Thư mời báo giá thiết bị của Gói thầu: Mua sắm hóa chất, vật tư xét nghiệm, vật tư y tế bổ sung năm 2025 cho Bệnh viện đa khoa huyện Gia Lâm
Hiện tại, Bệnh viện đa khoa huyện Gia Lâm đang triển khai xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức chựa chọn nhà thầu gói thầu: Mua sắm hóa chất, vật tư xét nghiệm, vật tư y tế bổ sung năm 2025 cho Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm để phục vụ công tác khám bệnh, chữa bệnh tại đơn vị.
Thư mời nay được đăng đồng thời tại website của bệnh viện và Hệ thống đăng tải thông tin chào giá trang thiết bị y tế với các yêu cầu báo giá như sau
STT |
Danh mục hàng hóa |
Quy cách đóng gói |
ĐVT |
Số lượng |
---|---|---|---|---|
Gói thầu số 1: Hóa chất dùng cho Máy sinh hóa Monarch 1000 |
||||
1 |
Hoá chất khử khuẩn rửa buồng phản ứng cho máy sinh hoá |
500ml |
Hộp |
3 |
2 |
Hoá chất có tính kiềm rửa máy sinh hoá |
2L |
Hộp |
10 |
3 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng xét nghiệm sinh hóa mức 1 |
5ml |
Lọ |
20 |
4 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng xét nghiệm sinh hóa mức 2 |
5ml |
Lọ |
20 |
Tổng cộng 4 khoản |
||||
Gói thầu số 2: Hóa chất dùng cho Máy nước tiểu Auto 100 |
||||
1 |
Vật liệu kiểm soát 2 mức nồng độ xét nghiệm bán định lượng các thông số nước tiểu |
Hộp (12 lọ x 12 ml) |
Hộp |
3 |
2 |
Que thử xét nghiệm nước tiểu 11 thông số |
Hộp 100 test |
Test |
15.000 |
Tổng cộng 2 khoản |
||||
Gói thầu số 3: Hóa chất dùng cho máy định nhóm máu tự động Magister C24 |
||||
1 |
Pelikloon anti-A (IgM) monoclonal |
Lọ 10ml |
Lọ |
3 |
2 |
Pelikloon anti-B (IgM) monoclonal |
Lọ 10ml |
Lọ |
3 |
3 |
Pelikloon anti-D (IgM) monoclonal |
Lọ 10ml |
Lọ |
3 |
4 |
Control reagent monoclonal |
Lọ 10ml |
Lọ |
1 |
5 |
Cellbind LISS |
ml |
ml |
2.000 |
6 |
HXRLIS250 |
250 mL |
250 mL |
4 |
7 |
Cellbind Direct Type |
48 card/ Hộp |
Hộp |
15 |
8 |
Cellbind Screen |
48 card/ Hộp |
Hộp |
30 |
9 |
Decon 90 |
Chai 1000ml |
Chai |
2 |
10 |
Deepwell tubes 1.4ml |
960 cái/Túi |
Túi |
3 |
11 |
The reusable holder for the deepwell tubes |
1 cái |
Cái |
1 |
12 |
Pelicontrol |
2x8ml/ hộp |
Hộp |
2 |
13 |
Stirrer Balls |
3 gói/Túi, 80 bóng khuấy/Gói |
Túi |
1 |
Tổng cộng 12 khoản |
||||
Gói thầu số 4: Hóa chất dùng cho Máy HbA1C HA 1500 |
||||
1 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c |
L1: 3x0.1ml L2: 3x0.1ml |
Hộp |
3 |
2 |
Cột sắc ký |
Chiếc |
Chiếc |
2 |
3 |
Phin lọc |
Chiếc |
Chiếc |
6 |
Tổng cộng 3 khoản |
||||
Gói thầu số 5: Hóa chất dùng cho Máy Miễn dịch AutoBio |
||||
1 |
Vật liệu kiểm soát chất lượng các Thuốc thử tuyến giáp mức 1 |
|
Hộp |
12 |
Tổng cộng 1 khoản |
||||
Gói thầu số 6: Hóa chất dùng cho Máy Vi sinh Vitek |
||||
1 |
Bộ nhuộm Lao |
Bộ 3 chai 250ml |
Bộ |
3 |
2 |
Môi trường thạch máu |
Hộp 10 đĩa |
Đĩa |
1.200 |
3 |
Môi trường thạch chocolate |
Hộp 10 đĩa |
Đĩa |
100 |
4 |
Thạch UTI |
Hộp 10 đĩa |
Đĩa |
1.200 |
5 |
Môi trường phát hiện, phân lập và đếm số lượng Coliforms và vi khuẩn đường ruột khác . |
Hộp 10 đĩa |
Đĩa |
100 |
6 |
Môi trường nuôi cấy và phân biệt các loại nấm |
Hộp 10 đĩa |
Đĩa |
100 |
7 |
Môi trường Phân lập các loài Shigella và Salmonella từ các mẫu bệnh phẩm. |
