sợi |
B.braun |
30,000 |
61 |
Chỉ Dafilon số 3/0 - 362 |
sợi |
B.braun |
30,500 |
62 |
Chỉ Dafilon số 4/0 - 362 |
sợi |
B.braun |
30,500 |
63 |
Chỉ Dafilon số 5/0 - 362 |
sợi |
B.braun |
31,000 |
64 |
Chỉ DemeCryl số 3/0 - 569 |
sợi |
Demetech |
84,000 |
65 |
Chỉ khâu liền kim các cỡ |
sợi |
Đức |
140,000 |
66 |
Chỉ lanh |
cuộn |
DMC |
250,000 |
67 |
Chỉ Novosyn Quick 2/0 - 362 |
sợi |
B.braun |
105,000 |
68 |
Chỉ Nylon các số ( 4.0) - 569 |
sợi |
Suremed |
15,500 |
69 |
Chỉ Nylon các số (5.0) - 569 |
sợi |
Suremed |
15,500 |
70 |
Chỉ Nylon 6/0 - 349 |
sợi |
CPT |
41,000 |
71 |
Chỉ nylon 6/0 - 362 |
sợi |
ETHICON, INC |
124,000 |
72 |
Chỉ pec - lon |
sợi |
Việt Nam |
15,000 |
73 |
Chỉ Polypropylene số 7/0 - 909 |
sợi |
ETHICON, INC |
148,000 |
74 |
Chỉ Prolene số 7/0 - 362 |
sợi |
ETHICON, INC |
154,000 |
75 |
Chỉ Safil Quick 2/0 (hồng) - 690 |
sợi |
B.bruan - TBN |
135,000 |
76 |
Chỉ tan TH đa sợi số 4/0 - 2017(Vicryl 4.0) |
sợi |
Jonhson - Bỉ |
79,000 |
77 |
Chỉ tiêu tổng hợp số 4/0 - 569 |
sợi |
CPT |
68,000 |
78 |
Chỉ tiêu tổng hợp Surgicryl 910 số 1 - 362 |
sợi |
Johnson & Johnson |
60,000 |
79 |
Chỉ tiêu tổng hợp Surgicryl 910 số 2/0 - 362 |
Sợi |
SMI/Bỉ |
53,500 |
80 |
Chỉ tiêu tổng hợp Surgicryl 910 số 3/0 - 362 |
Sợi |
SMI/Bỉ |
54,000 |
81 |
Chỉ Vicryl 3.0 W9120 ( Tiêu Chậm ) - 362 |
Sợi |
JohnSon & Johnson |
79,000 |
82 |
Chỉ Vicryl 4.0 W9113 ( Tiêu Chậm ) - 362 |
Sợi |
JohnSon & Johnson |
81,000 |
83 |
Chỉ không tan Nylon số 4/0 - 569 |
Sợi |
Demetech |
30,000 |
84 |
Chỉ không tan Nylon số 5/0 - 569 |
Sợi |
Demetech |
30,000 |
85 |
Cloramin B ( Gói 1000g ) - 569 |
gam |
Biochemi |
225.0 |
86 |
Cloramin B - 122 |
gam |
Nhật |
226.0 |
87 |
Cloramin B (Túi 1kg) - 362 |
gam |
Schulke / Séc |
315.0 |
88 |
Composit chảy (A2, A3, A3,5) - 141 |
Cái |
Vivadent |
35,000 |
89 |
Composit đặc các loại-141 |
Cái |
Vivadent |
52,000 |
90 |
Cồn 70 độ - 362 |
ml |
Công ty CP Hóa dược Việt nam |
50 |
91 |
Cồn 90 độ (Can 5 lít) - 362 |
ml |
Hóa Dược |
48 |
92 |
Cồn tuyệt đối - 141 |
ML |
Hóa Dược - VN |
92 |
93 |
Dao Crescent - 141 |
Cái |
Madhu |
270,000 |
94 |
Đai số 8 H1 - 569 |
Cái |
Orbe |
150,000 |
95 |
Đai số 8 H1 - 141 |
Cái |
Orbe |
146,000 |
96 |
Đai xương sườn H1 - 141 |
Cái |
Hameco |
99,000 |
97 |
Đầu côn vàng - 141 |
Cái |
Jiangsu Huida |
80 |
98 |
Đầu côn xanh - 141 |
Cái |
Jiangsu Huida |
100 |
99 |
Đầu kim gây tê Loại A - 690 |
Cái |
Terumo |
1,600 |
100 |
Đầu nối máy hút dịch |
Cái |
Đài Loan |
125,000 |
101 |
Dầu parafin (chai 500ml) - 569 |
ml |
Việt Nam ( VN) |
160 |
102 |
Dầu soi kính hiển vi |
Lọ |
TQ |
95,000 |
103 |
Dây cho ăn TE, cỡ 8 |
Cái |
Nhật |
14,500 |
104 |
Dây dẫn máy khí dung |
Dây |
Nhật |
450,000 |
105 |
Dây Garo cao su (có dính dán) - 69. |
Cái |
HTXCST5 |
5,200 |
106 |
Dây garo có dính - 569 |
Cái |
VN |
6,000 |
107 |
Dây garo có dính - 141 |
Cái |
VN |
5,000 |
108 |
Dây garo cao su (động mạch) |
Chiếc |
Công ty CP Hóa dược Việt nam |
13,200 |
109 |
