HOTLINE: 024 38 760 517 EMAIL: bvdkgl_soyt@hanoi.gov.vn

Thư mời chào giá của Gói thầu: Mua sắm hóa chất, vật tư xét nghiệm, vật tư y tế bổ sung năm 2025 cho Bệnh viện đa khoa huyện Gia Lâm

Người viết: Administrator 03/03/2025
Gói thầu: Mua sắm hóa chất, vật tư xét nghiệm, vật tư y tế bổ sung năm 2025 cho Bệnh viện đa khoa huyện Gia Lâm

Thư mời báo giá thiết bị của Gói thầu: Mua sắm hóa chất, vật tư xét nghiệm, vật tư y tế bổ sung năm 2025 cho Bệnh viện đa khoa huyện Gia Lâm

Hiện tại, Bệnh viện đa khoa huyện Gia Lâm đang triển khai xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức chựa chọn nhà thầu gói thầu: Mua sắm hóa chất, vật tư xét nghiệm, vật tư y tế bổ sung năm 2025 cho Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm để phục vụ công tác khám bệnh, chữa bệnh tại đơn vị.

Thư mời nay được đăng đồng thời tại website của bệnh viện và Hệ thống đăng tải thông tin chào giá trang thiết bị y tế với các yêu cầu báo giá như sau

STT

Danh mục hàng hóa

Quy cách đóng gói

ĐVT

Số lượng

Gói thầu số 1: Hóa chất dùng cho Máy sinh hóa Monarch 1000

1

Hoá chất khử khuẩn rửa buồng phản ứng cho máy sinh hoá

500ml

Hộp

3

2

Hoá chất có tính kiềm rửa máy sinh hoá

2L

Hộp

10

3

Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng xét nghiệm sinh hóa mức 1

5ml

Lọ

20

4

Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng xét nghiệm sinh hóa mức 2

5ml

Lọ

20

Tổng cộng 4 khoản

Gói thầu số 2: Hóa chất dùng cho Máy nước tiểu Auto 100

1

Vật liệu kiểm soát 2 mức nồng độ xét nghiệm bán định lượng các thông số nước tiểu

Hộp (12 lọ x 12 ml)

Hộp

3

2

Que thử xét nghiệm nước tiểu 11 thông số

Hộp 100 test

Test

15.000

Tổng cộng 2 khoản

Gói thầu số 3: Hóa chất dùng cho máy  định nhóm máu tự động Magister C24

1

Pelikloon anti-A (IgM) monoclonal

Lọ 10ml

Lọ

3

2

Pelikloon anti-B (IgM) monoclonal

Lọ 10ml

Lọ

3

3

Pelikloon anti-D (IgM) monoclonal

Lọ 10ml

Lọ

3

4

Control reagent monoclonal

Lọ 10ml

Lọ

1

5

Cellbind LISS

ml

ml

2.000

6

HXRLIS250

250 mL

250 mL

4

7

Cellbind Direct Type

48 card/ Hộp

Hộp

15

8

Cellbind Screen

48 card/ Hộp

Hộp

30

9

Decon 90

Chai 1000ml

Chai

2

10

Deepwell tubes 1.4ml

960 cái/Túi

Túi

3

11

The reusable holder for the deepwell tubes

1 cái

Cái

1

12

Pelicontrol

2x8ml/ hộp

Hộp

2

13

Stirrer Balls

3 gói/Túi, 80 bóng khuấy/Gói

Túi

1

Tổng cộng 12 khoản

Gói thầu số 4: Hóa chất dùng cho Máy HbA1C HA 1500

1

Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c

L1: 3x0.1ml

L2: 3x0.1ml

Hộp

3

2

Cột sắc ký

Chiếc

Chiếc

2

3

Phin lọc

Chiếc

Chiếc

6

Tổng cộng 3 khoản

Gói thầu số 5: Hóa chất dùng cho Máy Miễn dịch AutoBio

1

Vật liệu kiểm soát chất lượng các Thuốc thử tuyến giáp mức 1

 