Hộp 10 đĩa |
Đĩa |
100 |
8 |
Môi trường nuôi cấy cơ bản |
Hộp 10 đĩa |
Đĩa |
200 |
9 |
Môi trường phân biệt vi khuẩn gram âm đường ruột dựa vào H2S, lên men đường đôi |
Hộp 10 ống |
Ống |
100 |
10 |
Môi trường sử dụng để bảo quản lạnh sâu vi sinh vật. |
Hộp 10 ống |
Ống |
10 |
11 |
Được sử dụng để phân lập và phân biệt Enterococci. |
Hộp 10 ống |
Ống |
50 |
12 |
Hóa chất phát hiện sự tạo thành indole từ trytophan bởi enzym trytophanase ở vi khuẩn |
1 ống x 25ml |
Ống |
2 |
13 |
Hóa chất phát hiện sự có mặt của enzym catalase |
2x5ml/Hộp |
Hộp |
3 |
14 |
Hoá chất dùng để làm phản ứng oxidase |
50 ống x 0.75ml/Hộp |
Hộp |
2 |
15 |
Ống lưu giữ chủng |
Hộp 64 ống |
Hộp |
1 |
16 |
Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm |
Hộp 20 thẻ |
Hộp |
25 |
17 |
Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương |
Hộp 20 thẻ |
Hộp |
25 |
18 |
Thẻ định danh cho Nấm |
Hộp 20 thẻ |
Hộp |
10 |
19 |
Thẻ định danh cho Neisseria/ Haemophilus |
Hộp 20 thẻ |
Hộp |
1 |
20 |
Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm |
Hộp 20 thẻ |
Hộp |
25 |
21 |
Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương |
Hộp 20 thẻ |
Hộp |
25 |
22 |
Thẻ kháng sinh đồ liên cầu |
Hộp 20 thẻ |
Hộp |
5 |
23 |
Thẻ kháng sinh đồ Nấm |
Hộp 20 thẻ |
Hộp |
10 |
24 |
Nước muối 0,45% để pha huyền dịch vi khuẩn |
Hộp 20 chai x 500 ml |
Chai |
40 |
25 |
Ống tuýp 12 x 75mm để pha huyền dịch vi khuẩn |
Hộp 2000 ống |
Hộp |
2 |
26 |
Thạch kiểm tra tính nhạy cảm của kháng sinh của vi sinh vật không khó mọc |
Hộp 10 đĩa |
Đĩa |
1.100 |
27 |
Thạch kiểm tra tính nhạy cảm của kháng sinh của vi sinh vật khó mọc |
Hộp 10 đĩa |
Đĩa |
200 |
28 |
Môi trường phân lập các loài Staphylococci từ các mẫu bệnh phẩm. |
Hộp 10 đĩa |
Đĩa |
100 |
29 |
Môi trường tạo màu phân lập chọn lọc nấm và định danh trực tiếp Candida albicans |
Hộp 10 đĩa |
Đĩa |
100 |
Tổng cộng 29 khoản |
||||
Gói thầu số 7: Hóa chất Chủng chuẩn |
|
|||
1 |
Enterococcus casseliflavus ATCC ® 700327™ |
Túi 5 que |
Túi |
1 |
2 |
Staphylococcus saprophyticus ATCC® BAA-750™ |
Túi 5 que |
Túi |
1 |
3 |
Enterobacter hormaechei ATCC®700323™ |
Túi 5 que |
Túi |
1 |
4 |
Stenotrophomonas maltophilia ATCC®17666 |
Túi 5 que |
Túi |
1 |
5 |
Eikenella corrodens ATCC® BAA-1152™ |
Túi 5 que |
Túi |
1 |
6 |
Candida albicans ATCC®14053™ |
Túi 5 que |
Túi |
1 |
7 |
Bacteroides ovatus ATCC® BAA-1296™* |
Túi 5 que |
Túi |
1 |
8 |
Clostridium septicum ATCC® 12464 |
Túi 5 que |
Túi |
1 |
9 |
Escherichia coli ATCC® 25922™ |
Túi 5 que |
Túi |
1 |
10 |
Pseudomonas aeruginosa ATCC® 27853™ |
Túi 5 que |
Túi |
1 |
11 |
Escherichia coli ATCC® 35218 |
Túi 5 que |
Túi |
1 |
12 |
Enterococcus faecalis ATCC® 29212™ |
Túi 5 que |
Túi |
1 |
13 |
Staphylococcus aureus subsp. aureus ATCC® 29213™ |
Túi 5 que |
Túi |
1 |
14 |
Enterococcus faecalis ATCC® 51299™ |
Túi 5 que |
Túi |
1 |
15 |
Staphylococcus aureus subsp. aureus ATCC® BAA-976™ |
Túi 5 que |
Túi |
1 |
16 |
Staphylococcus aureus subsp. aureus ATCC® BAA-977™ |
Túi 5 que |
Túi |
1 |
17 |
Staphylococcus aureus ATCC® BAA-1026 |
Túi 5 que |
Túi |
1 |
18 |
Candida parapsilosis ATCC® 22019™ |
Túi 5 que |
Túi |
1 |
19 |
Issatchenkia orientalis ATCC® 6258 ™ |