Dây garo cao su (động mạch) |
Chiếc |
Công ty CP Hóa dược Việt nam |
4,800 |
110 |
Dây hút trong thụt tháo phẫu thuật |
Mét |
Caosumina |
70,000 |
111 |
Dây hút nhớt các cỡ - 569 |
Cái |
MPV |
4,000 |
112 |
Dây hút nhớt các cỡ - 141 |
Cái |
Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam |
2,750 |
113 |
Dây hút nhớt các cỡ - 1848 |
Cái |
Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam |
2,750 |
114 |
Dây nối bơm tiêm điện - 141 |
Cái |
Welford |
9,200 |
115 |
Dây nối máy hút nhớt các cỡ |
Cái |
Caosumina |
9,300 |
116 |
Dây nối oxy |
Dây |
Đài Loan |
4,500 |
117 |
Dây nối oxy 2 đầu - 690 |
Túi |
Việt Nam |
6,500 |
118 |
Dây nối oxy - 141 |
Cái |
Hoàng Sơn |
6,500 |
119 |
Dây oxy mask người lớn - trẻ em - 569 |
Cái |
MPV |
21,000 |
120 |
Dây oxy mask người lớn - trẻ em - 141 |
Cái |
MPV |
18,000 |
121 |
Dây oxy mask người lớn - trẻ em - 1848 |
Cái |
Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam |
18,000 |
122 |
Dây thở oxy gọng kính - 569 |
Cái |
MPV - VN |
17,500 |
123 |
Dây thở oxy gọng kính - 872 |
Cái |
Gremeed |
8,500 |
124 |
Dây thở oxy gọng kính - 141 |
Cái |
MPV - VN |
4,700 |
125 |
Dây thở oxy gọng kính - 1848 |
Cái |
MPV - VN |
4,700 |
126 |
Dây truyền dịch có kim bướm - 872 |
Bộ |
MPV -Việt Nam |
5,450 |
127 |
Dây truyền dịch có kim - 141 |
Bộ |
Nhựa VN |
5,150 |
128 |
Dây truyền dịch không kim - 141 |
Bộ |
Nhựa VN |
4,500 |
129 |
Dây truyền máu Loại B - 569 |
Bộ |
Hàn Quốc |
14,500 |
130 |
Dây truyền máu - 141 |
Bộ |
Terumo Corporation |
27,000 |
131 |
Đè lưỡi bằng gỗ -141 |
Cái |
Hoàng Sơn |
300 |
132 |
Điếu nhồi ngải - 389 |
Cái |
Việt Nam ( VN) |
4,075 |
133 |
Đinh Kitsner 742 - 2017 |
Cái |
AF Medical |
75,000 |
134 |
Dung dịch acid acetic - 362 |
Chai |
Trung quốc |
70000 |
135 |
Dung dịch sát khuẩn Cidex OPA - 362 |
ml |
Johnson & Johnson |
349 |
136 |
Dung dịch CPC - 141 |
Lọ |
Prevest Denpro |
210,000 |
137 |
Dung dịch ngâm dụng cụ - 362 |
Can |
|
3,000,000 |
138 |
Dung dịch diệt khuẩn dụng cụ/Hexanios G+R - 569 |
ml |
Anios |
360 |
139 |
Dung dịch Anios clean excel D (Hexanios) - 362 |
ml |
Anios |
330 |
140 |
Dung dịch Eugenol (lọ 30 ml) - 690 |
Lọ |
Sultan |
100,000 |
141 |
Dung dịch Fomaldehyde |
Chai |
Công ty CP Hóa dược Việt nam |
140,000 |
142 |
Dung dịch KOH 20 % - 569 |
Chai |
Công ty CP Hóa dược Việt nam |
250,000 |
143 |
Dung dịch sát khuẩn Steranios 2% - 362 |
ml |
Anios |
80 |
144 |
Dung dịch tiệt khuẩn Septo Active (Hộp 2000gam) - 362 |
gam |
|
1,400 |
145 |
Dung dịch sát khuẩn tay nhanh 80% Ethanol (chai 1 lít) - 362 |
ml |
sds |
160 |
146 |
Dung dịch vệ sinh tay chứa cồn - 764 PCD Covid |
ml |
An Phú |
118 |
147 |
Dung dịch Lugol 3% - 569 |
ml |
Việt Nam |
620 |
148 |
Dung dịch Lugol 3% - 141 |
ml |
Việt Nam |
600 |
149 |
Dung dịch rửa tay nhanh Softman - 569 |
ml |
B.braun |
440 |
150 |
Dung dịch Xanh Cresyl - 569 |
ml |
Merck |
9,450 |
151 |
Eugenol - 141 |
Lọ |
Sultan |
80,000 |
152 |
Etching - 141 |
Tuyp |
Vivadent |