Hộp

12

Tổng cộng 1 khoản

Gói thầu số 6: Hóa chất dùng cho Máy Vi sinh Vitek

1

Bộ nhuộm Lao

Bộ 3 chai 250ml

Bộ

3

2

Môi trường thạch máu

Hộp 10 đĩa

Đĩa

1.200

3

Môi trường thạch chocolate

Hộp 10 đĩa

Đĩa

100

4

Thạch UTI

Hộp 10 đĩa

Đĩa

1.200

5

Môi trường phát hiện, phân lập và đếm số lượng Coliforms và vi khuẩn đường ruột khác .

Hộp 10 đĩa

Đĩa

100

6

Môi trường nuôi cấy và phân biệt các loại nấm

Hộp 10 đĩa

Đĩa

100

7

Môi trường Phân lập các loài Shigella và Salmonella từ các mẫu bệnh phẩm.

Hộp 10 đĩa

Đĩa

100

8

Môi trường nuôi cấy cơ bản

Hộp 10 đĩa

Đĩa

200

9

Môi trường phân biệt vi khuẩn gram âm đường ruột dựa vào H2S, lên men đường đôi

Hộp 10 ống

Ống

100

10

Môi trường sử dụng để bảo quản lạnh sâu vi sinh

vật.

Hộp 10 ống

Ống

10

11

Được sử dụng để phân lập và phân biệt Enterococci.

Hộp 10 ống

Ống

50

12

Hóa chất phát hiện sự tạo thành indole từ trytophan bởi enzym trytophanase ở vi khuẩn

1 ống  x 25ml

Ống

2

13

Hóa chất phát hiện sự có mặt của enzym catalase

2x5ml/Hộp

Hộp

3

14

Hoá chất dùng để làm phản ứng oxidase

50 ống x 0.75ml/Hộp

Hộp

2

15

Ống lưu giữ chủng

Hộp 64 ống

Hộp

1

16

Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm

Hộp 20 thẻ

Hộp

25

17

Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương

Hộp 20 thẻ

Hộp

25

18

Thẻ định danh cho Nấm

Hộp 20 thẻ

Hộp

10

19

Thẻ định danh cho Neisseria/ Haemophilus

Hộp 20 thẻ

Hộp

1

20

Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm

Hộp 20 thẻ

Hộp

25

21

Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương

Hộp 20 thẻ

Hộp

25

22

Thẻ kháng sinh đồ liên cầu

Hộp 20 thẻ

Hộp

5

23

Thẻ kháng sinh đồ Nấm

Hộp 20 thẻ

Hộp

10

24

Nước muối 0,45% để pha huyền dịch vi khuẩn

Hộp 20 chai x 500 ml

Chai

40

25

Ống tuýp 12 x 75mm để pha huyền dịch vi khuẩn

Hộp 2000 ống

Hộp

2

26

Thạch kiểm tra tính nhạy cảm của kháng sinh của vi sinh vật không khó mọc

Hộp 10 đĩa

Đĩa

1.100

27

Thạch kiểm tra tính nhạy cảm của kháng sinh của vi sinh vật khó mọc

Hộp 10 đĩa

Đĩa

200

28

Môi trường phân lập các loài Staphylococci từ các mẫu bệnh phẩm.