Túi 5 que |
Túi |
1 |
20 |
Streptococcus pneumoniae ATCC® 49619™ |
Túi 5 que |
Túi |
1 |
Tổng cộng 20 khoản |
||||
Gói thầu số 8: Khoanh giấy phục vụ thực hiện kháng sinh đồ thủ công |
||||
1 |
Khoanh giấy Optochin |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
3 |
2 |
Khoanh giấy Bacitracin |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
3 |
Khoanh giấy yếu tố X |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
4 |
Khoanh giấy yếu tố V |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
5 |
Khoanh giấy yếu tố X&V |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
6 |
Khoanh kháng sinh Cephazolin 30µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
2 |
7 |
Khoanh kháng sinh Chloramphenicol 30µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
2 |
8 |
Khoanh kháng sinh Erythromycin 15µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
2 |
9 |
Khoanh kháng sinh Gentamicin 10µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
10 |
Khoanh kháng sinh Novobiocin 30µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
2 |
11 |
Khoanh kháng sinh Oxacillin 5µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
12 |
Khoanh kháng sinh Penicillin G 10µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
13 |
Khoanh kháng sinh Sulphamethoxazole/trimethoprim 25µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
2 |
14 |
Khoanh kháng sinh Tetracycline 30µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
15 |
Khoanh kháng sinh Tobramycin 10µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
16 |
Khoanh kháng sinh Vancomycin 30µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
17 |
Khoanh kháng sinh Amoxycillin 25µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
18 |
Khoanh kháng sinh Clindamycin 2µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
19 |
Khoanh kháng sinh Amikacin 30µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
20 |
Khoanh kháng sinh Cefoxitin 30µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
21 |
Khoanh kháng sinh Cefuroxime 30µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
22 |
Khoanh kháng sinh Cefaclor 30µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
23 |
Khoanh kháng sinh Cefotaxime 30µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
24 |
Khoanh kháng sinh Fosfomycin 50µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
25 |
Khoanh kháng sinh Amoxycillin/clavulanic acid 30µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
26 |
Khoanh kháng sinh Aztreonam 30µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
2 |
27 |
Khoanh kháng sinh Ceftazidime 30µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
2 |
28 |
Khoanh kháng sinh Ceftriaxone 30µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
2 |
29 |
Khoanh kháng sinh Ciprofloxacin 5µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
2 |
30 |
Khoanh kháng sinh Imipenem 10µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
2 |
31 |
Khoanh kháng sinh Ampicillin/Sulbactam 20µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
2 |
32 |
Khoanh kháng sinh Cefixime 5µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