180,000 |
153 |
Fuji I 15g hoặc tương đương - 141 |
hộp |
GC |
1,500,000 |
154 |
Fuji II 15g hoặc tương đương - 141 |
hộp |
GC |
1,200,000 |
155 |
Fuji IX 15g hoặc tương đương - 141 |
Lọ |
GC |
1,500,000 |
156 |
Gạc cầu sản khoa Fi 45 mm vô trùng - 569 |
Cái |
Danameco |
2,760 |
157 |
Gạc dẫn lưu phẫu thuật mũi - 569 |
Cái |
An Lành |
1,360 |
158 |
Gạc dẫn lưu phẫu thuật tai - 569 |
Cái |
Danameco |
1,360 |
159 |
Gạc hút (thấm nước) - 690 |
Mét |
Lợi Thành |
4,500 |
160 |
Gạc hút - 141 |
Mét |
Lợi Thành |
2,890 |
161 |
Gạc nội soi 7,5cm x 7,5cm x 6 lớp (Gói 10 cái) -141 |
Gói |
Danameco |
3,900 |
162 |
Gạc phẫu thuật cỡ 10cm x 10 cm - 569 |
Miếng |
Danameco |
1,100 |
163 |
Gạc phẫu thuật cỡ 10cm x 10 cm x 12 lớp - 141 |
|
An Lành |
8,000 |
164 |
Gạc hút - 569 |
Mét |
Lợi Thành |
4,000 |
165 |
Gạc cản quang phẫu thuật ổ bụng - 141 |
Miếng |
An Lành |
6,000 |
166 |
Gạc cản quang phẫu thuật ổ bụng - 1846 |
Miếng |
An Lành |
6,000 |
167 |
Găng tay dài sản - 141 |
Chiếc |
Việt Nam ( VN) |
8,500 |
168 |
Găng khám - 569 |
Đôi |
Supermax |
1,500 |
169 |
Găng khám -141 |
Chiếc |
VGlove |
1,600 |
170 |
Găng khám - 1850 |
Chiếc |
Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam |
1,400 |
171 |
Găng tay khám bệnh, dùng 01 lần - 764 PCD Covid |
Đôi |
Top Glove |
2,900 |
172 |
Găng tiệt trùng - 569 |
Đôi |
CTCP MERUFA |
6,500 |
173 |
Găng tiệt trùng - 141 |
Chiếc |
CTCP MERUFA |
2,680 |
174 |
Găng tay vô khuẩn - 764 PCD Covid |
Đôi |
Supermax |
5,397 |
175 |
Gel bôi trơn K-Y - 141 |
Tuýp |
Doppel farmaceuti Srl/Italy |
95,000 |
176 |
Gel siêu âm - 569 |
can |
An Phú |
140,000 |
177 |
Gel siêu âm - 141 |
can |
An Phú |
100,000 |
178 |
Gel sát khuẩn tay nhanh - 122 |
Ml |
|
268 |
179 |
Giemsa (chai 1000ml) - 569 |
Ml |
Merck |
2,200 |
180 |
Giá cắm ống máu lắng |
Cái |
|
200,000 |
181 |
giá đựng nước tiểu |
Cái |
XNCK |
45,000 |
182 |
Giấy điện tim 6 cần tập - 362 |
Tập |
Tele-Paper (M) Sdn. Bhd |
45,000 |
183 |
Giấy in nhiệt - 690 |
Cuộn |
Hải Anh |
18,000 |
184 |
Giấy in nhiệt gọi số - Nhật |
cuộn |
Nhật |
15,000 |
185 |
Giấy nhiệt máy khí máu - 362 |
cuộn |
Hải Anh |
21,000 |
186 |
Giấy in ảnh siêu âm - 362 |
cuộn |
Sony |
175,680 |
187 |
Giấy in monitor sản khoa tập - 362 |
Tập |
Adventa-Malaysia |
141,120 |
188 |
Gọng mũi đôi dùng cho máy trợ thở NCPAP - 362 |
Cái |
Epsilon Medical |
220,000 |
189 |
Huyết thanh định nhóm ABO - 362 |
Bộ |
Sifil |
390,000 |
190 |
Kẹp rốn 141 |
Cái |
Việt Nam |
880 |
191 |
Khẩu trang 3 lớp - 569 |
Cái |
Thời Thanh Bình |
1,100 |
192 |
Khẩu trang y tế VT |
Cái |
Minh Anh |
|
193 |
Khẩu trang y tế -641 |
Cái |
Việt Nam |
4,706 |
194 |
Khẩu trang y tế - 141 |
Cái |
CTY TNHH XTTM XNK Hoa Nam |
1,000 |
195 |
Khẩu trang N95-641 |
Cái |
3M |
94,706 |
196 |
Khí CO2 bình 40 lít 569 |
Bình |
Kim khí Đông Anh |
260,000 |
197 |
Khí CO2 bình 40 lít - 362 |
Bình |
Kim khí Đông Anh |
900,000 |
198 |
Khóa ba chạc - 690 |
Cái |
B.braun - TS |
12,400 |
199 |
Khóa 3 chạc - 569 |