Hộp 10 đĩa

Đĩa

100

29

Môi trường tạo màu phân lập chọn lọc nấm và định danh trực tiếp Candida albicans

Hộp 10 đĩa

Đĩa

100

Tổng cộng 29 khoản

Gói thầu số 7: Hóa chất Chủng chuẩn

 

1

Enterococcus casseliflavus ATCC ® 700327™

Túi 5 que

Túi

1

2

Staphylococcus saprophyticus ATCC® BAA-750™

Túi 5 que

Túi

1

3

Enterobacter hormaechei ATCC®700323™

Túi 5 que

Túi

1

4

Stenotrophomonas maltophilia ATCC®17666

Túi 5 que

Túi

1

5

Eikenella corrodens ATCC® BAA-1152™

Túi 5 que

Túi

1

6

Candida albicans ATCC®14053™

Túi 5 que

Túi

1

7

Bacteroides ovatus ATCC® BAA-1296™*

Túi 5 que

Túi

1

8

Clostridium septicum ATCC® 12464

Túi 5 que

Túi

1

9

Escherichia coli ATCC® 25922™

Túi 5 que

Túi

1

10

Pseudomonas aeruginosa ATCC® 27853™

Túi 5 que

Túi

1

11

Escherichia coli ATCC® 35218

Túi 5 que

Túi

1

12

Enterococcus faecalis ATCC® 29212™

Túi 5 que

Túi

1

13

Staphylococcus aureus subsp. aureus ATCC® 29213™

Túi 5 que

Túi

1

14

Enterococcus faecalis ATCC® 51299™

Túi 5 que

Túi

1

15

Staphylococcus aureus subsp. aureus ATCC® BAA-976™

Túi 5 que

Túi

1

16

Staphylococcus aureus subsp. aureus ATCC® BAA-977™

Túi 5 que

Túi

1

17

Staphylococcus aureus ATCC® BAA-1026

Túi 5 que

Túi

1

18

Candida parapsilosis ATCC® 22019™

Túi 5 que

Túi

1

19

Issatchenkia orientalis ATCC® 6258 ™

Túi 5 que

Túi

1

20

Streptococcus pneumoniae ATCC® 49619™

Túi 5 que

Túi

1

Tổng cộng 20  khoản

Gói thầu số 8: Khoanh giấy phục vụ thực hiện kháng sinh đồ thủ công

1

Khoanh giấy Optochin

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

3

2

Khoanh giấy Bacitracin

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

3

Khoanh giấy yếu tố X

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

4

Khoanh giấy yếu tố V

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

5

Khoanh giấy yếu tố X&V

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

6

Khoanh kháng sinh Cephazolin 30µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

2

7

Khoanh kháng sinh Chloramphenicol 30µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

2

8

Khoanh kháng sinh Erythromycin 15µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

2

9

Khoanh kháng sinh Gentamicin 10µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

10

Khoanh kháng sinh Novobiocin 30µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

2

11

Khoanh kháng sinh Oxacillin 5µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

12

Khoanh kháng sinh Penicillin G 10µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

13

Khoanh kháng sinh Sulphamethoxazole/trimethoprim 25µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

2

14

Khoanh kháng sinh Tetracycline 30µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

15

Khoanh kháng sinh Tobramycin 10µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

16

Khoanh kháng sinh Vancomycin 30µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

17

Khoanh kháng sinh Amoxycillin 25µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

18

Khoanh kháng sinh Clindamycin 2µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

19

Khoanh kháng sinh Amikacin 30µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

20

Khoanh kháng sinh Cefoxitin 30µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

21

Khoanh kháng sinh Cefuroxime 30µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

22

Khoanh kháng sinh Cefaclor 30µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

23

Khoanh kháng sinh Cefotaxime 30µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

24

Khoanh kháng sinh Fosfomycin 50µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

25

Khoanh kháng sinh Amoxycillin/clavulanic acid 30µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

26

Khoanh kháng sinh Aztreonam 30µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

2

27

Khoanh kháng sinh Ceftazidime 30µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

2

28

Khoanh kháng sinh Ceftriaxone 30µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

2

29

Khoanh kháng sinh Ciprofloxacin 5µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

2

30

Khoanh kháng sinh Imipenem 10µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

2

31

Khoanh kháng sinh Ampicillin/Sulbactam 20µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

2

32

Khoanh kháng sinh Cefixime 5µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