33 |
Khoanh kháng sinh Clarithromycin 15µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
34 |
Khoanh kháng sinh Piperacillin/tazobactam 110µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
35 |
Khoanh kháng sinh Cefepime 30µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
36 |
Khoanh kháng sinh Meropenem 10µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
37 |
Khoanh kháng sinh Gentamicin 120µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
38 |
Khoanh kháng sinh Cefoperazone 75µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
39 |
Khoanh kháng sinh Cefpodoxime 10µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
40 |
Khoanh kháng sinh Linezolid 30µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
41 |
Khoanh kháng sinh Minocycline 30µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
42 |
Khoanh kháng sinh Piperacillin 100µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
43 |
Khoanh kháng sinh Rifampicin 5µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
44 |
Khoanh kháng sinh Azithromycin 15µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
45 |
Khoanh kháng sinh Levofloxacin 5µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
46 |
Khoanh kháng sinh Cefoperazone/ sulbactam 2:1 105µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
47 |
Khoanh kháng sinh Ertapenem 10µg |
Hộp (5x50 khoanh) |
Hộp |
1 |
Tổng cộng 47 khoản |
||||
Gói thầu số 9: Gói Vật tư, Y dụng cụ |
||||
1 |
Dây nối oxy |
Túi 1 cái |
Cái |
50 |
2 |
Kim châm cứu các số |
Hộp 100 cái |
Cái |
30.000 |
3 |
Kim chọc dò gây tê tủy sống các cỡ |
Hộp 25 chiếc |
Chiếc |
400 |
4 |
Ống mở khí quản |
Hộp 1 cái |
Cái |
5 |
5 |
Ống nội khí quản các cỡ |
Hộp 10 cái |
Cái |
500 |
6 |
Ống thông tiểu 2 nhánh |
Hộp 10 cái |
Cái |
1.000 |
7 |
Ống thông tiểu 3 nhánh |
Hộp 10 cái |
Cái |
200 |
8 |
Ống thông tĩnh mạch trung tâm 2 nòng |
10 chiếc/hộp |
Cái |
100 |
9 |
Ống thông tĩnh mạch trung tâm 3 nòng |
10 Chiếc/hộp |
Cái |
10 |
10 |
Ống nghiệm chống tiểu đường |
Hộp 100 ống |
Ống |
1.000 |
11 |
Ống nghiệm Eppendorf |
Gói 500 cái |
Cái |
5.000 |
12 |
Ống Serum có hạt |
Hộp 100 ống |
Ống |
2.000 |
13 |
Pipet nhựa các cỡ (1, 3, 5ml) |
Túi 500 cái |
Cái |
10.000 |
14 |
Giấy nhiệt máy khí máu |
Hộp 10 cuộn |
Cuộn |
5 |
15 |
Tăm bông vô trùng |
Túi 01 cái |
Cái |
2.000 |
16 |
Multi Drug Urine Test AMP/THC/HER/MOP/COD |
25 test/hộp |
Test |
4.000 |
17 |
Que thử đường huyết VivaCheck Ino |
50 test/hộp (Test rời) |
Test |
30.000 |
18 |
Rapid Anti-HCV Test |
Hộp 25 test |
Test |
2.000 |
19 |
Anti D IgG |
Lọ 10ml |
Lọ |
10 |
20 |
Huyết thanh Coombs |
Lọ 10ml |
Lọ |
15 |
21 |
Dung dịch axit acetic |
500ml |
Chai |
2 |
22 |
Dung dịch KOH 20% |
500ml |
Chai |
2 |
23 |
Ống nghiệm máu thủy tinh |
500 ống/hộp |
Ống |
3.000 |
24 |
Ống nghiệm nước tiểu thủy tinh |
500 ống/hộp |
Ống |
2.000 |
25 |
Que tăm bông vô khuẩn |
Túi 01 cái |
Cái |
100 |
26 |
Lọ vô khuẩn |
Túi 50 lọ |
Lọ |
1.500 |
Tổng cộng 26 khoản |
Xem chi tiết tại đây: /Uploads/files/TM-123.pdf
Kính mời các công ty gửi báo giá theo mẫu của Bệnh viện.
Số điện thoại liên hệ: 097.508.1586 (Mr.Thọ)
Email: Nguyenvanthobvgl@gmail.com