Cái |
KYOLING |
10,000 |
200 |
Khóa 3 chạc có dây nối - 141 |
Cái |
Trung Quốc |
9,000 |
201 |
Kim bấm ối 2017 |
Cái |
Terumo |
30,000 |
202 |
Kim bấm lấy máu - 569 |
Cái |
Terumo |
700 |
203 |
Kim bướm loại A - 690 |
Chiếc |
B.braun ( Malaysia) |
5,400 |
204 |
Kim bướm - 569 |
Chiếc |
Vinahankook |
1,400 |
205 |
Kim bướm các cỡ - 141 |
Chiếc |
Vinahankook |
1,100 |
206 |
Kim châm cứu các số - 141 |
Cái |
Changchun AIK Medical Devices |
580 |
207 |
Kim chích máu - 141 |
Cái |
Hangzhou |
470 |
208 |
Kim chọc dò gây tê tủy sống các cỡ - 569 |
Cái |
B.braun |
31,000 |
209 |
Kim chọc dò gây tê tủy sống các cỡ - 141 |
Cái |
B.braun |
26,000 |
210 |
Kim gây tê, đám rối - 690 |
Cái |
Nhật |
270,000 |
211 |
Kim gây tê đám rối - 141 |
Cái |
B.braun |
250,000 |
212 |
Kim gai lấy tủy - 141 |
Hộp |
Mani |
80,000 |
213 |
Kim khâu 3 cạnh các cỡ |
Cái |
BSV |
2,000 |
214 |
Kim lấy máu, lấy thuốc các cỡ - 569 |
Cái |
MPV |
500 |
215 |
Kim lấy máu, lấy thuốc các cỡ - 141 |
Cái |
Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam |
385 |
216 |
Kim luồn tĩnh mạch các cỡ - 141 |
Cái |
CTCP Nhà máy TTBYT USM Healthcare |
5,800 |
217 |
Kim bấm lấy máu Terumo - 141 |
Cái |
Terumo |
2,730 |
218 |
Kính bảo hộ che mặt dùng 1 lần -598 |
Cái |
Việt Nam |
52,491 |
219 |
Kính bảo hộ che mặt dùng nhiều lần -598 |
Cái |
Việt Nam |
158,824 |
220 |
Lam kính - 141 |
Hộp |
Jiangsu Huida |
18,000 |
221 |
Lọ đựng bệnh phẩm có nắp - 569 |
Lọ |
HTM |
2,000 |
222 |
Lọ đựng phân có nắp 5.2017 |
Lọ |
HTM |
2,700 |
223 |
Lọ đựng bệnh phẩm có nắp - 141 |
Lọ |
Công ty 3A |
2,000 |
224 |
Lưỡi dao mổ các số - 362 |
Cái |
Kehr/ Ấn Độ |
1,000 |
225 |
Lisgnopan - 141 |
Ông |
Septodon |
13,000 |
226 |
Lisgnopan - 1846 |
Ông |
Septodon |
13,000 |
227 |
Mask khí dung người lớn+trẻ em - 141 |
Cái |
Nhựa VN |
13,500 |
228 |
Mask TE |
Cái |
TQ |
22,500 |
229 |
Mask thanh quản QĐ53 |
Cái |
Tappa |
648,000 |
230 |
Mast oxy - 2017 |
Cái |
KYOLING |
23,000 |
231 |
Miếng cầm máu tai, mũi - 2017 |
Miếng |
Medtronic |
150,000 |
232 |
Miếng cầm máu mũi Merocel - 569 |
Miếng |
Medtronic |
155,000 |
233 |
Miếng dán điện cực các loại - 569 |
Túi |
Skintact |
75,000 |
234 |
Miếng dán điện cực các loại - 141 |
Túi |
Skintact |
70,000 |
235 |
Mũ phẫu thuật giấy - 690 |
Cái |
Bảo Thạch |
1,500 |
236 |
Mũ phẫu thuật - 141 |
Cái |
Phúc Hà |
1,300 |
237 |
Mũ phẫu thuật Cty Hoàng Phương - tài trợ |
Cái |
Amvi-Biotech/Việt Nam |
|
238 |
Nến parafil - 2017 |
Kg |
Việt Nam |
85,765.0 |
239 |
Nẹp cramer - 141 |
Cái |
Hameco |
25,000.0 |
240 |
Nẹp đêm ngắn H1 - 141 |
Cái |
Hameco |
210,000 |
241 |
Nẹp cẳng tay H3, H4 - 141 |
Cái |
Hameco |
190,000 |
242 |
Nẹp chống xoay dài các loại - 569 |
Cái |
Orbe |
310,000 |
243 |
Nẹp chống xoay dài các loại - 141 |
Cái |
Hameco |
310,000 |
244 |
Nẹp chữ T ( Vít 3,5mm) - 742 |
Cái |
AF Medical |
840,000 |
245 |
Nẹp chữ T ( Vít 4,5mm ) - 742 |
Cái |
AF Medical |
1,000,000 |
246 |
Nẹp cổ Nẹp cổ cứng H1 - 141 |
Cái |