33

Khoanh kháng sinh Clarithromycin 15µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

34

Khoanh kháng sinh Piperacillin/tazobactam 110µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

35

Khoanh kháng sinh Cefepime 30µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

36

Khoanh kháng sinh Meropenem 10µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

37

Khoanh kháng sinh Gentamicin 120µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

38

Khoanh kháng sinh Cefoperazone 75µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

39

Khoanh kháng sinh Cefpodoxime 10µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

40

Khoanh kháng sinh Linezolid 30µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

41

Khoanh kháng sinh Minocycline 30µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

42

Khoanh kháng sinh Piperacillin 100µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

43

Khoanh kháng sinh Rifampicin 5µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

44

Khoanh kháng sinh Azithromycin 15µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

45

Khoanh kháng sinh Levofloxacin 5µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

46

Khoanh kháng sinh Cefoperazone/

sulbactam 2:1 105µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

47

Khoanh kháng sinh Ertapenem 10µg

Hộp (5x50 khoanh)

Hộp

1

Tổng cộng 47 khoản

Gói thầu số 9: Gói Vật tư, Y dụng cụ

1

Dây nối oxy

Túi 1 cái

Cái

50

2

Kim châm cứu các số

Hộp 100

cái

Cái

30.000

3

Kim chọc dò gây tê tủy sống các cỡ

Hộp 25

 chiếc

Chiếc

400

4

Ống mở khí quản

Hộp 1 cái

Cái

5

5

Ống nội khí quản các cỡ

Hộp 10 cái

Cái

500

6

Ống thông tiểu 2 nhánh

Hộp 10 cái

Cái

1.000

7

Ống thông tiểu 3 nhánh

Hộp 10 cái

Cái

200

8

Ống thông tĩnh mạch trung tâm 2 nòng

10 chiếc/hộp

Cái

100

9

Ống thông tĩnh mạch trung tâm 3 nòng

10 Chiếc/hộp

Cái

10

10

Ống nghiệm chống tiểu đường

Hộp 100 ống

Ống

1.000

11

Ống nghiệm Eppendorf

Gói 500 cái

Cái

5.000

12

Ống Serum có hạt

Hộp 100 ống

Ống

2.000

13

Pipet nhựa các cỡ (1, 3, 5ml)

Túi 500 cái

Cái

10.000

14

Giấy nhiệt máy khí máu

Hộp 10 cuộn

Cuộn

5

15

Tăm bông vô trùng

Túi 01 cái

Cái

2.000

16

Multi Drug Urine Test AMP/THC/HER/MOP/COD

25 test/hộp

Test

4.000

17

Que thử đường huyết VivaCheck Ino

50 test/hộp (Test rời)

Test

30.000

18

Rapid Anti-HCV Test

Hộp 25 test

Test

2.000

19

Anti D IgG

Lọ 10ml

Lọ

10

20

Huyết thanh Coombs

Lọ 10ml

Lọ

15

21

Dung dịch axit acetic

500ml

Chai

2

22

Dung dịch KOH 20%

500ml

Chai

2

23

Ống nghiệm máu thủy tinh

500 ống/hộp

Ống

3.000

24

Ống nghiệm nước tiểu thủy tinh

500 ống/hộp

Ống

2.000

25

Que tăm bông vô khuẩn

Túi 01 cái

Cái

100

26

Lọ vô khuẩn

Túi 50 lọ

Lọ

1.500

Tổng cộng 26 khoản

Xem chi tiết tại đây: /Uploads/files/TM-123.pdf

Kính mời các công ty gửi báo giá theo mẫu của Bệnh viện.

Số điện thoại liên hệ: 097.508.1586 (Mr.Thọ)

Email: Nguyenvanthobvgl@gmail.com

TIN CÙNG CHUYÊN MỤC

CHIA SẺ MẠNG XÃ HỘI

TIN MỚI NHẤT