Hameco |
120,000 |
247 |
Nẹp cổ mềm H1 - 141 |
Cái |
Orbe |
78,000 |
248 |
Nẹp DHS 135 độ - 742 |
Cái |
Đức |
3,410,000 |
249 |
Nẹp gối H3 - 141 |
Cái |
Hameco |
290,000 |
250 |
Nẹp Iselin - 141 |
Cái |
Hameco |
28,000 |
251 |
Nẹp ngón bóng chày (Nẹp bóng chày) - 141 |
Cái |
Hameco |
20,500 |
252 |
Nẹp ốp mâm chày - 742 |
Cái |
AF Medical |
2,900,000 |
253 |
Nẹp titan mini 2.0 thẳng 8 - 12 lỗ, dày 1.0mm - 742 |
Cái |
Anton Hipp/Orthon |
1,300,000 |
254 |
Nẹp titan mini 2.0 thẳng, 16 - 20 lỗ, dày 1.0mm - 742 |
Cái |
Anton Hipp/Orthon |
1,400,000 |
255 |
Nẹp vít xương quay 6 lỗ - 742 |
Cái |
Pakistan |
1,075,000 |
256 |
Nhiệt kế treo tường |
Cái |
Trung Quốc |
208,950 |
257 |
Nhiệt kế treo tường QĐ53 |
Cái |
Sika |
225,700 |
258 |
Nhiệt kế tủ lạnh |
Cái |
|
94,525 |
259 |
Nhiệt kế tủ lạnh QĐ53 |
Cái |
Sika |
102,100 |
260 |
Nước cất 1 lần - 362 |
lít |
Minh tâm |
9,100 |
261 |
Nước Cất 2 Lần Loại C - 569 |
lít |
Vĩnh Phúc |
25,000 |
262 |
Nước cất 2 lần - 362 |
lít |
Minh tâm |
25,000 |
263 |
Nước rửa phim răng - 362 |
liều |
B.Braun - Nhật |
980,000 |
264 |
Nước tẩy Javen 60% - 362 |
lít |
Thuận Phát |
13,000 |
265 |
Ống Canuyl mở khí quản - 690 |
cái |
Greetmed |
265,000 |
266 |
Ống hút thai Loại A - 569 |
cái |
Ipas |
38,000 |
267 |
Ống chống đông Natricitrat - 690 |
ống |
HTM |
1,300 |
268 |
Ống chống đông Natricitrat-569 |
ống |
HTM |
1,050 |
269 |
Ống chống đông Natricitrat - 141 |
ống |
HTM |
1,000 |
270 |
Ống nghiệm Eppendorf - 141 |
ống |
Jiangsu Huida |
500 |
271 |
Ống máu lắng |
ống |
Công ty CP Hóa dược Việt nam |
9,000 |
272 |
Ống máu lắng loại A - 909 |
Cái |
Improve |
11,900 |
273 |
Ống nghiệm nhựa EDTA - 569 |
ống |
HTM |
1,200 |
274 |
Ống nghiệm nhựa EDTA - 141 |
ống |
HTM |
1,000 |
275 |
Ống nghiệm chân không có chống đông EDTA K2 2ml - 141 |
ống |
BD -Mỹ |
2,500 |
276 |
Ống nghiệm chống tiêu đường - 569 |
ống |
HTM |
940 |
277 |
Ống chống đông hepain các cỡ - 569 |
ống |
HTM |
1,050 |
278 |
Ống chống đông hepain các cỡ - 141 |
ống |
HTM |
1,000 |
279 |
Ống nghiệm không chất chống đông 2017 |
ống |
Việt Nam |
300 |
280 |
Ống nghiệm nhựa loại nhỏ k có chất chống đông (tt)-569 |
ống |
VN |
420 |
281 |
Ống nghiệm nhựa loại nhỏ không có chất chống đông - 141 |
ống |
Hangzhou |
400 |
282 |
Ống nghiệm nước tiểu thủy tinh các cỡ - 141 |
ống |
Hangzhou |
1,500 |
283 |
Ống nội khí quản 2017 |
Cái |
Thái Lan |
57,400 |
284 |
Ống nội khí quản - 569 |
Cái |
Kyoling |
20,000 |
285 |
Ống nội khí quản các cỡ - 362 |
Cái |
Nanjing Hong An |
15,000 |
286 |
Ống nội khí quản (size: 5/5,5/6/6,5/7,5) - Viettinbank TT |
Cái |
Shanghai |
|
287 |
Ống nước tiểu nhựa có nắp - 690 |
ống |
Operson |
800 |
288 |
Ống nước tiểu nhựa có nắp - 569 |
ống |
Operson |
800 |
289 |
Ống nước tiểu nhựa có nắp - 141 |
ống |
Hangzhou |
930 |
290 |
Ống xét nghiệm máu lắng - 141 |
ống |
Diagnostic |
10,500 |
291 |
Ống sonde tiểu Nelaton - 690 |
Cái |
Sainty |
6,000 |
292 |
Ống thông khí tai - 2017 |
Cái |
Medtronic |
300,000 |
293 |
Ống thông khí tai đường kính 1,14 mm |
Cái |
Medtronic |
230,000 |
294 |
Ống thông khí hòm nhĩ 1.14mm - 569 |
Cái |
Medtronic |
230,000 |
295 |
ống thông khí tai đường kính 1,27 mm |
Cái |
Medtronic |
230,000 |
296 |
Phác đồ chống sốc |
Tờ |
VN |
125,000 |
297 |
Paringold - 569 |
Lọ |
Hàn Quốc |
71,000 |
298 |
Phim x quang răng 3x4 - 362 |
Tờ |
AFGA |
4,933 |
299 |
Phim XQ 8 x10 inch - 141 |
tờ |
Fujifilm / Nhật Bản |
14,800 |
300 |
Phim X-Quang Laser 26x36cm - 3489 |
tờ |
Fujifilm / Nhật Bản |
- |
301 |
Phim XQ 14x17inch-569 |
tờ |
AGFA |
40,000 |
302 |
Phim lase Trimax TXE 20 x 25cm (8 x10'')-CT TNHH HOH VN |
tờ |
Carestream |
- |
303 |
Phim lase Trimax TXE 34 x 43cm (14 x17'')-CT TNHH HOH VN |
tờ |
Carestream |
- |
304 |
Phin lọc - 141 |
Cái |
Ningbo Boya Medical |
12,000 |
305 |
Phin lọc khí Galamed 2017 |
Cái |
Galamed |
57,000 |
306 |
Pin 1.5V Panasonic - 690 |
Đôi |
Panasonic |
26,000 |
307 |
Pin 3V - 362 |
Đôi |
Panasonic |
25,000 |
308 |
Pipet nhựa các cỡ (1, 3, 5ml) - 141 |
Cái |
Hangzhou |
980 |
309 |
Protaper tay - 2017 |
Hộp |
Dentsply |
3,313,118 |
310 |
Quần áo phòng dịch 07 chi tiết - 362 |
Bộ |
An Lành |
120,000 |
311 |
Que pass |
Cái |
Công ty CP Hóa dược Việt nam |
11,000 |
312 |
Sonde dạ dày các số loại A - 690 |
Cái |
Symphon |
10,000 |
313 |
Sonde dạ dày các cỡ - 569 |
Cái |
Symphon |
13,250 |
314 |
sonde dạ dày trẻ em |
Cái |
THOMSON MEDICARE CO.,Ltd |
19,700 |
315 |
Sonde dạ dày các cỡ - 141 |
Cái |
MPV |
6,800 |
316 |
Sonde dẫn lưu silicon các cỡ - 141 |
Cái |
Hoàng Sơn |
8,600 |
317 |
Sonde Foley 2 nhánh loại A - 690 |
Cái |
Coviden |
34,000 |
318 |
Sonde Foley 2 chạc các số Loại A - 569 |
Cái |
Thái Lan |
20,000 |
319 |
Sonde Foley 2 chạc các số-141 |
Cái |
Uro Technology |
30,000 |
320 |
Sonde Foley 2 chạc các số - 1848 |
Cái |
Uro Technology |
30,000 |
321 |
Sonde Foley 3 nhánh loại A - 690 |
Cái |
Coviden |
55,000 |
322 |
Sonde Foley 3 nhánh các số - 569 |
Cái |
Uro Technology |
41,700 |
323 |
Sonde Foley 3 nhánh các số - 141 |
Cái |
Uro Technology |
38,000 |
324 |
Sonde hậu môn các cỡ - 469.2017 |
Cái |
Việt Nam |
8,000 |
325 |
Sonde hậu môn VN |
Cái |
V N |
4,600 |
326 |
Sonde hậu môn Loại B-569 |
Cái |
Hoàng Sơn |
11,000 |
327 |
Sonde hút nhớt - 602 |
Cái |
Hoàng Sơn |
4,500 |
328 |
Sonde hút nhớt các số - 909 |
Cái |
Hoàng Sơn |
4,200 |
329 |
Sonde nelaton - 141 |
Cái |
Jiangsu Kaishou |
5,500 |
330 |
Sonde Petze |
Chiếc |
Malaysia |
45,000 |
331 |
Sonde nelaton loại A - 569 |
Cái |
Sainty |
6,050 |
332 |
Tăm bông nha khoa - 569 |
Chiếc |
úc |
980 |
333 |
Tăm bông nha khoa (Hộp 100 cái) - 141 |
Cái |
TPC |
900 |
334 |
Tăm bông vô trùng - 141 |
Cái |
Hangzhou |
1,600 |
335 |
Tay dao điện đơn cực 1 lần - 909 |
Cái |
Đài loan |
150,000 |
336 |
Test kiểm chứng CLTK đồ vải - 569 |
Test |
3M |
2,750 |
337 |
Test nhanh chẩn đoán Rotavirus - 362 |
Test |
CTK |
65,000 |
338 |
Test nhanh chẩn đoán viêm gan B - 362 |
Test |
Standard |
16,680 |
339 |
Test thử nhanh viêm gan C (HCV) - 362 |
Test |
SD - Hàn Quốc |
29,500 |
340 |
Test nhanh HIV (1/2 3.0) - 362 |
Test |
SD - Hàn Quốc |
32,500 |
341 |
Test nhanh chuẩn đoán cúm (Influenza virus A,B) - 362 |
Test |
CTK |
115,000 |
342 |
Test sốt xuất huyết Dengue IgG/IgM - 362 |
Test |
CTK |
60,000 |
343 |
Test sốt xuất huyết Dengue NS1 CTK - 362 |
Test |
CTK |
75,000 |
344 |
Test sốt xuất huyết Dengue NS1 SD - 362 |
Test |
SD - Hàn Quốc |
102,000 |
345 |
Test Majiruana - 569 |
Test |
Biocheck |
17,000 |
346 |
Test thử nhanh tiểu đường Uright - 362 |
Test |
Đài loan |
8,900 |
347 |
Test nhanh chẩn đoán HBeAg - 362 |
Test |
SD - Hàn Quốc |
22,600 |
348 |
Test Morphin/Heroin - 569 |
Test |
Biocheck |
17,000 |
349 |
Test nhanh chẩn đoán thai sớm HCG - 362 |
Test |
SD - Hàn Quốc |
11,400 |
350 |
Test HP dạ dày (tìm Urease) - 362 |
hộp |
Viện VSDT TƯ - Việt Nam |
465,000 |
351 |
Thuốc diệt tủy - 141 |
Lọ |
Arsenic/nga |
550,000 |
352 |
Túi đóng thuốc đông y |
cuộn |
trung quốc |
1,280,000 |
353 |
Túi đựng nước tiểu Loại C - 569 |
Cái |
Hanaco-Trung Quốc |
5,000 |
354 |
Túi đựng nước tiểu - 141 |
Cái |
Việt Nam |
4,500 |
355 |
Túi đựng nước tiểu - 1848 |
Cái |
Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam |
4,500 |
356 |
Túi Zipper (80 cái/kg) - 569 |
Cái |
Việt Nam ( VN) |
1,250 |
357 |
Túi vải lọc thuốc - 362 |
Cái |
VN - VIỆT NAM |
40,000 |
358 |
Tấm che mặt (sử dụng 1 lần) - 362 |
Cái |
|
35,000 |
359 |
Viên Presept loại A - 569 |
Viên |
Johnson & Johnson |
6,300 |
360 |
Vít titan Mini 2.0,các cỡ; tự khoan, tự taro- 742 |
Cái |
kim Đính |
350,000 |
361 |
Vôi soda - 141 |
Can |
Anh |
625,000 |
362 |
Vòng tránh thai - 362 |
Cái |
Merical |
14,500 |
363 |
Bẩy khủy |
Cặp |
Thượng Hải |
194,400 |
364 |
Bảy thẳng lòng máng nhỏ QĐ53 |
Cái |
Techo |
90,000 |
365 |
Bảy thẳng lòng máng to QĐ53 |
Cái |
Techo |
90,000 |
366 |
Bóc tách lợi QĐ53 |
Cái |
Techo |
36,700 |
367 |
Cán gương 2017 |
Cái |
Prime |
44,000 |
368 |
Cán gương khám răng QĐ53 |
Cái |
Techo, Pakistan |
34,600 |
369 |
Chất hàn tạm Caviton - 569 |
Lọ |
GC - Nhật |
340,000 |
370 |
Chất hàn tạm Caviton - 141 |
Lọ |
GC - Nhật |
340,000 |
371 |
Chất lấy dấu loại 1 - 2017 |
Túi |
GC |
227,984 |
372 |
chổi rửa ống nghiệm nhỏ |
Cái |
CSVN |
7,500 |
373 |
Cốc nhựa - 569 |
Cái |
Việt Nam ( VN) |
1,000 |
374 |
Cốc nhựa - 141 |
Cái |
Việt Nam ( VN) |
1,000 |
375 |
Cortisomol - 141 |
hộp |
Pierre Rolland |
735,000 |
376 |
Dầu máy (RMH) - 2017 |
LỌ |
NSK |
542,819 |
377 |
Dây nối khoan tay nhanh mềm của ghế răng |
Cái |
Shanhai |
1,134,000 |
378 |
Giấy cắn - 141 |
hộp |
GC |
300,000 |
379 |
Gutta máy - Gutta Protaper - 141 |
hộp |
GC |
400,000 |
380 |
hộp gương |
hộp |
Techno |
291,600 |
381 |
Mặt gương nha khoa - 690 |
Cái |
Túi 1 cái |
15,000 |
382 |
Kìm nhổ răng 4 và 5 hàm dưới |
Cái |
Techo |
183,600 |
383 |
Kìm nhổ răng 4 và 5 hàm trên |
cái |
Techo |
183,600 |
384 |
Kìm nhổ răng sữa cửa dưới |
Cái |
Techo |
183,600 |
385 |
Kìm nhổ răng sữa cửa trên |
Cái |
Techo |
183,600 |
386 |
Kìm nhổ răng sữa răng cửa trên |
Cái |
Techo |
183,600 |
387 |
Mũi khoan cắt xương tay chậm - 2017 |
Cái |
Densfly |
95,000 |
388 |
Mũi khoan mở tủy Endo Z - 569 |
Cái |
Densfly |
260,000 |
389 |
Mũi khoan đuôi chuột các cỡ - 141 |
Cái |
Mani |
23,000 |
390 |
Nạo ngà răng |
cái |
DIM |
32,400 |
391 |
Nạo ổ răng |
cái |
DIM |
97,200 |
392 |
Nong, dũa ống tủy - 690 |
Vỉ |
Việt Nam ( VN) |
95,000 |
393 |
Nong dũa các số - 141 |
Cái |
Mani |
90,000 |
394 |
Nèn dọc - 141 |
Cái |
Mani |
350,000 |
395 |
Ống hút - 909 |
Cái |
Việt Nam ( VN) |
700 |
396 |
Ống hút - 569 |
Cái |
Việt Nam ( VN) |
700 |
397 |
Panh gắp nha khoa |
Cái |
Mani, Nhật Bản |
32,400 |
398 |
Que hàn |
Cái |
Techo |
33,000 |
399 |
Que hàn- mỹ |
Cái |
Othoquest |
325,000 |
400 |
Scandonest - 141 |
Ống |
Septodont |
13,000 |
401 |
Sáp cắn dạng lá |
Cái |
Base plate wax |
86,400 |
402 |
Sindonor-141 |
lọ |
Bạch Mai |
6,000 |
403 |
Tay khoan RHM |
Cái |
NKS |
6,480,000 |
404 |
Thạch cao đá - 2017 |
Túi |
Việt Nam ( VN) |
63,066 |
405 |
Thám châm |
Cái |
Techo |
32,400 |
406 |
Khẩu trang kháng khuẩn 4 lớp 4D - THM tài trợ |
Cái |
CTCP giấy Vĩnh Tiến |
- |
407 |
Khẩu trang kháng khuẩn KN95 - THM tài trợ |
Cái |
CTCP giấy Vĩnh Tiến |
- |
408 |
Khẩu trang quốc phòng - ADKD06 - Viettinbank TT |
Cái |
Công ty TNHH một thành viên 76 |
- |
409 |
Khẩu trang y tế - BIDV tài trợ |
Cái |
CTCP Nam Cường HN |
- |
410 |
Khẩu trang y tế - Đoàn Ninh Hiệp tài trợ |
Cái |
Công ty TNHH Hapapolo |
- |
411 |
Khẩu trang y tế - CLB Tennis Đoàn Kết tài trợ |
Cái |
CTCP Y tế YHT/VN |
- |
412 |
Khẩu trang y tế - Công đoàn Y tế TT |
Cái |
Việt nam |
- |
413 |
Khẩu trang y tế GĐ Lê Thị Hiền TT |
Cái |
CTCP Dược Năm Tốt |
- |
414 |
Khẩu trang y tế - 764 PCD Covid |
Cái |
An Lành |
1,085 |
415 |
Khẩu trang N95 hoặc tương đương - 764 PCD Covid |
Cái |
NTIVINA |
15,400 |
416 |
Khẩu trang FFP2 - 4187 |
Cái |
CTCP TMQT THỊNH LONG |
- |
417 |
Bộ trang phục phòng chống dịch dùng 01 lần - 764 PCD Covid |
Bộ |
Nam Dương |
189,000 |
418 |
Bộ trang phục vải không dệt quốc phòng - Viettinbank TT |
Bộ |
Công ty TNHH một thành viên 76 |
- |
419 |
Quần áo phòng dịch liền thân - Đoàn Ninh Hiệp tài trợ |
Bộ |
Việt Nam |
- |
420 |
Quần áo phòng dịch cấp độ 1,2 - GĐ Lê Thị Hiền TT |
Bộ |
CTCP Thêu May Mỹ Đức |
- |
421 |
Bộ quần áo phòng chống dịch-Lever4 - 3602 (UBMT TQVN TPHN tà |
Bộ |
Nam Dương |
- |
422 |
Bộ trang phục phòng chống dịch cấp độ 4 - THM tài trợ |
Bộ |
An Lành |
|
423 |
Bộ trang phục phòng chống dịch cấp độ 2 - THM tài trợ |
Bộ |
CTCP TBYT SHB Hà Nội |
- |
424 |
Test kháng nguyên Sars-CoV 2 (Trueline Covid 19)-2566 CDC TT |
Test |
Medicon-Việt Nam |
- |
425 |
Trueline Covid-19 IgG/IgM Rapid Test (Hộp 40 test) - 4195 |
Test |
Medicon-Việt Nam |
- |
426 |
Biosynex Covis - 19 Ag BSS-VINGROUP TT - 3379 |
Test |
Biosynex |
- |
427 |
Biosynex Covis - 19 Ag BSS-VINGROUP TT - 4098 |
Test |
Biosynex |
- |